Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành y tế Việt Nam ngày càng được đầu tư mạnh mẽ với mục tiêu phát triển quy mô và chất lượng khám chữa bệnh theo Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2011-2020, việc quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập trở nên cấp thiết. Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Quy Nhơn, đơn vị sự nghiệp y tế trực thuộc Bộ Y tế, chịu trách nhiệm quản lý 15 tỉnh miền Trung và Tây Nguyên, thực hiện quyền tự chủ tài chính theo Nghị định số 16/2015/NĐ-CP. Tuy nhiên, công tác kiểm soát các khoản chi tại Viện vẫn còn nhiều hạn chế như môi trường kiểm soát chưa đồng bộ, quy trình lập dự toán và kiểm soát chi chưa chặt chẽ, dẫn đến rủi ro sai sót và gian lận.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng kiểm soát các khoản chi tại Viện trong năm 2017-2018, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hệ thống hóa lý luận về kiểm soát chi trong đơn vị sự nghiệp y tế, đồng thời có ý nghĩa thực tiễn giúp Viện giảm thiểu sai sót, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, góp phần phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các khoản chi ngân sách và thu sự nghiệp tại Viện trong hai năm 2017 và 2018, dựa trên số liệu báo cáo tài chính và quy chế chi tiêu nội bộ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, kiểm soát nội bộ (KSNB) theo chuẩn mực INTOSAI 1992, tập trung vào các khái niệm chính sau:
- Đơn vị sự nghiệp công lập (SNCL): Tổ chức do Nhà nước thành lập, có tư cách pháp nhân, cung cấp dịch vụ công, hoạt động theo chế độ tài chính công.
- Kiểm soát các khoản chi: Quá trình tác động có tổ chức nhằm đảm bảo các khoản chi đúng luật ngân sách, tiêu chuẩn, định mức, và hiệu quả sử dụng tài chính.
- Chu trình kiểm soát chi: Bao gồm kiểm soát lập dự toán chi, tổ chức chấp hành dự toán, hạch toán và quyết toán chi, thanh tra kiểm tra.
- Tiêu chí đánh giá chất lượng kiểm soát chi: Hiệu quả, thống nhất, tập trung dân chủ, công khai minh bạch.
- Nhân tố ảnh hưởng: Chủ trương chính sách Nhà nước, đặc điểm địa bàn, trình độ cán bộ quản lý, đặc thù ngành y tế.
Khung lý thuyết này giúp phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng và quy trình kiểm soát chi tại Viện, làm cơ sở cho việc đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích số liệu thứ cấp. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các khoản chi và thu của Viện trong năm 2017 và 2018, được thu thập từ báo cáo tài chính, sổ sách kế toán, quy chế chi tiêu nội bộ và các văn bản pháp luật liên quan.
Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ (census) nhằm đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của dữ liệu. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách so sánh số liệu thu chi qua các năm, đối chiếu với quy định pháp luật và tiêu chuẩn kiểm soát nội bộ. Kỹ thuật quan sát và phân tích tài liệu được áp dụng để đánh giá quy trình kiểm soát chi, phát hiện các sai sót và hạn chế.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng 12 tháng, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng thu chi tài chính: Tổng các khoản thu của Viện năm 2017 là khoảng 183 tỷ đồng, tăng lên 210 tỷ đồng năm 2018, tương đương mức tăng 14,75%. Tổng các khoản chi năm 2017 là khoảng 175 tỷ đồng, tăng lên 195 tỷ đồng năm 2018, tăng 11,43%. Trong đó, chi lương và các chế độ cho con người chiếm khoảng 60% tổng chi, chi nghiệp vụ chuyên môn chiếm 35%, chi mua sắm tài sản và sửa chữa chiếm 5%.
Kiểm soát lập dự toán chi: Viện đã thực hiện lập dự toán chi theo quy định, tuy nhiên còn tồn tại việc dự toán chưa bao quát hết các khoản chi phát sinh, dẫn đến điều chỉnh dự toán trong năm chưa kịp thời và chưa chặt chẽ.
Kiểm soát tổ chức chấp hành dự toán: Việc chấp hành dự toán chi chưa đồng bộ, có hiện tượng chi vượt dự toán ở một số khoản mục như chi nghiệp vụ chuyên môn tăng 32,74% so với năm trước, vượt mức dự kiến. Việc theo dõi, đối chiếu chi tiết từng khoản chi còn hạn chế, chưa phát hiện kịp thời các sai sót.
Kiểm soát hạch toán và quyết toán chi: Công tác hạch toán và quyết toán được thực hiện theo quy định, tuy nhiên còn tồn tại sai sót trong việc đối chiếu số liệu giữa các bộ phận kế toán và kho bạc, dẫn đến chênh lệch số liệu cần điều chỉnh.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc hệ thống kiểm soát nội bộ chưa đồng bộ, quy trình kiểm soát chi chưa được chuẩn hóa và thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban. So với các nghiên cứu tại các đơn vị sự nghiệp công lập khác, Viện có đặc thù về lĩnh vực y tế và phạm vi hoạt động rộng, đòi hỏi quy trình kiểm soát phức tạp hơn.
Việc chi vượt dự toán ở một số khoản mục phản ánh sự thiếu kiểm soát chặt chẽ trong tổ chức thực hiện dự toán, đồng thời cho thấy cần nâng cao năng lực quản lý tài chính và trình độ chuyên môn của cán bộ kế toán. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tăng trưởng thu chi qua các năm và bảng so sánh chi tiết các khoản mục chi để minh họa rõ hơn thực trạng.
Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc hoàn thiện kiểm soát các khoản chi nhằm đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và tuân thủ pháp luật trong quản lý tài chính tại Viện.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy trình lập dự toán chi: Xây dựng quy trình chuẩn hóa, đảm bảo dự toán bao quát toàn bộ các khoản chi dự kiến, cập nhật kịp thời các biến động trong năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch tổng hợp, thời gian hoàn thành trong 6 tháng.
Tăng cường kiểm soát tổ chức chấp hành dự toán: Thiết lập hệ thống theo dõi, đối chiếu chi tiết từng khoản chi hàng tháng, phát hiện và xử lý kịp thời các sai lệch. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính kế toán phối hợp với các khoa/phòng chuyên môn, áp dụng ngay trong năm tài chính tiếp theo.
Nâng cao năng lực cán bộ kế toán: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ kiểm soát chi, cập nhật các quy định pháp luật mới và kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán hiện đại. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Viện phối hợp với Trung tâm Đào tạo, thực hiện trong vòng 12 tháng.
Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra nội bộ: Thiết lập kế hoạch thanh tra định kỳ và đột xuất các khoản chi, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định. Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm tra nội bộ, phối hợp với Phòng Tài chính kế toán, thực hiện hàng quý.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính: Triển khai phần mềm quản lý tài chính tích hợp, giúp tự động hóa quy trình kiểm soát chi, giảm thiểu sai sót và gian lận. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Viện phối hợp với phòng CNTT, kế hoạch triển khai trong 18 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các đơn vị sự nghiệp y tế: Nhận diện các điểm yếu trong quản lý tài chính, áp dụng giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát chi, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động đơn vị.
Phòng Tài chính kế toán các đơn vị sự nghiệp công lập: Tham khảo quy trình kiểm soát chi, tiêu chí đánh giá và các giải pháp thực tiễn để hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.
Cán bộ quản lý tài chính, kế toán: Nâng cao kiến thức chuyên môn về kiểm soát chi, cập nhật các quy định pháp luật và kỹ thuật kiểm soát hiện đại.
Các nhà nghiên cứu, sinh viên chuyên ngành kế toán, quản lý công: Tài liệu tham khảo bổ ích về lý luận và thực tiễn kiểm soát chi trong đơn vị sự nghiệp y tế, phục vụ nghiên cứu và học tập.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm soát các khoản chi tại đơn vị sự nghiệp công lập là gì?
Kiểm soát các khoản chi là quá trình quản lý nhằm đảm bảo các khoản chi được thực hiện đúng quy định pháp luật, tiêu chuẩn, định mức và hiệu quả, bao gồm lập dự toán, chấp hành dự toán, hạch toán, quyết toán và thanh tra kiểm tra.Tại sao việc kiểm soát chi tại Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Quy Nhơn còn hạn chế?
Nguyên nhân chính là do hệ thống kiểm soát nội bộ chưa đồng bộ, quy trình kiểm soát chưa chuẩn hóa, thiếu sự phối hợp giữa các phòng ban và năng lực cán bộ kế toán chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu.Các khoản chi chính tại Viện gồm những gì?
Bao gồm chi lương và các chế độ cho con người, chi nghiệp vụ chuyên môn, chi mua sắm tài sản và sửa chữa, chi sự nghiệp khác, được thực hiện theo quy chế chi tiêu nội bộ và các quy định của Nhà nước.Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát chi?
Hoàn thiện quy trình lập dự toán, tăng cường kiểm soát chấp hành dự toán, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường thanh tra kiểm tra và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính.Làm thế nào để đảm bảo tính minh bạch trong quản lý các khoản chi?
Thực hiện công khai, minh bạch các khoản thu chi, tuân thủ quy định pháp luật, tổ chức thanh tra kiểm tra định kỳ, đồng thời áp dụng các tiêu chí đánh giá chất lượng kiểm soát chi như hiệu quả, thống nhất, tập trung dân chủ.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa lý luận và thực tiễn về kiểm soát các khoản chi trong đơn vị sự nghiệp y tế công lập, đặc biệt tại Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Quy Nhơn.
- Đã đánh giá thực trạng kiểm soát chi trong năm 2017-2018, phát hiện các hạn chế về quy trình và năng lực quản lý tài chính.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện kiểm soát chi, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính.
- Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, góp phần nâng cao chất lượng quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp y tế.
- Khuyến nghị Ban lãnh đạo Viện triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để đạt hiệu quả quản lý tài chính bền vững.
Hành động ngay hôm nay để hoàn thiện kiểm soát các khoản chi, góp phần phát triển bền vững Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Quy Nhơn và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cho cộng đồng.