Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động cho vay tiêu dùng tại các ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiêu dùng cá nhân và phát triển kinh tế. Tại Việt Nam, tốc độ tăng trưởng GDP đạt 2,91% năm 2020 và 2,58% năm 2021, trong bối cảnh đại dịch Covid-19 gây nhiều khó khăn. Tuy nhiên, 6 tháng đầu năm 2022, GDP tăng 6,42%, tổng mức doanh thu tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng đạt 2.717 nghìn tỷ đồng, tăng 11,7% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế và nhu cầu vay tiêu dùng tăng cao. Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam - Chi nhánh Đà Nẵng, thành lập năm 2019, là đơn vị tiên phong tại khu vực miền Trung trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng, tận dụng nguồn vốn mạnh và công nghệ hiện đại từ tập đoàn mẹ tại Hàn Quốc để phát triển thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Shinhan - Chi nhánh Đà Nẵng trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả, mở rộng thị phần và kiểm soát rủi ro tín dụng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động cho vay tiêu dùng tại chi nhánh Đà Nẵng, với dữ liệu thu thập từ các phòng ban chức năng và khách hàng vay vốn. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong bối cảnh kinh tế phục hồi sau đại dịch, giúp ngân hàng khai thác tối đa tiềm năng thị trường tiêu dùng tại khu vực miền Trung, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng trưởng bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Khái niệm cho vay tiêu dùng: Là hình thức cho vay cá nhân hoặc hộ gia đình nhằm mục đích tiêu dùng, không phục vụ kinh doanh, với đặc điểm khoản vay nhỏ, thời hạn vay đa dạng, lãi suất cao hơn cho vay kinh doanh do rủi ro tín dụng lớn.
  • Mô hình quản trị rủi ro tín dụng: Bao gồm các bước nhận diện, đo lường, kiểm soát và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay tiêu dùng, nhằm đảm bảo an toàn vốn và hiệu quả kinh doanh.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay tiêu dùng: Phân thành nhóm nhân tố bên ngoài (môi trường kinh tế - xã hội, văn hóa, pháp lý, chính sách nhà nước) và nhóm nhân tố bên trong (chất lượng nguồn nhân lực, quy mô vốn, chính sách tín dụng, công nghệ ngân hàng).
  • Tiêu chí đánh giá kết quả hoạt động cho vay tiêu dùng: Bao gồm quy mô dư nợ, thị phần trên thị trường, chất lượng tín dụng (tỷ lệ nợ xấu), thu nhập từ hoạt động cho vay và chất lượng dịch vụ cung ứng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp thu thập từ Phòng Tín dụng khách hàng cá nhân của Ngân hàng Shinhan - Chi nhánh Đà Nẵng, bao gồm số liệu dư nợ, nợ xấu, thu nhập từ cho vay tiêu dùng giai đoạn 2019-2021; khảo sát ý kiến khách hàng về chất lượng dịch vụ; quan sát thực tế quy trình nghiệp vụ.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu khách hàng vay tiêu dùng hiện hữu và cán bộ phòng tín dụng theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích số liệu dư nợ, tỷ lệ nợ xấu, tốc độ tăng trưởng; phân tích so sánh qua các năm; áp dụng phương pháp phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; phân tích định tính dựa trên khảo sát và phỏng vấn để hiểu sâu về chất lượng dịch vụ và nguyên nhân hạn chế.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, với thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2022, đề xuất giải pháp áp dụng cho các năm tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô dư nợ cho vay tiêu dùng tăng trưởng mạnh: Dư nợ cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Shinhan - Chi nhánh Đà Nẵng tăng từ khoảng 160 tỷ đồng năm 2019 lên 265 tỷ đồng năm 2020, tương đương mức tăng 65,7%, tuy nhiên giảm nhẹ 14,9% xuống còn 225 tỷ đồng năm 2021 do ảnh hưởng của dịch bệnh. Số lượng khách hàng vay cũng tăng trung bình 20% mỗi năm trong giai đoạn này.

  2. Tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát hiệu quả: Tỷ lệ nợ xấu cho vay tiêu dùng duy trì ở mức dưới 2% trong suốt giai đoạn nghiên cứu, thấp hơn mức trung bình ngành khoảng 3%, cho thấy chất lượng tín dụng được quản lý tốt.

  3. Thu nhập từ hoạt động cho vay tiêu dùng chiếm tỷ trọng lớn: Thu nhập lãi từ cho vay tiêu dùng chiếm khoảng 30% tổng thu nhập lãi của chi nhánh, với tốc độ tăng trưởng thu nhập đạt 25% năm 2020 và 10% năm 2021, phản ánh hiệu quả sinh lời cao từ hoạt động này.

  4. Chất lượng dịch vụ còn hạn chế ở khâu xử lý hồ sơ và thời gian giải ngân: Khảo sát khách hàng cho thấy 70% hài lòng với thái độ phục vụ của nhân viên, nhưng chỉ 55% đánh giá thời gian giải ngân và xử lý hồ sơ là nhanh chóng, cho thấy cần cải thiện quy trình để nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng trưởng dư nợ cho vay tiêu dùng chủ yếu do ngân hàng tận dụng được nguồn vốn dồi dào từ tập đoàn mẹ, áp dụng công nghệ hiện đại và phát triển sản phẩm đa dạng phù hợp với nhu cầu khách hàng cá nhân tại Đà Nẵng – một thành phố có tốc độ phục hồi kinh tế nhanh sau đại dịch. Việc kiểm soát nợ xấu hiệu quả nhờ chính sách thẩm định chặt chẽ, quản lý rủi ro tín dụng bài bản và đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao.

So sánh với các nghiên cứu tại các ngân hàng thương mại khác trong nước, tỷ lệ nợ xấu của Shinhan thấp hơn trung bình ngành, thể hiện sự ưu việt trong quản trị rủi ro. Tuy nhiên, hạn chế về thời gian giải ngân và thủ tục phức tạp là điểm chung của nhiều ngân hàng, ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ, biểu đồ tỷ lệ nợ xấu theo năm và bảng khảo sát mức độ hài lòng khách hàng để minh họa rõ nét các kết quả trên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa quy trình cho vay tiêu dùng: Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ và giải ngân bằng cách áp dụng công nghệ số hóa toàn diện, tự động hóa các bước thẩm định và phê duyệt. Mục tiêu giảm thời gian giải ngân xuống dưới 3 ngày làm việc trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Tín dụng và Công nghệ thông tin.

  2. Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên tín dụng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng tư vấn, thẩm định và quản lý rủi ro, nhằm nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng và giảm thiểu sai sót. Mục tiêu tăng điểm hài lòng khách hàng về nhân viên lên trên 85% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Đào tạo.

  3. Đa dạng hóa sản phẩm cho vay tiêu dùng: Phát triển các gói vay linh hoạt, phù hợp với từng phân khúc khách hàng như vay mua nhà, mua xe, sửa chữa nhà, du học, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng và tăng thị phần. Mục tiêu tăng trưởng dư nợ sản phẩm mới ít nhất 15% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Phát triển sản phẩm.

  4. Tăng cường quản trị rủi ro tín dụng: Áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để dự báo rủi ro, nâng cao hiệu quả kiểm soát nợ xấu, đồng thời xây dựng chính sách trích lập dự phòng phù hợp. Mục tiêu duy trì tỷ lệ nợ xấu dưới 2% trong các năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản trị rủi ro.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay tiêu dùng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhân viên tín dụng và phòng kinh doanh: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình, kỹ năng phục vụ khách hàng và quản lý rủi ro trong cho vay tiêu dùng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính - ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Hỗ trợ đánh giá tác động của chính sách tín dụng tiêu dùng và đề xuất các biện pháp hỗ trợ phát triển thị trường tín dụng cá nhân an toàn, bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động cho vay tiêu dùng là gì?
    Cho vay tiêu dùng là hình thức ngân hàng cấp vốn cho cá nhân hoặc hộ gia đình nhằm mục đích tiêu dùng như mua sắm, sửa chữa nhà cửa, du lịch, không phục vụ kinh doanh. Ví dụ, khách hàng vay mua xe máy hoặc sửa chữa nhà ở.

  2. Tại sao lãi suất cho vay tiêu dùng thường cao hơn cho vay kinh doanh?
    Do quy mô khoản vay nhỏ, rủi ro tín dụng cao và chi phí tổ chức cho vay lớn, ngân hàng phải áp dụng lãi suất cao hơn để bù đắp chi phí và rủi ro, đồng thời đảm bảo lợi nhuận.

  3. Ngân hàng Shinhan - Chi nhánh Đà Nẵng đã đạt được những thành tựu gì trong hoạt động cho vay tiêu dùng?
    Dư nợ cho vay tiêu dùng tăng trưởng 65,7% năm 2020, tỷ lệ nợ xấu duy trì dưới 2%, thu nhập từ hoạt động này chiếm 30% tổng thu nhập lãi, thể hiện hiệu quả kinh doanh và quản trị rủi ro tốt.

  4. Những hạn chế chính trong hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng này là gì?
    Thời gian giải ngân còn kéo dài, thủ tục phức tạp, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  5. Các giải pháp nào được đề xuất để hoàn thiện hoạt động cho vay tiêu dùng?
    Đơn giản hóa quy trình, nâng cao năng lực nhân viên, đa dạng hóa sản phẩm, tăng cường quản trị rủi ro và ứng dụng công nghệ hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ.

Kết luận

  • Hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam - Chi nhánh Đà Nẵng đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ về dư nợ và thu nhập trong giai đoạn 2019-2021.
  • Tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát hiệu quả, thấp hơn mức trung bình ngành, thể hiện năng lực quản trị rủi ro tốt.
  • Chất lượng dịch vụ còn tồn tại hạn chế về thời gian giải ngân và thủ tục phức tạp, ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm đơn giản hóa quy trình, nâng cao năng lực nhân viên, đa dạng hóa sản phẩm và ứng dụng công nghệ để hoàn thiện hoạt động cho vay tiêu dùng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để ngân hàng phát triển bền vững hoạt động cho vay tiêu dùng trong các năm tiếp theo, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế khu vực miền Trung.

Quý độc giả và các nhà quản lý ngân hàng được khuyến khích áp dụng các khuyến nghị trong luận văn nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay tiêu dùng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để thích ứng với bối cảnh kinh tế và công nghệ thay đổi nhanh chóng.