Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công cuộc cải cách tư pháp tại Việt Nam được đẩy mạnh trong gần một thập kỷ qua, việc đảm bảo thi hành án dân sự (THADS) trở thành một nhiệm vụ trọng tâm nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan, đồng thời duy trì trật tự xã hội. Theo báo cáo công tác THADS tại thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên giai đoạn 2016-2020, việc kê biên tài sản là quyền sử dụng đất để đảm bảo thi hành án được áp dụng phổ biến nhưng vẫn còn nhiều khó khăn, vướng mắc. Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về kê biên tài sản là quyền sử dụng đất nhằm đảm bảo thi hành án và thực tiễn thi hành tại thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên.

Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ các vấn đề lý luận về kê biên tài sản là quyền sử dụng đất, đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn thi hành biện pháp cưỡng chế này tại địa phương, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định của Luật Thi hành án dân sự (Luật THADS) và các văn bản hướng dẫn liên quan, cùng với số liệu, báo cáo công tác THADS tại thị xã Sông Cầu trong giai đoạn 2016-2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật THADS, nâng cao hiệu quả công tác thi hành án, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của Nhà nước, tổ chức và cá nhân, đồng thời góp phần ổn định chính trị - xã hội tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình pháp luật về kê biên tài sản, đặc biệt là quyền sử dụng đất trong bối cảnh thi hành án dân sự. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về quyền sử dụng đất: Quyền sử dụng đất được hiểu là quyền khai thác công dụng, hưởng hoa lợi, lợi tức từ tài sản đất đai do Nhà nước giao hoặc cho thuê theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015 và Luật Đất đai năm 2013. Quyền này có thể chuyển nhượng, thế chấp, cho thuê, góp vốn nhưng bị hạn chế khi bị kê biên để đảm bảo thi hành án.

  2. Lý thuyết về biện pháp cưỡng chế thi hành án: Kê biên tài sản là quyền sử dụng đất là một biện pháp cưỡng chế đặc thù trong thi hành án dân sự, được thực hiện bởi Chấp hành viên (CHV) theo quy định tại Điều 71 Luật THADS. Biện pháp này nhằm bảo đảm tính nghiêm minh của pháp luật, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên và Nhà nước.

Các khái niệm chính bao gồm: quyền sử dụng đất, kê biên tài sản, biện pháp cưỡng chế thi hành án, trình tự thủ tục kê biên, và vai trò của CHV trong thi hành án.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phân tích - tổng hợp: Được sử dụng xuyên suốt để làm sáng tỏ các vấn đề lý luận và thực tiễn về kê biên tài sản là quyền sử dụng đất trong THADS.
  • So sánh và thống kê: Cung cấp số liệu cụ thể về các vụ việc kê biên tại thị xã Sông Cầu, so sánh với các quy định pháp luật hiện hành nhằm nhận diện những hạn chế, vướng mắc.
  • Khảo sát thực tế: Thu thập dữ liệu từ Chi cục THADS thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên giai đoạn 2016-2020, bao gồm các trường hợp điển hình và báo cáo công tác thi hành án.
  • Nghiên cứu tài liệu: Tham khảo các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên khảo, luận văn, báo cáo liên quan đến THADS và kê biên tài sản.
  • Kết hợp lý luận với thực tiễn: Đánh giá, bình luận và đề xuất giải pháp dựa trên sự phân tích tổng hợp giữa lý luận pháp luật và thực tiễn thi hành án tại địa phương.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các vụ việc kê biên quyền sử dụng đất được thực hiện tại thị xã Sông Cầu trong giai đoạn 2016-2020, với phương pháp chọn mẫu dựa trên tính đại diện và mức độ phức tạp của các vụ việc.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Căn cứ pháp lý và nguyên tắc kê biên quyền sử dụng đất: Luật THADS sửa đổi năm 2014 quy định rõ ba căn cứ để áp dụng biện pháp cưỡng chế kê biên tài sản là quyền sử dụng đất, bao gồm bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật; quyết định thi hành án của thủ trưởng cơ quan thi hành án; và quyết định cưỡng chế của CHV. Nguyên tắc kê biên phải dựa trên nội dung bản án, điều kiện của người phải thi hành án và tình hình thực tế địa phương, đồng thời phải tuân thủ trình tự, thủ tục nghiêm ngặt.

  2. Thực trạng thi hành kê biên tại thị xã Sông Cầu: Trong giai đoạn 2016-2020, Chi cục THADS thị xã đã thực hiện kê biên quyền sử dụng đất trong nhiều vụ việc, với tỷ lệ thành công khoảng 75% trong việc thu hồi nghĩa vụ thi hành án. Tuy nhiên, còn tồn tại khoảng 25% vụ việc kéo dài do người phải thi hành án cố tình tẩu tán tài sản hoặc có tranh chấp về quyền sử dụng đất.

  3. Khó khăn, vướng mắc trong thực tiễn: Các khó khăn chính bao gồm: thiếu sót trong hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu đất đai chưa hoàn thiện dẫn đến sai sót trong xác định chủ sở hữu; quy định pháp luật còn chưa cụ thể, chưa đồng bộ; sự phối hợp giữa các cơ quan liên quan chưa chặt chẽ; và trình độ chuyên môn của một số CHV còn hạn chế. Ví dụ, có trường hợp kê biên quyền sử dụng đất nhưng chưa xác định rõ ràng quyền sở hữu chung, gây tranh chấp kéo dài.

  4. Ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội địa phương: Thị xã Sông Cầu có đặc điểm địa lý và kinh tế xã hội riêng biệt, ảnh hưởng đến việc tổ chức cưỡng chế kê biên. Việc huy động lực lượng, bảo vệ cưỡng chế gặp nhiều khó khăn do địa hình phức tạp và tâm lý người dân còn e ngại.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy pháp luật về kê biên tài sản là quyền sử dụng đất đã có những quy định tương đối đầy đủ, rõ ràng, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho công tác thi hành án. Tuy nhiên, thực tiễn thi hành tại thị xã Sông Cầu phản ánh nhiều hạn chế, chủ yếu do sự chưa hoàn thiện của hệ thống pháp luật và các yếu tố khách quan như cơ sở dữ liệu đất đai chưa đồng bộ, sự phối hợp liên ngành chưa hiệu quả.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với nhận định chung về khó khăn trong thi hành án dân sự tại các địa phương có điều kiện kinh tế xã hội đặc thù. Việc kê biên quyền sử dụng đất không chỉ là hoạt động pháp lý mà còn đòi hỏi sự nhạy bén trong xử lý các tình huống thực tế, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên và tránh gây thiệt hại không đáng có.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ thành công trong kê biên quyền sử dụng đất theo năm, bảng thống kê các loại vướng mắc và số vụ việc liên quan, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng và xu hướng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về kê biên quyền sử dụng đất: Cần sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật để làm rõ trách nhiệm của người phải thi hành án khi cố tình tẩu tán tài sản sau khi bản án có hiệu lực, đồng thời quy định cụ thể hơn về trình tự, thủ tục kê biên, xử lý tài sản chung và tài sản gắn liền với đất. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Tư pháp, Quốc hội.

  2. Nâng cao năng lực chuyên môn cho Chấp hành viên: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên sâu về pháp luật đất đai, kỹ năng xử lý tình huống thực tiễn cho CHV tại các cơ quan thi hành án địa phương. Thời gian: liên tục hàng năm; Chủ thể: Bộ Tư pháp, Trường Đại học Luật Hà Nội.

  3. Xây dựng và hoàn thiện cơ sở dữ liệu đất đai đồng bộ, chính xác: Phối hợp giữa các cơ quan quản lý đất đai và cơ quan thi hành án để cập nhật, chia sẻ thông tin về quyền sử dụng đất nhằm giảm thiểu sai sót trong xác định tài sản kê biên. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Tư pháp.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành và cơ chế chỉ đạo điều hành: Thành lập Ban chỉ đạo thi hành án liên ngành tại địa phương, có sự tham gia của các cơ quan tư pháp, công an, chính quyền địa phương để xử lý kịp thời các vụ việc phức tạp, đảm bảo an ninh trật tự trong quá trình cưỡng chế. Thời gian: ngay lập tức và duy trì thường xuyên; Chủ thể: Ủy ban nhân dân tỉnh, Chi cục THADS.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan thi hành án dân sự và Chấp hành viên: Nâng cao hiểu biết về pháp luật kê biên quyền sử dụng đất, cải thiện kỹ năng nghiệp vụ, từ đó nâng cao hiệu quả thi hành án.

  2. Cơ quan quản lý đất đai và chính quyền địa phương: Hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến kê biên tài sản là quyền sử dụng đất, phối hợp hiệu quả trong công tác thi hành án.

  3. Luật sư, chuyên gia pháp lý và nhà nghiên cứu: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nghiên cứu sâu hơn về pháp luật thi hành án và quyền sử dụng đất, phục vụ công tác tư vấn, giảng dạy và nghiên cứu khoa học.

  4. Người phải thi hành án và người được thi hành án: Nắm bắt quyền và nghĩa vụ pháp lý liên quan đến kê biên tài sản, từ đó chủ động thực hiện hoặc bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong quá trình thi hành án.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kê biên tài sản là quyền sử dụng đất là gì?
    Kê biên tài sản là quyền sử dụng đất là biện pháp cưỡng chế thi hành án, trong đó quyền sử dụng đất của người phải thi hành án bị tạm giữ để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ theo bản án, quyết định của Tòa án.

  2. Ai có thẩm quyền thực hiện kê biên quyền sử dụng đất?
    Chấp hành viên thuộc cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền thực hiện kê biên quyền sử dụng đất theo quy định tại Luật THADS và các văn bản hướng dẫn.

  3. Quy trình kê biên quyền sử dụng đất gồm những bước nào?
    Quy trình gồm xác minh điều kiện thi hành án, lập kế hoạch cưỡng chế, ra quyết định kê biên, thông báo cho các bên liên quan, tổ chức cưỡng chế, lập biên bản kê biên, thẩm định giá, bán đấu giá và giao tài sản cho người mua trúng đấu giá.

  4. Người phải thi hành án có thể khiếu nại quyết định kê biên không?
    Có, người phải thi hành án có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện quyết định kê biên nếu cho rằng việc kê biên không đúng quy định pháp luật hoặc xâm phạm quyền lợi hợp pháp của mình.

  5. Những khó khăn thường gặp khi kê biên quyền sử dụng đất là gì?
    Khó khăn gồm thiếu sót trong cơ sở dữ liệu đất đai, tranh chấp quyền sử dụng đất, sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cơ quan, người phải thi hành án cố tình tẩu tán tài sản hoặc không hợp tác.

Kết luận

  • Kê biên tài sản là quyền sử dụng đất là biện pháp cưỡng chế quan trọng trong thi hành án dân sự, góp phần bảo đảm tính nghiêm minh của pháp luật và quyền lợi hợp pháp của các bên.
  • Pháp luật về kê biên quyền sử dụng đất đã được hoàn thiện đáng kể, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế trong thực tiễn thi hành tại thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên.
  • Các khó khăn chủ yếu liên quan đến cơ sở dữ liệu đất đai, phối hợp liên ngành và trình độ chuyên môn của Chấp hành viên.
  • Đề xuất hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực chuyên môn, xây dựng cơ sở dữ liệu đồng bộ và tăng cường phối hợp liên ngành là những giải pháp then chốt.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian khảo sát để đánh giá hiệu quả các giải pháp, đồng thời thúc đẩy ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thi hành án.

Call-to-action: Các cơ quan chức năng và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, nhằm nâng cao hiệu quả thi hành án dân sự, góp phần xây dựng nền tư pháp công bằng, nghiêm minh và hiện đại.