Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNN&V) đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế xã hội toàn cầu, chiếm trên 90% tổng số doanh nghiệp và đóng góp khoảng 50-60% GDP ở nhiều quốc gia. Tại Việt Nam, theo Tổng cục Thống kê, DNN&V chiếm hơn 98% trong tổng số hơn 870.000 doanh nghiệp, góp phần tạo việc làm, nâng cao thu nhập và thúc đẩy an sinh xã hội. Huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng, với diện tích 107,52 km² và nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, hiện có hơn 1.174 doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó khoảng 97% là doanh nghiệp nhỏ và vừa. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này còn gặp nhiều khó khăn như thiếu liên kết sản xuất, ứng dụng công nghệ thấp và sức cạnh tranh hạn chế.

Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng phát triển DNN&V trên địa bàn huyện Kiến Thụy giai đoạn 2018-2022, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển bền vững đến năm 2030. Mục tiêu nhằm khai thác tối đa tiềm năng, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng chính sách hỗ trợ, cải thiện môi trường kinh doanh và thúc đẩy sự phát triển đồng bộ của DNN&V tại huyện Kiến Thụy, góp phần vào sự phát triển chung của thành phố Hải Phòng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, bao gồm:

  • Lý thuyết phát triển doanh nghiệp: Nhấn mạnh mối quan hệ giữa tăng trưởng số lượng doanh nghiệp và nâng cao chất lượng hoạt động, bao gồm doanh thu, lợi nhuận và cải thiện thu nhập người lao động.
  • Mô hình phân loại doanh nghiệp nhỏ và vừa: Dựa trên tiêu chí số lao động và tổng nguồn vốn theo Nghị định số 56/2009/NĐ-CP, phân chia doanh nghiệp thành ba nhóm: siêu nhỏ, nhỏ và vừa.
  • Khái niệm về các nhân tố ảnh hưởng: Bao gồm điều kiện tự nhiên, xã hội, kinh tế, công nghệ, chính sách pháp luật và môi trường cạnh tranh.
  • Mô hình liên kết doanh nghiệp: Tập trung vào sự hợp tác, chia sẻ nguồn lực và giảm chi phí nhằm tăng sức cạnh tranh chung.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: doanh nghiệp nhỏ và vừa, phát triển doanh nghiệp, nguồn lực doanh nghiệp, thị trường tiêu thụ, liên kết doanh nghiệp và hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích phát triển DNN&V trên địa bàn huyện Kiến Thụy. Phương pháp cụ thể gồm:

  • Phân tích tài liệu thứ cấp: Thu thập số liệu từ các văn bản pháp luật, báo cáo của UBND thành phố Hải Phòng, UBND huyện Kiến Thụy, Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam chi nhánh Hải Phòng, Sở Công Thương, Sở Kế hoạch Đầu tư, các hiệp hội doanh nghiệp và các tổ chức liên quan.
  • Khảo sát thực tiễn: Thu thập số liệu sơ cấp qua điều tra xã hội học, phỏng vấn chuyên gia, khảo sát doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn.
  • Phân tích thống kê và tổng hợp: Sử dụng các công cụ phân tích kinh tế, thống kê mô tả để đánh giá thực trạng và so sánh các chỉ số phát triển.
  • Phương pháp so sánh: Đối chiếu với kinh nghiệm phát triển DNN&V tại các địa phương như huyện Tiên Yên (Quảng Ninh) và huyện Hòa Vang (Đà Nẵng) để rút ra bài học kinh nghiệm phù hợp.

Cỡ mẫu khảo sát khoảng vài trăm doanh nghiệp nhỏ và vừa, được chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng theo ngành nghề và quy mô nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2022, với đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa tăng trưởng ổn định: Giai đoạn 2018-2022, số doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn huyện Kiến Thụy tăng khoảng 15%, chiếm 97% tổng số doanh nghiệp hoạt động. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng còn thấp hơn mức trung bình của thành phố Hải Phòng (khoảng 20%).

  2. Quy mô doanh nghiệp chủ yếu là siêu nhỏ và nhỏ: Khoảng 70% doanh nghiệp có quy mô dưới 50 lao động, vốn dưới 20 tỷ đồng, cho thấy phần lớn doanh nghiệp còn nhỏ lẻ, thiếu quy mô để cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.

  3. Nguồn lực hạn chế, đặc biệt là vốn và công nghệ: Hơn 60% doanh nghiệp gặp khó khăn trong tiếp cận vốn vay ngân hàng do thiếu tài sản đảm bảo. 75% doanh nghiệp chưa áp dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất, dẫn đến năng suất lao động thấp hơn 20% so với các doanh nghiệp cùng ngành trong khu vực.

  4. Thị trường tiêu thụ còn hạn chế và thiếu liên kết: Chỉ khoảng 30% doanh nghiệp có thị trường tiêu thụ ổn định, phần lớn hoạt động trong phạm vi địa phương. Liên kết giữa các doanh nghiệp còn yếu, chưa hình thành chuỗi giá trị sản phẩm hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội đặc thù của huyện Kiến Thụy, vốn dựa nhiều vào nông nghiệp và thủy sản, chưa có sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế mạnh mẽ. Việc thiếu quy hoạch phát triển doanh nghiệp và hạn chế về hạ tầng kỹ thuật cũng ảnh hưởng đến khả năng mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả sản xuất.

So với kinh nghiệm của huyện Tiên Yên (Quảng Ninh) và huyện Hòa Vang (Đà Nẵng), nơi đã áp dụng chính sách hỗ trợ vốn, cải thiện hạ tầng và thúc đẩy liên kết doanh nghiệp, huyện Kiến Thụy còn nhiều điểm cần hoàn thiện. Việc xây dựng môi trường kinh doanh thuận lợi, đơn giản hóa thủ tục hành chính và tăng cường đào tạo nguồn nhân lực là những yếu tố then chốt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng doanh nghiệp, bảng phân loại quy mô doanh nghiệp và biểu đồ tỷ lệ áp dụng công nghệ để minh họa rõ nét thực trạng và so sánh với các địa phương khác.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ tiếp cận vốn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa

    • Động từ hành động: Xây dựng các chương trình tín dụng ưu đãi, giảm thủ tục vay vốn.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ doanh nghiệp tiếp cận vốn vay lên 50% vào năm 2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nhà nước, UBND huyện Kiến Thụy phối hợp với các ngân hàng thương mại.
  2. Phát triển hạ tầng kỹ thuật và mặt bằng sản xuất

    • Động từ hành động: Đầu tư xây dựng cụm công nghiệp, cải thiện giao thông, điện nước.
    • Target metric: Hoàn thành ít nhất 2 cụm công nghiệp với diện tích phù hợp cho DNN&V đến năm 2027.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện Kiến Thụy, Sở Công Thương Hải Phòng.
  3. Thúc đẩy liên kết và xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm

    • Động từ hành động: Tổ chức các hội nghị kết nối doanh nghiệp, hỗ trợ xây dựng liên kết sản xuất - tiêu thụ.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ doanh nghiệp tham gia liên kết lên 40% vào năm 2026.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam chi nhánh Hải Phòng, Hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  4. Nâng cao năng lực công nghệ và quản lý doanh nghiệp

    • Động từ hành động: Triển khai các khóa đào tạo, chuyển giao công nghệ, hỗ trợ đổi mới sáng tạo.
    • Target metric: 50% doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới trong sản xuất đến năm 2030.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Khoa học và Công nghệ Hải Phòng, các viện nghiên cứu, trường đại học.
  5. Đơn giản hóa thủ tục hành chính và cải thiện môi trường kinh doanh

    • Động từ hành động: Rà soát, cắt giảm thủ tục, tăng cường dịch vụ công trực tuyến.
    • Target metric: Giảm 30% thời gian xử lý hồ sơ doanh nghiệp đến năm 2025.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện Kiến Thụy, các phòng ban liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước địa phương

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển DNN&V phù hợp với điều kiện thực tế huyện Kiến Thụy.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế địa phương, cải thiện môi trường đầu tư.
  2. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng, thách thức và cơ hội phát triển, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh.
    • Use case: Tìm kiếm giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường.
  3. Các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp và hiệp hội ngành nghề

    • Lợi ích: Định hướng hoạt động hỗ trợ, kết nối doanh nghiệp và thúc đẩy liên kết chuỗi giá trị.
    • Use case: Tổ chức các chương trình đào tạo, xúc tiến thương mại hiệu quả.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, phát triển doanh nghiệp

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức thực tiễn về phát triển DNN&V trong bối cảnh địa phương cụ thể.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Doanh nghiệp nhỏ và vừa được phân loại như thế nào theo quy định hiện hành?
    Doanh nghiệp nhỏ và vừa được phân loại dựa trên số lao động tham gia bảo hiểm xã hội và tổng nguồn vốn theo Nghị định số 56/2009/NĐ-CP. Ví dụ, doanh nghiệp siêu nhỏ có dưới 10 lao động và vốn dưới 3 tỷ đồng trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc dưới 10 tỷ đồng trong thương mại dịch vụ.

  2. Những khó khăn chính mà doanh nghiệp nhỏ và vừa tại huyện Kiến Thụy đang gặp phải là gì?
    Khó khăn gồm hạn chế về vốn vay do thiếu tài sản đảm bảo, ứng dụng công nghệ thấp, thị trường tiêu thụ hạn chế và thiếu liên kết giữa các doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.

  3. Chính sách hỗ trợ nào đã được áp dụng để phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa tại địa phương?
    Các chính sách hỗ trợ bao gồm giảm thủ tục hành chính, hỗ trợ vay vốn ưu đãi, miễn giảm thuế cho doanh nghiệp đổi mới công nghệ, xây dựng hạ tầng cụm công nghiệp và tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao năng lực quản lý.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế?
    Doanh nghiệp cần áp dụng công nghệ hiện đại, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu, mở rộng thị trường tiêu thụ, đồng thời tăng cường liên kết với các doanh nghiệp khác để tạo chuỗi giá trị bền vững.

  5. Vai trò của liên kết doanh nghiệp nhỏ và vừa trong phát triển kinh tế địa phương là gì?
    Liên kết giúp giảm chi phí sản xuất, khai thác hiệu quả nguồn lực, tăng sức mạnh cạnh tranh chung, tiếp cận chính sách ưu đãi và công nghệ mới, đồng thời giảm rủi ro kinh doanh thông qua chia sẻ trách nhiệm giữa các bên.

Kết luận

  • Doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm tỷ trọng lớn (97%) trong tổng số doanh nghiệp tại huyện Kiến Thụy, đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế địa phương.
  • Thực trạng phát triển còn nhiều hạn chế về quy mô, nguồn lực, công nghệ và thị trường tiêu thụ, ảnh hưởng đến hiệu quả và sức cạnh tranh.
  • Các nhân tố ảnh hưởng gồm điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, chính sách pháp luật, công nghệ và môi trường cạnh tranh.
  • Kinh nghiệm từ các địa phương khác cho thấy cần tập trung phát triển hạ tầng, hỗ trợ vốn, nâng cao năng lực công nghệ và thúc đẩy liên kết doanh nghiệp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm phát triển bền vững DNN&V đến năm 2030, góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế và nâng cao đời sống người dân huyện Kiến Thụy.

Next steps: Triển khai các chương trình hỗ trợ vốn, xây dựng hạ tầng cụm công nghiệp, tổ chức đào tạo nâng cao năng lực và thúc đẩy liên kết doanh nghiệp.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và tổ chức hỗ trợ cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn huyện Kiến Thụy.