Tổng quan nghiên cứu

Hà Nội, với dân số hơn 7,6 triệu người năm 2017 và dự kiến đạt 9 triệu người vào năm 2030, đang đối mặt với áp lực lớn về nhu cầu vận tải công cộng. Theo quy hoạch giao thông vận tải Hà Nội đến năm 2030, tầm nhìn 2050, hệ thống đường sắt đô thị (metro) được kỳ vọng chiếm 30% tổng khối lượng đi lại trong đô thị hạt nhân, đóng vai trò xương sống trong mạng lưới giao thông công cộng. Tuy nhiên, việc thi công các tuyến metro, đặc biệt là đoạn Nhổn – Ga Hà Nội, đặt ra nhiều thách thức về an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) do thi công trên cao, gần khu dân cư và các khu vực đông người tham gia giao thông.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản lý rủi ro ATVSLĐ tại dự án tuyến đường sắt trên cao đoạn Nhổn – Ga Hà Nội do tổng thầu Posco E&C thực hiện. Mục tiêu chính là phân tích, đánh giá thực trạng công tác ATVSLĐ, nhận diện các mối nguy và rủi ro ảnh hưởng đến người lao động và người tham gia giao thông, từ đó đề xuất các giải pháp giảm thiểu rủi ro nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình thi công. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào 8 nhà ga trên cao thuộc dự án, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2020-2021.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong thi công xây dựng các tuyến metro, góp phần giảm thiểu tai nạn lao động, bảo vệ sức khỏe người lao động và đảm bảo an toàn giao thông đô thị. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp trong việc xây dựng chính sách và chương trình ATVSLĐ phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro an toàn vệ sinh lao động đã được quốc tế và trong nước công nhận:

  • Tiêu chuẩn OHSAS 18001:2007: Đưa ra các yêu cầu hệ thống quản lý an toàn sức khỏe nghề nghiệp, bao gồm nhận diện, đánh giá và kiểm soát rủi ro theo các cấp độ: loại trừ, thay thế, kiểm soát kỹ thuật, hành chính và trang bị bảo hộ cá nhân.

  • Phương pháp đánh giá rủi ro định lượng và định tính: Theo hướng dẫn của NEBOSH, đánh giá rủi ro kết hợp xác suất xảy ra và mức độ nghiêm trọng của hậu quả để xác định mức độ rủi ro và biện pháp kiểm soát phù hợp.

  • Các công cụ nhận diện nguyên nhân và mối nguy: Sơ đồ xương cá (Fishbone Diagram), phương pháp 5W (Who, What, When, Where, Why), và cây quyết định (Decision Tree) được sử dụng để phân tích nguyên nhân gốc rễ và đánh giá các phương án kiểm soát rủi ro.

  • Khái niệm chuyên ngành: Mối nguy hiểm, rủi ro, đánh giá rủi ro, tiêu chí ước lượng tần suất xảy ra mối nguy, hậu quả thương tật và khả năng nhận biết mối nguy được định nghĩa rõ ràng để làm cơ sở cho việc đánh giá và quản lý rủi ro.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê về lực lượng lao động, tai nạn lao động, kết quả khám sức khỏe, báo cáo công tác ATVSLĐ của công ty Posco E&C; tài liệu pháp luật liên quan; khảo sát ý thức và thực trạng sử dụng phương tiện bảo hộ cá nhân của người lao động tại dự án.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích hồi cứu tài liệu, khảo sát điều tra thực trạng, đánh giá rủi ro theo tiêu chuẩn OHSAS 18001 và các phương pháp định lượng, định tính. Sử dụng bảng đánh giá rủi ro với các tiêu chí về tần suất, hậu quả và khả năng nhận biết để phân loại mức độ rủi ro.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát toàn bộ 350 người lao động tại dự án, bao gồm các nhóm theo giới tính, độ tuổi, trình độ chuyên môn nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2020-2021, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp trong năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lực lượng lao động: Tổng số 350 người lao động, trong đó 90% là nam, 10% nữ; độ tuổi chủ yếu từ 26-35 chiếm 34,5%, lực lượng lao động có trình độ đại học và cao đẳng chiếm 26%. Kết quả khám sức khỏe cho thấy tỷ lệ lao động loại I và II chiếm khoảng 86%, đảm bảo sức khỏe phù hợp với công việc thi công trên cao.

  2. Tình hình tai nạn lao động (TNLĐ): Năm 2021, dự án ghi nhận 30 vụ TNLĐ với 35 người bị thương, không có trường hợp tử vong. Tổng số ngày nghỉ do TNLĐ là 25 ngày, chi phí liên quan ước tính khoảng 20 triệu đồng. Nguyên nhân chủ yếu do sơ suất, không tuân thủ quy trình và không sử dụng đúng phương tiện bảo hộ cá nhân.

  3. Công tác quản lý ATVSLĐ: Công ty Posco E&C đã xây dựng bộ máy tổ chức quản lý ATVSLĐ theo quy định của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội, với sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và nhà thầu phụ. Công tác huấn luyện, tuyên truyền và cấp phát phương tiện bảo hộ được thực hiện định kỳ, tuy nhiên vẫn còn tồn tại tình trạng người lao động không sử dụng hoặc sử dụng không đúng cách phương tiện bảo hộ.

  4. Khó khăn và tồn tại: Thi công trên cao, trong khu vực đông dân cư và giao thông phức tạp gây khó khăn trong việc đảm bảo an toàn cho người lao động và người tham gia giao thông. Ý thức an toàn của người lao động và cán bộ quản lý chưa cao, đặc biệt trong các giai đoạn ép tiến độ. Điều kiện lao động nặng nhọc, mệt mỏi kéo dài ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu quả công việc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác quản lý rủi ro ATVSLĐ tại dự án đã đạt được nhiều kết quả tích cực như xây dựng hệ thống quản lý, tổ chức huấn luyện và kiểm tra định kỳ. Tuy nhiên, tỷ lệ tai nạn lao động vẫn còn ở mức đáng chú ý, phản ánh những hạn chế trong việc nâng cao ý thức và tuân thủ quy định an toàn của người lao động.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc áp dụng tiêu chuẩn OHSAS 18001 và các phương pháp đánh giá rủi ro đã giúp dự án có cơ sở khoa học trong quản lý rủi ro. Tuy nhiên, đặc thù thi công trên cao và trong đô thị đông dân cư đòi hỏi các biện pháp kiểm soát rủi ro phải linh hoạt và phù hợp với điều kiện thực tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố lực lượng lao động theo giới tính, độ tuổi và trình độ chuyên môn; bảng thống kê tai nạn lao động theo năm; sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý ATVSLĐ; biểu đồ mức độ rủi ro theo từng nhóm công việc. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét các vấn đề và hỗ trợ việc ra quyết định.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao ý thức an toàn: Tổ chức các khóa huấn luyện chuyên sâu, thực hành thường xuyên về sử dụng phương tiện bảo hộ cá nhân và tuân thủ quy trình an toàn. Mục tiêu giảm tỷ lệ vi phạm sử dụng phương tiện bảo hộ xuống dưới 5% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng An toàn phối hợp với các tổ chức công đoàn.

  2. Cải tiến biện pháp kỹ thuật và tổ chức thi công: Áp dụng các công nghệ thi công hiện đại, thay thế thiết bị cũ, nâng cấp hệ thống cảnh báo và phân làn giao thông tại các khu vực thi công. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro tai nạn do thiết bị và giao thông xuống 20% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án và nhà thầu chính.

  3. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ và đột xuất, áp dụng biện pháp xử lý nghiêm khắc đối với các vi phạm an toàn. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ tuân thủ quy định an toàn lên 95% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng An toàn và Ban Giám đốc dự án.

  4. Cải thiện điều kiện lao động và chăm sóc sức khỏe: Tổ chức khám sức khỏe định kỳ, bố trí nghỉ ngơi hợp lý, hỗ trợ ăn uống và chỗ ở cho người lao động nhằm giảm mệt mỏi và tăng năng suất. Mục tiêu giảm tỷ lệ lao động loại IV, V xuống dưới 2% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Y tế và Ban Quản lý dự án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý dự án xây dựng: Nhận diện và quản lý rủi ro ATVSLĐ hiệu quả, áp dụng các giải pháp thực tiễn để giảm thiểu tai nạn lao động trong các dự án xây dựng phức tạp.

  2. Chuyên viên an toàn vệ sinh lao động: Nắm vững các phương pháp đánh giá rủi ro, công cụ nhận diện mối nguy và kỹ thuật kiểm soát rủi ro phù hợp với đặc thù thi công trên cao và trong đô thị.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp luận và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực ATVSLĐ.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức công đoàn: Xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và giám sát công tác ATVSLĐ dựa trên dữ liệu thực tế và các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong ngành xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác quản lý rủi ro ATVSLĐ lại quan trọng trong thi công xây dựng tuyến metro?
    Quản lý rủi ro giúp nhận diện và kiểm soát các mối nguy hiểm tiềm ẩn, giảm thiểu tai nạn lao động và bảo vệ sức khỏe người lao động, đồng thời đảm bảo tiến độ và chất lượng dự án. Ví dụ, thi công trên cao có nguy cơ ngã cao, nếu không kiểm soát tốt sẽ gây hậu quả nghiêm trọng.

  2. Phương pháp đánh giá rủi ro nào được áp dụng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp đánh giá rủi ro định lượng kết hợp tiêu chuẩn OHSAS 18001, với các tiêu chí về tần suất xảy ra, mức độ hậu quả và khả năng nhận biết mối nguy để phân loại mức độ rủi ro và đề xuất biện pháp kiểm soát.

  3. Những khó khăn chính trong công tác ATVSLĐ tại dự án là gì?
    Khó khăn gồm thi công trên cao trong khu vực đông dân cư, ý thức an toàn của người lao động chưa cao, điều kiện lao động nặng nhọc, và áp lực tiến độ thi công khiến công tác giám sát an toàn bị giảm sút.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả công tác ATVSLĐ?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường đào tạo, cải tiến kỹ thuật thi công, nâng cao kiểm tra giám sát, cải thiện điều kiện lao động và chăm sóc sức khỏe người lao động nhằm giảm thiểu rủi ro và tai nạn.

  5. Ai là đối tượng chính hưởng lợi từ kết quả nghiên cứu này?
    Cán bộ quản lý dự án, chuyên viên an toàn, nhà nghiên cứu ngành ATVSLĐ, và các cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức công đoàn sẽ được hỗ trợ trong việc xây dựng và triển khai các chương trình quản lý rủi ro hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng công tác quản lý rủi ro ATVSLĐ tại dự án tuyến đường sắt trên cao đoạn Nhổn – Ga Hà Nội với hơn 350 lao động tham gia.
  • Kết quả cho thấy công tác quản lý đã đạt được nhiều tiến bộ nhưng vẫn còn tồn tại các rủi ro do ý thức và điều kiện thi công phức tạp.
  • Đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, giảm thiểu tai nạn lao động và bảo vệ sức khỏe người lao động.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các dự án đường sắt đô thị tại Việt Nam trong việc xây dựng hệ thống quản lý ATVSLĐ hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu áp dụng cho các dự án tương tự.

Hành động ngay hôm nay để đảm bảo an toàn cho người lao động và thành công bền vững của dự án xây dựng metro!