Tác động của nợ công đến an ninh kinh tế ở Việt Nam

Chuyên ngành

Kinh tế chính trị

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận án tiến sĩ

2019

208
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Tác Động của Nợ Công Đến An Ninh Kinh Tế

Đa số các nghiên cứu đều thống nhất rằng nợ công có cả tác động tích cực và tiêu cực đến an ninh kinh tế (ANKT) của mỗi quốc gia. Nguy cơ từ nợ công không chỉ đến từ các quốc gia nghèo, đang phát triển mà còn ở các quốc gia phát triển cao như Mỹ, Trung Quốc. Tùy vào thể chế và điều kiện của mỗi quốc gia để xây dựng chiến lược, kế hoạch và giải pháp nhằm phát huy tác động tích cực, hạn chế tác động tiêu cực của nợ công đến ANKT. Tuy nhiên, những nguy hiểm từ nợ công đối với ANKT vẫn luôn rình rập, đặc biệt sau khủng hoảng nợ công tại Hy Lạp, Ailen và một số nước Châu Âu. Nhiều quốc gia đã phải tập trung mọi nguồn lực để hạn chế, khắc phục những tác động tiêu cực, chẳng hạn như chính phủ Hy Lạp đã phải triển khai hàng loạt các biện pháp hà khắc. Hàng loạt các quốc gia như Sri Lanka, Turkmenistan, Djibuoti đã phải nhượng bộ các lợi ích quốc gia và chủ quyền cho chủ nợ vì mất khả năng tài chính. Các nước trong khu vực Đông Nam Á như Philippin hay Malaysia đang phải chật vật đối phó với “bẫy nợ” từ các khoản đầu tư trên tuyến hành lang “Vành đai - Con đường” từ chính phủ Trung Quốc. Có thể nói, tác động của nợ công đến ANKT các quốc gia trên thế giới đang khiến nhiều chính phủ đau đầu để tìm cách giải quyết nhằm đảm bảo ANKT quốc gia và an toàn nợ công.

1.1. Nghiên cứu Tác động Nợ Công ở Các Nước Phát Triển

Các quốc gia phát triển cao cũng đối mặt với những thách thức từ nợ công. Mặc dù có nền kinh tế mạnh mẽ hơn, nhưng quy mô nợ công lớn có thể gây ra nhiều vấn đề như tăng lãi suất, giảm đầu tư tư nhân và ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. Các chính phủ phải cân bằng giữa việc sử dụng nợ công để kích thích kinh tế và duy trì sự ổn định tài chính. Việc quản lý hiệu quả nợ công là yếu tố then chốt để đảm bảo an ninh tài chínhổn định kinh tế vĩ mô.

1.2. Bài Học Từ Khủng Hoảng Nợ Công Châu Âu Kinh Nghiệm

Khủng hoảng nợ công tại Hy Lạp và các nước Châu Âu khác đã cho thấy những hậu quả nghiêm trọng của việc quản lý nợ công yếu kém. Các biện pháp thắt lưng buộc bụng và cắt giảm chi tiêu công đã gây ra những tác động tiêu cực đến xã hội và kinh tế. Bài học rút ra là cần phải có sự minh bạch trong quản lý nợ công, chính sách tài khóa kỷ luật và cải cách thể chế để ngăn chặn khủng hoảng nợ công.

II. Thực Trạng Nợ Công Việt Nam Thách Thức An Ninh Kinh Tế

Đối với Việt Nam, từng là một nước nghèo, bị chiến tranh tàn phá nặng nề, các nguồn vốn vay từ nợ công qua các nguồn ODA, ưu đãi nước ngoài đã góp phần quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế, hàn gắn vết thương chiến tranh, đẩy nhanh quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, đưa Việt Nam thoát khỏi ngưỡng một nước nghèo vào năm 2011. Tuy nhiên, giai đoạn hiện nay, nợ công Việt Nam tăng quá nhanh, tăng gấp 3 lần tốc độ tăng trưởng kinh tế, cùng với thâm hụt ngân sách nhà nước (NSNN) của Việt Nam đang ở mức trung bình chung 5%. Nợ công năm 2016 đạt 63,7% GDP, gần chạm ngưỡng an toàn 65% GDP; năm 2017, nợ công giảm xuống còn 61,3 % GDP, tuy nhiên vẫn cao hơn so với khuyến cáo mức an toàn nợ công của các nước đang phát triển từ 30 - 40% GDP [53]. Bên cạnh đó, do Việt Nam đã dừng nhận các khoản vay ưu đãi từ Hiệp hội phát triển Quốc tế (IDA) thuộc Ngân hàng Thế giới (WB), và sắp tới sẽ tốt nghiệp ADF (dừng nhận các khoản vay ưu đãi từ Quỹ phát triển châu Á (ADF) thuộc Ngân hàng phát triển châu Á (ADB), đồng nghĩa với các khoản vay nước ngoài ưu đãi, ODA sẽ ngừng hẳn buộc phải thay bằng các gói vay thương mại có thời gian ân hạn ngắn, lãi suất cao, tạo ra những rủi ro nợ công đe dọa ANKT.

2.1. Nợ Công và Tăng Trưởng Kinh Tế Mối Quan Hệ

Việt Nam đã sử dụng nợ công để tài trợ cho các dự án đầu tư công, góp phần vào tăng trưởng GDP và cải thiện cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, việc nợ công tăng nhanh hơn tăng trưởng kinh tế đặt ra câu hỏi về tính bền vững của mô hình này. Cần phải xem xét lại hiệu quả của việc sử dụng vốn vay và đảm bảo rằng các dự án đầu tư công mang lại lợi ích kinh tế thực sự.

2.2. Ảnh Hưởng của Dừng Vay Ưu Đãi Đến An Ninh Tài Chính

Việc Việt Nam dừng nhận các khoản vay ưu đãi từ IDA và ADF đồng nghĩa với việc phải chuyển sang các nguồn vay thương mại với lãi suất cao hơn và thời gian trả nợ ngắn hơn. Điều này tạo ra áp lực lớn lên ngân sách nhà nước và có thể dẫn đến rủi ro nợ công. Cần phải có các giải pháp để đa dạng hóa nguồn vốn và tăng cường quản lý nợ công để giảm thiểu rủi ro.

2.3. Rủi Ro Từ Nguồn Vay Thương Mại Lãi Suất Cao Phân Tích

Các khoản vay thương mại thường đi kèm với lãi suất cao hơn và thời gian ân hạn ngắn, làm tăng gánh nặng trả nợ cho chính phủ. Việc này có thể ảnh hưởng đến khả năng chi tiêu cho các lĩnh vực quan trọng khác như giáo dục, y tế và an sinh xã hội. Cần phải thận trọng trong việc lựa chọn các khoản vay thương mại và đảm bảo rằng chúng được sử dụng một cách hiệu quả.

III. Giải Pháp Kiểm Soát Rủi Ro Nợ Công Ổn Định An Ninh Kinh Tế

Những khó khăn trong huy động vốn vay trong nước cũng đặt Chính phủ trước những rủi ro và lo ngại về bền vững tài khóa. Những yếu kém trong thống kê, quản lý, sử dụng nợ công; tình trạng tội phạm tham nhũng, lãng phí, những hiện tượng tiêu cực như đội vốn, chậm tiến độ trong sử dụng vốn vay nợ công tại các công trình, dự án trọng điểm đang tác động sâu sắc đến tư tưởng và niềm tin quốc gia cũng như hạng mức tín nhiệm quốc tế, tạo điều kiện cho kẻ địch lợi dụng xuyên tạc, phá hoại. Trước yêu cầu của lý luận và thực tiễn, xét thấy cần có nghiên cứu chuyên sâu nhằm đánh giá tác động của nợ công đến ANKT của Việt Nam, từ đó đề xuất các phương hướng, giải pháp thiết thực, khả thi nhằm đảm bảo ANKT quốc gia.

3.1. Hoàn Thiện Thống Kê Quản Lý Nợ Công Hướng Dẫn Chi Tiết

Việc thống kê và quản lý nợ công một cách minh bạch và chính xác là yếu tố then chốt để đảm bảo an ninh tài chính. Cần phải có hệ thống theo dõi và đánh giá nợ công hiệu quả, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát việc sử dụng vốn vay. Việc công khai thông tin về nợ công sẽ giúp tăng cường trách nhiệm giải trình và ngăn ngừa tham nhũng.

3.2. Nâng Cao Hiệu Quả Sử Dụng Vốn Vay Phương Pháp Thực Hiện

Việc sử dụng vốn vay một cách hiệu quả là yếu tố quan trọng để đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững và giảm rủi ro nợ công. Cần phải lựa chọn các dự án đầu tư công có tính khả thi cao và mang lại lợi ích kinh tế thực sự. Đồng thời, cần phải tăng cường quản lý dự án và ngăn ngừa tình trạng đội vốn, chậm tiến độ.

3.3. Phòng Chống Tham Nhũng Trong Quản Lý Nợ Công Giải Pháp

Tham nhũng trong quản lý nợ công có thể làm giảm hiệu quả sử dụng vốn vay và tăng gánh nặng trả nợ cho chính phủ. Cần phải có các biện pháp phòng chống tham nhũng hiệu quả, bao gồm tăng cường kiểm tra, giám sát, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm và cải cách thủ tục hành chính.

IV. Phát Huy Tác Động Tích Cực Nợ Công Để Tăng Trưởng Kinh Tế

Việc sử dụng hiệu quả nợ công có thể tạo ra những tác động tích cực đến ANKT. Vốn vay nợ công có thể được sử dụng để đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực và hỗ trợ các ngành kinh tế mũi nhọn. Điều này góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao đời sống người dân. Tuy nhiên, cần phải đảm bảo rằng các dự án đầu tư công mang lại lợi ích kinh tế thực sự và được quản lý một cách minh bạch và hiệu quả.

4.1. Đầu Tư Vào Cơ Sở Hạ Tầng Động Lực Tăng Trưởng Kinh Tế

Đầu tư công vào cơ sở hạ tầng như đường xá, cầu cống, cảng biển và sân bay có thể tạo ra những tác động lan tỏa đến các ngành kinh tế khác, thúc đẩy tăng trưởng GDP và cải thiện năng lực cạnh tranh của quốc gia. Tuy nhiên, cần phải lựa chọn các dự án cơ sở hạ tầng có tính khả thi cao và được quản lý một cách hiệu quả.

4.2. Phát Triển Nguồn Nhân Lực Chất Lượng Cao Chiến Lược

Nợ công có thể được sử dụng để đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề và nâng cao trình độ chuyên môn của người lao động. Điều này giúp tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dựa trên tri thức.

4.3. Hỗ Trợ Các Ngành Kinh Tế Mũi Nhọn Phương Án Thực Hiện

Chính phủ có thể sử dụng nợ công để hỗ trợ các ngành kinh tế mũi nhọn như công nghệ cao, năng lượng tái tạo và du lịch. Điều này giúp tạo ra những động lực mới cho tăng trưởng kinh tế và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

V. Giảm Thiểu Tác Động Tiêu Cực Nợ Công Để Bảo Vệ An Ninh

Bên cạnh những tác động tích cực, nợ công cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến ANKT, đặc biệt là khi nợ công vượt quá ngưỡng an toàn hoặc được sử dụng một cách kém hiệu quả. Các tác động tiêu cực có thể bao gồm tăng áp lực trả nợ, giảm khả năng chi tiêu cho các lĩnh vực quan trọng khác, gây ra lạm phát và ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Do đó, cần phải có các giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của nợ công và bảo vệ ANKT.

5.1. Tăng Cường Khả Năng Trả Nợ Giải Pháp Nào Hiệu Quả

Để tăng cường khả năng trả nợ, chính phủ cần phải tăng thu ngân sách nhà nước thông qua việc cải cách hệ thống thuế, mở rộng cơ sở thuế và tăng cường quản lý thuế. Đồng thời, cần phải kiểm soát chặt chẽ chi tiêu ngân sách nhà nước và ưu tiên các khoản chi có hiệu quả kinh tế cao.

5.2. Ổn Định Kinh Tế Vĩ Mô Chính Sách Tiền Tệ và Tài Khóa

Chính sách tiền tệ và tài khóa cần được điều hành một cách linh hoạt và hiệu quả để ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát. Ngân hàng Nhà nước cần phải điều hành chính sách tiền tệ một cách thận trọng để duy trì sự ổn định của tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát.

5.3. Đa Dạng Hóa Nguồn Vốn Hướng Đến Phát Triển Bền Vững

Để giảm sự phụ thuộc vào nợ công, cần phải đa dạng hóa nguồn vốn thông qua việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), khuyến khích đầu tư tư nhân và phát triển thị trường vốn trong nước. Điều này giúp tạo ra những nguồn vốn ổn định và bền vững cho tăng trưởng kinh tế.

VI. Kết Luận Tương Lai Quản Lý Nợ Công và An Ninh Kinh Tế

Việc quản lý nợ công một cách hiệu quả là yếu tố then chốt để đảm bảo ANKT và phát triển kinh tế bền vững. Việt Nam cần phải tiếp tục cải cách hệ thống quản lý nợ công, tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn vay và đa dạng hóa nguồn vốn. Đồng thời, cần phải có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách tiền tệ và tài khóa để ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát. Chỉ khi đó, Việt Nam mới có thể tận dụng được những lợi ích từ nợ công và giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn.

6.1. Cải Cách Thể Chế Để Quản Lý Nợ Công Hiệu Quả Hơn

Cải cách thể chế là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả quản lý nợ công. Cần phải hoàn thiện hệ thống pháp luật về nợ công, tăng cường năng lực cho các cơ quan quản lý nợ công và khuyến khích sự tham gia của xã hội vào quá trình quản lý nợ công.

6.2. Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Quốc Gia Yếu Tố Quan Trọng

Để giảm sự phụ thuộc vào nợ công, cần phải nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia thông qua việc cải thiện môi trường kinh doanh, giảm chi phí giao dịch và khuyến khích đổi mới sáng tạo. Điều này giúp thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dựa trên năng suất.

6.3. Hướng Đến Phát Triển Bền Vững Ưu Tiên Hàng Đầu

Quản lý nợ công cần phải gắn liền với mục tiêu phát triển bền vững. Cần phải ưu tiên các dự án đầu tư công có tác động tích cực đến môi trường và xã hội, đồng thời đảm bảo rằng nợ công không gây ra gánh nặng quá lớn cho các thế hệ tương lai.

23/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ kinh tế tác động của nợ công đến an ninh kinh tế ở việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ kinh tế tác động của nợ công đến an ninh kinh tế ở việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống