Tổng quan nghiên cứu
Kiểm soát quyền lực nhà nước (QLNN) là một vấn đề trọng yếu trong quản trị nhà nước hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa (NNPQ XHCN) ở Việt Nam. Theo Hiến pháp năm 2013, QLNN là thống nhất, có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp. Quốc hội, với vai trò là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất do nhân dân bầu ra, được giao nhiệm vụ kiểm soát quyền lực của Chính phủ nhằm đảm bảo Chính phủ thực hiện quyền lực đúng quy định pháp luật, ngăn ngừa lạm quyền, tham nhũng và bảo vệ quyền làm chủ của nhân dân.
Luận văn tập trung nghiên cứu việc kiểm soát quyền lực nhà nước của Quốc hội đối với Chính phủ Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2016 đến năm 2024, giai đoạn Quốc hội khóa XIV đến nay. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn về kiểm soát quyền lực này, đánh giá hiệu quả hoạt động kiểm soát, nhận diện những hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng kiểm soát quyền lực nhà nước của Quốc hội đối với Chính phủ. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hệ thống hóa lý luận về kiểm soát quyền lực nhà nước, đồng thời có giá trị thực tiễn trong việc hoàn thiện chính sách, pháp luật và nâng cao hiệu quả hoạt động của Quốc hội và Chính phủ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết phân quyền và kiểm soát quyền lực nhà nước: Nhấn mạnh nguyên tắc tam quyền phân lập, trong đó quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp được phân công rõ ràng, đồng thời có cơ chế kiểm soát lẫn nhau nhằm ngăn ngừa lạm quyền và bảo đảm quyền lực được thực thi đúng mục đích.
Lý thuyết Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa: Khẳng định quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân, được thực hiện thông qua các cơ quan nhà nước theo quy định của pháp luật, trong đó Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của nhân dân.
Khái niệm kiểm soát quyền lực nhà nước của Quốc hội đối với Chính phủ: Được hiểu là toàn bộ các hoạt động xem xét, theo dõi, đánh giá của Quốc hội đối với Chính phủ nhằm ngăn ngừa, loại bỏ các hành vi sai trái, bảo đảm Chính phủ thực hiện quyền lực đúng quy định pháp luật.
Các khái niệm chính bao gồm: kiểm soát quyền lực nhà nước, quyền lực hành pháp, giám sát tối cao, báo cáo công tác, chất vấn và lấy phiếu tín nhiệm.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
Phân tích và tổng hợp: Để làm rõ cơ sở lý luận, khái niệm và các quy định pháp luật liên quan đến kiểm soát quyền lực nhà nước của Quốc hội đối với Chính phủ.
Phân tích quy phạm pháp luật và mô tả thực trạng: Thu thập và phân tích các văn bản pháp luật, báo cáo hoạt động của Quốc hội và Chính phủ từ năm 2016 đến 2024, kết hợp với số liệu thống kê về hoạt động bầu cử, miễn nhiệm, chất vấn và lấy phiếu tín nhiệm.
Phương pháp thống kê so sánh: So sánh các số liệu về hoạt động kiểm soát trong các nhiệm kỳ Quốc hội để đánh giá hiệu quả và những thay đổi trong thực tiễn.
Phương pháp lịch sử và logic: Đánh giá quá trình phát triển và những biến đổi trong cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước của Quốc hội đối với Chính phủ.
Phương pháp so sánh quốc tế: Tham khảo kinh nghiệm kiểm soát quyền lực nhà nước của Quốc hội đối với Chính phủ ở một số nước như Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Phần Lan, Đức và Trung Quốc để rút ra bài học cho Việt Nam.
Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật như Hiến pháp 2013, Luật Tổ chức Quốc hội, Luật Hoạt động giám sát của Quốc hội, các nghị quyết của Quốc hội, báo cáo công tác của Chính phủ, cùng các tài liệu nghiên cứu khoa học và số liệu thống kê từ các kỳ họp Quốc hội khóa XIV và XV.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quốc hội thực hiện hiệu quả công tác bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm nhân sự Chính phủ
Trong nhiệm kỳ Quốc hội khóa XIV (2016-2021), Quốc hội đã miễn nhiệm 01 Phó Thủ tướng, phê chuẩn miễn nhiệm 03 Bộ trưởng và 02 Thủ trưởng cơ quan ngang bộ. Trong nhiệm kỳ khóa XV (2016-2024), Quốc hội đã phê chuẩn cách chức 01 Bộ trưởng, miễn nhiệm 02 Phó Thủ tướng và phê chuẩn miễn nhiệm 01 Bộ trưởng theo nguyện vọng cá nhân. Điều này cho thấy sự kiểm soát chặt chẽ hơn trong việc lựa chọn và thanh lọc nhân sự Chính phủ.Quốc hội thường xuyên xem xét các báo cáo công tác của Chính phủ
Quốc hội đã xem xét nhiều báo cáo quan trọng như báo cáo công tác quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường, phòng chống dịch Covid-19, và các báo cáo kinh tế - xã hội. Việc xem xét báo cáo được thực hiện nghiêm túc, khách quan với các nghị quyết giám sát được ban hành nhằm yêu cầu Chính phủ khắc phục hạn chế.Hoạt động chất vấn và trả lời chất vấn được đổi mới, nâng cao hiệu quả
Quốc hội tổ chức các phiên chất vấn Thủ tướng, Bộ trưởng và các thành viên Chính phủ với thời gian trả lời cụ thể, có tranh luận, nhằm làm rõ trách nhiệm và giải pháp khắc phục. Các nghị quyết chất vấn được ban hành, theo dõi việc thực hiện qua các báo cáo tổng hợp.Quốc hội áp dụng hình thức lấy phiếu tín nhiệm và bỏ phiếu tín nhiệm
Theo Nghị quyết 96/2023/QH15, Quốc hội lấy phiếu tín nhiệm đối với Thủ tướng, Phó Thủ tướng, Bộ trưởng và Thủ trưởng cơ quan ngang bộ một lần trong nhiệm kỳ. Kết quả tín nhiệm được sử dụng làm căn cứ đánh giá cán bộ, quy hoạch và điều động nhân sự.
Thảo luận kết quả
Việc Quốc hội thực hiện kiểm soát quyền lực nhà nước đối với Chính phủ đã góp phần nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước. Sự kiện miễn nhiệm, cách chức các thành viên Chính phủ cho thấy Quốc hội không chỉ giám sát mà còn có quyền quyết định quan trọng trong việc điều chỉnh nhân sự nhằm đảm bảo Chính phủ hoạt động hiệu quả và minh bạch.
Hoạt động xem xét báo cáo công tác của Chính phủ được thực hiện thường xuyên, với nhiều báo cáo chuyên đề và đột xuất, phản ánh sự chủ động của Quốc hội trong giám sát. Việc ban hành nghị quyết giám sát sau các phiên họp giúp Chính phủ có căn cứ để điều chỉnh chính sách và nâng cao trách nhiệm.
Hoạt động chất vấn được đổi mới với quy định thời gian cụ thể, cho phép tranh luận, tạo điều kiện cho đại biểu Quốc hội làm rõ các vấn đề tồn tại, hạn chế trong hoạt động của Chính phủ. Đây là hình thức giám sát trực tiếp, hiệu quả, góp phần nâng cao trách nhiệm của các thành viên Chính phủ.
Việc áp dụng lấy phiếu tín nhiệm là bước tiến quan trọng trong cơ chế kiểm soát, giúp đánh giá khách quan, toàn diện về uy tín và năng lực của các thành viên Chính phủ. Kết quả tín nhiệm có tác động trực tiếp đến công tác cán bộ, góp phần nâng cao chất lượng đội ngũ lãnh đạo.
So sánh với kinh nghiệm quốc tế, Việt Nam đã áp dụng nhiều hình thức kiểm soát đa dạng như xem xét báo cáo, chất vấn, lấy phiếu tín nhiệm, tương tự các nước như Phần Lan, Đức, Anh. Tuy nhiên, vẫn còn hạn chế về tính khách quan, đồng bộ và hiệu quả trong một số khâu, đòi hỏi tiếp tục hoàn thiện pháp luật và đổi mới tổ chức hoạt động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng miễn nhiệm, cách chức các thành viên Chính phủ qua các nhiệm kỳ, bảng tổng hợp các loại báo cáo được Quốc hội xem xét, biểu đồ kết quả lấy phiếu tín nhiệm theo từng chức danh.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy định pháp luật về kiểm soát quyền lực nhà nước của Quốc hội đối với Chính phủ
Cần sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật để quy định rõ hơn về quyền hạn, trách nhiệm và quy trình kiểm soát, đặc biệt là về lấy phiếu tín nhiệm, chất vấn và giám sát chuyên đề. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể thực hiện: Ủy ban Pháp luật Quốc hội, Bộ Tư pháp.Đổi mới phương thức hoạt động của Quốc hội trong kiểm soát quyền lực
Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong thu thập, xử lý thông tin giám sát; tổ chức các phiên họp chất vấn chuyên sâu, mở rộng đối tượng chất vấn; nâng cao kỹ năng, nghiệp vụ cho đại biểu Quốc hội. Thời gian: 2024-2026. Chủ thể: Văn phòng Quốc hội, các Ban của Quốc hội.Nâng cao chất lượng tổ chức và bộ máy phục vụ hoạt động kiểm soát
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ phục vụ Quốc hội; cải tiến quy trình làm việc, phối hợp giữa các cơ quan liên quan; đảm bảo nguồn lực tài chính, kỹ thuật cho hoạt động giám sát. Thời gian: 2024-2027. Chủ thể: Văn phòng Quốc hội, Bộ Nội vụ.Tăng cường công khai, minh bạch và sự tham gia của nhân dân trong kiểm soát quyền lực
Đẩy mạnh công khai kết quả giám sát, báo cáo chất vấn trên các phương tiện truyền thông; khuyến khích sự tham gia giám sát của Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức xã hội và người dân. Thời gian: 2024-2025. Chủ thể: Quốc hội, Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà lập pháp và đại biểu Quốc hội
Giúp hiểu rõ hơn về cơ chế, phương thức kiểm soát quyền lực nhà nước, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động giám sát và ra quyết định.Cán bộ, công chức trong bộ máy Chính phủ
Nắm bắt các quy định pháp luật và thực tiễn kiểm soát để thực hiện nhiệm vụ đúng pháp luật, nâng cao trách nhiệm và minh bạch trong công tác.Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành Luật học, Lý luận nhà nước và Pháp luật
Cung cấp tài liệu tham khảo có hệ thống về kiểm soát quyền lực nhà nước, góp phần phát triển nghiên cứu khoa học và đào tạo.Các cơ quan hoạch định chính sách và tổ chức xã hội dân sự
Hỗ trợ xây dựng chính sách, giám sát hoạt động nhà nước và thúc đẩy sự tham gia của xã hội trong quản trị nhà nước.
Câu hỏi thường gặp
Quốc hội kiểm soát quyền lực nhà nước của Chính phủ bằng những hình thức nào?
Quốc hội kiểm soát thông qua bầu, miễn nhiệm nhân sự Chính phủ; xem xét báo cáo công tác; chất vấn và trả lời chất vấn; giám sát chuyên đề; lấy phiếu tín nhiệm và bỏ phiếu tín nhiệm.Việc lấy phiếu tín nhiệm có ý nghĩa gì trong kiểm soát quyền lực?
Đây là công cụ đánh giá khách quan về uy tín, năng lực của các thành viên Chính phủ, giúp nâng cao trách nhiệm và làm cơ sở cho công tác cán bộ.Quốc hội có quyền gì khi phát hiện văn bản quy phạm pháp luật của Chính phủ trái pháp luật?
Quốc hội có quyền bãi bỏ một phần hoặc toàn bộ văn bản quy phạm pháp luật của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ trái với Hiến pháp, luật, nghị quyết của Quốc hội.Hoạt động chất vấn được tổ chức như thế nào để đảm bảo hiệu quả?
Đại biểu Quốc hội đặt câu hỏi trong thời gian quy định, người bị chất vấn trả lời trực tiếp, có thể tranh luận để làm rõ vấn đề, sau đó Quốc hội ban hành nghị quyết về chất vấn.Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng để nâng cao hiệu quả kiểm soát quyền lực của Quốc hội Việt Nam?
Việt Nam có thể học hỏi mô hình Thanh tra Nghị viện ở Phần Lan, cơ chế bất tín nhiệm tập thể Chính phủ ở Đức, đa dạng hóa hình thức chất vấn và công khai minh bạch thông tin như ở Anh.
Kết luận
Luận văn đã làm rõ khái niệm, mục đích và tính tất yếu của việc kiểm soát quyền lực nhà nước của Quốc hội đối với Chính phủ Việt Nam, đồng thời phân tích thực trạng và các hình thức kiểm soát hiện nay.
Qua nghiên cứu, nhận diện được những thành tựu nổi bật như công tác bầu cử, miễn nhiệm nhân sự, xem xét báo cáo, chất vấn và lấy phiếu tín nhiệm được thực hiện nghiêm túc, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
Đồng thời, luận văn chỉ ra những hạn chế, bất cập trong cơ chế pháp luật và tổ chức hoạt động kiểm soát, đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, đổi mới phương thức hoạt động và tăng cường minh bạch, sự tham gia của nhân dân.
Kết quả nghiên cứu có giá trị tham khảo cho các nhà lập pháp, cán bộ Chính phủ, nhà nghiên cứu và các cơ quan hoạch định chính sách trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát quyền lực nhà nước.
Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện pháp luật (2024-2025), đổi mới tổ chức và phương thức hoạt động (2024-2027), tăng cường công khai minh bạch và sự tham gia của xã hội (2024-2025).
Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng một Quốc hội năng động, minh bạch và hiệu quả trong kiểm soát quyền lực nhà nước, vì sự phát triển bền vững của đất nước!