Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội nông thôn, chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới đã được triển khai rộng khắp trên toàn quốc, trong đó tỉnh Bến Tre là một trong những địa phương đi đầu với 124/124 xã tham gia xây dựng, 14 xã đã hoàn thành và được công nhận đạt chuẩn nông thôn mới. Tuy nhiên, quá trình thực hiện các dự án xây dựng nông thôn mới vẫn còn nhiều rủi ro ảnh hưởng đến tiến độ, chất lượng và chi phí đầu tư. Việc nhận dạng và đề xuất các biện pháp giảm thiểu rủi ro là cần thiết để nâng cao hiệu quả triển khai các dự án này trong giai đoạn 2011-2016 và tiếp tục phát triển bền vững trong tương lai.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc nhận dạng các rủi ro chính trong quá trình thực hiện dự án xây dựng nông thôn mới tại tỉnh Bến Tre, phân tích mối quan hệ giữa các rủi ro và đề xuất các biện pháp giảm thiểu phù hợp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các dự án xây dựng nông thôn mới trên địa bàn các huyện, thành phố của tỉnh, với dữ liệu thu thập từ tháng 02/2018, sử dụng phương pháp định lượng qua khảo sát 147 người tham gia trực tiếp trong các dự án. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chủ đầu tư, nhà thầu, đơn vị tư vấn và các cơ quan quản lý nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, góp phần đẩy nhanh tiến độ, nâng cao chất lượng công trình và giảm thiểu chi phí phát sinh, từ đó cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân nông thôn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản trị rủi ro và mô hình nhận dạng rủi ro trong dự án xây dựng. Khái niệm rủi ro được định nghĩa là các sự kiện không chắc chắn có thể gây tác động tiêu cực đến mục tiêu dự án, bao gồm rủi ro tự nhiên, công nghệ, tài chính, thông tin và chính trị xã hội. Quá trình nhận dạng rủi ro là bước quan trọng nhằm xác định các yếu tố hiểm họa và nguy cơ tiềm ẩn để xây dựng danh sách rủi ro cần quản lý.

Mô hình nghiên cứu sơ bộ gồm 5 nhóm nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro dự án: (1) Nhân tố liên quan chủ đầu tư, quản lý dự án và tư vấn giám sát; (2) Nhân tố nhà thầu thiết kế; (3) Nhân tố nhà thầu thi công; (4) Nhân tố tài chính, chính sách dự án; (5) Nhân tố môi trường tự nhiên, xã hội và con người. Các lý thuyết về quản trị rủi ro từ các nhà khoa học như Blaise Pascal, Daniel Bernoulli, và các mô hình phân tích cây sai lầm (fault tree) cũng được vận dụng để đánh giá và phân tích rủi ro.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 147 người tham gia khảo sát, bao gồm cán bộ quản lý dự án, nhà thầu, đơn vị tư vấn và các bên liên quan tại tỉnh Bến Tre. Phương pháp chọn mẫu là lấy mẫu thuận tiện trong phạm vi các dự án xây dựng nông thôn mới. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát sử dụng thang đo Likert 5 mức độ ảnh hưởng.

Quy trình nghiên cứu gồm các bước: xác định vấn đề, tổng quan lý thuyết, nhận dạng sơ bộ rủi ro, thiết kế và hiệu chỉnh bảng câu hỏi, thu thập dữ liệu chính thức, xử lý và phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS. Các kỹ thuật phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích thống kê mô tả, phân tích phương sai (ANOVA) và phân tích tương quan để kiểm định giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Các rủi ro có mức độ ảnh hưởng cao nhất gồm: thay đổi của chủ đầu tư (Mean = 4.097), áp lực về tiến độ của chủ đầu tư (Mean = 4.989), luật, nghị định, thông tư và các văn bản hướng dẫn không rõ ràng (Mean = 3.188), giải phóng mặt bằng thuộc phạm vi dự án (Mean = 3.100), thời tiết thất thường (Mean = 3.974), và tính ổn định của nhà thầu phụ (Mean = 3.085).

  2. Kiểm định độ tin cậy thang đo cho thấy hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.887, cho thấy thang đo có độ tin cậy cao. Qua phân tích, 17 biến không phù hợp đã bị loại bỏ để đảm bảo tính chính xác của mô hình.

  3. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) xác định 4 nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến rủi ro dự án: (1) Năng lực của chủ đầu tư; (2) Các yếu tố bất lợi trong thi công; (3) Các yếu tố về chính sách và pháp luật; (4) Năng lực kém của nhà thầu. Các nhóm này giải thích được 60.78% biến thiên tổng thể.

  4. Phân tích ANOVA cho thấy sự đồng thuận cao giữa các nhóm đối tượng khảo sát về mức độ ảnh hưởng của các rủi ro, khẳng định tính khách quan và tin cậy của dữ liệu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy vai trò quyết định của chủ đầu tư trong việc quản lý rủi ro, đặc biệt là các thay đổi và áp lực tiến độ có thể làm thay đổi mục tiêu và quy mô dự án, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và chất lượng công trình. Các yếu tố pháp lý chưa rõ ràng và khó khăn trong giải phóng mặt bằng cũng là những rủi ro phổ biến, gây cản trở tiến độ thi công.

Yếu tố bất lợi trong thi công như biến động giá vật liệu, thời tiết thất thường và không gian tổ chức thi công khó khăn làm tăng chi phí và kéo dài thời gian dự án. Năng lực nhà thầu, đặc biệt là thiếu nhân công lành nghề và thời gian thực hiện dự án quá ngắn, cũng góp phần làm giảm hiệu quả thi công.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả phù hợp với các mô hình quản lý rủi ro dự án xây dựng, đồng thời bổ sung thêm các yếu tố đặc thù của chương trình xây dựng nông thôn mới tại địa phương. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng trung bình của từng rủi ro và bảng phân tích nhân tố để minh họa cấu trúc các nhóm nhân tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực quản lý của chủ đầu tư: Xây dựng kế hoạch dự án chi tiết, minh bạch và ổn định, giảm thiểu các thay đổi đột ngột; thiết lập hệ thống giám sát tiến độ chặt chẽ nhằm giảm áp lực tiến độ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Ban Quản lý dự án tỉnh và các cấp huyện.

  2. Hoàn thiện khung pháp lý và quy trình giải phóng mặt bằng: Rà soát, làm rõ các văn bản hướng dẫn, tăng cường phối hợp với chính quyền địa phương để giải quyết kịp thời các vướng mắc về mặt bằng. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Sở Tư pháp, UBND các cấp.

  3. Quản lý chặt chẽ thi công và nhà thầu phụ: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng, an toàn lao động, và tổ chức thi công hợp lý; tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực nhân công lành nghề. Thời gian: liên tục trong quá trình thi công; chủ thể: Nhà thầu thi công, Ban Quản lý dự án.

  4. Kiểm soát biến động giá vật liệu và tài chính dự án: Thiết lập cơ chế dự phòng tài chính, theo dõi sát biến động thị trường vật liệu xây dựng; đảm bảo kế hoạch giải ngân vốn kịp thời, minh bạch. Thời gian: hàng quý; chủ thể: Chủ đầu tư, Sở Tài chính.

Các giải pháp này cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan nhằm đảm bảo tiến độ, chất lượng và hiệu quả kinh tế của các dự án xây dựng nông thôn mới tại tỉnh Bến Tre.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư và Ban Quản lý dự án: Nghiên cứu giúp nhận diện các rủi ro chủ yếu, từ đó xây dựng kế hoạch quản lý rủi ro hiệu quả, nâng cao năng lực điều hành dự án.

  2. Nhà thầu thi công và tư vấn thiết kế: Hiểu rõ các yếu tố rủi ro trong thi công và thiết kế để cải thiện quy trình làm việc, đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và nông thôn mới: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, quy định và hướng dẫn thực hiện chương trình xây dựng nông thôn mới.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xây dựng, quản lý dự án: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực quản lý rủi ro dự án xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro nào ảnh hưởng lớn nhất đến các dự án xây dựng nông thôn mới tại Bến Tre?
    Thay đổi của chủ đầu tư và áp lực về tiến độ là hai rủi ro có mức độ ảnh hưởng cao nhất, có thể làm thay đổi mục tiêu và quy mô dự án, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng thi công.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để nhận dạng và phân tích rủi ro trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với bảng câu hỏi khảo sát, phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích phương sai (ANOVA) bằng phần mềm SPSS.

  3. Các nhóm nhân tố rủi ro chính được xác định trong nghiên cứu là gì?
    Có 4 nhóm nhân tố chính: năng lực chủ đầu tư, các yếu tố bất lợi trong thi công, các yếu tố về chính sách và pháp luật, và năng lực kém của nhà thầu.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro về giải phóng mặt bằng?
    Cần tăng cường phối hợp với chính quyền địa phương, rà soát và làm rõ các quy định pháp lý liên quan, đồng thời thực hiện khảo sát mặt bằng kỹ lưỡng trước khi triển khai thi công.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Các biện pháp giảm thiểu rủi ro được đề xuất có thể áp dụng cho các tỉnh miền Tây Nam Bộ và các địa phương có điều kiện tương tự nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện chương trình xây dựng nông thôn mới.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã nhận dạng và phân tích được các rủi ro chính ảnh hưởng đến dự án xây dựng nông thôn mới tại tỉnh Bến Tre, trong đó thay đổi chủ đầu tư và áp lực tiến độ là những yếu tố tác động mạnh nhất.
  • Mô hình nghiên cứu gồm 4 nhóm nhân tố chính giải thích hơn 60% biến thiên rủi ro, được kiểm định độ tin cậy cao với hệ số Cronbach’s Alpha 0.887.
  • Các giải pháp giảm thiểu rủi ro tập trung vào nâng cao năng lực quản lý chủ đầu tư, hoàn thiện khung pháp lý, kiểm soát thi công và quản lý tài chính dự án.
  • Kết quả nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, hỗ trợ các bên liên quan trong việc quản lý rủi ro, nâng cao hiệu quả và chất lượng các dự án xây dựng nông thôn mới.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác và cập nhật dữ liệu theo chu kỳ để điều chỉnh chính sách phù hợp.

Quý độc giả và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy thành công chương trình xây dựng nông thôn mới, góp phần phát triển bền vững nông thôn Việt Nam.