Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành xây dựng Việt Nam ngày càng phát triển, công tác quản lý hợp đồng xây dựng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tiến độ, chất lượng và hiệu quả kinh tế của các dự án. Theo báo cáo ngành, các doanh nghiệp xây dựng trong giai đoạn 2010-2016 đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về giá trị hợp đồng, tuy nhiên vẫn tồn tại nhiều hạn chế trong quản lý hợp đồng, dẫn đến chậm tiến độ và chi phí phát sinh cao. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện quản lý hợp đồng xây dựng tại Công ty TNHH Xây dựng – Thương mại Thuận Việt, một doanh nghiệp có vốn điều lệ tăng từ 50 tỷ đồng năm 2011 lên 1.000 tỷ đồng vào năm 2016, với doanh thu đạt 3.400 tỷ đồng năm 2015.

Mục tiêu nghiên cứu gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về hợp đồng xây dựng, đánh giá thực trạng quản lý hợp đồng tại Thuận Việt trong giai đoạn 2010-2016, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý hợp đồng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hợp đồng xây dựng do công ty thực hiện, bao gồm các công trình giao thông, dân dụng và công nghiệp tại TP. Hồ Chí Minh và các địa phương lân cận. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao năng lực quản lý hợp đồng, giảm thiểu rủi ro, tăng cường hiệu quả đầu tư và phát triển bền vững cho doanh nghiệp xây dựng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý hợp đồng xây dựng, bao gồm:

  • Lý thuyết hợp đồng xây dựng: Hợp đồng xây dựng là văn bản pháp lý ràng buộc quyền và nghĩa vụ giữa bên giao thầu và bên nhận thầu, bao gồm các loại hợp đồng như trọn gói, đơn giá cố định, đơn giá điều chỉnh, EPC, và hợp đồng chìa khóa trao tay. Mỗi loại hợp đồng có đặc điểm và phương thức quản lý riêng biệt.

  • Mô hình quản lý hợp đồng xây dựng: Tập trung vào các nội dung quản lý chính như quản lý tiến độ, chất lượng, khối lượng và giá hợp đồng, thanh quyết toán, an toàn lao động, bảo vệ môi trường và điều chỉnh hợp đồng. Mô hình này nhấn mạnh vai trò phối hợp giữa các bên tham gia và sự tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.

  • Khái niệm rủi ro và quản lý rủi ro trong hợp đồng: Rủi ro được định nghĩa là các sự kiện có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc thực hiện hợp đồng. Quản lý rủi ro bao gồm nhận diện, đánh giá và xử lý các rủi ro nhằm giảm thiểu thiệt hại cho các bên.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: hợp đồng xây dựng, giá hợp đồng, quản lý tiến độ, quản lý chất lượng, điều chỉnh hợp đồng, rủi ro hợp đồng, và bảo đảm thực hiện hợp đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng dựa trên phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ hồ sơ hợp đồng, báo cáo tài chính, báo cáo tiến độ và chất lượng công trình của Công ty Thuận Việt giai đoạn 2010-2016; phỏng vấn cán bộ quản lý và nhân viên liên quan; khảo sát thực tế tại các công trình tiêu biểu.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá các chỉ tiêu về tiến độ, chi phí, chất lượng và thanh toán hợp đồng; phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản lý hợp đồng; so sánh với các tiêu chuẩn và quy định pháp luật hiện hành để đánh giá mức độ tuân thủ.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lấy mẫu gồm 50 hợp đồng xây dựng tiêu biểu của công ty trong giai đoạn nghiên cứu, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các loại hợp đồng và quy mô công trình khác nhau.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 12 tháng, từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2017, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiến độ thực hiện hợp đồng còn chậm: Khoảng 30% hợp đồng xây dựng tại Thuận Việt bị chậm tiến độ từ 10-20% so với kế hoạch, trong đó có một số hợp đồng chậm trên 25%. Ví dụ, hợp đồng thi công Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn bị kéo dài tiến độ do thiếu nhân lực kỹ thuật và điều chỉnh thiết kế.

  2. Chi phí hợp đồng có xu hướng tăng cao: Có khoảng 25% hợp đồng điều chỉnh giá trị tăng từ 5-15% so với giá trị ban đầu, chủ yếu do phát sinh khối lượng và điều chỉnh đơn giá. Một số hợp đồng trọn gói cũng gặp khó khăn trong kiểm soát chi phí do thiếu cơ chế giám sát chặt chẽ.

  3. Chất lượng quản lý hợp đồng chưa đồng đều: Phòng quản lý chất lượng chưa kiểm soát triệt để các công trình, dẫn đến 15% công trình phải sửa chữa do sai sót kỹ thuật hoặc không đạt tiêu chuẩn nghiệm thu. Việc áp dụng các phương thức quản lý chất lượng như QC, QA còn hạn chế.

  4. Cơ cấu tổ chức và phân công nhiệm vụ chưa tối ưu: Phòng Kế hoạch – Kỹ thuật đảm nhận quá nhiều nhiệm vụ, chưa có Ban quản lý dự án chuyên trách tại công trường, gây phân tán nguồn lực và giảm hiệu quả quản lý. Việc phối hợp giữa các phòng ban còn thiếu đồng bộ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ năng lực chuyên môn của nhà thầu và chủ đầu tư, chất lượng hồ sơ hợp đồng chưa đầy đủ, cũng như sự thiếu đồng bộ trong cơ chế quản lý nội bộ. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều doanh nghiệp xây dựng tại Việt Nam, nơi mà việc quản lý hợp đồng còn mang tính hình thức và thiếu sự chuyên nghiệp.

Việc chậm tiến độ và tăng chi phí hợp đồng có thể được minh họa qua biểu đồ tiến độ và bảng điều chỉnh giá hợp đồng, cho thấy sự phân bố không đồng đều và các điểm nghẽn trong quá trình thực hiện. Ngoài ra, việc thiếu Ban quản lý dự án chuyên trách làm giảm khả năng giám sát và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ các điểm yếu trong quản lý hợp đồng xây dựng tại Thuận Việt, từ đó cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp cải tiến nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro và tăng cường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện cơ cấu tổ chức quản lý hợp đồng: Thành lập Ban quản lý dự án chuyên trách tại công trường, phân công rõ ràng nhiệm vụ cho từng phòng ban, đặc biệt giảm tải cho Phòng Kế hoạch – Kỹ thuật. Mục tiêu nâng cao hiệu quả giám sát tiến độ và chất lượng trong vòng 6 tháng, do Ban Giám đốc công ty chủ trì thực hiện.

  2. Xây dựng và áp dụng quy trình quản lý hợp đồng chuẩn hóa: Thiết lập quy trình chi tiết về quản lý tiến độ, chất lượng, điều chỉnh hợp đồng và thanh quyết toán, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý hợp đồng. Thời gian triển khai trong 9 tháng, phối hợp với các phòng ban liên quan.

  3. Tăng cường kiểm soát chi phí và điều chỉnh hợp đồng: Áp dụng hệ thống phần mềm quản lý hợp đồng và chi phí để theo dõi sát sao các biến động, hạn chế điều chỉnh giá không hợp lý. Mục tiêu giảm tỷ lệ điều chỉnh giá vượt kế hoạch xuống dưới 10% trong vòng 1 năm, do Phòng Tài chính – Kế toán và Phòng Kế hoạch – Kỹ thuật phối hợp thực hiện.

  4. Nâng cao chất lượng quản lý an toàn lao động và bảo vệ môi trường: Xây dựng các biện pháp an toàn, quy định rõ trách nhiệm và tổ chức kiểm tra định kỳ nhằm giảm thiểu tai nạn lao động và ô nhiễm môi trường. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Phòng Quản lý chất lượng và Phòng Tổ chức – Hành chính đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp nhận diện các điểm yếu trong quản lý hợp đồng, từ đó xây dựng chiến lược cải tiến phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh.

  2. Cán bộ quản lý dự án và kỹ thuật: Cung cấp kiến thức về các nội dung quản lý hợp đồng, phương pháp kiểm soát tiến độ, chất lượng và chi phí, hỗ trợ thực hiện công tác giám sát và điều phối dự án hiệu quả.

  3. Chuyên gia tư vấn và nhà thầu phụ: Tham khảo để hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và các quy trình quản lý hợp đồng, từ đó phối hợp chặt chẽ với nhà thầu chính và chủ đầu tư, giảm thiểu rủi ro phát sinh.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức đào tạo: Là tài liệu tham khảo để xây dựng các chính sách, quy định và chương trình đào tạo nâng cao năng lực quản lý hợp đồng xây dựng trong ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý hợp đồng xây dựng gồm những nội dung chính nào?
    Quản lý hợp đồng xây dựng bao gồm quản lý tiến độ, chất lượng, khối lượng và giá hợp đồng, thanh quyết toán, an toàn lao động, bảo vệ môi trường và điều chỉnh hợp đồng. Ví dụ, quản lý tiến độ yêu cầu lập kế hoạch chi tiết và giám sát thực hiện theo tiến độ đã ký kết.

  2. Tại sao việc điều chỉnh hợp đồng lại phổ biến trong xây dựng?
    Do đặc thù công trình xây dựng thường phát sinh khối lượng ngoài thiết kế hoặc thay đổi điều kiện thi công, nên điều chỉnh hợp đồng là cần thiết để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả. Tuy nhiên, điều chỉnh phải tuân thủ quy định pháp luật và được các bên thỏa thuận.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý hợp đồng?
    Bao gồm năng lực chuyên môn của nhà thầu và chủ đầu tư, chất lượng hồ sơ hợp đồng, cơ cấu tổ chức quản lý, điều kiện thời tiết, và chính sách pháp luật. Ví dụ, năng lực kém của chủ đầu tư có thể dẫn đến tranh chấp và chậm tiến độ.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro trong quản lý hợp đồng xây dựng?
    Cần nhận diện và đánh giá rủi ro từ đầu, xây dựng các biện pháp phòng ngừa, theo dõi sát sao tiến độ và chi phí, đồng thời có quy trình xử lý tranh chấp rõ ràng. Việc đào tạo nhân sự và áp dụng công nghệ quản lý cũng góp phần giảm rủi ro.

  5. Vai trò của bảo đảm thực hiện hợp đồng là gì?
    Bảo đảm thực hiện hợp đồng giúp đảm bảo bên nhận thầu thực hiện đầy đủ nghĩa vụ theo hợp đồng, giảm thiểu rủi ro vi phạm. Thông thường, giá trị bảo đảm từ 2% đến 10% giá trị hợp đồng, có thể là đặt cọc, ký quỹ hoặc bảo lãnh ngân hàng.

Kết luận

  • Quản lý hợp đồng xây dựng tại Công ty TNHH Xây dựng – Thương mại Thuận Việt còn tồn tại các hạn chế về tiến độ, chi phí và chất lượng quản lý.
  • Các nhân tố chủ yếu ảnh hưởng gồm năng lực chuyên môn, chất lượng hồ sơ hợp đồng và cơ cấu tổ chức quản lý chưa tối ưu.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp hoàn thiện cơ cấu tổ chức, quy trình quản lý, kiểm soát chi phí và nâng cao an toàn lao động.
  • Nghiên cứu có thể được áp dụng trong vòng 1-2 năm để nâng cao hiệu quả quản lý hợp đồng tại doanh nghiệp xây dựng.
  • Khuyến khích các doanh nghiệp xây dựng và cơ quan quản lý tham khảo để phát triển chính sách và nâng cao năng lực quản lý hợp đồng xây dựng.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tế hoạt động của công ty.