## Tổng quan nghiên cứu

Sông Bằng Giang, đoạn chảy qua thị trấn Nước Hai, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng, là nguồn tài nguyên nước quan trọng phục vụ sinh hoạt và sản xuất của người dân địa phương. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tình trạng ô nhiễm nguồn nước tại khu vực này ngày càng nghiêm trọng do sự gia tăng các hoạt động kinh tế - xã hội và phát triển nông nghiệp, công nghiệp, đô thị. Theo khảo sát, lưu lượng ô nhiễm sinh hoạt tại khu dân cư có xu hướng tăng qua các tháng 11/2018, 12/2018 và 01/2019 với các chỉ tiêu ô nhiễm như BOD, COD, TSS vượt mức cho phép. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá khả năng tiếp nhận nước thải của sông Bằng Giang tại đoạn nghiên cứu, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý, sử dụng hợp lý nguồn nước nhằm bảo vệ môi trường và phát triển bền vững địa phương. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 6/2018 đến tháng 6/2019, tập trung tại đoạn sông dài 2 km qua thị trấn Nước Hai. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học cho công tác quản lý tài nguyên nước, kiểm soát ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết tài nguyên nước và ô nhiễm môi trường:** Tài nguyên nước được định nghĩa là lượng nước mặt và nước dưới đất có thể khai thác và sử dụng, trong đó ô nhiễm nước là sự thay đổi chất lượng nước theo chiều hướng xấu đi về mặt vật lý, hóa học và sinh học.
- **Mô hình đánh giá khả năng tiếp nhận nước thải (TMDLs):** Tổng tải lượng ô nhiễm tối đa mà nguồn nước có thể tiếp nhận mà không làm suy giảm chất lượng nước vượt quá tiêu chuẩn cho phép.
- **Khái niệm ô nhiễm hữu cơ và vô cơ:** Bao gồm các chỉ tiêu như BOD5 (nhu cầu oxy sinh học 5 ngày), COD (nhu cầu oxy hóa học), TSS (hàm lượng chất rắn lơ lửng), các ion như NH4+, NO3-, PO43-.
- **Mô hình mô phỏng chất lượng nước MIKiE 11:** Mô hình tính toán khả năng chịu tải và phân bố ô nhiễm trong lưu vực sông, áp dụng cho các hệ thống sông hồ phức tạp.
- **Khái niệm khả năng tiếp nhận nước thải:** Khả năng của nguồn nước trong việc tiếp nhận và phân hủy các chất ô nhiễm mà không làm suy giảm chất lượng nước vượt quá giới hạn cho phép.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** Thu thập số liệu hiện trạng ô nhiễm nước mặt, lưu lượng nước thải sinh hoạt và công nghiệp tại các điểm lấy mẫu trên sông Bằng Giang trong 3 tháng mùa khô (11/2018, 12/2018, 01/2019).
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu:** Lấy mẫu nước tại 8 vị trí khác nhau dọc đoạn sông dài 2 km, tập trung tại các khu dân cư và điểm xả thải chính. Cỡ mẫu 150 người dân tham gia khảo sát nhận thức về ô nhiễm và sử dụng nguồn nước.
- **Phương pháp phân tích:** Sử dụng mô hình MIKiE 11 để mô phỏng phân bố ô nhiễm và tính toán khả năng tiếp nhận nước thải dựa trên các chỉ tiêu BOD5, COD, TSS, NH4+, PO43-. Phân tích số liệu bằng phần mềm thống kê để đánh giá mức độ ô nhiễm và so sánh với tiêu chuẩn Việt Nam.
- **Timeline nghiên cứu:** Nghiên cứu thực hiện trong 12 tháng, từ tháng 6/2018 đến tháng 6/2019, bao gồm giai đoạn thu thập số liệu, phân tích mô hình và đề xuất giải pháp.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- Lưu lượng ô nhiễm sinh hoạt tại khu dân cư tăng dần qua các tháng 11/2018, 12/2018 và 01/2019, với BOD5 trung bình đạt khoảng 15-34 mg/l, COD từ 23-46 mg/l, vượt mức tiêu chuẩn cho phép.
- Nồng độ các chất ô nhiễm hữu cơ như BOD5, COD và chất rắn lơ lửng (TSS) tại các điểm lấy mẫu đều vượt giới hạn quy định, đặc biệt tại các khu vực gần điểm xả thải sinh hoạt và công nghiệp.
- Mô hình MIKiE 11 cho thấy khả năng tiếp nhận nước thải của sông Bằng Giang tại đoạn nghiên cứu có giới hạn, với tải lượng ô nhiễm tối đa không vượt quá khoảng 120 tấn/ngày đối với BOD5.
- Khảo sát nhận thức người dân cho thấy khoảng 70% người dân nhận thức được mức độ ô nhiễm nguồn nước và tác động đến sức khỏe, tuy nhiên chỉ khoảng 40% thực hiện các biện pháp bảo vệ nguồn nước.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của ô nhiễm là do sự gia tăng hoạt động khai thác, sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt dân cư chưa được quản lý chặt chẽ, dẫn đến lượng nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa qua xử lý xả trực tiếp vào sông. So sánh với các nghiên cứu tại lưu vực sông khác cho thấy mức độ ô nhiễm tại sông Bằng Giang tương đối nghiêm trọng, đặc biệt trong mùa khô khi lưu lượng nước giảm làm giảm khả năng pha loãng ô nhiễm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động nồng độ BOD5, COD theo thời gian và bản đồ phân bố ô nhiễm dọc đoạn sông. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát nguồn thải và nâng cao nhận thức cộng đồng để bảo vệ nguồn nước.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung:** Triển khai hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp tại các khu dân cư trọng điểm nhằm giảm tải lượng ô nhiễm xả vào sông, mục tiêu giảm BOD5 và COD xuống dưới tiêu chuẩn trong vòng 2 năm, do chính quyền địa phương phối hợp với các doanh nghiệp thực hiện.
- **Tăng cường giám sát và kiểm soát nguồn thải:** Thiết lập mạng lưới quan trắc chất lượng nước thường xuyên, áp dụng công nghệ giám sát hiện đại để phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm, thực hiện trong 1 năm đầu tiên.
- **Nâng cao nhận thức cộng đồng:** Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo về bảo vệ nguồn nước và sử dụng nước hợp lý cho người dân, đặc biệt là các hộ dân sống ven sông, với mục tiêu tăng tỷ lệ người dân thực hiện biện pháp bảo vệ nguồn nước lên trên 70% trong 3 năm.
- **Phát triển chính sách quản lý tài nguyên nước:** Ban hành các quy định cụ thể về phân vùng khai thác, sử dụng và bảo vệ nguồn nước, đồng thời khuyến khích áp dụng công nghệ xanh trong sản xuất, nhằm đảm bảo phát triển bền vững tài nguyên nước trong 5 năm tới.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Cơ quan quản lý tài nguyên và môi trường:** Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch quản lý nguồn nước và kiểm soát ô nhiễm hiệu quả.
- **Các nhà nghiên cứu và học thuật:** Tham khảo phương pháp luận, mô hình mô phỏng và dữ liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý tài nguyên nước và ô nhiễm môi trường.
- **Doanh nghiệp và nhà máy sản xuất:** Áp dụng các giải pháp xử lý nước thải và quản lý môi trường nhằm giảm thiểu tác động đến nguồn nước và tuân thủ quy định pháp luật.
- **Cộng đồng dân cư địa phương:** Nâng cao nhận thức và thực hiện các biện pháp bảo vệ nguồn nước, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe cộng đồng.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Khả năng tiếp nhận nước thải của sông Bằng Giang là bao nhiêu?**  
   Khả năng tiếp nhận tối đa khoảng 120 tấn/ngày đối với BOD5, vượt quá mức này sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng.

2. **Nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước tại khu vực nghiên cứu là gì?**  
   Chủ yếu do nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa qua xử lý xả trực tiếp vào sông, cùng với hoạt động nông nghiệp và đô thị hóa.

3. **Mô hình MIKiE 11 được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu?**  
   Mô hình này mô phỏng phân bố ô nhiễm và tính toán khả năng chịu tải của sông, giúp đánh giá mức độ ô nhiễm và đề xuất giải pháp quản lý.

4. **Người dân địa phương có nhận thức như thế nào về ô nhiễm nguồn nước?**  
   Khoảng 70% người dân nhận thức được mức độ ô nhiễm và tác động đến sức khỏe, nhưng chỉ 40% thực hiện các biện pháp bảo vệ.

5. **Giải pháp nào được đề xuất để giảm ô nhiễm nguồn nước?**  
   Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung, tăng cường giám sát, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển chính sách quản lý tài nguyên nước.

## Kết luận

- Đánh giá hiện trạng ô nhiễm và khả năng tiếp nhận nước thải của sông Bằng Giang cho thấy mức độ ô nhiễm vượt ngưỡng cho phép, đặc biệt trong mùa khô.  
- Mô hình MIKiE 11 là công cụ hiệu quả trong việc mô phỏng và dự báo chất lượng nước, hỗ trợ quản lý tài nguyên nước.  
- Nhận thức cộng đồng về ô nhiễm nguồn nước còn hạn chế, cần tăng cường tuyên truyền và giáo dục.  
- Đề xuất các giải pháp quản lý, xử lý nước thải và chính sách bảo vệ nguồn nước phù hợp với điều kiện địa phương.  
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian khảo sát để cập nhật dữ liệu, hỗ trợ công tác quản lý và bảo vệ môi trường hiệu quả hơn.

**Hành động tiếp theo:** Khuyến khích các cơ quan chức năng và cộng đồng địa phương áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chất lượng nguồn nước, bảo vệ sức khỏe và phát triển bền vững.