Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự gia tăng nhận thức về an toàn thực phẩm, chuỗi cung ứng thực phẩm sạch trở thành một yếu tố then chốt trong phát triển ngành thực phẩm. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hàng năm có khoảng 600 triệu người bị ảnh hưởng bởi thực phẩm không an toàn, dẫn đến 420.000 ca tử vong và mất 33 triệu năm sống khỏe mạnh. Tại Việt Nam, vấn đề thực phẩm bẩn, sử dụng chất kích thích tăng trưởng và hóa chất độc hại trong chăn nuôi và trồng trọt đã gây ra nhiều lo ngại cho người tiêu dùng và ảnh hưởng đến khả năng xuất khẩu.

Masan Group, một trong những tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực thực phẩm và chăn nuôi tại Việt Nam, đã triển khai mô hình chuỗi cung ứng thực phẩm sạch theo mô hình 3F (Feed - Farm - Food) nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt là sang thị trường Nga. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2018, phân tích thực trạng chuỗi cung ứng thực phẩm sạch của Masan Group, đánh giá những thành tựu và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm tăng cường năng lực cạnh tranh và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.

Mục tiêu nghiên cứu là hoàn thiện chuỗi cung ứng thực phẩm sạch theo mô hình 3F để Masan Group có thể xuất khẩu hiệu quả sang thị trường Nga, đồng thời cung cấp cơ sở tham khảo cho các doanh nghiệp Việt Nam trong ngành thực phẩm. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn thực phẩm, tăng cường uy tín thương hiệu và mở rộng thị trường xuất khẩu, góp phần phát triển bền vững ngành chăn nuôi và chế biến thực phẩm Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Chuỗi cung ứng thực phẩm sạch: Được hiểu là hệ thống các tổ chức, con người và hoạt động liên quan đến việc vận chuyển và chế biến thực phẩm từ nguyên liệu đầu vào đến người tiêu dùng cuối cùng, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm (ATVS) và chất lượng sản phẩm. Chuỗi cung ứng thực phẩm có đặc điểm riêng biệt như yêu cầu cao về độ tươi mới, tính an toàn, chu kỳ sống sản phẩm ngắn và chi phí logistics cao.

  • Mô hình 3F (Feed - Farm - Food): Mô hình chuỗi cung ứng khép kín từ sản xuất thức ăn chăn nuôi (Feed), nuôi trồng tại trang trại (Farm) đến chế biến và phân phối thực phẩm (Food). Mô hình này giúp kiểm soát chất lượng đầu vào, quá trình nuôi và sản phẩm cuối cùng, đảm bảo thực phẩm sạch và an toàn.

  • Tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm: Bao gồm HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points), ISO 22000:2005, GlobalGAP, BRC và các tiêu chuẩn hữu cơ. Các tiêu chuẩn này giúp doanh nghiệp kiểm soát mối nguy, quản lý hệ thống và đảm bảo truy xuất nguồn gốc sản phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

Các khái niệm chính bao gồm: an toàn thực phẩm, chuỗi cung ứng khép kín, kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc, và tiêu chuẩn quốc tế.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, báo cáo kết quả kinh doanh của Masan Group giai đoạn 2014-2018, các tài liệu pháp luật và tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn định tính với trưởng phòng xuất nhập khẩu và giám đốc dự án thực phẩm sạch của Masan Group.

  • Phương pháp phân tích: Kết hợp phân tích định tính và định lượng. Dữ liệu được xử lý thành các bảng biểu, sơ đồ và biểu đồ để so sánh, đánh giá thực trạng chuỗi cung ứng và hiệu quả hoạt động của Masan Group. Phân tích SWOT và chuỗi giá trị được áp dụng để đánh giá năng lực cạnh tranh và xác định điểm mạnh, điểm yếu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2018 để đánh giá thực trạng và kết quả hoạt động của Masan Group trong việc triển khai mô hình 3F, đồng thời đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo từ 2019 đến 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thị phần và tăng trưởng doanh thu: Masan Nutri-Science, công ty con của Masan Group, đã đạt doanh thu hơn 14.000 tỷ đồng năm 2015, trở thành mảng kinh doanh lớn nhất của tập đoàn. Thị phần thức ăn chăn nuôi của Masan đạt khoảng 14%, đứng thứ hai sau CP Việt Nam với 21%. Doanh thu mảng chăn nuôi tăng trưởng 50% năm 2018, đạt 1,66 tỷ USD, trong khi mảng thực phẩm tăng 14% đạt 73,6 triệu USD.

  2. Hoàn thiện chuỗi cung ứng 3F: Masan đã thực hiện các thương vụ M&A quan trọng như mua lại Proconco và Anco, đồng thời trở thành cổ đông chiến lược của Vissan, giúp hoàn thiện chuỗi cung ứng từ thức ăn chăn nuôi, trang trại đến chế biến thực phẩm. Tuy nhiên, khâu phân phối thực phẩm (Food) vẫn còn nhiều thách thức do thói quen tiêu dùng và hệ thống phân phối chưa đồng bộ.

  3. Áp dụng tiêu chuẩn quốc tế: Masan Group đã áp dụng các tiêu chuẩn HACCP, ISO 22000 và GlobalGAP trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và chế biến thực phẩm, nâng cao chất lượng và khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Điều này giúp Masan đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường xuất khẩu, đặc biệt là thị trường Nga.

  4. Khó khăn và hạn chế: Chuỗi cung ứng của Masan còn gặp khó khăn về quy mô trang trại nhỏ lẻ, chi phí logistics cao, biến động giá nguyên liệu đầu vào và thiếu đồng bộ trong quản lý chất lượng tại các khâu. Ngoài ra, thói quen tiêu dùng và hệ thống phân phối thực phẩm sạch tại Việt Nam và Nga còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng thị trường.

Thảo luận kết quả

Các số liệu cho thấy Masan Group đã có bước tiến đáng kể trong việc xây dựng chuỗi cung ứng thực phẩm sạch theo mô hình 3F, đặc biệt là thông qua các thương vụ M&A chiến lược và áp dụng tiêu chuẩn quốc tế. So với các doanh nghiệp cùng ngành như CP Việt Nam, Masan đang dần thu hẹp khoảng cách về thị phần và năng lực quản lý chuỗi cung ứng.

Nguyên nhân của những hạn chế chủ yếu xuất phát từ đặc thù ngành chăn nuôi Việt Nam với quy mô nhỏ lẻ, phân tán và chi phí logistics cao. Việc áp dụng mô hình 3F đòi hỏi đầu tư lớn về công nghệ, quản lý và đồng bộ hệ thống từ thức ăn chăn nuôi đến phân phối thực phẩm. Ngoài ra, sự khác biệt về văn hóa tiêu dùng và quy định pháp luật tại thị trường Nga cũng tạo ra thách thức không nhỏ.

Kết quả nghiên cứu có thể được minh họa qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu mảng chăn nuôi và thực phẩm của Masan giai đoạn 2014-2018, bảng so sánh thị phần thức ăn chăn nuôi giữa Masan và các đối thủ, cũng như sơ đồ chuỗi giá trị 3F của Masan thể hiện các hoạt động chính và hỗ trợ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư công nghệ và quy mô trang trại: Masan cần đẩy mạnh đầu tư xây dựng các trang trại quy mô công nghiệp, áp dụng công nghệ hiện đại để nâng cao năng suất, kiểm soát dịch bệnh và giảm chi phí vận hành. Mục tiêu đạt tăng trưởng sản lượng 20% trong vòng 3 năm tới, do Masan Nutri-Science chủ trì thực hiện.

  2. Hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc: Áp dụng đồng bộ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 22000, HACCP và GlobalGAP trên toàn chuỗi cung ứng, đặc biệt là khâu phân phối thực phẩm. Thiết lập hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch nhằm tăng cường niềm tin người tiêu dùng và đáp ứng yêu cầu xuất khẩu sang Nga trong vòng 2 năm.

  3. Mở rộng và đa dạng hóa kênh phân phối: Phát triển hệ thống bán lẻ hiện đại, hợp tác với các nhà phân phối lớn tại Việt Nam và Nga, đồng thời đẩy mạnh thương mại điện tử để tiếp cận người tiêu dùng nhanh chóng và tiện lợi. Kế hoạch triển khai trong 18 tháng, phối hợp giữa Masan Consumer và các đối tác chiến lược.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý chuỗi cung ứng, an toàn thực phẩm và kỹ thuật chăn nuôi cho cán bộ và người lao động trong hệ thống. Mục tiêu nâng cao năng lực quản lý và vận hành, giảm thiểu rủi ro trong 2 năm tới, do phòng nhân sự và đào tạo Masan đảm nhiệm.

  5. Tăng cường hợp tác quốc tế và nghiên cứu thị trường: Thiết lập quan hệ đối tác với các tổ chức quốc tế, chuyên gia và doanh nghiệp tại Nga để cập nhật xu hướng tiêu dùng, quy định pháp luật và công nghệ mới. Thực hiện nghiên cứu thị trường định kỳ nhằm điều chỉnh chiến lược xuất khẩu phù hợp, triển khai liên tục trong 3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp ngành thực phẩm và chăn nuôi: Các công ty sản xuất, chế biến và phân phối thực phẩm sạch có thể áp dụng mô hình 3F và các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường xuất khẩu.

  2. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực nông nghiệp, thực phẩm và xuất nhập khẩu có thể tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển chuỗi cung ứng thực phẩm sạch, đảm bảo an toàn thực phẩm và thúc đẩy xuất khẩu.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, nông nghiệp: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực tiễn về chuỗi cung ứng thực phẩm sạch, mô hình 3F và chiến lược xuất khẩu, hữu ích cho các nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Nhà đầu tư và đối tác chiến lược: Các quỹ đầu tư, doanh nghiệp trong và ngoài nước quan tâm đến lĩnh vực thực phẩm sạch và chăn nuôi có thể đánh giá tiềm năng, rủi ro và cơ hội hợp tác với Masan Group hoặc các doanh nghiệp tương tự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình 3F là gì và tại sao quan trọng?
    Mô hình 3F là chuỗi cung ứng thực phẩm sạch khép kín gồm Feed (thức ăn chăn nuôi), Farm (trang trại) và Food (thực phẩm). Mô hình này giúp kiểm soát chất lượng từ đầu vào đến sản phẩm cuối cùng, đảm bảo an toàn thực phẩm và nâng cao giá trị sản phẩm, đặc biệt quan trọng trong xuất khẩu.

  2. Masan Group đã đạt được những thành tựu gì trong mô hình 3F?
    Masan đã hoàn thiện chuỗi cung ứng bằng các thương vụ M&A với Proconco, Anco và trở thành cổ đông chiến lược của Vissan. Doanh thu mảng chăn nuôi tăng trưởng 50% năm 2018, thị phần thức ăn chăn nuôi đạt 14%, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như HACCP và ISO 22000.

  3. Những khó khăn chính khi triển khai mô hình 3F tại Việt Nam là gì?
    Khó khăn gồm quy mô trang trại nhỏ lẻ, chi phí logistics cao, biến động giá nguyên liệu, thiếu đồng bộ trong quản lý chất lượng và thói quen tiêu dùng chưa phù hợp. Ngoài ra, việc mở rộng thị trường xuất khẩu còn bị ảnh hưởng bởi khác biệt văn hóa và quy định pháp luật.

  4. Tiêu chuẩn quốc tế nào được áp dụng trong chuỗi cung ứng thực phẩm sạch?
    Các tiêu chuẩn phổ biến gồm HACCP (quản lý mối nguy an toàn thực phẩm), ISO 22000 (hệ thống quản lý an toàn thực phẩm), GlobalGAP (thực hành nông nghiệp tốt toàn cầu), BRC và tiêu chuẩn hữu cơ. Áp dụng các tiêu chuẩn này giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và đáp ứng yêu cầu thị trường khó tính.

  5. Làm thế nào để Masan Group mở rộng xuất khẩu sang thị trường Nga hiệu quả?
    Cần hoàn thiện chuỗi cung ứng 3F, đầu tư công nghệ và quy mô trang trại, áp dụng tiêu chuẩn quốc tế, đa dạng hóa kênh phân phối, đào tạo nhân sự và tăng cường hợp tác quốc tế. Đồng thời nghiên cứu thị trường Nga để điều chỉnh sản phẩm và chiến lược phù hợp với nhu cầu và quy định địa phương.

Kết luận

  • Masan Group đã có bước tiến quan trọng trong việc xây dựng chuỗi cung ứng thực phẩm sạch theo mô hình 3F, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như HACCP và ISO 22000 giúp Masan đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường Nga và các thị trường khó tính khác.
  • Hạn chế hiện tại chủ yếu liên quan đến quy mô trang trại, chi phí logistics và hệ thống phân phối chưa đồng bộ, cần được cải thiện để phát triển bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp tập trung vào đầu tư công nghệ, hoàn thiện quản lý chất lượng, đa dạng hóa kênh phân phối và nâng cao năng lực nhân sự nhằm tăng cường năng lực cạnh tranh.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho Masan và các doanh nghiệp Việt Nam trong ngành thực phẩm sạch, đồng thời khuyến khích hợp tác quốc tế và nghiên cứu thị trường để phát triển xuất khẩu hiệu quả trong giai đoạn 2019-2022.

Hãy hành động ngay để hoàn thiện chuỗi cung ứng thực phẩm sạch, nâng cao giá trị thương hiệu và chinh phục thị trường quốc tế!