Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng và chịu ảnh hưởng từ các biến động kinh tế toàn cầu như chiến tranh thương mại Mỹ - Trung, giá dầu biến động phức tạp, việc quản trị chi phí trong doanh nghiệp trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Theo ước tính, các doanh nghiệp thương mại đang đối mặt với áp lực cạnh tranh lớn, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh xăng dầu hạ nguồn. Văn phòng Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam, một doanh nghiệp lớn trong ngành này, đang chuyển dịch hệ thống kế toán sang kế toán quản trị, trong đó kế toán quản trị chi phí giữ vai trò trọng tâm. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy hệ thống kế toán quản trị chi phí tại đây còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thông tin kịp thời và tin cậy cho việc điều hành kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng kế toán quản trị chi phí tại Văn phòng Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam trong giai đoạn từ 01/01/2018 đến 30/06/2019, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng thông tin quản lý, hỗ trợ ban điều hành đưa ra quyết định hiệu quả, duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành. Nghiên cứu tập trung vào các nội dung chính như xây dựng định mức chi phí, lập dự toán chi phí, phân loại và xác định chi phí cho các đối tượng chịu phí, phân tích biến động chi phí và kiểm soát chi phí phục vụ quản lý.

Việc hoàn thiện kế toán quản trị chi phí không chỉ có ý nghĩa về mặt lý luận mà còn mang tính thực tiễn cao, góp phần minh bạch hóa hoạt động kinh doanh, tuân thủ quy định pháp luật và nâng cao hiệu quả quản trị chi phí trong doanh nghiệp thương mại, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh xăng dầu hạ nguồn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết trọng tâm: lý thuyết kế toán quản trị chi phí và mô hình phân tích mối quan hệ chi phí - sản lượng - lợi nhuận (Cost-Volume-Profit, CVP).

  • Kế toán quản trị chi phí được hiểu là quá trình định dạng, ghi chép, đo lường và cung cấp thông tin về chi phí nhằm hỗ trợ nhà quản trị trong hoạch định, kiểm soát và ra quyết định kinh doanh. Theo Viện Kế toán viên Quản trị Mỹ (IMA), kế toán quản trị chi phí không chỉ là một bộ phận của kế toán tài chính mà còn là công cụ quản trị nội bộ quan trọng, cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính kịp thời, linh hoạt.

  • Mô hình phân tích CVP giúp đánh giá mối quan hệ giữa chi phí cố định, chi phí biến đổi, giá bán và sản lượng để xác định điểm hòa vốn, mức sản lượng cần thiết đạt lợi nhuận mong muốn, từ đó hỗ trợ ra quyết định về giá bán, sản lượng và chiến lược kinh doanh.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: phân loại chi phí (theo chức năng, theo khả năng quy nạp, theo mức độ hoạt động), xây dựng định mức và lập dự toán chi phí, phân tích biến động chi phí để kiểm soát và ra quyết định.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính chủ đạo kết hợp với thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp.

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp và gửi bảng hỏi tới các thành viên Ban Tổng giám đốc, Kế toán trưởng, cán bộ các phòng ban liên quan như Tài chính Kế toán, Công nghệ thông tin, Thương mại quốc tế, Kinh doanh bán lẻ, Đầu tư và Xây dựng. Nội dung tập trung vào công tác tổ chức quản trị chi phí, xây dựng định mức, phân loại chi phí, lập dự toán, xác định đối tượng chịu phí, tiêu thức phân bổ, ghi nhận và đánh giá chi phí.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp gồm các tài liệu nội bộ như mô hình tổ chức, quyết định Ban Tổng giám đốc, công văn, quy chế sử dụng chi phí, hồ sơ chứng từ kế toán, báo cáo tài chính, quy trình kế hoạch hóa và điều hành giá.

Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm quan sát thực tế quy trình quản lý chi phí, phỏng vấn chuyên sâu và tham khảo ý kiến chuyên gia trong ngành kinh doanh xăng dầu.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các phương pháp tổng hợp, so sánh, đánh giá nhằm xác định ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân tồn tại trong công tác kế toán quản trị chi phí tại Văn phòng Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân loại chi phí chưa hoàn chỉnh: Văn phòng Tập đoàn hiện phân loại chi phí chủ yếu theo chức năng hoạt động (giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp) và theo khả năng quy nạp (chi phí trực tiếp, chi phí gián tiếp). Tuy nhiên, việc phân loại theo mức độ hoạt động (biến phí, định phí, chi phí hỗn hợp) và theo tính liên quan với quyết định kinh doanh chưa được áp dụng đầy đủ. Ví dụ, chi phí hỗn hợp chưa được tách riêng để kiểm soát hiệu quả hơn.

  2. Xây dựng định mức và lập dự toán chi phí còn hạn chế: Dự toán chi phí được lập chủ yếu dựa trên phương pháp truyền thống, dựa vào số liệu quá khứ và điều chỉnh theo các yếu tố dự kiến. Tỷ lệ chi phí dự toán so với thực tế có sự chênh lệch khoảng 10-15%, cho thấy dự toán chưa phản ánh chính xác biến động thị trường và hoạt động kinh doanh. Dự toán linh hoạt chưa được áp dụng rộng rãi, làm giảm khả năng kiểm soát chi phí hiệu quả.

  3. Xác định chi phí cho các đối tượng chịu phí chưa chi tiết: Việc ghi nhận chi phí trực tiếp cho các trung tâm trách nhiệm và đối tượng kinh doanh chưa đầy đủ, nhiều chi phí gián tiếp chưa được phân bổ hợp lý. Điều này ảnh hưởng đến độ chính xác của báo cáo chi phí theo từng mặt hàng, kênh phân phối và điểm bán hàng. Ví dụ, chi phí khấu hao tài sản cố định và chi phí điện nước chưa được phân bổ theo tiêu thức phù hợp, dẫn đến sai lệch trong đánh giá hiệu quả kinh doanh.

  4. Phân tích biến động chi phí và kiểm soát chi phí chưa hệ thống: Việc phân tích chi phí chủ yếu dừng lại ở so sánh tuyệt đối giữa chi phí thực tế và dự toán hoặc cùng kỳ năm trước, chưa áp dụng các phương pháp phân tích nhân tố như phương pháp thay thế liên hoàn hay phân tích CVP. Do đó, nhà quản trị chưa có đầy đủ thông tin để đánh giá nguyên nhân biến động chi phí và đưa ra các biện pháp điều chỉnh kịp thời.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chủ quan của những hạn chế trên bao gồm thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban trong việc cung cấp và xử lý thông tin chi phí, năng lực chuyên môn của cán bộ kế toán quản trị chi phí còn hạn chế, và hệ thống báo cáo quản trị chưa được thiết kế phù hợp với nhu cầu thực tế. Nguyên nhân khách quan là do đặc thù ngành kinh doanh xăng dầu với sự biến động giá cả và thị trường phức tạp, cùng với các quy định pháp luật liên quan đến quản lý chi phí chưa được cập nhật kịp thời.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng và sản xuất, Văn phòng Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam có những điểm tương đồng về khó khăn trong phân loại chi phí và lập dự toán, nhưng đặc thù ngành thương mại xăng dầu đòi hỏi hệ thống kế toán quản trị chi phí phải linh hoạt và chi tiết hơn để đáp ứng yêu cầu quản lý đa dạng.

Việc trình bày dữ liệu qua các biểu đồ so sánh chi phí thực tế và dự toán theo từng trung tâm chi phí, bảng phân tích biến động chi phí theo nhân tố giá và lượng sẽ giúp nhà quản trị dễ dàng nhận diện các vấn đề và đưa ra quyết định chính xác hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện phân loại chi phí theo mức độ hoạt động và tính liên quan: Áp dụng phân loại chi phí biến đổi, định phí và chi phí hỗn hợp để kiểm soát chi phí hiệu quả hơn. Đồng thời, phân loại chi phí theo tính thích hợp cho từng quyết định kinh doanh nhằm nâng cao chất lượng thông tin quản trị. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Ban Tài chính Kế toán phối hợp với Ban Quản lý.

  2. Xây dựng hệ thống định mức và dự toán chi phí linh hoạt: Áp dụng phương pháp lập dự toán linh hoạt dựa trên nhiều mức độ hoạt động khác nhau, kết hợp với phân tích biến động chi phí để điều chỉnh kịp thời. Mục tiêu giảm sai lệch dự toán thực tế xuống dưới 5%. Thời gian: 9 tháng; chủ thể: Phòng Kế toán quản trị và Ban Lập kế hoạch.

  3. Tối ưu hóa việc xác định và phân bổ chi phí cho các đối tượng chịu phí: Thiết kế tiêu thức phân bổ chi phí gián tiếp phù hợp với đặc thù từng loại chi phí và đối tượng kinh doanh, đảm bảo tính chính xác và minh bạch. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Phòng Kế toán chi phí phối hợp với các bộ phận liên quan.

  4. Phát triển hệ thống báo cáo quản trị chi phí và phân tích biến động chi phí có hệ thống: Xây dựng các báo cáo chi tiết theo trung tâm chi phí, mặt hàng, kênh phân phối, kết hợp với phân tích CVP và các phương pháp phân tích nhân tố để hỗ trợ ra quyết định. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Ban Công nghệ thông tin và Phòng Kế toán quản trị.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực cán bộ kế toán quản trị chi phí: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán quản trị chi phí, phân tích tài chính và sử dụng công cụ phân tích hiện đại nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng thực hành. Thời gian: liên tục; chủ thể: Ban Nhân sự phối hợp với Ban Tài chính Kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp thương mại, đặc biệt trong ngành xăng dầu: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của kế toán quản trị chi phí trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định chiến lược.

  2. Phòng kế toán và tài chính các doanh nghiệp thương mại: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về phân loại chi phí, xây dựng định mức, lập dự toán và phân tích biến động chi phí, hỗ trợ cải tiến hệ thống kế toán quản trị.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp thương mại, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh xăng dầu.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức kiểm toán: Giúp đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong việc hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị chi phí, góp phần minh bạch hóa hoạt động kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị chi phí khác gì so với kế toán tài chính?
    Kế toán quản trị chi phí tập trung cung cấp thông tin nội bộ phục vụ quản lý, linh hoạt và không bắt buộc tuân theo chuẩn mực kế toán, trong khi kế toán tài chính chủ yếu phục vụ báo cáo bên ngoài, tuân thủ chuẩn mực và quy định pháp luật.

  2. Tại sao phải phân loại chi phí theo mức độ hoạt động?
    Phân loại này giúp nhà quản trị hiểu rõ chi phí biến đổi và định phí, từ đó lập dự toán chính xác, kiểm soát chi phí hiệu quả và đưa ra quyết định kinh doanh phù hợp với biến động sản lượng.

  3. Phương pháp lập dự toán chi phí nào phù hợp với doanh nghiệp thương mại?
    Phương pháp lập dự toán linh hoạt được khuyến nghị vì nó cung cấp thông tin chi phí ở nhiều mức độ hoạt động khác nhau, giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh với biến động thị trường.

  4. Làm thế nào để phân bổ chi phí gián tiếp chính xác?
    Cần lựa chọn tiêu thức phân bổ phù hợp với đặc điểm chi phí và đối tượng chịu phí, ví dụ phân bổ theo diện tích sử dụng, số lượng nhân viên hoặc doanh thu từng bộ phận để đảm bảo tính công bằng và chính xác.

  5. Phân tích CVP có vai trò gì trong quản trị chi phí?
    Phân tích CVP giúp xác định điểm hòa vốn, mức sản lượng cần thiết để đạt lợi nhuận mong muốn, từ đó hỗ trợ nhà quản trị đưa ra quyết định về giá bán, sản lượng và chiến lược kinh doanh hiệu quả.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ bản chất, vai trò và nội dung của kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp thương mại, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh xăng dầu.
  • Thực trạng kế toán quản trị chi phí tại Văn phòng Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam còn nhiều hạn chế về phân loại chi phí, lập dự toán, xác định đối tượng chi phí và phân tích biến động chi phí.
  • Nguyên nhân tồn tại bao gồm cả yếu tố chủ quan và khách quan, đòi hỏi giải pháp toàn diện và đồng bộ.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị chi phí nhằm nâng cao chất lượng thông tin quản lý, hỗ trợ ra quyết định hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo gồm triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất, đào tạo cán bộ và xây dựng hệ thống báo cáo quản trị chi phí hiện đại, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế.

Quý độc giả và các nhà quản trị doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kiến thức và giải pháp trong luận văn để nâng cao hiệu quả quản trị chi phí, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.