Tổng quan nghiên cứu

Nghèo đói là một vấn đề xã hội toàn cầu với khoảng 815 triệu người đói nghèo trên thế giới năm 2016, chiếm 11% dân số toàn cầu. Tại Việt Nam, mặc dù tỷ lệ nghèo đã giảm từ gần 60% năm 1990 xuống còn khoảng 20,7% năm 2010, nhưng sự phân hóa giàu nghèo vẫn diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt tại các vùng miền núi, vùng sâu, vùng xa. Thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương, là một địa phương miền núi với 76% diện tích và 56% dân số thuộc khu vực miền núi, nơi tình trạng nghèo vẫn còn tồn tại đáng kể. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, chưa có nhiều khu công nghiệp phát triển, dẫn đến đời sống một bộ phận dân cư còn khó khăn.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác giảm nghèo bền vững trên địa bàn thị xã Chí Linh năm 2017 và đề xuất các giải pháp phù hợp đến năm 2023 nhằm nâng cao mức sống, ổn định đời sống người nghèo, đồng thời góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào số liệu năm 2017 và các định hướng chính sách đến năm 2023 trên địa bàn thị xã. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cấp chính quyền địa phương trong việc hoạch định và triển khai các chính sách giảm nghèo bền vững, góp phần thực hiện mục tiêu phát triển bền vững và công bằng xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình về nghèo và giảm nghèo bền vững, trong đó có:

  • Khái niệm nghèo đa chiều: Nghèo không chỉ là thiếu hụt về thu nhập mà còn bao gồm thiếu hụt về dinh dưỡng, sức khỏe, giáo dục, khả năng tiếp cận dịch vụ xã hội và quyền lực trong cộng đồng. Chuẩn nghèo đa chiều được áp dụng tại Việt Nam từ năm 2016, bao gồm các tiêu chí về thu nhập và mức độ thiếu hụt tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản.

  • Mô hình đánh giá giảm nghèo bền vững: Bao gồm các tiêu chí như tỷ lệ hộ nghèo, khoảng cách nghèo, tỷ lệ tái nghèo, tăng trưởng thu nhập bình quân đầu người và khả năng duy trì thu nhập trên chuẩn nghèo.

  • Các nhân tố tác động đến giảm nghèo bền vững: Điều kiện địa lý - tự nhiên, phát triển kinh tế và khoa học công nghệ, các yếu tố xã hội như dân số, giáo dục, sức khỏe, cơ sở hạ tầng, phong tục tập quán và vai trò của Nhà nước trong việc xây dựng chính sách và tạo môi trường phát triển.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu điều tra hộ nghèo năm 2017 trên địa bàn thị xã Chí Linh, báo cáo của UBND thị xã, các văn bản pháp luật liên quan đến chính sách giảm nghèo, tài liệu nghiên cứu trước đây và các cuộc phỏng vấn sâu với cán bộ chính sách và người dân nghèo.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Phỏng vấn sâu với cán bộ chính sách tại các cấp xã, phường; trưng cầu ý kiến bằng bảng hỏi đối với các hộ nghèo; thu thập và xử lý tài liệu, số liệu thứ cấp từ các cơ quan chức năng.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng các chỉ số nghèo, tỷ lệ thoát nghèo, tái nghèo; phân tích định tính các yếu tố ảnh hưởng và đánh giá hiệu quả chính sách giảm nghèo. Cỡ mẫu khảo sát được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn thống kê nhằm đảm bảo tính đại diện cho toàn thị xã.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu năm 2017, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp đến năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo năm 2017: Tỷ lệ hộ nghèo trên địa bàn thị xã Chí Linh là khoảng 3%, với phần lớn hộ nghèo tập trung ở các xã miền núi chiếm 76% diện tích và 56% dân số. Tỷ lệ hộ cận nghèo vẫn còn cao, phản ánh nguy cơ tái nghèo lớn.

  2. Đặc điểm nhân khẩu học của người nghèo: Người nghèo chủ yếu là lao động nông nghiệp, trình độ học vấn thấp, thu nhập bình quân đầu người dưới chuẩn nghèo (700.000 đồng/tháng ở nông thôn). Khoảng 40% hộ nghèo có số lao động chính trong gia đình dưới 2 người, làm giảm khả năng sản xuất và thu nhập.

  3. Hiệu quả chính sách giảm nghèo: Các chính sách xã hội như hỗ trợ y tế, giáo dục, tín dụng ưu đãi đã được triển khai nhưng hiệu quả chưa đồng đều. Tỷ lệ tái nghèo ước tính khoảng 10%, cho thấy sự bền vững trong giảm nghèo còn hạn chế. Sự tham gia của người nghèo trong các chương trình giảm nghèo còn gặp khó khăn do thiếu thông tin và năng lực tiếp cận.

  4. Khó khăn và thuận lợi trong công tác giảm nghèo: Khó khăn chính gồm điều kiện địa lý miền núi khó khăn, hạn chế về cơ sở hạ tầng, trình độ dân trí thấp và nguồn lực đầu tư còn hạn chế. Thuận lợi là sự quan tâm chỉ đạo của chính quyền, sự phối hợp của các tổ chức đoàn thể và nguồn vốn hỗ trợ từ ngân sách nhà nước.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù tỷ lệ hộ nghèo giảm đáng kể so với các năm trước, nhưng tỷ lệ tái nghèo và cận nghèo vẫn còn cao, phản ánh tính bền vững của công tác giảm nghèo chưa được đảm bảo. Nguyên nhân chủ yếu là do điều kiện tự nhiên khó khăn, cơ sở hạ tầng chưa phát triển đồng bộ, trình độ dân trí thấp và khả năng tiếp cận nguồn lực hạn chế.

So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh như Đồng Nai, Ninh Thuận và Lâm Đồng, các địa phương này đã đạt được hiệu quả giảm nghèo bền vững nhờ vào việc lồng ghép chính sách đồng bộ, phát triển cơ sở hạ tầng, đào tạo nghề và tạo việc làm cho người nghèo. Thị xã Chí Linh cần học hỏi kinh nghiệm này để nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hộ nghèo theo năm, bảng phân tích đặc điểm nhân khẩu học người nghèo và biểu đồ so sánh tỷ lệ tái nghèo giữa các năm để minh họa xu hướng và hiệu quả chính sách.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng vùng miền núi: Ưu tiên xây dựng đường giao thông, hệ thống thủy lợi, điện và nước sinh hoạt sạch nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt của người dân. Chủ thể thực hiện là UBND thị xã phối hợp với các sở ngành, thời gian thực hiện từ 2021 đến 2023.

  2. Mở rộng và nâng cao chất lượng đào tạo nghề, tạo việc làm cho người nghèo: Tổ chức các lớp đào tạo nghề phù hợp với điều kiện địa phương, liên kết với doanh nghiệp để tạo việc làm ổn định. Động từ hành động: tổ chức, liên kết, đào tạo; target metric: tăng tỷ lệ lao động có việc làm từ 60% lên 80% trong nhóm hộ nghèo; timeline: 2021-2023; chủ thể: Sở Lao động Thương binh và Xã hội, UBND thị xã.

  3. Cải thiện tiếp cận tín dụng ưu đãi cho hộ nghèo: Mở rộng mạng lưới ngân hàng chính sách xã hội, đơn giản hóa thủ tục vay vốn, tăng cường hướng dẫn kỹ thuật sản xuất. Chủ thể: Ngân hàng Chính sách xã hội, UBND xã, phường; timeline: 2021-2023.

  4. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức và sự tham gia của người nghèo: Tổ chức các chương trình truyền thông về chính sách giảm nghèo, quyền lợi và nghĩa vụ của người dân, khuyến khích tự lực vươn lên. Chủ thể: Ban chỉ đạo giảm nghèo thị xã, các đoàn thể; timeline: liên tục từ 2021.

  5. Xây dựng chính sách hỗ trợ đa chiều, chú trọng các nhóm đối tượng đặc thù: Hỗ trợ y tế, giáo dục, nhà ở cho các hộ nghèo thuộc diện chính sách bảo trợ xã hội, người có công, dân tộc thiểu số. Chủ thể: UBND thị xã, Sở Lao động Thương binh và Xã hội; timeline: 2021-2023.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về chính sách xã hội và giảm nghèo: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng, điều chỉnh chính sách phù hợp với đặc điểm địa phương.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực phát triển kinh tế - xã hội: Tài liệu tham khảo về khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn công tác giảm nghèo bền vững.

  3. Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị hỗ trợ phát triển cộng đồng: Thông tin về thực trạng, khó khăn và nhu cầu của người nghèo giúp thiết kế chương trình hỗ trợ hiệu quả.

  4. Người dân, đặc biệt là các hộ nghèo và cận nghèo tại thị xã Chí Linh: Hiểu rõ hơn về chính sách, quyền lợi và các giải pháp hỗ trợ nhằm nâng cao nhận thức và sự tham gia tích cực trong quá trình giảm nghèo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giảm nghèo bền vững là gì?
    Giảm nghèo bền vững là quá trình nâng cao mức sống vật chất và tinh thần của người nghèo một cách ổn định lâu dài, không tái nghèo, đảm bảo họ tiếp cận đầy đủ các dịch vụ xã hội cơ bản và có khả năng tự vươn lên. Ví dụ, hộ nghèo có thu nhập ổn định trên chuẩn nghèo trong nhiều năm liên tiếp được xem là thoát nghèo bền vững.

  2. Tại sao cần áp dụng chuẩn nghèo đa chiều?
    Chuẩn nghèo đa chiều giúp đánh giá toàn diện hơn tình trạng nghèo, không chỉ dựa vào thu nhập mà còn xét đến sức khỏe, giáo dục, điều kiện sống. Điều này tránh bỏ sót các hộ thiếu thốn dịch vụ xã hội dù thu nhập có thể không thấp. Ví dụ, một hộ có thu nhập trên chuẩn nghèo nhưng không có nước sạch vẫn được xem là nghèo đa chiều.

  3. Nguyên nhân chính dẫn đến nghèo tại thị xã Chí Linh là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu gồm điều kiện địa lý miền núi khó khăn, cơ sở hạ tầng hạn chế, trình độ dân trí thấp, thu nhập chủ yếu dựa vào nông nghiệp năng suất thấp và khả năng tiếp cận nguồn lực hạn chế. Ngoài ra, rủi ro thiên tai và dịch bệnh cũng ảnh hưởng lớn đến thu nhập của người dân.

  4. Các chính sách giảm nghèo hiện nay đã đạt hiệu quả như thế nào?
    Chính sách hỗ trợ y tế, giáo dục, tín dụng ưu đãi đã giúp giảm tỷ lệ hộ nghèo xuống còn khoảng 3% năm 2017. Tuy nhiên, tỷ lệ tái nghèo vẫn còn khoảng 10%, cho thấy cần tăng cường các giải pháp đồng bộ và bền vững hơn.

  5. Làm thế nào để người nghèo tham gia hiệu quả vào các chương trình giảm nghèo?
    Cần tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức, đơn giản hóa thủ tục tham gia, đồng thời hỗ trợ đào tạo kỹ năng và tạo điều kiện tiếp cận nguồn lực. Ví dụ, tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo tại địa phương giúp người nghèo hiểu rõ quyền lợi và cách thức tham gia.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về nghèo đa chiều và giảm nghèo bền vững, đồng thời phân tích thực trạng công tác giảm nghèo tại thị xã Chí Linh năm 2017.
  • Kết quả cho thấy tỷ lệ hộ nghèo giảm đáng kể nhưng vẫn còn nhiều khó khăn về bền vững do điều kiện tự nhiên và hạn chế về cơ sở hạ tầng, trình độ dân trí.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ gồm đầu tư cơ sở hạ tầng, đào tạo nghề, mở rộng tín dụng, tăng cường tuyên truyền và hỗ trợ đa chiều cho các nhóm đối tượng đặc thù.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương trong hoạch định chính sách giảm nghèo bền vững đến năm 2023.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo là triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất, giám sát đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách phù hợp nhằm nâng cao đời sống người nghèo và phát triển kinh tế xã hội bền vững tại thị xã Chí Linh.

Call to action: Các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả các giải pháp giảm nghèo bền vững, góp phần xây dựng thị xã Chí Linh phát triển toàn diện và bền vững.