Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và toàn cầu hóa, đổi mới công nghệ trở thành yếu tố then chốt nâng cao năng suất, sức cạnh tranh và hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV). Tỉnh Hải Dương, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc bộ, với dân số trên 1,7 triệu người và hơn 2.600 DNNVV đăng ký kinh doanh năm 2007, đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc đổi mới công nghệ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh. Giai đoạn 2003-2007 được chọn làm phạm vi nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sử dụng công cụ tài chính khuyến khích DNNVV đổi mới công nghệ tại địa phương này.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát hiện trạng công nghệ, nhu cầu đổi mới công nghệ, các khó khăn trong tiếp cận nguồn tài chính và đề xuất giải pháp sử dụng công cụ tài chính hiệu quả nhằm thúc đẩy đổi mới công nghệ cho DNNVV tại Hải Dương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính sách phát triển kinh tế địa phương, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của DNNVV, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Theo số liệu từ Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hải Dương, GDP của tỉnh tăng trưởng bình quân 10,8%/năm giai đoạn 2001-2005, cao hơn mức tăng trưởng bình quân cả nước. Tuy nhiên, trình độ công nghệ và năng lực đổi mới công nghệ của các DNNVV còn hạn chế, với tỷ lệ doanh nghiệp áp dụng công nghệ cao chỉ khoảng 20%, thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực. Việc sử dụng các công cụ tài chính như vốn ngân sách, tín dụng, thuê mua tài chính, thị trường chứng khoán và chính sách thuế được xem là giải pháp then chốt để tháo gỡ khó khăn tài chính, thúc đẩy đổi mới công nghệ cho DNNVV.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý khoa học và công nghệ, tập trung vào ba khái niệm chính:

  1. Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV): Theo Nghị định số 90/2001/NĐ-CP, DNNVV là cơ sở sản xuất kinh doanh độc lập, có vốn đăng ký không quá 10 tỷ đồng hoặc số lao động trung bình không quá 300 người. DNNVV giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế, tạo việc làm, thúc đẩy sự năng động và phát triển kinh tế địa phương.

  2. Đổi mới công nghệ (ĐMCN): Được hiểu là sự thay thế một phần đáng kể hoặc toàn bộ công nghệ hiện có bằng công nghệ mới nhằm nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh. ĐMCN là nhân tố chiến lược giúp doanh nghiệp thích ứng với sự thay đổi của thị trường và công nghệ.

  3. Công cụ tài chính: Bao gồm vốn ngân sách, vốn tín dụng, thuê mua tài chính, thị trường chứng khoán và chính sách thuế. Các công cụ này được sử dụng để hỗ trợ, khuyến khích DNNVV đầu tư đổi mới công nghệ, giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn về vốn và nâng cao năng lực sản xuất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, bao gồm:

  • Nguồn dữ liệu: Khảo sát thực trạng tại 53 doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Hải Dương, đại diện cho các ngành công nghiệp chủ lực như cơ khí, vật liệu xây dựng, may mặc, da giày và chế biến nông sản thực phẩm. Ngoài ra, sử dụng số liệu thống kê từ Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Công thương, Tổng cục Thống kê và các báo cáo ngành liên quan.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát gồm 50 DNNVV được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các thành phần kinh tế và vùng địa lý trong tỉnh.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích SWOT để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng công cụ tài chính trong đổi mới công nghệ. Phỏng vấn sâu với các nhà quản lý doanh nghiệp và cán bộ quản lý nhà nước để làm rõ các khó khăn, nhu cầu và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2003-2007, phù hợp với quá trình phát triển kinh tế xã hội và chính sách hỗ trợ đổi mới công nghệ của tỉnh Hải Dương trong thời kỳ này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng công nghệ và đổi mới công nghệ của DNNVV:

    • 71,2% doanh nghiệp khảo sát có sản phẩm cạnh tranh trên thị trường trong và ngoài nước.
    • 63,8% doanh nghiệp có tỷ lệ sản phẩm xuất khẩu trên 50%.
    • 65,5% doanh nghiệp có thương hiệu hàng hóa và đăng ký thương hiệu.
    • Tuy nhiên, chỉ 54% doanh nghiệp ứng dụng phần mềm kế toán, 15% có website, 22% sử dụng phần mềm quản lý nhân sự, và 30% ứng dụng phần mềm quản lý sản xuất kinh doanh.
    • Tỷ lệ lao động có trình độ cao đẳng trở lên chỉ chiếm 7,24%, trong đó thạc sĩ, tiến sĩ chiếm dưới 1%.
  2. Sử dụng công cụ tài chính trong đổi mới công nghệ:

    • Vốn ngân sách chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng nguồn vốn đầu tư đổi mới công nghệ, chủ yếu tập trung vào các chương trình khoa học công nghệ và quỹ phát triển khoa học công nghệ.
    • Vốn tín dụng từ ngân hàng thương mại và quỹ đầu tư phát triển là nguồn vốn chính cho DNNVV, nhưng nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong tiếp cận do yêu cầu thế chấp tài sản và thủ tục phức tạp.
    • Thuê mua tài chính được đánh giá là công cụ tài chính hiệu quả, giúp doanh nghiệp tiếp cận thiết bị, máy móc hiện đại mà không cần thế chấp tài sản, tuy nhiên tỷ lệ sử dụng còn thấp do nhận thức hạn chế.
    • Thị trường chứng khoán chưa phát triển mạnh, chưa trở thành kênh huy động vốn hiệu quả cho DNNVV đổi mới công nghệ.
    • Chính sách thuế chưa được tận dụng tối đa để khuyến khích đầu tư đổi mới công nghệ.
  3. Khó khăn và thách thức:

    • 66% doanh nghiệp phụ thuộc nguyên liệu nhập ngoại, 60% phụ thuộc bán thành phẩm nhập ngoại, 55,1% phụ thuộc kỹ thuật nhập ngoại, làm tăng chi phí và rủi ro trong đổi mới công nghệ.
    • 74,5% doanh nghiệp chưa áp dụng hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến như ISO 9000 và ISO 14000.
    • Năng lực công nghệ còn yếu kém, với tỷ lệ lao động làm việc trên thiết bị tự động hóa và cơ khí hóa dưới 50%.
    • Việc đầu tư đổi mới công nghệ còn dàn trải, hiệu quả chưa cao, đặc biệt trong các lĩnh vực hạ tầng công nghiệp, nguồn nhân lực và khoa học công nghệ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù DNNVV tại Hải Dương đã có những bước tiến trong đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về năng lực công nghệ và khả năng tiếp cận nguồn vốn tài chính. Việc sử dụng công cụ tài chính chưa đồng bộ và hiệu quả, đặc biệt là vốn tín dụng và thuê mua tài chính, khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong đầu tư đổi mới công nghệ.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này phản ánh thực trạng chung của DNNVV tại các nước đang phát triển, nơi mà nguồn lực tài chính hạn chế và năng lực quản lý công nghệ còn yếu. Việc áp dụng các công cụ tài chính linh hoạt, kết hợp với chính sách thuế ưu đãi và hỗ trợ kỹ thuật sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản tài chính, nâng cao năng lực đổi mới công nghệ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ sử dụng các công cụ tài chính, biểu đồ cơ cấu nguồn vốn đầu tư đổi mới công nghệ, và bảng so sánh năng lực công nghệ giữa các nhóm doanh nghiệp. Các phân tích này giúp minh họa rõ nét những điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cải thiện trong chính sách hỗ trợ DNNVV.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ vốn ngân sách cho DNNVV đổi mới công nghệ:
    Nhà nước cần tăng cường đầu tư từ ngân sách thông qua các chương trình khoa học công nghệ và quỹ phát triển khoa học công nghệ, ưu tiên hỗ trợ các dự án đổi mới công nghệ của DNNVV trong giai đoạn 2024-2028.

  2. Phát triển và mở rộng tín dụng ưu đãi:
    Các ngân hàng thương mại và quỹ đầu tư phát triển cần thiết kế các gói tín dụng ưu đãi với thủ tục đơn giản, giảm yêu cầu thế chấp tài sản, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho DNNVV tiếp cận vốn đầu tư đổi mới công nghệ trong vòng 3-5 năm tới.

  3. Khuyến khích sử dụng thuê mua tài chính:
    Tăng cường tuyên truyền, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật để nâng cao nhận thức và khả năng sử dụng thuê mua tài chính của DNNVV, giúp doanh nghiệp tiếp cận thiết bị, máy móc hiện đại mà không cần vốn lớn ban đầu.

  4. Hoàn thiện chính sách thuế ưu đãi:
    Xây dựng và thực thi các chính sách thuế ưu đãi, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng cho các khoản đầu tư đổi mới công nghệ, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát để đảm bảo chính sách được thực hiện hiệu quả.

  5. Nâng cao năng lực quản lý và đào tạo nguồn nhân lực:
    Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về quản lý công nghệ, kỹ thuật đổi mới công nghệ cho cán bộ quản lý và lao động trong DNNVV, nhằm nâng cao năng lực nội tại và khả năng ứng dụng công nghệ mới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước:
    Giúp xây dựng và điều chỉnh chính sách hỗ trợ tài chính, đổi mới công nghệ phù hợp với thực tiễn địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển DNNVV.

  2. Ban lãnh đạo và quản lý DNNVV:
    Cung cấp thông tin về các công cụ tài chính và giải pháp đổi mới công nghệ, giúp doanh nghiệp nhận diện cơ hội và thách thức, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững.

  3. Các tổ chức tài chính và ngân hàng:
    Tham khảo để thiết kế các sản phẩm tín dụng, thuê mua tài chính phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của DNNVV, đồng thời nâng cao hiệu quả hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý khoa học và công nghệ:
    Là tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng và giải pháp sử dụng công cụ tài chính trong đổi mới công nghệ, góp phần phát triển nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực quản lý công nghệ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao DNNVV ở Hải Dương gặp khó khăn trong tiếp cận vốn tín dụng?
    Do yêu cầu thế chấp tài sản cao, thủ tục phức tạp và hạn chế về uy tín tín dụng, nhiều DNNVV không đáp ứng được điều kiện vay vốn ngân hàng, dẫn đến khó khăn trong đầu tư đổi mới công nghệ.

  2. Thuê mua tài chính có ưu điểm gì đối với DNNVV?
    Thuê mua tài chính giúp doanh nghiệp tiếp cận thiết bị, máy móc hiện đại mà không cần vốn lớn ban đầu và không phải thế chấp tài sản, giảm áp lực tài chính và thủ tục vay vốn.

  3. Chính sách thuế hiện nay hỗ trợ đổi mới công nghệ như thế nào?
    Chính sách thuế ưu đãi như giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn giảm thuế giá trị gia tăng cho các khoản đầu tư đổi mới công nghệ còn chưa được áp dụng rộng rãi và hiệu quả, cần hoàn thiện và tăng cường thực thi.

  4. Năng lực công nghệ của DNNVV tại Hải Dương hiện nay ra sao?
    Năng lực công nghệ còn yếu kém, tỷ lệ lao động có trình độ cao thấp, thiết bị tự động hóa và cơ khí hóa chưa phổ biến, nhiều doanh nghiệp phụ thuộc nguyên liệu và kỹ thuật nhập ngoại.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng công cụ tài chính trong đổi mới công nghệ?
    Cần có sự phối hợp đồng bộ giữa chính sách nhà nước, tổ chức tài chính và doanh nghiệp, tăng cường đào tạo, tư vấn, cải thiện môi trường pháp lý và tài chính để tạo điều kiện thuận lợi cho DNNVV đổi mới công nghệ.

Kết luận

  • Đổi mới công nghệ là yếu tố sống còn giúp DNNVV tại Hải Dương nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
  • Hiện trạng sử dụng công cụ tài chính hỗ trợ đổi mới công nghệ còn hạn chế, đặc biệt trong tiếp cận vốn tín dụng và thuê mua tài chính.
  • Các khó khăn về năng lực công nghệ, nguồn nhân lực và phụ thuộc nguyên liệu nhập ngoại là những thách thức lớn đối với DNNVV.
  • Cần triển khai đồng bộ các giải pháp tài chính, chính sách thuế và nâng cao năng lực quản lý để thúc đẩy đổi mới công nghệ hiệu quả.
  • Giai đoạn tiếp theo (2024-2028) cần tập trung hoàn thiện chính sách, tăng cường hỗ trợ tài chính và đào tạo nguồn nhân lực nhằm tạo đà phát triển bền vững cho DNNVV tại Hải Dương.

Luận văn này là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý khoa học và công nghệ, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.