Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng và phát triển nhanh chóng, ngành tư vấn xây dựng công trình (TVXDCT) giữ vai trò then chốt trong việc phát triển hạ tầng kiến trúc, góp phần tạo nên bộ mặt văn hóa đặc trưng của đất nước. Công ty cổ phần tư vấn xây dựng trường học Thừa Thiên Huế hoạt động trong lĩnh vực này, cung cấp các dịch vụ tư vấn khảo sát, lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, thiết kế xây dựng, giám sát thi công và quản lý dự án. Giai đoạn 2015-2017, công tác quản lý tài chính của Công ty gặp nhiều thách thức như thua lỗ kéo dài, chi phí quản lý cao, mất khả năng thu hồi các khoản phải thu trên 3 năm, hồ sơ tài chính không đầy đủ, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và uy tín doanh nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng công tác quản lý tài chính của Công ty trong giai đoạn 2015-2017, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính đến năm 2025 nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, đảm bảo sự phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hệ thống quản lý tài chính, đội ngũ quản lý tài chính và báo cáo tài chính của Công ty tại tỉnh Thừa Thiên Huế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn vốn, kiểm soát chi phí, nâng cao khả năng sinh lời và đáp ứng yêu cầu minh bạch tài chính trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính doanh nghiệp hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết tài chính doanh nghiệp: Tài chính doanh nghiệp được hiểu là quá trình tạo lập, phân phối và sử dụng các quỹ tiền tệ trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm đạt mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp. Các quan hệ tài chính doanh nghiệp bao gồm quan hệ với Nhà nước, thị trường tài chính, thị trường hàng hóa và quan hệ nội bộ doanh nghiệp.

  • Mô hình quản lý tài chính doanh nghiệp: Bao gồm các quyết định tài chính quan trọng như quyết định đầu tư, huy động vốn, phân phối lợi nhuận và quản trị tài sản. Quản lý tài chính hiệu quả đòi hỏi sự cân bằng giữa lợi nhuận và rủi ro, đồng thời tuân thủ các nguyên tắc như giá trị thời gian của tiền tệ, tác động của thuế và tận dụng đòn bẩy tài chính.

  • Khái niệm quản lý tài chính doanh nghiệp: Quản lý tài chính là việc lập kế hoạch, tổ chức, kiểm soát và đánh giá các hoạt động tài chính nhằm tối đa hóa lợi nhuận, đảm bảo khả năng thanh toán và duy trì sự ổn định tài chính. Các khái niệm chính bao gồm quản lý dự toán tài chính, quản lý dòng tiền, kiểm soát chi phí và phân tích tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đánh giá toàn diện công tác quản lý tài chính tại Công ty cổ phần tư vấn xây dựng trường học Thừa Thiên Huế.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp gồm các báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo nhân sự, kiểm toán độc lập, kiểm tra thuế của Cục thuế Thừa Thiên Huế giai đoạn 2015-2017.
    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát ý kiến các cấp quản lý, nhân viên phòng Tài chính - Kế toán năm 2018.
    • Tài liệu tham khảo từ sách, giáo trình, báo chí và internet liên quan đến quản lý tài chính doanh nghiệp.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích định tính để đánh giá các yếu tố tổ chức, bộ máy quản lý, quy trình và chính sách tài chính.
    • Phân tích định lượng sử dụng mô tả thống kê, so sánh tỷ lệ phần trăm các chỉ tiêu tài chính qua các năm 2015, 2016, 2017.
    • Phương pháp tổng hợp để đánh giá sự biến động và nguyên nhân các chỉ tiêu tài chính, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với toàn bộ đội ngũ quản lý tài chính và nhân viên phòng Tài chính - Kế toán, tổng cộng khoảng 14-16 người, nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ năm 2018, phân tích dữ liệu giai đoạn 2015-2017, đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tổ chức và nhân lực tài chính chưa tối ưu: Bộ máy quản lý tài chính gồm Giám đốc kiêm người quản lý tài chính và phòng Tài chính kế toán với 5 nhân sự. Số lượng lao động trong công tác hoạch định, quản lý và nghiệp vụ tài chính giảm từ 16 người năm 2015 xuống còn 14 người năm 2017. Tỷ lệ lao động nam chiếm trên 76%, lao động nữ giảm do nghỉ hưu và chuyển việc. Nhân lực trẻ dưới 30 tuổi chỉ chiếm 12,1%, cho thấy nguy cơ già hóa và thiếu hụt nguồn nhân lực năng động.

  2. Hiệu quả quản lý tài chính còn hạn chế: Công ty liên tục thua lỗ trong giai đoạn 2015-2017, mặc dù doanh thu đạt kỳ vọng. Chi phí quản lý doanh nghiệp cao, mất khả năng thu hồi các khoản phải thu trên 3 năm, hồ sơ tài chính không đầy đủ khiến các khoản chi bị loại trừ khi kiểm toán độc lập và kiểm tra thuế. Hệ số thanh toán hiện hành và khả năng thanh toán nhanh có xu hướng giảm, phản ánh áp lực về khả năng thanh toán ngắn hạn.

  3. Công tác hoạch định tài chính chủ yếu mang tính ngắn hạn: Kế hoạch tài chính được xây dựng dựa trên kết quả kinh doanh các năm trước và kế hoạch kinh doanh được Đại hội đồng cổ đông thông qua, nhưng chưa có bộ phận chuyên trách dự báo và hoạch định tài chính dài hạn. Việc phân cấp và phân quyền trong quản lý tài chính chưa rõ ràng, dẫn đến hiệu quả quản lý thấp.

  4. Hệ thống thông tin quản lý tài chính còn đơn giản, chưa minh bạch: Hệ thống thông tin chủ yếu phục vụ công tác thống kê và báo cáo kế toán, chưa phát huy vai trò trong dự báo và ra quyết định tài chính. Việc sử dụng phần mềm và thiết bị được nâng cấp nhưng chưa đồng bộ với yêu cầu quản lý tài chính hiện đại.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc Công ty chưa xây dựng được bộ máy quản lý tài chính chuyên nghiệp, thiếu sự phân tách rõ ràng giữa chức năng kế toán và tài chính, dẫn đến việc hoạch định tài chính mang tính hình thức và thiếu chiều sâu. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng và tư vấn tại Việt Nam, tình trạng già hóa nhân lực và thiếu hụt lao động trẻ năng động là điểm chung, ảnh hưởng đến khả năng đổi mới và áp dụng công nghệ quản lý tài chính hiện đại.

Việc chi phí quản lý cao và mất khả năng thu hồi công nợ kéo dài làm giảm hiệu quả sử dụng vốn, gây áp lực lên dòng tiền và khả năng thanh toán. Hệ số thanh toán hiện hành giảm cho thấy rủi ro thanh khoản tăng, cần được kiểm soát chặt chẽ hơn. Hệ thống thông tin tài chính chưa đáp ứng được yêu cầu minh bạch và hỗ trợ ra quyết định cũng là nguyên nhân khiến công tác quản lý tài chính chưa hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động số lượng lao động tài chính, bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm, biểu đồ cơ cấu vốn và tỷ lệ công nợ quá hạn để minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng biến động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tái cấu trúc bộ máy quản lý tài chính

    • Tách riêng chức năng kế toán và tài chính, thành lập bộ phận chuyên trách hoạch định và phân tích tài chính.
    • Bổ nhiệm Giám đốc tài chính có trình độ chuyên sâu, chịu trách nhiệm toàn diện về quản lý tài chính.
    • Thời gian thực hiện: 2020-2022. Chủ thể: Ban Giám đốc Công ty.
  2. Xây dựng hệ thống thông tin quản lý tài chính hiện đại, minh bạch

    • Áp dụng phần mềm quản lý tài chính tích hợp, hỗ trợ báo cáo đa chiều, dự báo và phân tích tài chính.
    • Đào tạo nhân viên sử dụng hiệu quả hệ thống mới.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2023. Chủ thể: Phòng Tài chính kế toán phối hợp IT.
  3. Hoàn thiện công tác quản lý dự toán và kiểm soát chi phí

    • Xây dựng quy trình lập dự toán chi tiết, phân cấp rõ ràng trách nhiệm quản lý chi phí.
    • Kiểm soát chặt chẽ các khoản chi, đặc biệt chi phí quản lý doanh nghiệp.
    • Thời gian thực hiện: 2020-2024. Chủ thể: Phòng Tài chính kế toán, các phòng ban liên quan.
  4. Tăng cường quản lý công nợ và thu hồi các khoản phải thu quá hạn

    • Thiết lập chính sách thu hồi công nợ nghiêm ngặt, phân loại công nợ theo độ tuổi và mức độ rủi ro.
    • Áp dụng các biện pháp xử lý nợ hiệu quả, phối hợp với bộ phận pháp lý khi cần thiết.
    • Thời gian thực hiện: 2020-2022. Chủ thể: Phòng Tài chính kế toán, Ban Giám đốc.
  5. Phát triển nguồn nhân lực tài chính chất lượng cao

    • Thu hút lao động trẻ, đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý tài chính.
    • Xây dựng chính sách giữ chân nhân sự chủ chốt, khuyến khích đổi mới sáng tạo.
    • Thời gian thực hiện: 2020-2025. Chủ thể: Ban Nhân sự phối hợp Phòng Tài chính kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp tư vấn xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp quản lý tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh.
    • Use case: Áp dụng mô hình tái cấu trúc bộ máy tài chính và hệ thống thông tin quản lý.
  2. Phòng Tài chính - Kế toán các doanh nghiệp xây dựng và tư vấn

    • Lợi ích: Nâng cao kiến thức về quản lý dự toán, kiểm soát chi phí và thu hồi công nợ.
    • Use case: Cải tiến quy trình nghiệp vụ, áp dụng công nghệ quản lý tài chính.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính doanh nghiệp

    • Lợi ích: Tham khảo nghiên cứu thực tiễn về quản lý tài chính doanh nghiệp trong ngành xây dựng tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn tốt nghiệp.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức kiểm toán

    • Lợi ích: Hiểu rõ các khó khăn, thách thức trong quản lý tài chính doanh nghiệp cổ phần, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Đánh giá, giám sát hoạt động tài chính doanh nghiệp, đề xuất cải cách chính sách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác quản lý tài chính lại quan trọng đối với doanh nghiệp tư vấn xây dựng?
    Quản lý tài chính giúp doanh nghiệp kiểm soát dòng tiền, tối ưu hóa nguồn vốn, giảm thiểu rủi ro tài chính và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Trong ngành tư vấn xây dựng, vốn đầu tư lớn và chu kỳ dự án dài đòi hỏi quản lý tài chính chặt chẽ để đảm bảo thanh khoản và lợi nhuận.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý tài chính của Công ty cổ phần tư vấn xây dựng trường học Thừa Thiên Huế là gì?
    Bao gồm bộ máy quản lý tài chính chưa chuyên nghiệp, chi phí quản lý cao, mất khả năng thu hồi công nợ, hệ thống thông tin tài chính đơn giản và thiếu minh bạch, cùng với nhân lực tài chính già hóa và thiếu hụt lao động trẻ.

  3. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả quản lý dự toán tài chính trong doanh nghiệp?
    Cần xây dựng quy trình lập dự toán chi tiết, phân cấp rõ ràng trách nhiệm, kiểm soát chặt chẽ các khoản chi, đồng thời áp dụng công nghệ quản lý dự toán và đào tạo nhân viên chuyên môn.

  4. Vai trò của hệ thống thông tin quản lý tài chính trong doanh nghiệp là gì?
    Hệ thống này cung cấp dữ liệu chính xác, minh bạch, hỗ trợ phân tích, dự báo và ra quyết định tài chính kịp thời, giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, tối ưu hóa nguồn vốn và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  5. Tại sao cần phát triển nguồn nhân lực tài chính chất lượng cao?
    Nhân lực tài chính có trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý tốt sẽ giúp doanh nghiệp hoạch định chiến lược tài chính hiệu quả, kiểm soát rủi ro, nâng cao năng suất và thích ứng với sự thay đổi của thị trường.

Kết luận

  • Công tác quản lý tài chính tại Công ty cổ phần tư vấn xây dựng trường học Thừa Thiên Huế giai đoạn 2015-2017 còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và khả năng phát triển bền vững.
  • Bộ máy quản lý tài chính chưa chuyên nghiệp, hệ thống thông tin tài chính đơn giản và thiếu minh bạch, cùng với nhân lực tài chính già hóa là những điểm yếu cần khắc phục.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tái cấu trúc bộ máy quản lý tài chính, xây dựng hệ thống thông tin quản lý hiện đại, hoàn thiện công tác dự toán và kiểm soát chi phí, tăng cường quản lý công nợ và phát triển nguồn nhân lực tài chính.
  • Thực hiện các giải pháp này trong giai đoạn 2020-2025 sẽ giúp Công ty nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo sự phát triển bền vững và tăng cường vị thế trên thị trường.
  • Kêu gọi Ban Giám đốc và các phòng ban liên quan nhanh chóng triển khai các đề xuất nhằm tối ưu hóa nguồn lực tài chính, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu phát triển trong thời kỳ hội nhập.