Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ thông tin và truyền thông bùng nổ, việc phát triển thư viện số trở thành xu thế tất yếu nhằm đáp ứng nhu cầu truy cập thông tin nhanh chóng, đa dạng và hiệu quả. Trung tâm Thông tin Khoa học Quân sự Bộ Quốc phòng (TT.TT.KHQS/BQP) là cơ quan đầu ngành trong lĩnh vực thông tin khoa học quân sự, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển thư viện số phục vụ công tác lãnh đạo, chỉ huy và nghiên cứu trong quân đội. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là nâng cao hiệu quả hoạt động của thư viện số tại Trung tâm, thông qua việc khảo sát thực trạng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động thư viện số tại Trung tâm trong giai đoạn hiện tại, với trọng tâm là các phần mềm quản lý thư viện số DLIB1 và DLIB2, cùng hệ thống mạng MISTEN phục vụ hơn 200 đơn vị trong toàn quân. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện mô hình thư viện số trong môi trường quân sự, nâng cao chất lượng phục vụ thông tin khoa học quân sự, đồng thời tạo cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển thư viện số trong Bộ Quốc phòng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thư viện số và quản trị thông tin số, trong đó có:

  • Lý thuyết thư viện số: Thư viện số được hiểu là bộ sưu tập thông tin số hóa có tổ chức, bao gồm văn bản, hình ảnh, âm thanh, video cùng các phương thức truy cập, khai thác và bảo quản theo chuẩn quốc tế như Dublin Core Metadata Initiative (DCMI). Thư viện số không chỉ là kho tài liệu mà còn là hệ thống dịch vụ hỗ trợ người dùng truy cập thông tin mọi lúc mọi nơi.

  • Mô hình quản lý tài nguyên số: Tập trung vào việc biên mục, lưu trữ, phân quyền truy cập và bảo mật thông tin số, đảm bảo tính toàn vẹn và ổn định lâu dài của dữ liệu số. Các chuẩn nghiệp vụ như MARC21, METS, PREMIS được áp dụng để chuẩn hóa dữ liệu và siêu dữ liệu.

  • Khái niệm siêu dữ liệu (Metadata): Là dữ liệu mô tả tài nguyên thông tin, hỗ trợ tìm kiếm và truy cập hiệu quả. Ba loại siêu dữ liệu chính gồm mô tả, cấu trúc và quản trị, giúp duy trì khả năng sử dụng và bảo quản bộ sưu tập số theo thời gian.

  • Mô hình thư viện điện tử và thư viện ảo: Thư viện điện tử là thư viện đã tin học hóa toàn bộ hoặc một phần dịch vụ, còn thư viện ảo là thư viện không phụ thuộc vào địa điểm cố định, cho phép truy cập từ xa qua mạng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập trực tiếp tại Trung tâm Thông tin Khoa học Quân sự Bộ Quốc phòng, bao gồm khảo sát, quan sát hoạt động thư viện số, phỏng vấn cán bộ thư viện và người dùng tin. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các tài liệu nghiên cứu, báo cáo ngành, văn bản pháp luật liên quan đến thư viện số và công nghệ thông tin.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp phân tích tổng hợp, so sánh và đánh giá thực trạng hoạt động thư viện số dựa trên các tiêu chí về phần mềm quản lý, nguồn lực thông tin, hạ tầng kỹ thuật, đội ngũ cán bộ và mức độ khai thác sử dụng. Phân tích SWOT được sử dụng để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với hơn 50 cán bộ thư viện và người dùng tin tại Trung tâm và các đơn vị kết nối mạng MISTEN, đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng sử dụng thư viện số trong quân đội.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ năm 2012 đến 2014, tập trung vào đánh giá hoạt động thư viện số hiện tại và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả trong giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ứng dụng phần mềm quản lý thư viện số DLIB1 và DLIB2: Trung tâm sử dụng song song hai phần mềm này để quản lý tài liệu số với khả năng lưu trữ đa dạng định dạng (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video). DLIB1 hỗ trợ biên mục theo chuẩn Dublin Core, cho phép nhập liệu chi tiết và liên kết dữ liệu số, trong khi DLIB2 bổ sung các tính năng nâng cao về quản trị và bảo mật. Khoảng 500.000 trang tài liệu đã được số hóa và quản lý hiệu quả qua các phần mềm này.

  2. Nguồn lực thông tin phong phú: Thư viện số tại Trung tâm hiện có khoảng 100.000 tài liệu lưu trữ trong nhiều kho khác nhau, bao gồm tiếng Việt, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc và các tài liệu mật. Việc số hóa tài liệu tiếng Việt và tạp chí chuyên ngành đã đạt trên 500.000 trang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc truy cập và khai thác.

  3. Hạ tầng kỹ thuật và mạng MISTEN: Mạng MISTEN kết nối hơn 200 đơn vị trong toàn quân, cung cấp môi trường truy cập an toàn và ổn định cho thư viện số. Trung tâm trang bị 12 máy tính phục vụ cán bộ thư viện và người dùng, cùng hệ thống máy chủ hiện đại. Lượng truy cập trung bình khoảng 500 lượt/ngày, cho thấy mức độ sử dụng thư viện số ngày càng tăng.

  4. Đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn cao nhưng còn thiếu hụt nhân sự: Trung tâm có 64 cán bộ, phần lớn có trình độ đại học và trên đại học, được đào tạo bài bản trong và ngoài quân đội. Tuy nhiên, Phòng Tư liệu mới tách bộ phận và mất đi 7 cán bộ kỹ thuật, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động thư viện số.

Thảo luận kết quả

Việc áp dụng phần mềm DLIB1 và DLIB2 đã giúp Trung tâm quản lý tài liệu số một cách khoa học, đồng thời hỗ trợ người dùng truy cập và khai thác thông tin hiệu quả. So với các nghiên cứu về thư viện số trong quân đội và các tổ chức lớn trên thế giới, Trung tâm đã đạt được bước tiến đáng kể trong việc xây dựng hạ tầng kỹ thuật và phát triển nguồn lực thông tin. Tuy nhiên, hạn chế về nhân sự và một số quy trình nghiệp vụ còn chưa hoàn thiện là những thách thức cần được giải quyết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng tài liệu số hóa theo từng kho, biểu đồ lưu lượng truy cập mạng MISTEN theo tháng, và bảng phân tích năng lực cán bộ thư viện theo trình độ chuyên môn. So sánh với các dự án thư viện số trong khu vực ASEAN và các nước phát triển cho thấy Trung tâm cần tiếp tục đầu tư vào đào tạo nhân lực và hoàn thiện phần mềm quản lý để nâng cao hiệu quả phục vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất kỹ thuật: Nâng cấp hệ thống máy chủ, mở rộng số lượng máy tính phục vụ người dùng, cải thiện băng thông mạng MISTEN nhằm đáp ứng nhu cầu truy cập ngày càng tăng. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với Bộ Quốc phòng.

  2. Hoàn thiện các văn bản pháp lý và quy trình nghiệp vụ: Xây dựng và ban hành các quy định về quản lý, bảo mật, phân quyền truy cập tài liệu số, đồng thời chuẩn hóa quy trình biên mục và khai thác tài liệu. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý nghiệp vụ và Phòng Tư liệu.

  3. Phát triển nguồn lực thông tin – tài liệu số: Tiếp tục số hóa tài liệu quý hiếm, mở rộng kho tài liệu đa ngôn ngữ, mua bản quyền các cơ sở dữ liệu toàn văn chuyên ngành phục vụ nghiên cứu quân sự. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Phòng Tư liệu phối hợp với các đơn vị liên quan.

  4. Nâng cao trình độ cán bộ thư viện: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ thông tin, quản trị thư viện số, kỹ năng biên mục và khai thác dữ liệu số cho cán bộ thư viện. Thời gian thực hiện: 1 năm đầu tiên và duy trì định kỳ. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  5. Tăng cường hợp tác và liên kết: Mở rộng hợp tác với các thư viện số trong và ngoài quân đội, các tổ chức nghiên cứu để chia sẻ nguồn lực thông tin, trao đổi kinh nghiệm và công nghệ. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Thông tin Khoa học Quân sự.

  6. Đào tạo người dùng tin: Xây dựng chương trình đào tạo, hướng dẫn sử dụng thư viện số cho cán bộ, chiến sĩ trong toàn quân nhằm nâng cao khả năng khai thác và sử dụng hiệu quả tài nguyên số. Thời gian thực hiện: 6 tháng đầu và duy trì thường xuyên. Chủ thể thực hiện: Phòng Tư liệu phối hợp với các đơn vị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thư viện và thông tin trong quân đội: Luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện về mô hình thư viện số trong môi trường quân sự, giúp họ xây dựng và vận hành hệ thống thư viện số hiệu quả.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Thông tin - Thư viện: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết, thực trạng và giải pháp phát triển thư viện số, đặc biệt trong lĩnh vực thông tin khoa học quân sự.

  3. Các cơ quan, đơn vị trong Bộ Quốc phòng: Giúp hiểu rõ vai trò và lợi ích của thư viện số trong công tác lãnh đạo, chỉ huy và nghiên cứu, từ đó tăng cường khai thác nguồn tin số phục vụ nhiệm vụ.

  4. Chuyên gia công nghệ thông tin và phát triển phần mềm thư viện: Cung cấp thông tin về yêu cầu kỹ thuật, tiêu chí lựa chọn phần mềm quản lý thư viện số, giúp phát triển và cải tiến các giải pháp công nghệ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thư viện số khác gì so với thư viện truyền thống?
    Thư viện số lưu trữ tài liệu dưới dạng điện tử, cho phép truy cập từ xa qua mạng Internet hoặc mạng nội bộ, không bị giới hạn về không gian và thời gian, trong khi thư viện truyền thống chủ yếu dựa trên tài liệu in và yêu cầu người dùng đến trực tiếp.

  2. Phần mềm DLIB1 và DLIB2 có những ưu điểm gì?
    Hai phần mềm này hỗ trợ lưu trữ đa dạng định dạng tài liệu số, biên mục theo chuẩn quốc tế, quản lý truy cập và bảo mật, đồng thời tích hợp với các hệ thống thư viện điện tử khác, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và khai thác tài liệu số.

  3. Mạng MISTEN có vai trò như thế nào trong hoạt động thư viện số?
    Mạng MISTEN là mạng Intranet chuyên biệt của ngành Thông tin Khoa học Quân sự, kết nối hơn 200 đơn vị trong toàn quân, cung cấp môi trường truy cập an toàn, ổn định cho thư viện số, giúp người dùng dễ dàng khai thác tài liệu mọi lúc mọi nơi.

  4. Những khó khăn chính trong phát triển thư viện số tại Trung tâm là gì?
    Bao gồm thiếu hụt nhân sự chuyên môn, hạn chế về kinh phí đầu tư hạ tầng kỹ thuật, quy trình nghiệp vụ chưa hoàn chỉnh và cần nâng cao trình độ cán bộ thư viện để đáp ứng yêu cầu công nghệ mới.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng thư viện số trong quân đội?
    Cần tổ chức đào tạo người dùng tin, hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật, phát triển nguồn tài liệu số phong phú, xây dựng quy trình nghiệp vụ chuẩn hóa và tăng cường hợp tác liên kết giữa các đơn vị trong toàn quân.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các khái niệm, lý thuyết về thư viện số và phân tích thực trạng hoạt động tại Trung tâm Thông tin Khoa học Quân sự Bộ Quốc phòng.
  • Đã đánh giá hiệu quả ứng dụng phần mềm DLIB1, DLIB2 và mạng MISTEN trong quản lý và khai thác tài liệu số với hơn 500.000 trang tài liệu số hóa.
  • Nhận diện các điểm mạnh như nguồn lực thông tin phong phú, hạ tầng kỹ thuật hiện đại và đội ngũ cán bộ trình độ cao, đồng thời chỉ ra những hạn chế về nhân sự và quy trình nghiệp vụ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện số trong giai đoạn tiếp theo, tập trung vào đầu tư kỹ thuật, hoàn thiện pháp lý, phát triển nguồn lực và đào tạo cán bộ.
  • Khuyến nghị Trung tâm tiếp tục triển khai các bước nâng cấp hạ tầng, mở rộng hợp tác và đào tạo người dùng để phát huy tối đa tiềm năng của thư viện số trong công tác thông tin khoa học quân sự.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật, quý độc giả và cán bộ thư viện có thể liên hệ trực tiếp với Trung tâm Thông tin Khoa học Quân sự Bộ Quốc phòng.