Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt, việc sử dụng vốn hiệu quả trở thành yếu tố sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Công ty Cổ phần Việt Thanh VnC, hoạt động trong lĩnh vực xây dựng và khai thác khoáng sản tại Thanh Hóa, đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển với quy mô nhân sự ổn định khoảng 670-695 người trong giai đoạn 2014-2016. Tuy nhiên, doanh thu của công ty trong giai đoạn này có xu hướng giảm, đặc biệt năm 2016 giảm 31% so với năm 2014, phản ánh những thách thức trong quản lý và sử dụng vốn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý luận về vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn, phân tích thực trạng tại Công ty Việt Thanh VnC trong giai đoạn 2014-2016, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cho giai đoạn 2017-2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động sử dụng vốn kinh doanh của công ty tại Thanh Hóa, với ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả tài chính, tăng cường lợi nhuận và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường xây dựng trong nước và quốc tế.

Việc nghiên cứu này góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý vốn tại doanh nghiệp, đồng thời hỗ trợ các nhà quản trị trong việc ra quyết định đầu tư, sử dụng vốn hợp lý nhằm tối đa hóa lợi ích kinh tế và bảo toàn vốn trong điều kiện thị trường biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế về vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết vốn kinh doanh: Vốn kinh doanh được hiểu là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ giá trị tài sản hữu hình và vô hình được huy động và sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm mục đích sinh lời. Vốn được phân loại thành vốn cố định và vốn lưu động, mỗi loại có đặc điểm và vai trò riêng trong chu trình sản xuất kinh doanh.

  2. Lý thuyết hiệu quả sử dụng vốn: Hiệu quả sử dụng vốn phản ánh mối quan hệ giữa kết quả đầu ra (lợi nhuận, doanh thu) và yếu tố đầu vào (vốn sử dụng). Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả bao gồm vòng quay vốn kinh doanh, tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh, hiệu suất sử dụng tài sản cố định, và các chỉ số liên quan đến vốn lưu động như vòng quay hàng tồn kho, kỳ thu tiền bình quân.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: vốn cố định, vốn lưu động, khấu hao tài sản cố định, hiệu suất sử dụng vốn, vòng quay vốn, tỷ suất lợi nhuận trên vốn, và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn như chính sách nhà nước, thị trường, công nghệ, đặc điểm sản phẩm, trình độ lao động và tổ chức sản xuất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, kế hoạch sản xuất kinh doanh của Công ty Việt Thanh VnC giai đoạn 2014-2016, cùng các tài liệu lý thuyết, nghiên cứu trong và ngoài nước về quản trị vốn và hiệu quả sử dụng vốn.

Phân tích số liệu được thực hiện qua các bước:

  • Phương pháp thống kê mô tả: Mô tả tình hình sử dụng vốn, doanh thu, lợi nhuận, cơ cấu tài sản và nhân sự của công ty qua các năm.
  • Phương pháp phân tích, so sánh, tổng hợp: So sánh hiệu quả sử dụng vốn của công ty với các doanh nghiệp cùng ngành xây dựng, phân tích các chỉ tiêu tài chính để đánh giá thực trạng và xu hướng.
  • Phương pháp đánh giá định lượng: Sử dụng các chỉ tiêu tài chính như vòng quay vốn, tỷ suất lợi nhuận trên vốn, hệ số hao mòn tài sản cố định để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định và vốn lưu động.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu tài chính và nhân sự của Công ty Việt Thanh VnC trong giai đoạn 2014-2016. Phương pháp chọn mẫu là lấy toàn bộ số liệu có sẵn để đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2016 với định hướng giải pháp cho giai đoạn 2017-2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh thu và lợi nhuận có xu hướng giảm: Doanh thu thuần của công ty giảm từ 125,8 tỷ đồng năm 2014 xuống còn khoảng 86,8 tỷ đồng năm 2016, tương đương giảm 31%. Lợi nhuận sau thuế tuy có biến động nhẹ nhưng không tăng trưởng rõ rệt, duy trì quanh mức 1 tỷ đồng/năm.

  2. Cơ cấu doanh thu chủ yếu từ xây lắp: Hoạt động xây lắp chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu doanh thu, khoảng 70-80% trong giai đoạn nghiên cứu, cho thấy đây là lĩnh vực trọng yếu nhưng cũng chịu ảnh hưởng lớn từ biến động thị trường xây dựng.

  3. Hiệu quả sử dụng vốn cố định và vốn lưu động chưa tối ưu: Các chỉ tiêu vòng quay vốn kinh doanh và tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh cho thấy hiệu quả sử dụng vốn còn thấp so với mức trung bình ngành. Hệ số hao mòn tài sản cố định cao, phản ánh tài sản cố định có dấu hiệu xuống cấp, ảnh hưởng đến năng suất và chi phí sản xuất.

  4. Quản lý vốn lưu động còn nhiều hạn chế: Tình hình quản lý hàng tồn kho, các khoản phải thu chưa được tối ưu, dẫn đến vòng quay vốn lưu động chậm, kéo dài kỳ thu tiền bình quân, làm giảm khả năng thanh khoản và tăng chi phí tài chính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ tác động của chính sách tiền tệ thắt chặt giai đoạn 2014-2015, làm giảm đầu tư công và đóng băng thị trường bất động sản, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn công việc và doanh thu của công ty. Bên cạnh đó, sự cạnh tranh khốc liệt trong ngành xây dựng khiến công ty phải chấp nhận các hợp đồng có giá trị thấp hơn, ảnh hưởng đến lợi nhuận.

So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, hiệu quả sử dụng vốn của Việt Thanh VnC thấp hơn mức trung bình, đặc biệt về vòng quay vốn lưu động và tỷ suất lợi nhuận trên vốn. Điều này cho thấy công ty cần cải thiện công tác quản lý tài chính, đặc biệt là quản lý tài sản cố định và vốn lưu động.

Việc sử dụng các phương pháp khấu hao tài sản cố định chưa hợp lý cũng làm giảm khả năng tái đầu tư, ảnh hưởng đến chất lượng thiết bị và năng lực thi công. Ngoài ra, công tác quản lý hàng tồn kho và thu hồi công nợ chưa hiệu quả làm tăng chi phí tài chính và rủi ro mất vốn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu doanh thu theo năm, bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính và biểu đồ xu hướng doanh thu, lợi nhuận để minh họa rõ nét các biến động và hiệu quả sử dụng vốn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp và đổi mới tài sản cố định: Áp dụng phương pháp khấu hao hợp lý, ưu tiên phương pháp khấu hao nhanh để thu hồi vốn nhanh hơn, đồng thời đầu tư nâng cấp thiết bị, máy móc nhằm tăng hiệu suất sử dụng vốn cố định. Thời gian thực hiện trong 2 năm tới, do Ban Tổng Giám đốc chủ trì phối hợp Phòng kỹ thuật và quản lý dự án.

  2. Tăng cường công tác thu hồi nợ và quản lý các khoản phải thu: Xây dựng chính sách tín dụng thương mại chặt chẽ, thiết lập hạn mức tín dụng hợp lý, thường xuyên kiểm soát và phân tích nợ phải thu để giảm thiểu rủi ro mất vốn. Thời gian thực hiện liên tục, do Phòng tài chính kế toán phối hợp Phòng tổ chức thực hiện.

  3. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả: Áp dụng các mô hình quản lý tồn kho hiện đại, tối ưu hóa mức tồn kho để giảm chi phí lưu kho và tăng tốc độ luân chuyển vốn lưu động. Thời gian triển khai trong 1 năm, do Phòng quản lý thiết bị và Phòng tài chính kế toán phối hợp thực hiện.

  4. Hoàn thiện bộ máy tổ chức và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tăng cường đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý tài chính cho cán bộ, công nhân viên nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Thời gian thực hiện liên tục, do Phòng tổ chức phối hợp Ban Tổng Giám đốc.

  5. Xây dựng kế hoạch tài chính và đầu tư dài hạn: Lập kế hoạch sử dụng vốn chi tiết, cân đối nguồn vốn và nhu cầu vốn, ưu tiên các dự án có hiệu quả kinh tế cao, đảm bảo tính bền vững và khả năng cạnh tranh của công ty. Thời gian thực hiện hàng năm, do Phòng đầu tư và Phòng tài chính kế toán chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ về quản lý vốn kinh doanh, từ đó đưa ra các quyết định tài chính và đầu tư hợp lý nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

  2. Chuyên viên tài chính kế toán và quản trị doanh nghiệp: Cung cấp các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, phương pháp phân tích tài chính thực tiễn, hỗ trợ công tác quản lý vốn lưu động và tài sản cố định.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính: Là tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết và thực tiễn quản lý vốn trong doanh nghiệp xây dựng, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu.

  4. Các nhà đầu tư và cổ đông: Giúp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả sử dụng vốn là gì và tại sao quan trọng?
    Hiệu quả sử dụng vốn là tỷ lệ giữa kết quả đầu ra (lợi nhuận, doanh thu) và vốn đầu tư sử dụng. Nó phản ánh khả năng sinh lời và quản lý vốn của doanh nghiệp, quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh.

  2. Các chỉ tiêu nào thường dùng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn?
    Các chỉ tiêu phổ biến gồm vòng quay vốn kinh doanh, tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh, hiệu suất sử dụng tài sản cố định, vòng quay vốn lưu động, kỳ thu tiền bình quân. Ví dụ, vòng quay vốn kinh doanh cao cho thấy vốn được sử dụng hiệu quả, tạo ra nhiều doanh thu.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn?
    Bao gồm các nhân tố khách quan như chính sách nhà nước, thị trường, tiến bộ khoa học công nghệ; và nhân tố chủ quan như đặc điểm sản phẩm, trình độ lao động, tổ chức sản xuất, lựa chọn phương án đầu tư và quản lý vốn.

  4. Phương pháp khấu hao tài sản cố định nào phù hợp cho doanh nghiệp xây dựng?
    Phương pháp khấu hao nhanh (số dư giảm dần hoặc tổng số năm sử dụng) thường được ưu tiên để thu hồi vốn nhanh, giúp doanh nghiệp tái đầu tư kịp thời, giảm thiểu hao mòn vô hình và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

  5. Làm thế nào để cải thiện quản lý vốn lưu động trong doanh nghiệp?
    Cần xây dựng chính sách quản lý tiền mặt, hàng tồn kho và các khoản phải thu chặt chẽ, áp dụng các mô hình quản lý hiện đại, kiểm soát chặt chẽ các khoản tạm ứng và thu hồi nợ, từ đó tăng tốc độ luân chuyển vốn và giảm chi phí tài chính.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý luận về vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn, đồng thời phân tích thực trạng tại Công ty Cổ phần Việt Thanh VnC giai đoạn 2014-2016 với các chỉ tiêu tài chính cụ thể.
  • Kết quả cho thấy doanh thu và lợi nhuận có xu hướng giảm, hiệu quả sử dụng vốn chưa đạt mức tối ưu, đặc biệt trong quản lý tài sản cố định và vốn lưu động.
  • Các nhân tố ảnh hưởng gồm chính sách kinh tế vĩ mô, cạnh tranh thị trường, công nghệ, trình độ lao động và tổ chức sản xuất.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tập trung vào đổi mới tài sản cố định, quản lý nợ và hàng tồn kho, hoàn thiện bộ máy tổ chức và lập kế hoạch tài chính hợp lý.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2017-2020, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với biến động thị trường và nội bộ doanh nghiệp.

Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp xây dựng!