Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đang đối mặt với nhiều thách thức trong quản lý và điều hành. Công ty TNHH Visual Merchandising, thành lập năm 2012, hoạt động trong lĩnh vực thiết kế, sản xuất, thi công lắp đặt và thương mại, đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực mới như sản xuất và cho thuê đạo cụ, sản xuất hàng nội thất. Tuy nhiên, sự mở rộng này cũng làm tăng áp lực cạnh tranh và đặt ra yêu cầu cao hơn về quản lý hiệu quả. Thực tế cho thấy, công tác kế toán tại công ty chủ yếu tập trung vào kế toán tài chính, chưa phát huy hết vai trò của kế toán quản trị (KTQT) trong việc cung cấp thông tin quản lý chất lượng cho nhà quản lý.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng hệ thống KTQT tại Công ty TNHH Visual Merchandising, xác định ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống KTQT phù hợp với mục tiêu phát triển của công ty đến năm 2025. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi công ty tại thành phố Hồ Chí Minh, sử dụng dữ liệu thu thập từ năm 2018-2019. Việc hoàn thiện hệ thống KTQT được kỳ vọng sẽ nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, hỗ trợ ra quyết định chính xác và kịp thời, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của công ty.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý kế toán quản trị, trong đó có:
Lý thuyết chức năng kế toán quản trị: KTQT được xem là bộ phận của hệ thống thông tin quản trị, cung cấp thông tin cho nhà quản lý để lập kế hoạch, tổ chức, kiểm tra và ra quyết định. Chức năng chính gồm lập dự toán, kiểm soát chi phí, đánh giá kết quả và hỗ trợ ra quyết định.
Mô hình phân loại chi phí và kế toán chi phí: Chi phí được phân loại theo nhiều tiêu chí như chi phí biến đổi, chi phí cố định, chi phí trực tiếp và gián tiếp, chi phí kiểm soát được và không kiểm soát được. Việc phân loại này giúp nhà quản lý hiểu rõ cấu trúc chi phí và kiểm soát hiệu quả.
Khái niệm kế toán trách nhiệm: Tổ chức doanh nghiệp được chia thành các trung tâm trách nhiệm (đầu tư, lợi nhuận, doanh thu, chi phí) để đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động từng bộ phận, từ đó nâng cao trách nhiệm quản lý.
Phân tích mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận (C-V-P): Đây là công cụ quan trọng giúp nhà quản lý đánh giá tác động của chi phí và sản lượng đến lợi nhuận, hỗ trợ ra quyết định kinh doanh hiệu quả.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các tài liệu, văn bản pháp luật như Luật Kế toán 2003, Thông tư 53/2006/TT-BTC, các nghiên cứu trong và ngoài nước về KTQT. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát với thang đo Likert từ 40 cán bộ, nhân viên công ty TNHH Visual Merchandising, bao gồm các vị trí quản lý và kế toán.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu khảo sát được tổng hợp, so sánh và phân tích nhằm đánh giá thực trạng hệ thống KTQT tại công ty. Phương pháp so sánh - đối chiếu được sử dụng để nhận diện ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân. Phân tích nội dung và tổng hợp dữ liệu giúp đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống KTQT.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018-2019, với giai đoạn thu thập dữ liệu khảo sát trong quý 2 năm 2019 và phân tích, đề xuất giải pháp trong quý 3-4 năm 2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng tổ chức công tác kế toán quản trị tại công ty còn nhiều hạn chế: Khoảng 65% số người được khảo sát cho biết công ty chưa tổ chức bộ phận kế toán quản trị độc lập, chứng từ và sổ sách kế toán quản trị chưa được tách biệt hoàn toàn với kế toán tài chính. Việc ứng dụng công nghệ thông tin cho KTQT cũng chưa được triển khai đầy đủ.
Nội dung kế toán quản trị chưa được thực hiện đồng bộ: Mặc dù công ty xây dựng một số dự toán chi phí sản xuất và dự toán tổng hợp giá trị hợp đồng, nhưng các dự toán này mang tính đơn lẻ, chưa có hệ thống dự toán linh hoạt và toàn diện. Chỉ khoảng 55% người khảo sát đồng ý rằng dự toán được xây dựng chính xác và phù hợp.
Công tác kiểm soát chi phí và phân tích thông tin chi phí còn hạn chế: Công ty có thực hiện so sánh chi phí thực tế với định mức chi phí nhưng chưa tiến hành nghiên cứu sâu nguyên nhân chênh lệch. Khoảng 60% người khảo sát cho rằng công tác phân loại chi phí và kiểm soát chi phí chưa đáp ứng tốt yêu cầu quản trị.
Sự cần thiết vận dụng KTQT được đánh giá cao: Hơn 80% người tham gia khảo sát đồng ý rằng việc hoàn thiện hệ thống KTQT là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý và hỗ trợ ra quyết định tại công ty.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do công ty chưa nhận thức đầy đủ vai trò của KTQT, chưa bố trí nhân sự chuyên trách và chưa đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin cho công tác kế toán quản trị. So với các nghiên cứu trong nước về các doanh nghiệp vừa và nhỏ, tình trạng này khá phổ biến do hạn chế về nguồn lực và trình độ quản lý.
Việc chưa có hệ thống dự toán linh hoạt và toàn diện làm giảm khả năng dự báo và kiểm soát chi phí, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh. Công tác phân loại chi phí chưa chi tiết cũng làm giảm tính chính xác của các báo cáo quản trị.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý về các nội dung KTQT, bảng tổng hợp các loại dự toán hiện có và mức độ ứng dụng công nghệ thông tin trong KTQT. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng thực trạng và nhu cầu cải thiện hệ thống KTQT tại công ty.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức bộ phận kế toán quản trị độc lập: Thiết lập bộ phận KTQT riêng biệt với kế toán tài chính, phân công nhân sự chuyên trách để nâng cao hiệu quả thu thập và xử lý thông tin quản trị. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc và Phòng Tổ chức nhân sự chủ trì.
Xây dựng hệ thống dự toán linh hoạt và toàn diện: Áp dụng phương pháp dự toán linh hoạt cho các loại chi phí sản xuất, bán hàng và quản lý doanh nghiệp, cập nhật dự toán theo từng quý để phản ánh sát thực tế hoạt động. Thời gian triển khai trong 1 năm, do Phòng Kế toán phối hợp với các phòng ban liên quan thực hiện.
Phân loại và kiểm soát chi phí chi tiết hơn: Thiết lập hệ thống phân loại chi phí theo các tiêu chí biến phí, định phí, chi phí trực tiếp và gián tiếp, đồng thời tiến hành phân tích nguyên nhân chênh lệch chi phí để kiểm soát hiệu quả. Thời gian thực hiện 9 tháng, do bộ phận KTQT đảm nhiệm.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán quản trị: Đầu tư phần mềm kế toán quản trị tích hợp, đào tạo nhân viên sử dụng công nghệ để nâng cao tốc độ xử lý và độ chính xác của thông tin. Thời gian thực hiện 1 năm, do Ban Giám đốc và Phòng Công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp vừa và nhỏ: Nhận diện vai trò và lợi ích của KTQT trong quản lý, từ đó áp dụng các giải pháp hoàn thiện hệ thống KTQT để nâng cao hiệu quả điều hành.
Phòng kế toán và tài chính: Tham khảo các phương pháp tổ chức, phân loại chi phí và xây dựng dự toán linh hoạt nhằm cải thiện chất lượng báo cáo quản trị.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Nghiên cứu thực tiễn về ứng dụng KTQT trong doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Các chuyên gia tư vấn quản lý và kế toán: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn, hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng hệ thống KTQT phù hợp với đặc điểm và quy mô hoạt động.
Câu hỏi thường gặp
Kế toán quản trị khác gì so với kế toán tài chính?
Kế toán quản trị tập trung cung cấp thông tin cho nhà quản lý nội bộ nhằm hỗ trợ lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định, trong khi kế toán tài chính chủ yếu phục vụ các đối tượng bên ngoài như nhà đầu tư, cơ quan thuế. Ví dụ, KTQT phân tích chi phí chi tiết theo bộ phận, còn KTTC tổng hợp báo cáo tài chính toàn doanh nghiệp.Tại sao doanh nghiệp cần xây dựng dự toán linh hoạt?
Dự toán linh hoạt giúp doanh nghiệp điều chỉnh kế hoạch chi phí và doanh thu theo các mức độ hoạt động khác nhau, từ đó phản ứng kịp thời với biến động thị trường. Ví dụ, khi sản lượng tăng, dự toán linh hoạt sẽ dự báo chi phí biến đổi tăng tương ứng, giúp kiểm soát hiệu quả hơn.Làm thế nào để phân loại chi phí hiệu quả trong kế toán quản trị?
Phân loại chi phí theo các tiêu chí như biến phí, định phí, trực tiếp, gián tiếp giúp nhà quản lý hiểu rõ cấu trúc chi phí và kiểm soát tốt hơn. Ví dụ, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp được tập hợp riêng để tính giá thành sản phẩm chính xác.Ứng dụng công nghệ thông tin mang lại lợi ích gì cho kế toán quản trị?
CNTT giúp giảm khối lượng công việc thủ công, tăng tốc độ xử lý dữ liệu, nâng cao độ chính xác và bảo mật thông tin. Ví dụ, phần mềm kế toán quản trị có thể tự động tổng hợp chi phí theo từng bộ phận và lập báo cáo nhanh chóng.Làm sao để đánh giá hiệu quả của hệ thống kế toán quản trị?
Hiệu quả được đánh giá qua khả năng cung cấp thông tin kịp thời, chính xác, phục vụ tốt cho việc lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định. Ví dụ, tỷ lệ sai sót trong báo cáo giảm, thời gian lập báo cáo rút ngắn, và nhà quản lý hài lòng với thông tin nhận được.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng hệ thống kế toán quản trị tại Công ty TNHH Visual Merchandising, xác định các hạn chế về tổ chức bộ máy, nội dung dự toán và kiểm soát chi phí.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể như tổ chức bộ phận KTQT độc lập, xây dựng dự toán linh hoạt, phân loại chi phí chi tiết và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm hoàn thiện hệ thống KTQT.
- Giải pháp được thiết kế phù hợp với mục tiêu phát triển của công ty đến năm 2025, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và năng lực cạnh tranh.
- Nghiên cứu có thể làm cơ sở tham khảo cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống KTQT.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nhân sự và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.
Quý độc giả và doanh nghiệp quan tâm có thể áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh hiện nay.