Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục đại học tại Việt Nam, việc nâng cao chất lượng giảng dạy và phát huy tính tích cực của sinh viên trong học tập trở thành yêu cầu cấp thiết. Theo Luật Giáo dục Việt Nam, phương pháp đào tạo trình độ đại học phải chú trọng bồi dưỡng ý thức tự giác, năng lực tự học, phát triển tư duy sáng tạo và kỹ năng thực hành. Tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, chương trình đào tạo 150 tín chỉ theo hướng tiếp cận CDIO được áp dụng từ khóa tuyển sinh 2012-2013, đòi hỏi đổi mới phương pháp dạy học nhằm phát huy vai trò chủ động của sinh viên. Môn Lí luận dạy học là môn học cơ bản thuộc khối kiến thức sư phạm, có vai trò quyết định đến năng lực sư phạm của sinh viên kỹ thuật sau khi tốt nghiệp. Tuy nhiên, thực tế giảng dạy môn này còn nhiều hạn chế như sinh viên chưa phát huy tính tích cực, tự giác, dẫn đến tỷ lệ học lại vẫn còn.

Nghiên cứu nhằm vận dụng 10 kỹ thuật dạy học tích cực trong giảng dạy môn Lí luận dạy học theo chương trình 150 tín chỉ tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh trong năm học 2014-2015. Mục tiêu cụ thể là nâng cao tính tích cực học tập và kết quả học tập của sinh viên thông qua việc áp dụng các kỹ thuật dạy học tích cực phù hợp với nội dung và đặc thù môn học. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 4 nhóm sinh viên học môn Lí luận dạy học trong học kỳ II năm học 2014-2015 tại trường. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao năng lực tự học, sáng tạo của sinh viên, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho giảng viên trong việc lựa chọn và vận dụng kỹ thuật dạy học tích cực hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên cơ sở lý luận về kỹ thuật dạy học tích cực được tổng hợp từ các tài liệu trong và ngoài nước, đặc biệt là 10 kỹ thuật dạy học tích cực được dịch từ tài liệu tiếng Đức của Josef và cộng sự, bao gồm: kỹ thuật mô phỏng tình huống dạy và học, kỹ thuật tia chớp, kỹ thuật bào chữa thần kỳ, kỹ thuật cấu trúc hóa hoạt động, kỹ thuật ngừng thuyết trình, kỹ thuật “ổ bi”, kỹ thuật tam giác, kỹ thuật trò chơi quyết định, kỹ thuật trò chơi đóng vai và sơ đồ khái niệm. Các kỹ thuật này được mô tả chi tiết về tiến trình thực hiện, khả năng vận dụng và điều kiện thực hiện, giúp giảng viên lựa chọn phù hợp với từng nội dung bài học.

Ngoài ra, nghiên cứu còn dựa trên lý thuyết về tính tích cực học tập, được hiểu là tính tích cực nhận thức thể hiện qua động cơ học tập, hứng thú, tự giác và tư duy độc lập sáng tạo của người học. Các phương pháp dạy học tích cực như thuyết trình kết hợp thảo luận, làm việc nhóm, đặt câu hỏi và giải quyết vấn đề cũng được vận dụng để tăng cường sự tham gia tích cực của sinh viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm: tài liệu khoa học, luận văn thạc sĩ, các bài báo liên quan đến kỹ thuật dạy học tích cực và môn Lí luận dạy học; khảo sát sinh viên và giảng viên qua phiếu điều tra, phiếu đánh giá bài dạy và phiếu quan sát hoạt động học tập của sinh viên; dữ liệu điểm thi quá trình và thi cuối kỳ của sinh viên trong 4 nhóm lớp thực nghiệm và nhóm đối chứng.

Phương pháp phân tích sử dụng thống kê mô tả và so sánh trung bình điểm số giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng để đánh giá hiệu quả vận dụng kỹ thuật dạy học tích cực. Cỡ mẫu gồm 4 nhóm sinh viên học môn Lí luận dạy học trong học kỳ II năm học 2014-2015, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện do đặc thù sinh viên đăng ký học ngành sư phạm kỹ thuật. Thời gian nghiên cứu từ tháng 01 đến tháng 12 năm 2015, tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.

Quy trình tổ chức dạy học theo kỹ thuật dạy học tích cực gồm 4 giai đoạn: lựa chọn kỹ thuật dạy học tích cực dựa trên phân tích mục tiêu, nội dung, phương pháp, phương tiện, giáo viên và sinh viên; lập kế hoạch giảng dạy chi tiết; thực hiện bài dạy theo kế hoạch; đánh giá bài dạy qua ý kiến giảng viên dự giờ và sinh viên tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ thống cơ sở lý luận và lựa chọn kỹ thuật dạy học tích cực: Nghiên cứu đã hệ thống hóa 10 kỹ thuật dạy học tích cực phù hợp với môn Lí luận dạy học, bao gồm các kỹ thuật như động não, tia chớp, mảnh ghép, sơ đồ khái niệm, “ổ bi”, “bể cá”, dừng thuyết trình, đặt câu hỏi, sơ đồ tư duy và trò chơi đóng vai. Việc lựa chọn dựa trên phân tích mục tiêu, nội dung, phương pháp và đặc điểm sinh viên, giảng viên.

  2. Tổ chức dạy học theo quy trình 4 giai đoạn: Quy trình tổ chức dạy học theo kỹ thuật dạy học tích cực được xây dựng gồm 4 giai đoạn và 7 bước, từ lựa chọn kỹ thuật, lập kế hoạch, thực hiện đến đánh giá bài dạy. Trong đó, 6 phần tiến trình bài dạy được soạn thảo chi tiết cho 6 lần lên lớp nhằm định hướng giảng viên vận dụng kỹ thuật tích cực.

  3. Kết quả thực nghiệm sư phạm: Qua 4 lần lên lớp thực nghiệm với 4 nhóm sinh viên, kết quả điểm thi quá trình và điểm thi cuối kỳ của nhóm thực nghiệm cao hơn nhóm đối chứng, với mức chênh lệch khoảng 10-15%. Biểu đồ về sự tập trung và tính tích cực của sinh viên trong các nhóm thực nghiệm cho thấy mức độ tăng lên rõ rệt qua từng buổi học, với tỷ lệ sinh viên tích cực tham gia thảo luận và hoạt động nhóm đạt trên 80%.

  4. Phản hồi từ giảng viên và sinh viên: Phiếu đánh giá bài dạy và phiếu quan sát cho thấy giảng viên và sinh viên đều đánh giá cao hiệu quả của kỹ thuật dạy học tích cực trong việc nâng cao hứng thú, sự chủ động và khả năng tư duy phản biện của sinh viên. Khoảng 85% sinh viên cho biết kỹ thuật dạy học tích cực giúp họ hiểu bài tốt hơn và tăng cường kỹ năng làm việc nhóm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định giả thuyết vận dụng kỹ thuật dạy học tích cực theo quy trình 4 giai đoạn giúp nâng cao tính tích cực học tập và kết quả học tập của sinh viên môn Lí luận dạy học. Nguyên nhân chính là do các kỹ thuật dạy học tích cực tạo điều kiện cho sinh viên tham gia chủ động, phát huy tư duy sáng tạo và kỹ năng giao tiếp, từ đó tăng cường sự hứng thú và tự giác trong học tập.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với xu hướng đổi mới phương pháp dạy học hiện đại, nhấn mạnh vai trò của người học là trung tâm. Các kỹ thuật như động não, mảnh ghép, trò chơi đóng vai đã được chứng minh hiệu quả trong nhiều lĩnh vực giáo dục, góp phần phát triển năng lực toàn diện cho người học.

Việc xây dựng quy trình tổ chức dạy học theo kỹ thuật dạy học tích cực với các bước cụ thể giúp giảng viên dễ dàng áp dụng và điều chỉnh phù hợp với đặc điểm môn học và đối tượng sinh viên. Các biểu đồ minh họa sự tập trung và tính tích cực của sinh viên qua từng buổi học là công cụ trực quan hỗ trợ đánh giá hiệu quả giảng dạy.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng ghi nhận một số khó khăn như sinh viên học trả nợ ít tham gia, ảnh hưởng đến hiệu quả vận dụng kỹ thuật; yêu cầu giảng viên phải có kỹ năng tổ chức và linh hoạt trong áp dụng kỹ thuật. Do đó, cần có sự đào tạo và bồi dưỡng thường xuyên cho giảng viên để nâng cao năng lực vận dụng kỹ thuật dạy học tích cực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giảng viên về kỹ thuật dạy học tích cực: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng vận dụng 10 kỹ thuật dạy học tích cực, đặc biệt chú trọng kỹ năng tổ chức lớp học và đánh giá hiệu quả giảng dạy. Mục tiêu đạt 100% giảng viên môn Lí luận dạy học được đào tạo trong vòng 1 năm.

  2. Xây dựng tài liệu hướng dẫn và mẫu kế hoạch bài dạy áp dụng kỹ thuật tích cực: Soạn thảo bộ tài liệu chi tiết, bao gồm các tiến trình bài dạy mẫu, phiếu đánh giá và phiếu quan sát để hỗ trợ giảng viên trong việc thiết kế và thực hiện bài giảng. Thời gian hoàn thành trong 6 tháng, do Viện Sư phạm Kỹ thuật chủ trì.

  3. Áp dụng rộng rãi kỹ thuật dạy học tích cực trong các môn học khác: Khuyến khích các khoa, bộ môn nghiên cứu và vận dụng kỹ thuật dạy học tích cực phù hợp với đặc thù môn học nhằm nâng cao chất lượng đào tạo toàn trường. Mục tiêu triển khai trong 2 năm tới.

  4. Tăng cường công tác đánh giá và phản hồi: Thiết lập hệ thống thu thập ý kiến phản hồi từ sinh viên và giảng viên sau mỗi học kỳ để điều chỉnh, cải tiến phương pháp dạy học tích cực. Chủ thể thực hiện là phòng Đào tạo và các bộ môn, với báo cáo tổng kết hàng năm.

  5. Khuyến khích sinh viên chủ động tham gia học tập: Xây dựng các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ học tập nhằm phát huy kỹ năng làm việc nhóm, tư duy phản biện và sáng tạo của sinh viên. Thời gian triển khai liên tục trong năm học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên các khoa sư phạm kỹ thuật: Nhận được cơ sở lý luận và hướng dẫn thực tiễn về vận dụng kỹ thuật dạy học tích cực, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy môn Lí luận dạy học và các môn chuyên ngành khác.

  2. Sinh viên ngành sư phạm kỹ thuật: Học tập và tích lũy kinh nghiệm về các kỹ thuật dạy học tích cực, phát triển năng lực tự học, tư duy sáng tạo và kỹ năng làm việc nhóm, chuẩn bị tốt cho nghề nghiệp tương lai.

  3. Nhà quản lý giáo dục đại học: Tham khảo quy trình tổ chức dạy học tích cực và các giải pháp đổi mới phương pháp giảng dạy, từ đó xây dựng chính sách đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ giảng viên phù hợp.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành giáo dục: Có tài liệu tham khảo khoa học về kỹ thuật dạy học tích cực, phương pháp nghiên cứu thực nghiệm sư phạm và ứng dụng trong giảng dạy đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kỹ thuật dạy học tích cực là gì và có vai trò như thế nào trong giảng dạy đại học?
    Kỹ thuật dạy học tích cực là các phương pháp và cách thức hành động nhằm tạo hứng thú, phát huy tính tự giác, độc lập và sáng tạo của người học trong quá trình dạy học. Vai trò của kỹ thuật này là giúp sinh viên tham gia chủ động, nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức và phát triển kỹ năng mềm.

  2. Làm thế nào để lựa chọn kỹ thuật dạy học tích cực phù hợp với môn học?
    Việc lựa chọn dựa trên phân tích mục tiêu, nội dung, phương pháp, phương tiện dạy học, đặc điểm giảng viên và sinh viên. Mỗi kỹ thuật có ưu điểm riêng, giảng viên cần cân nhắc phù hợp với từng nội dung bài học và điều kiện thực tế lớp học.

  3. Quy trình tổ chức dạy học theo kỹ thuật dạy học tích cực gồm những bước nào?
    Quy trình gồm 4 giai đoạn: (1) Lựa chọn kỹ thuật dạy học tích cực; (2) Lập kế hoạch giảng dạy chi tiết; (3) Thực hiện bài dạy theo kế hoạch; (4) Đánh giá bài dạy qua phản hồi của giảng viên dự giờ và sinh viên.

  4. Kết quả thực nghiệm sư phạm cho thấy hiệu quả của kỹ thuật dạy học tích cực như thế nào?
    Kết quả cho thấy điểm thi quá trình và điểm thi cuối kỳ của nhóm thực nghiệm cao hơn nhóm đối chứng khoảng 10-15%. Sinh viên có sự tập trung và tham gia tích cực hơn trong các hoạt động học tập, đồng thời phản hồi tích cực về sự hứng thú và khả năng hiểu bài.

  5. Làm sao để giảng viên mới có thể áp dụng hiệu quả các kỹ thuật dạy học tích cực?
    Giảng viên cần được đào tạo bài bản về kỹ thuật dạy học tích cực, tham khảo tài liệu hướng dẫn, thực hành qua các buổi tập huấn và nhận phản hồi từ đồng nghiệp, sinh viên. Việc xây dựng kế hoạch bài dạy chi tiết và linh hoạt điều chỉnh trong quá trình giảng dạy cũng rất quan trọng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa và vận dụng thành công 10 kỹ thuật dạy học tích cực trong giảng dạy môn Lí luận dạy học tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, góp phần nâng cao tính tích cực và kết quả học tập của sinh viên.
  • Quy trình tổ chức dạy học theo kỹ thuật dạy học tích cực gồm 4 giai đoạn và 7 bước được xây dựng chi tiết, giúp giảng viên dễ dàng áp dụng và đánh giá hiệu quả.
  • Kết quả thực nghiệm sư phạm cho thấy điểm thi quá trình và cuối kỳ của nhóm thực nghiệm vượt trội so với nhóm đối chứng, đồng thời sinh viên có sự tham gia tích cực hơn trong các hoạt động học tập.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo giảng viên, xây dựng tài liệu hướng dẫn, mở rộng áp dụng kỹ thuật dạy học tích cực và tăng cường đánh giá, phản hồi nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy.
  • Khuyến nghị các giảng viên, sinh viên, nhà quản lý giáo dục và nghiên cứu sinh ngành giáo dục tham khảo để phát triển năng lực giảng dạy và học tập tích cực, góp phần đổi mới giáo dục đại học theo hướng hiện đại và hội nhập quốc tế.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị đào tạo cần triển khai các khóa bồi dưỡng kỹ thuật dạy học tích cực, đồng thời áp dụng quy trình tổ chức dạy học tích cực trong các môn học khác nhằm nâng cao chất lượng đào tạo toàn diện.