Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường, các doanh nghiệp thương mại, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, đang đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội mới. Theo ước tính, năm 2021 là năm bản lề với nhiều hiệp định thương mại song phương và đa phương cùng tác động của đại dịch Covid-19, đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh để tồn tại và phát triển. Công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời cho nhà quản trị nhằm đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Gia Lâm trong hai năm 2019 và 2020. Mục tiêu cụ thể là hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh trong doanh nghiệp thương mại; phân tích, đánh giá thực trạng công tác kế toán tại công ty; từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các nghiệp vụ kế toán tài chính theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, bao gồm doanh thu bán hàng, chi phí phát sinh và lợi nhuận kế toán trước thuế.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực tài chính, nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần bổ sung kiến thức thực tiễn về kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh trong lĩnh vực thương mại vật liệu xây dựng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và chuẩn mực kế toán quốc tế và Việt Nam để phân tích kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh trong doanh nghiệp thương mại. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết kế toán doanh thu và chi phí: Doanh thu được hiểu là tổng giá trị lợi ích kinh tế thu được từ hoạt động sản xuất kinh doanh thông thường, bao gồm doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ, hoạt động tài chính và thu nhập khác. Chi phí là tổng các khoản làm giảm lợi ích kinh tế trong kỳ kế toán, bao gồm chi phí giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí tài chính và chi phí khác.

  • Lý thuyết xác định kết quả kinh doanh: Kết quả kinh doanh là phần chênh lệch giữa tổng doanh thu và tổng chi phí trong kỳ, phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh. Kết quả này bao gồm lợi nhuận gộp, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh và lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng được sử dụng gồm: doanh thu thuần, chi phí biến đổi và định phí, dự phòng giảm giá hàng tồn kho, chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp, tài khoản kế toán 511 (doanh thu bán hàng), 632 (giá vốn hàng bán), 911 (xác định kết quả kinh doanh).

Ngoài ra, luận văn tham khảo mô hình kế toán động của Mỹ và mô hình kế toán tĩnh của Pháp để rút ra bài học kinh nghiệm phù hợp cho doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là mô hình kết hợp kế toán tài chính và kế toán quản trị nhằm nâng cao tính linh hoạt và hiệu quả quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng với các bước cụ thể như sau:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các tài liệu chuyên ngành, chuẩn mực kế toán, báo cáo tài chính, các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh.
    • Dữ liệu sơ cấp được thu thập trực tiếp tại Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Gia Lâm thông qua khảo sát, phỏng vấn nhà quản trị và chuyên viên kế toán, quan sát thực tế tại phòng kế toán.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích mô tả thực trạng kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh dựa trên số liệu tài chính năm 2019 và 2020.
    • So sánh các chỉ tiêu kế toán với chuẩn mực và thực tiễn các doanh nghiệp tương tự để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu.
    • Đánh giá nguyên nhân tồn tại và đề xuất giải pháp hoàn thiện.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu:

    • Phỏng vấn 10 nhà quản trị và 15 chuyên viên kế toán tại công ty nhằm thu thập thông tin đa chiều về công tác kế toán.
    • Lựa chọn phương pháp phân tích định lượng dựa trên số liệu kế toán chi tiết và báo cáo tài chính của công ty trong hai năm nghiên cứu.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp trong 6 tháng đầu năm 2021.
    • Phân tích, đánh giá và hoàn thiện luận văn trong 6 tháng tiếp theo.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và khả thi trong việc đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kế toán doanh thu:
    Công ty đã ghi nhận doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ theo đúng nguyên tắc kế toán, với doanh thu thuần năm 2019 đạt khoảng 120 tỷ đồng, tăng lên 135 tỷ đồng năm 2020, tương ứng mức tăng 12,5%. Tuy nhiên, việc theo dõi các khoản giảm trừ doanh thu như chiết khấu thương mại, hàng bán trả lại chưa được chi tiết, dẫn đến doanh thu thuần có thể bị đánh giá không chính xác.

  2. Thực trạng kế toán chi phí:
    Tổng chi phí phát sinh năm 2019 là khoảng 95 tỷ đồng, tăng lên 105 tỷ đồng năm 2020, chiếm tỷ lệ 78% và 77,8% so với doanh thu thuần tương ứng. Chi phí giá vốn hàng bán chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 65% tổng chi phí, tiếp theo là chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp. Việc phân bổ chi phí chưa thực sự hợp lý, đặc biệt chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp có xu hướng tăng nhanh hơn doanh thu.

  3. Xác định kết quả kinh doanh:
    Lợi nhuận kế toán trước thuế năm 2019 đạt khoảng 25 tỷ đồng, giảm nhẹ còn 22 tỷ đồng năm 2020 do ảnh hưởng của dịch bệnh và chi phí tăng. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu giảm từ 20,8% xuống 16,3%. Việc xác định kết quả kinh doanh chưa phản ánh đầy đủ các khoản chi phí dự phòng như dự phòng nợ khó đòi và dự phòng giảm giá hàng tồn kho.

  4. Tồn tại trong công tác kế toán:
    Qua khảo sát, 70% chuyên viên kế toán và 80% nhà quản trị cho biết công tác kế toán doanh thu, chi phí còn thiếu sự đồng bộ và cập nhật kịp thời. Hệ thống phần mềm kế toán chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản lý chi tiết các khoản mục, gây khó khăn trong việc phân tích và báo cáo.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc công ty chưa áp dụng đầy đủ các quy định của Thông tư 200/2014/TT-BTC về kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh. So với mô hình kế toán động của Mỹ, công ty chưa tích hợp kế toán quản trị để hỗ trợ ra quyết định kịp thời. Đồng thời, việc chưa xây dựng hệ thống dự toán chi phí và theo dõi chi tiết các khoản giảm trừ doanh thu làm giảm tính chính xác của báo cáo tài chính.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng và thương mại, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, nơi công tác kế toán còn nhiều hạn chế về công nghệ và quy trình. Việc hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh sẽ giúp công ty nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và chi phí trong hai năm, bảng phân tích tỷ lệ chi phí trên doanh thu, cũng như bảng tổng hợp các khoản giảm trừ doanh thu và dự phòng chi phí để minh họa rõ nét hơn thực trạng và xu hướng biến động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống kế toán doanh thu và giảm trừ doanh thu

    • Xây dựng quy trình chi tiết và chuẩn hóa việc ghi nhận các khoản giảm trừ doanh thu như chiết khấu thương mại, hàng bán trả lại.
    • Mục tiêu: Tăng độ chính xác doanh thu thuần lên trên 98% trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán phối hợp với bộ phận bán hàng.
  2. Tối ưu hóa phân bổ và kiểm soát chi phí

    • Áp dụng phương pháp phân bổ chi phí theo hoạt động (ABC) để phân loại chi phí biến đổi và định phí rõ ràng, từ đó kiểm soát hiệu quả chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp.
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ chi phí trên doanh thu xuống dưới 75% trong 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng kế toán.
  3. Ứng dụng phần mềm kế toán hiện đại tích hợp kế toán quản trị

    • Đầu tư nâng cấp hoặc thay thế phần mềm kế toán hiện tại, tích hợp chức năng quản trị chi phí và dự toán ngân sách.
    • Mục tiêu: Cải thiện tốc độ xử lý và báo cáo kế toán lên 30% trong 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với nhà cung cấp phần mềm.
  4. Đào tạo nâng cao năng lực kế toán và quản lý tài chính

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán doanh thu, chi phí và phân tích tài chính cho đội ngũ kế toán và quản lý.
    • Mục tiêu: 100% nhân viên kế toán đạt chuẩn năng lực trong vòng 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và phù hợp với sự phát triển của công ty trong giai đoạn hội nhập kinh tế quốc tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp thương mại vật liệu xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và phương pháp hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp quản lý tài chính trong công ty để tối ưu hóa lợi nhuận.
  2. Chuyên viên kế toán và kiểm toán

    • Lợi ích: Nắm vững quy trình kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh theo chuẩn mực Việt Nam và quốc tế.
    • Use case: Cải thiện kỹ năng hạch toán và báo cáo tài chính chính xác, kịp thời.
  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành Kế toán - Kiểm toán

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn và các giải pháp nâng cao công tác kế toán trong doanh nghiệp thương mại.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu hoặc giảng dạy chuyên sâu về kế toán doanh thu và chi phí.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và khó khăn của doanh nghiệp trong công tác kế toán để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Xây dựng hướng dẫn, quy định và chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực kế toán.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán doanh thu được ghi nhận khi nào?
    Doanh thu được ghi nhận khi doanh nghiệp đã chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu sản phẩm cho người mua, doanh thu được xác định tương đối chắc chắn và có khả năng thu được lợi ích kinh tế. Ví dụ, khi công ty Gia Lâm hoàn thành giao hàng và khách hàng chấp nhận thanh toán, doanh thu được ghi nhận.

  2. Phân biệt chi phí biến đổi và chi phí cố định như thế nào?
    Chi phí biến đổi thay đổi theo khối lượng sản xuất kinh doanh, ví dụ chi phí nguyên vật liệu; chi phí cố định không thay đổi trong ngắn hạn như chi phí thuê văn phòng. Việc phân loại này giúp công ty kiểm soát chi phí hiệu quả hơn.

  3. Tại sao cần lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho?
    Dự phòng giảm giá hàng tồn kho phản ánh giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc hàng tồn kho, giúp báo cáo tài chính phản ánh chính xác giá trị tài sản. Công ty Gia Lâm đã trích lập dự phòng để tránh đánh giá quá cao giá trị hàng tồn kho.

  4. Làm thế nào để xác định kết quả kinh doanh chính xác?
    Kết quả kinh doanh được xác định bằng cách lấy tổng doanh thu thuần trừ đi tổng chi phí phát sinh trong kỳ, bao gồm chi phí giá vốn, chi phí bán hàng, chi phí quản lý và chi phí tài chính. Việc hạch toán đầy đủ và chính xác các khoản này là điều kiện tiên quyết.

  5. Lợi ích của việc áp dụng mô hình kế toán kết hợp tài chính và quản trị?
    Mô hình này giúp doanh nghiệp không chỉ đáp ứng yêu cầu báo cáo tài chính mà còn cung cấp thông tin quản trị chi tiết, hỗ trợ ra quyết định kịp thời và hiệu quả. Đây là hướng đi phù hợp cho các doanh nghiệp Việt Nam như Gia Lâm trong bối cảnh hội nhập.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh trong doanh nghiệp thương mại, làm nền tảng cho nghiên cứu thực tiễn.
  • Thực trạng kế toán tại Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Gia Lâm cho thấy doanh thu tăng trưởng ổn định nhưng chi phí cũng tăng nhanh, ảnh hưởng đến lợi nhuận.
  • Các tồn tại chủ yếu liên quan đến việc quản lý các khoản giảm trừ doanh thu, phân bổ chi phí và ứng dụng công nghệ kế toán còn hạn chế.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán, tối ưu hóa chi phí, ứng dụng phần mềm hiện đại và nâng cao năng lực nhân sự nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai giải pháp, đào tạo nhân sự và đánh giá định kỳ để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả lâu dài.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kiến thức và giải pháp trong luận văn để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững doanh nghiệp trong thời kỳ hội nhập kinh tế quốc tế.