Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam chịu ảnh hưởng kéo dài từ khủng hoảng kinh tế toàn cầu cuối năm 2008 đến năm 2015, các doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là sự cạnh tranh gay gắt từ các tập đoàn đa quốc gia. Theo báo cáo ngành, hoạt động quản trị chuỗi cung ứng (SCM) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và giữ vững vị thế trên thị trường. Công ty Cổ phần Sản xuất nhựa Duy Tân, với hơn 25 năm kinh nghiệm trong ngành nhựa, là một trong những doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất bao bì nhựa phục vụ khách hàng tổ chức (B2B). Giai đoạn nghiên cứu từ 2015 đến 2020 tập trung đánh giá và hoàn thiện hoạt động quản trị chuỗi cung ứng ngành hàng nhựa bao bì của công ty nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm đánh giá thực trạng hoạt động quản trị chuỗi cung ứng tại Duy Tân, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm tối ưu hóa quy trình từ hoạch định, cung ứng nguyên vật liệu, sản xuất đến giao hàng và thu hồi hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào chuỗi cung ứng ngành hàng nhựa bao bì của công ty trong giai đoạn 2015-2020, với dữ liệu thu thập từ cán bộ quản lý, nhân viên và khách hàng thông qua khảo sát định lượng và định tính. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng, giảm chi phí tồn kho, tăng độ chính xác dự báo nhu cầu và cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành nhựa Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, trong đó có:

  • Khái niệm chuỗi cung ứng: Chuỗi cung ứng là mạng lưới các tổ chức và hoạt động liên quan đến việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ từ nguyên liệu thô đến người tiêu dùng cuối cùng. Chuỗi này bao gồm nhà cung cấp, nhà sản xuất, kho bãi, vận chuyển và khách hàng.

  • Quản trị chuỗi cung ứng (SCM): SCM là quá trình hoạch định, thiết kế và kiểm soát luồng thông tin, nguyên vật liệu và sản phẩm nhằm đáp ứng yêu cầu khách hàng một cách hiệu quả với chi phí tối ưu. SCM không chỉ quản lý nội bộ mà còn quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp và khách hàng.

  • Mô hình hoạt động chuỗi cung ứng tổng quát: Bao gồm 5 giai đoạn chính là hoạch định, cung ứng nguyên vật liệu, sản xuất, giao hàng và thu hồi hàng. Mỗi giai đoạn có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự liên kết và hiệu quả của toàn bộ chuỗi.

  • Khái niệm phân biệt: SCM được phân biệt rõ với kênh phân phối (chủ yếu tập trung vào hoạt động bán hàng và phân phối sản phẩm) và quản trị logistics (tập trung vào vận chuyển và lưu kho).

  • Lịch sử phát triển SCM: Từ những năm 1950 đến nay, SCM đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển với sự ứng dụng công nghệ thông tin, chiến lược Just In Time (JIT), quản lý chất lượng toàn diện (TQM) và sự hợp nhất chuỗi cung ứng nhằm tạo lợi thế cạnh tranh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đánh giá toàn diện hoạt động quản trị chuỗi cung ứng tại Công ty Cổ phần Sản xuất nhựa Duy Tân.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin từ cán bộ quản lý và nhân viên công ty thông qua bảng câu hỏi và thảo luận nhóm về các hoạt động trong chuỗi cung ứng.
    • Dữ liệu thứ cấp: Số liệu báo cáo hoạt động kinh doanh, doanh thu, tồn kho, lịch sử giao hàng giai đoạn 2010-2013 và các tài liệu nội bộ của công ty.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê số liệu dự báo nhu cầu, so sánh với nhu cầu thực tế để đánh giá độ chính xác dự báo.
    • Đánh giá quy trình cung ứng nguyên vật liệu, sản xuất và giao hàng dựa trên các chỉ số KPI như tỷ lệ tồn kho, thời gian giao hàng, tỷ lệ hàng trả về.
    • Sử dụng phần mềm Excel để xử lý và trực quan hóa dữ liệu.
    • Phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản trị chuỗi cung ứng của công ty.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2020, với việc thu thập và phân tích dữ liệu chính trong năm 2014 để làm cơ sở đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độ chính xác dự báo nhu cầu thấp: So sánh số liệu dự báo và nhu cầu thực tế của một số khách hàng lớn trong giai đoạn tháng 4 đến tháng 9 năm 2014 cho thấy độ chênh lệch dao động từ 25% đến 85%. Độ chính xác dự báo của Duy Tân thấp hơn nhiều so với mức trung bình ngành nhựa Thái Lan là 94%, gây ra tồn kho cao và khó khăn trong lập kế hoạch sản xuất.

  2. Quy trình hoạch định chưa hiệu quả: Việc dự báo nhu cầu chủ yếu dựa trên dữ liệu từ phòng kinh doanh và phòng bán hàng nhưng thường xuyên bị điều chỉnh đột ngột, gây ra sự thiếu ổn định trong kế hoạch sản xuất và cung ứng. Tình trạng này làm tăng chi phí lưu kho và giảm hiệu quả sản xuất do phải chuyển đổi máy móc, khuôn mẫu nhiều lần.

  3. Cung ứng nguyên vật liệu còn nhiều hạn chế: Quy trình tạo định mức vật tư (BOM) cho sản phẩm mới còn chậm trễ, phụ thuộc nhiều vào việc nhận đơn hàng từ phòng kinh doanh, dẫn đến nguy cơ thiếu vật tư và không đáp ứng kịp tiến độ sản xuất. Ngoài ra, nguyên vật liệu chính như hạt nhựa (keo) được mua dựa trên kinh nghiệm cá nhân thay vì quy trình chuẩn, gây ra tình trạng thiếu hụt nguyên liệu trong quý 2 năm 2014, ảnh hưởng trực tiếp đến lịch giao hàng.

  4. Cơ cấu tổ chức chuỗi cung ứng chưa hoàn chỉnh: Khối Chuỗi Cung Ứng của Duy Tân mới chỉ quản lý kho thành phẩm và vận tải, chưa bao quát toàn bộ các hoạt động trong chuỗi cung ứng, dẫn đến sự phân tán và thiếu đồng bộ trong quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các phòng ban trong công ty, đặc biệt là giữa phòng kinh doanh, phòng kế hoạch và phòng mua hàng. Việc dự báo nhu cầu không chính xác và thường xuyên bị điều chỉnh đột ngột làm mất đi tính ổn định trong kế hoạch sản xuất, gây tồn kho cao và chi phí lưu kho tăng. So với các doanh nghiệp trong khu vực, Duy Tân cần nâng cao độ chính xác dự báo để đạt hiệu quả tương đương hoặc vượt trội.

Quy trình cung ứng nguyên vật liệu chưa được chuẩn hóa và phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm cá nhân làm giảm khả năng kiểm soát tồn kho và gây rủi ro thiếu hụt nguyên liệu. Việc tạo BOM chậm trễ cũng làm giảm khả năng đáp ứng nhanh các đơn hàng mới, ảnh hưởng đến uy tín công ty.

Cơ cấu tổ chức chuỗi cung ứng hiện tại chưa đủ mạnh để quản lý toàn diện các hoạt động từ đầu vào đến đầu ra, cần thiết phải mở rộng phạm vi quản lý và tăng cường phối hợp giữa các bộ phận. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh độ chính xác dự báo giữa Duy Tân và ngành nhựa Thái Lan, bảng thống kê tỷ lệ tồn kho và số lần điều chỉnh kế hoạch trong năm 2014 để minh họa rõ hơn các vấn đề tồn tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện quy trình dự báo nhu cầu

    • Áp dụng các phương pháp dự báo hiện đại kết hợp dữ liệu lịch sử và phân tích xu hướng thị trường.
    • Thiết lập quy trình phối hợp chặt chẽ giữa phòng kinh doanh, phòng kế hoạch và khách hàng để cập nhật nhu cầu kịp thời và chính xác hơn.
    • Mục tiêu nâng độ chính xác dự báo lên trên 85% trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Phòng Kế hoạch, Phòng Kinh doanh.
  2. Chuẩn hóa quy trình tạo và quản lý định mức vật tư (BOM)

    • Thiết lập quy trình tạo BOM đồng bộ, ưu tiên tạo BOM trước khi sản xuất sản phẩm mới.
    • Áp dụng hệ thống ERP để quản lý BOM và cập nhật tự động khi có thay đổi.
    • Mục tiêu giảm thời gian tạo BOM xuống còn dưới 1 tuần.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch, Phòng R&D, Phòng Kinh doanh.
  3. Tăng cường quản lý cung ứng nguyên vật liệu chính

    • Xây dựng quy trình mua nguyên vật liệu dựa trên dữ liệu dự báo và kế hoạch sản xuất, giảm phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân.
    • Đa dạng hóa nhà cung cấp nguyên liệu chính để giảm rủi ro thiếu hụt.
    • Mục tiêu giảm tỷ lệ thiếu hụt nguyên liệu xuống dưới 5% trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Mua, Phòng Kế hoạch, Ban Giám đốc.
  4. Tái cấu trúc Khối Chuỗi Cung Ứng

    • Mở rộng phạm vi quản lý bao gồm hoạch định, cung ứng, sản xuất, giao hàng và thu hồi hàng.
    • Tăng cường đào tạo nhân sự và áp dụng công nghệ quản lý hiện đại.
    • Mục tiêu hoàn thiện cơ cấu tổ chức trong vòng 1 năm, nâng cao hiệu quả phối hợp liên phòng ban.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Phòng Nhân sự, Khối Chuỗi Cung Ứng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp ngành nhựa

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp nâng cao độ chính xác dự báo và tối ưu hóa quy trình cung ứng nguyên vật liệu.
  2. Phòng Kế hoạch và Quản lý sản xuất

    • Lợi ích: Nắm bắt quy trình hoạch định nguồn lực, quản lý tồn kho và lập kế hoạch sản xuất hiệu quả.
    • Use case: Cải tiến quy trình tạo BOM và phối hợp với các phòng ban liên quan để giảm tồn kho và tăng năng suất.
  3. Phòng Mua và Quản lý nhà cung cấp

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của việc lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng, từ đó nâng cao chất lượng nguyên vật liệu và giảm chi phí.
    • Use case: Xây dựng quy trình đánh giá nhà cung cấp và đa dạng hóa nguồn cung ứng.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Logistics và SCM

    • Lợi ích: Cung cấp một nghiên cứu thực tiễn về quản trị chuỗi cung ứng trong ngành nhựa tại Việt Nam, làm tài liệu tham khảo học thuật và nghiên cứu sâu hơn.
    • Use case: Phân tích các mô hình quản trị chuỗi cung ứng và áp dụng vào các ngành công nghiệp tương tự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị chuỗi cung ứng khác gì so với quản trị logistics?
    Quản trị chuỗi cung ứng bao quát toàn bộ các hoạt động từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng, bao gồm cả logistics. Logistics chỉ tập trung vào vận chuyển, lưu kho và phân phối sản phẩm. Ví dụ, SCM quản lý cả việc lựa chọn nhà cung cấp, sản xuất và giao hàng, trong khi logistics chỉ quản lý vận chuyển và lưu kho.

  2. Tại sao độ chính xác dự báo nhu cầu lại quan trọng?
    Độ chính xác dự báo giúp doanh nghiệp lập kế hoạch sản xuất và cung ứng nguyên vật liệu hiệu quả, giảm tồn kho và chi phí lưu kho. Ví dụ, Duy Tân có độ chính xác dự báo thấp dẫn đến tồn kho cao và khó khăn trong sản xuất.

  3. Làm thế nào để cải thiện quy trình tạo định mức vật tư (BOM)?
    Cần thiết lập quy trình chuẩn, phối hợp chặt chẽ giữa phòng R&D, kinh doanh và kế hoạch, đồng thời sử dụng hệ thống ERP để quản lý BOM tự động, giảm thời gian và sai sót.

  4. Nguyên nhân chính gây thiếu hụt nguyên liệu tại Duy Tân là gì?
    Việc mua nguyên liệu chính dựa trên kinh nghiệm cá nhân thay vì quy trình chuẩn, thiếu đa dạng nhà cung cấp và dự báo không chính xác dẫn đến thiếu hụt nguyên liệu, ảnh hưởng đến lịch giao hàng.

  5. Khối Chuỗi Cung Ứng nên được tổ chức như thế nào để hiệu quả hơn?
    Khối này cần mở rộng phạm vi quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng, tăng cường phối hợp liên phòng ban, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại và đào tạo nhân sự chuyên sâu để nâng cao hiệu quả hoạt động.

Kết luận

  • Đánh giá thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại Công ty Cổ phần Sản xuất nhựa Duy Tân cho thấy nhiều hạn chế về độ chính xác dự báo, quy trình cung ứng nguyên vật liệu và cơ cấu tổ chức.
  • Độ chính xác dự báo nhu cầu thấp (chênh lệch 25%-85%) gây tồn kho cao và ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.
  • Quy trình tạo định mức vật tư (BOM) chưa đồng bộ, phụ thuộc nhiều vào đơn hàng mới, làm giảm khả năng đáp ứng kịp thời.
  • Việc mua nguyên liệu chính dựa trên kinh nghiệm cá nhân dẫn đến thiếu hụt nguyên liệu, ảnh hưởng đến lịch giao hàng và uy tín công ty.
  • Đề xuất các giải pháp cải tiến quy trình dự báo, chuẩn hóa BOM, quản lý cung ứng nguyên vật liệu và tái cấu trúc Khối Chuỗi Cung Ứng nhằm nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng trong giai đoạn 2015-2020.

Tiếp theo, doanh nghiệp cần triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành nhựa được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.