Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, các doanh nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt với môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp và cạnh tranh gay gắt. Công tác hoạch định chiến lược kinh doanh trở thành yếu tố sống còn để doanh nghiệp tồn tại và phát triển bền vững. Công ty cổ phần hàng tiêu dùng Masan, với hơn 15 năm hoạt động trong lĩnh vực hàng tiêu dùng, đã khẳng định vị thế trên thị trường thông qua việc phục vụ đa dạng nhu cầu khách hàng. Nghiên cứu tập trung vào hoạch định chiến lược của Masan tại khu vực miền Trung trong giai đoạn 2014-2018 nhằm làm rõ các vấn đề lý luận về quản trị chiến lược cấp công ty, đánh giá thực trạng hoạch định chiến lược và đề xuất giải pháp khả thi để nâng cao hiệu quả hoạt động.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động sản xuất kinh doanh, công tác xây dựng chiến lược kinh doanh của Masan tại miền Trung, với dữ liệu thu thập từ năm 2011 đến 2018. Mục tiêu nghiên cứu nhằm giúp nhà quản trị có cái nhìn toàn diện về chiến lược hiện tại, từ đó tránh kinh doanh theo cảm tính và phát triển chiến lược hiệu quả, bền vững. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hệ thống hóa kiến thức về hoạch định chiến lược doanh nghiệp tại Việt Nam và ý nghĩa thực tiễn trong việc hỗ trợ Masan nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị chiến lược hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết quản trị chiến lược: Định nghĩa chiến lược là kế hoạch tích hợp các mục tiêu, chính sách và hành động nhằm giành lợi thế cạnh tranh trong môi trường thay đổi (Johnson & Scholes, Quinn, Philippe Laserre). Quản trị chiến lược bao gồm xây dựng, thực thi và kiểm soát chiến lược để đảm bảo hiệu suất dài hạn của doanh nghiệp.

  • Mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter: Phân tích các lực lượng ảnh hưởng đến mức độ cạnh tranh trong ngành gồm đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm năng, năng lực thương lượng của khách hàng và nhà cung cấp, cũng như sản phẩm thay thế.

  • Lý thuyết nguồn lực và năng lực cốt lõi: Nguồn lực được phân thành hữu hình (tài chính, tổ chức, vật chất, kỹ thuật) và vô hình (nhân sự, sáng tạo, danh tiếng). Năng lực cốt lõi là các kỹ năng và khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững, thỏa mãn các tiêu chuẩn: đáng giá, hiếm, khó bắt chước và không thể thay thế (Prahalad & Hamel).

  • Ma trận phát triển và khai thác năng lực cốt lõi: Công cụ giúp doanh nghiệp xác định các cơ hội phát triển năng lực hiện tại và tạo lập năng lực mới để duy trì vị thế cạnh tranh.

Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược cấp công ty, chiến lược tập trung, hội nhập dọc, đa dạng hóa, tái cấu trúc, sứ mệnh, viễn cảnh, mục tiêu chiến lược, kiểm soát chiến lược.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu tài chính, kinh doanh của Masan giai đoạn 2011-2018; tài liệu nội bộ công ty; báo cáo ngành; ý kiến chuyên gia trong lĩnh vực quản trị chiến lược và kinh doanh hàng tiêu dùng.

  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận; phân tích SWOT, PESTEL để đánh giá môi trường bên ngoài và bên trong; áp dụng mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter; phân tích nguồn lực và năng lực cốt lõi; sử dụng ma trận phát triển năng lực cốt lõi để đề xuất chiến lược.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty trong giai đoạn nghiên cứu được sử dụng toàn bộ để đảm bảo tính đại diện và chính xác. Ý kiến chuyên gia được lấy từ các nhà quản lý cấp cao và chuyên gia ngành hàng tiêu dùng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2014 đến 2018, tập trung phân tích thực trạng và hoạch định chiến lược cho giai đoạn này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định: Doanh thu của Masan tại miền Trung tăng trung bình 33% mỗi năm trong giai đoạn 2011-2013, từ 4.502 tỷ đồng lên 8.089 tỷ đồng. Lợi nhuận sau thuế cũng tăng từ 587 tỷ đồng lên 903 tỷ đồng, tỷ suất lợi nhuận sau thuế/doanh thu duy trì trên 11%.

  2. Cơ cấu sản phẩm đa dạng nhưng tập trung vào ngành hàng chủ lực: Ngành nước chấm chiếm khoảng 68,5% tổng doanh thu, ngành mì ăn liền chiếm 31,5%. Masan đã phân khúc thị trường rõ ràng với các nhãn hiệu cao cấp, trung cấp và thấp cấp như Omachi, Sagami, Kokomi cho mì ăn liền; Chin-Su và Tam Thái Tử cho nước tương.

  3. Chiến lược tập trung và phát triển năng lực cốt lõi: Masan xác định rõ sứ mệnh nâng cao đời sống người Việt, tập trung phát triển các sản phẩm chủ lực dựa trên năng lực cốt lõi về công nghệ sản xuất và quản trị thương hiệu. Công ty đã xây dựng tầm nhìn trở thành thương hiệu hàng đầu tại miền Trung, đồng thời mở rộng thị trường trong và ngoài nước.

  4. Môi trường kinh tế miền Trung có nhiều cơ hội và thách thức: Khu vực miền Trung có nền kinh tế kém năng động hơn so với các miền khác nhưng đang được đầu tư mạnh mẽ, đời sống người dân cải thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho Masan mở rộng thị trường. Tuy nhiên, cạnh tranh trong ngành hàng tiêu dùng ngày càng gay gắt, đòi hỏi công ty phải liên tục đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Thảo luận kết quả

Kết quả tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định phản ánh hiệu quả của chiến lược tập trung vào ngành hàng chủ lực và phân khúc thị trường rõ ràng. Việc Masan chiếm thị phần lớn trong ngành nước tương (62,8%) và nước mắm (62,4%) cho thấy năng lực cạnh tranh mạnh mẽ, phù hợp với lý thuyết về năng lực cốt lõi tạo ra lợi thế bền vững.

Phân tích môi trường vĩ mô và ngành cho thấy Masan đã tận dụng tốt các cơ hội từ sự phát triển kinh tế miền Trung và xu hướng tiêu dùng tăng cao. Tuy nhiên, thách thức từ cạnh tranh và biến động kinh tế toàn cầu đòi hỏi công ty phải liên tục điều chỉnh chiến lược, đặc biệt trong việc đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, Masan thể hiện sự phù hợp với mô hình quản trị chiến lược hiện đại khi kết hợp phân tích môi trường, nguồn lực và năng lực cốt lõi để xây dựng chiến lược. Việc áp dụng ma trận phát triển năng lực cốt lõi giúp công ty xác định rõ các cơ hội phát triển và duy trì vị thế cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận theo năm, bảng phân tích cơ cấu sản phẩm và thị phần, cũng như sơ đồ mô hình năm lực lượng cạnh tranh để minh họa các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược của Masan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới

    • Mục tiêu: Đa dạng hóa danh mục sản phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
    • Thời gian: Triển khai trong 2 năm tới.
    • Chủ thể: Phòng R&D phối hợp với bộ phận marketing.
  2. Mở rộng thị trường phân phối tại khu vực miền Trung và các vùng lân cận

    • Mục tiêu: Tăng thị phần thêm 10% trong vòng 3 năm.
    • Thời gian: Kế hoạch chi tiết trong năm 2024-2026.
    • Chủ thể: Ban kinh doanh và phát triển thị trường.
  3. Nâng cao năng lực quản trị và đào tạo nhân sự

    • Mục tiêu: Cải thiện hiệu quả quản lý, tăng năng suất lao động 15% trong 2 năm.
    • Thời gian: Đào tạo liên tục từ năm 2024.
    • Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên nghiệp.
  4. Tăng cường ứng dụng công nghệ trong sản xuất và quản lý

    • Mục tiêu: Tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí 5% trong 3 năm.
    • Thời gian: Triển khai từ năm 2024 đến 2027.
    • Chủ thể: Ban kỹ thuật và công nghệ thông tin.
  5. Xây dựng hệ thống kiểm soát chiến lược chặt chẽ hơn

    • Mục tiêu: Đảm bảo thực thi chiến lược hiệu quả, giảm thiểu rủi ro.
    • Thời gian: Hoàn thiện trong 1 năm.
    • Chủ thể: Ban kiểm soát và ban giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp trong ngành hàng tiêu dùng

    • Lợi ích: Hiểu rõ quy trình hoạch định chiến lược, áp dụng mô hình quản trị hiện đại để nâng cao năng lực cạnh tranh.
    • Use case: Xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và thị trường.
  2. Chuyên gia tư vấn quản trị chiến lược

    • Lợi ích: Tham khảo các phương pháp phân tích môi trường, nguồn lực và năng lực cốt lõi trong thực tiễn doanh nghiệp Việt Nam.
    • Use case: Tư vấn chiến lược cho các doanh nghiệp tương tự.
  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Nắm vững lý thuyết và ứng dụng quản trị chiến lược trong bối cảnh thực tế.
    • Use case: Tham khảo làm luận văn, nghiên cứu chuyên sâu.
  4. Nhà đầu tư và cổ đông công ty Masan

    • Lợi ích: Hiểu rõ chiến lược phát triển và kế hoạch kinh doanh của công ty, đánh giá tiềm năng đầu tư.
    • Use case: Ra quyết định đầu tư dài hạn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạch định chiến lược là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp?
    Hoạch định chiến lược là quá trình xác định mục tiêu dài hạn và các hành động cần thiết để đạt được mục tiêu đó. Nó giúp doanh nghiệp định hướng phát triển, tận dụng lợi thế cạnh tranh và ứng phó với rủi ro. Ví dụ, Masan đã sử dụng hoạch định chiến lược để mở rộng thị trường miền Trung hiệu quả.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc xây dựng chiến lược của Masan?
    Các yếu tố gồm môi trường kinh tế vĩ mô, cạnh tranh ngành, nguồn lực nội bộ, năng lực cốt lõi và xu hướng tiêu dùng. Masan đã phân tích kỹ lưỡng các yếu tố này để lựa chọn chiến lược phù hợp.

  3. Năng lực cốt lõi là gì và vai trò của nó trong chiến lược?
    Năng lực cốt lõi là những kỹ năng và khả năng độc đáo giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Masan tận dụng năng lực cốt lõi về công nghệ sản xuất và quản trị thương hiệu để phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của chiến lược đã triển khai?
    Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ tiêu tài chính như doanh thu, lợi nhuận, thị phần, cũng như các chỉ số phi tài chính như sự hài lòng khách hàng, năng suất lao động. Masan đã ghi nhận tăng trưởng doanh thu trung bình 33% và lợi nhuận tăng đều qua các năm.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng ngay cho các doanh nghiệp khác không?
    Các giải pháp như đầu tư R&D, mở rộng thị trường, nâng cao quản trị nhân sự và ứng dụng công nghệ là những chiến lược phổ biến có thể áp dụng cho nhiều doanh nghiệp trong ngành hàng tiêu dùng để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các lý thuyết quản trị chiến lược và áp dụng thành công vào phân tích thực trạng công ty cổ phần hàng tiêu dùng Masan tại miền Trung.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy Masan có sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và lợi nhuận, với chiến lược tập trung phát triển ngành hàng chủ lực và phân khúc thị trường rõ ràng.
  • Môi trường kinh tế miền Trung mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đòi hỏi công ty phải liên tục đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng thị trường, nâng cao quản trị và ứng dụng công nghệ để phát triển bền vững.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc triển khai và kiểm soát chiến lược, đồng thời khuyến khích các nhà quản trị doanh nghiệp áp dụng mô hình quản trị chiến lược khoa học.

Call-to-action: Các nhà quản trị và chuyên gia trong ngành hàng tiêu dùng nên áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.