Tổng quan nghiên cứu

Bảo hiểm y tế (BHYT) là một chính sách xã hội quan trọng nhằm đảm bảo an sinh xã hội và công bằng trong chăm sóc sức khỏe. Tính đến cuối năm 2021, tỷ lệ bao phủ BHYT toàn quốc đã đạt 90%, vượt mục tiêu đề ra trước đó. Tại thành phố Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp, tỷ lệ bao phủ BHYT đạt 81,73%, với hơn 67.495 người tham gia, tăng 12.495 người so với năm 2020. Tuy nhiên, công tác quản lý thu BHYT vẫn còn nhiều thách thức, ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành quỹ BHYT và sự công bằng trong chăm sóc sức khỏe.

Nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác quản lý thu BHYT trên địa bàn thành phố Hồng Ngự giai đoạn 2017-2021, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động của cơ quan Bảo hiểm xã hội thành phố Hồng Ngự, khảo sát 110 người dân và 3 đại lý thu tại các xã, phường thuộc thành phố. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả thu BHYT, góp phần tăng độ bao phủ và đảm bảo cân đối quỹ BHYT, từ đó hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thu BHYT, bao gồm:

  • Lý thuyết về bảo hiểm y tế: BHYT là cơ chế tài chính xã hội nhằm huy động nguồn lực để chi trả chi phí khám chữa bệnh, giảm gánh nặng tài chính cho người dân khi ốm đau, bệnh tật. BHYT góp phần đảm bảo công bằng xã hội và ổn định kinh tế.

  • Mô hình quản lý thu BHYT: Quản lý thu BHYT bao gồm lập kế hoạch, tổ chức thu, kiểm tra giám sát, xử lý vi phạm và giải quyết khiếu nại. Mạng lưới đại lý thu đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng đối tượng tham gia và thu đúng, thu đủ.

  • Các khái niệm chính:

    • Đối tượng tham gia BHYT: Bao gồm nhóm do người lao động và người sử dụng lao động đóng, nhóm được Nhà nước hỗ trợ, và nhóm tham gia tự nguyện theo hộ gia đình.
    • Chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh BHYT: Ảnh hưởng đến quyết định tham gia và sử dụng BHYT của người dân.
    • Công tác tuyên truyền và phổ biến chính sách: Giúp nâng cao nhận thức và thúc đẩy tham gia BHYT.
    • Cải cách thủ tục hành chính và ứng dụng công nghệ thông tin: Tăng cường hiệu quả quản lý và phục vụ người tham gia.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Số liệu thứ cấp: Báo cáo của BHXH thành phố Hồng Ngự, các văn bản pháp luật, số liệu thống kê từ năm 2017 đến 2021.
    • Số liệu sơ cấp: Khảo sát 110 người dân tại 3 xã, phường (Tân Hội, Bình Thạnh, An Lộc) và phỏng vấn 3 nhân viên đại lý thu BHYT.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng tham gia BHYT trên địa bàn.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel 2010 để xử lý số liệu, áp dụng thống kê mô tả, phân tích so sánh và tổng hợp dữ liệu nhằm đánh giá thực trạng, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu tập trung trong giai đoạn 2017-2021, đề xuất giải pháp áp dụng đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả hoạt động của mạng lưới đại lý thu BHYT: Mạng lưới đại lý thu tại thành phố Hồng Ngự hoạt động ổn định với số lượng nhân viên đại lý thu tăng qua các năm, góp phần nâng cao tỷ lệ thu BHYT. Tuy nhiên, chất lượng đào tạo và động lực làm việc của nhân viên đại lý thu còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả thu.

  2. Công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách BHYT: Các hoạt động tuyên truyền được tổ chức thường xuyên, đa dạng hình thức, nhưng vẫn chưa đạt hiệu quả tối ưu. Khoảng 70% người dân khảo sát cho biết họ tiếp cận thông tin về BHYT qua đại lý thu và cán bộ địa phương, tuy nhiên vẫn còn 30% chưa hiểu rõ về quyền lợi và nghĩa vụ khi tham gia BHYT.

  3. Chất lượng khám chữa bệnh BHYT và cải cách thủ tục hành chính: Người dân đánh giá chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh BHYT tại các cơ sở y tế địa phương ở mức trung bình khá, với 65% hài lòng về chất lượng phục vụ. Việc cải cách thủ tục hành chính và ứng dụng công nghệ thông tin đã được triển khai nhưng còn chậm, gây khó khăn cho người tham gia trong quá trình đăng ký và sử dụng dịch vụ.

  4. Tỷ lệ bao phủ BHYT và sự sẵn sàng tham gia: Tỷ lệ bao phủ BHYT trên địa bàn đạt 81,73%, tăng 12.495 người so với năm trước. Tuy nhiên, nhóm đối tượng tham gia theo hộ gia đình vẫn chiếm tỷ lệ thấp nhất, do thu nhập hạn chế và nhận thức chưa đầy đủ về lợi ích BHYT.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mạng lưới đại lý thu là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến công tác quản lý thu BHYT, đồng thời công tác tuyên truyền và chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh cũng đóng vai trò quyết định trong việc thu hút người dân tham gia. So với các nghiên cứu tại các địa phương khác như thành phố Sa Đéc với tỷ lệ bao phủ 92,7%, thành phố Hồng Ngự còn nhiều tiềm năng để phát triển.

Việc cải cách thủ tục hành chính và ứng dụng công nghệ thông tin cần được đẩy mạnh hơn để giảm thiểu thời gian và chi phí cho người tham gia, đồng thời nâng cao sự minh bạch và hiệu quả quản lý. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ bao phủ BHYT theo từng năm và mức độ hài lòng của người dân về dịch vụ khám chữa bệnh BHYT có thể minh họa rõ nét các xu hướng và điểm cần cải thiện.

Nguyên nhân tồn tại chủ yếu do hạn chế về nguồn lực nhân sự đại lý thu, nhận thức của người dân còn thấp, đặc biệt là nhóm thu nhập thấp và khu vực nông thôn. Ngoài ra, sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội chưa thực sự đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác quản lý thu BHYT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho nhân viên đại lý thu BHYT: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về chính sách BHYT, kỹ năng giao tiếp và công nghệ thông tin cho nhân viên đại lý thu. Mục tiêu nâng cao hiệu quả thu và chất lượng phục vụ trong vòng 1-2 năm tới, do BHXH thành phố chủ trì.

  2. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách BHYT: Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông như mạng xã hội, truyền thanh địa phương, và các buổi hội thảo cộng đồng để nâng cao nhận thức người dân, đặc biệt là nhóm đối tượng hộ gia đình và lao động tự do. Mục tiêu tăng tỷ lệ hiểu biết về BHYT lên trên 90% trong 3 năm tới, phối hợp với các tổ chức chính trị - xã hội.

  3. Cải cách thủ tục hành chính và ứng dụng công nghệ thông tin: Triển khai hệ thống đăng ký, đóng phí và cấp thẻ BHYT trực tuyến, giảm thiểu thủ tục giấy tờ và thời gian xử lý. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống trong vòng 2 năm, do BHXH thành phố phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông thực hiện.

  4. Nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh BHYT: Tăng cường đầu tư trang thiết bị, đào tạo nhân viên y tế và cải thiện môi trường khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế công lập trên địa bàn. Mục tiêu nâng mức hài lòng của người dân lên trên 80% trong 3 năm tới, do Sở Y tế và BHXH thành phố phối hợp thực hiện.

  5. Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng và quản lý Nhà nước: Đẩy mạnh vai trò chỉ đạo, phối hợp giữa các cấp chính quyền, các tổ chức đoàn thể trong việc quản lý và phát triển BHYT. Mục tiêu xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả trong 1 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan Bảo hiểm xã hội các cấp: Nghiên cứu giúp hoàn thiện công tác quản lý thu BHYT, nâng cao hiệu quả thu và mở rộng đối tượng tham gia.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và quản lý Nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh chính sách BHYT phù hợp với thực tiễn địa phương.

  3. Các tổ chức chính trị - xã hội và đại lý thu BHYT: Hỗ trợ nâng cao năng lực, cải thiện công tác tuyên truyền và vận động người dân tham gia BHYT.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, y tế công cộng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả phân tích thực trạng quản lý thu BHYT tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác quản lý thu BHYT lại quan trọng?
    Quản lý thu BHYT đảm bảo thu đúng, thu đủ nguồn tài chính để chi trả chi phí khám chữa bệnh, duy trì cân đối quỹ BHYT và mở rộng độ bao phủ, góp phần ổn định an sinh xã hội.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến công tác thu BHYT?
    Hiệu quả hoạt động của mạng lưới đại lý thu, công tác tuyên truyền chính sách, chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh và cải cách thủ tục hành chính là các yếu tố chủ chốt.

  3. Làm thế nào để nâng cao nhận thức người dân về BHYT?
    Đẩy mạnh truyền thông đa kênh, tổ chức các buổi hội thảo, sử dụng đại lý thu làm cầu nối thông tin, đồng thời áp dụng các hình thức tuyên truyền phù hợp với từng nhóm đối tượng.

  4. Cải cách thủ tục hành chính có tác động thế nào đến công tác thu BHYT?
    Giúp giảm thời gian, chi phí cho người tham gia, tăng tính minh bạch và hiệu quả quản lý, từ đó thúc đẩy người dân tham gia BHYT đầy đủ và đúng hạn.

  5. Tỷ lệ bao phủ BHYT tại thành phố Hồng Ngự hiện nay ra sao?
    Tỷ lệ bao phủ đạt 81,73% dân số, tăng 12.495 người so với năm trước, tuy nhiên vẫn còn tiềm năng phát triển, đặc biệt trong nhóm đối tượng tham gia theo hộ gia đình.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích thực trạng quản lý thu BHYT tại thành phố Hồng Ngự giai đoạn 2017-2021, xác định các nhân tố ảnh hưởng chính gồm mạng lưới đại lý thu, công tác tuyên truyền, chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh và cải cách thủ tục hành chính.
  • Tỷ lệ bao phủ BHYT đạt 81,73%, quỹ BHYT cơ bản cân đối thu - chi, nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về nhận thức người dân và hiệu quả quản lý thu.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực đại lý thu, đẩy mạnh tuyên truyền, cải cách thủ tục và nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần hoàn thiện công tác quản lý thu BHYT, hướng tới mục tiêu BHYT toàn dân tại địa phương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát và đánh giá hiệu quả trong giai đoạn 2023-2025, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa bàn lân cận.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý thu BHYT, góp phần bảo vệ sức khỏe và an sinh xã hội cho cộng đồng!