Tổng quan nghiên cứu
Theo số liệu điều tra năm 2019 do Chi cục Thống kê huyện An Phú, tỉnh An Giang công bố, tổng số người Chăm cư trú trên địa bàn huyện là 5.768 người, chiếm tỷ lệ 5,17% dân số toàn huyện. Đây là cộng đồng dân tộc thiểu số đông nhất tỉnh An Giang, sinh sống tập trung tại 5 xã: Khánh Bình, Quốc Thái, Nhơn Hội, Vĩnh Trường và Đa Phước. Người Chăm chủ yếu theo đạo Hồi (Islam) và có truyền thống lâu đời gắn bó với sự phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Mặc dù đã có nhiều chuyển biến tích cực về đời sống kinh tế xã hội nhờ các chính sách giảm nghèo bền vững của Đảng và Nhà nước, nhưng thực trạng phát triển của đồng bào Chăm vẫn còn nhiều khó khăn, thiếu ổn định và bền vững.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững đối với đồng bào Chăm trên địa bàn huyện An Phú trong giai đoạn 2000-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chính sách, góp phần phát triển kinh tế - xã hội, bảo tồn văn hóa và ổn định đời sống cộng đồng. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại huyện An Phú, tỉnh An Giang, một vùng biên giới có chiều dài biên giới 42,5 km giáp với Campuchia, nơi có cộng đồng người Chăm sinh sống đông đúc.
Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoạch định và điều chỉnh chính sách giảm nghèo bền vững, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức và năng lực thực thi chính sách tại địa phương, hướng tới phát triển bền vững cộng đồng dân tộc thiểu số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác - Lênin, kết hợp với các lý thuyết về chính sách công, dân tộc học và nhân học để phân tích chính sách giảm nghèo bền vững đối với đồng bào Chăm. Hai khung lý thuyết chính bao gồm:
Lý thuyết chính sách công: Xem xét chính sách giảm nghèo là tập hợp các quyết định và giải pháp của Nhà nước nhằm giải quyết vấn đề nghèo đói, nâng cao đời sống người dân, đặc biệt là các nhóm dân tộc thiểu số. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của chủ thể ban hành chính sách, khách thể chịu tác động và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi chính sách.
Lý thuyết phát triển bền vững và giảm nghèo đa chiều: Định nghĩa nghèo không chỉ dựa trên thu nhập mà còn bao gồm các khía cạnh phi kinh tế như giáo dục, y tế, môi trường và văn hóa. Lý thuyết này giúp đánh giá toàn diện thực trạng nghèo và hiệu quả chính sách giảm nghèo bền vững.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: dân tộc thiểu số, nghèo tuyệt đối và tương đối, chính sách giảm nghèo bền vững, phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số, và các yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến nghèo đói.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích lý thuyết và tổng kết thực tiễn, bao gồm:
Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê chính thức từ Chi cục Thống kê huyện An Phú, các báo cáo của UBND huyện, Phòng Giáo dục, Phòng Y tế, Ngân hàng Chính sách xã hội, cùng các cuộc khảo sát, phỏng vấn thực tế với người dân và cán bộ địa phương.
Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu đại diện các hộ đồng bào Chăm tại 5 xã có đông dân cư Chăm sinh sống, tập trung vào các hộ nghèo, cận nghèo và các đối tượng thụ hưởng chính sách giảm nghèo.
Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ nghèo, tỷ lệ học sinh đi học, tỷ lệ tham gia bảo hiểm y tế; phân tích định tính qua phỏng vấn sâu để làm rõ nguyên nhân, khó khăn và hiệu quả thực hiện chính sách.
Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn 2000-2020, đặc biệt chú trọng các chính sách giảm nghèo bền vững giai đoạn 2016-2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ hộ nghèo giảm nhưng còn tồn tại nhiều khó khăn: Tỷ lệ hộ nghèo toàn huyện An Phú năm 2020 còn 5,82% (2.646 hộ), trong đó đồng bào Chăm vẫn chiếm tỷ lệ nghèo cao với 97 hộ nghèo (4,11%) và 101 hộ cận nghèo (4,28%). Việc giảm nghèo chưa đồng đều giữa các xã, nhiều địa phương chưa xây dựng kế hoạch giảm nghèo khả thi và đồng bộ.
Nguồn lực đầu tư và hỗ trợ chính sách chưa đáp ứng đủ nhu cầu: Từ năm 2016 đến 2020, huyện đã đầu tư 24.333 triệu đồng cho cơ sở hạ tầng và 3.847 triệu đồng cho các mô hình phát triển sản xuất, hỗ trợ 388 hộ. Tuy nhiên, số hộ Chăm được vay vốn ưu đãi còn rất khiêm tốn, chưa tới 10 hộ, hiệu quả sử dụng vốn vay chưa cao do thiếu kinh nghiệm sản xuất, kinh doanh.
Giáo dục và y tế có nhiều tiến bộ nhưng vẫn còn hạn chế: Tỷ lệ học sinh người Chăm đi học đạt 90%, tỷ lệ tốt nghiệp trên 99%, nhưng tỷ lệ học sinh bỏ học ở cấp trung học phổ thông lên đến hơn 50%. 100% người Chăm tham gia bảo hiểm y tế, các trạm y tế xã được đầu tư kiên cố, nhưng chất lượng khám chữa bệnh và thủ tục còn gây phiền hà, chưa đáp ứng kỳ vọng.
Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và môi trường: Người Chăm sống chủ yếu dựa vào nông nghiệp, đánh bắt thủy sản và nghề dệt truyền thống. Biến đổi khí hậu, xâm nhập mặn, xói lở đất và ô nhiễm môi trường đã làm giảm năng suất nông nghiệp, thu nhập bấp bênh, nhiều người phải chuyển đổi nghề hoặc đi làm thuê xa nhà.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của tình trạng nghèo bền vững ở đồng bào Chăm là sự kết hợp giữa các yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường và văn hóa. Mặc dù chính sách giảm nghèo đã được triển khai với nhiều nguồn lực, nhưng việc thiếu đồng bộ trong xây dựng kế hoạch, hạn chế về năng lực cán bộ và nhận thức của người dân đã làm giảm hiệu quả thực hiện. So với các nghiên cứu trong khu vực, kết quả này tương đồng với thực trạng nghèo đa chiều ở các dân tộc thiểu số vùng biên giới.
Việc đầu tư cho giáo dục và y tế đã tạo ra những chuyển biến tích cực, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, tỷ lệ học sinh bỏ học cao ở cấp trung học phổ thông và chất lượng dịch vụ y tế chưa đồng đều cho thấy cần có các giải pháp phù hợp hơn để giữ chân học sinh và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.
Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và môi trường là thách thức lớn đối với sinh kế truyền thống của người Chăm, đòi hỏi sự thích ứng linh hoạt và hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp phù hợp. Việc duy trì và phát triển nghề dệt thổ cẩm truyền thống cũng gặp khó khăn do giá thành cao và thị trường hạn chế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hộ nghèo theo năm, bảng so sánh tỷ lệ học sinh đi học và bỏ học theo cấp học, biểu đồ cơ cấu nguồn vốn đầu tư và mô hình phát triển sản xuất, cũng như bản đồ phân bố các xã có tỷ lệ nghèo cao.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng và triển khai kế hoạch giảm nghèo đồng bộ, khả thi: Các cấp chính quyền cần phối hợp chặt chẽ, xây dựng kế hoạch giảm nghèo dài hạn và ngắn hạn phù hợp với đặc điểm từng xã, ấp có người Chăm cư trú. Thời gian thực hiện ưu tiên giai đoạn 2024-2026, chủ thể là UBND huyện và các xã.
Mở rộng và nâng cao hiệu quả hỗ trợ vốn vay ưu đãi cho hộ nghèo người Chăm: Đẩy mạnh tuyên truyền, đào tạo kỹ năng sản xuất, kinh doanh cho người dân để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn vay. Khuyến khích các tổ chức tín dụng phối hợp với chính quyền địa phương triển khai các chương trình hỗ trợ phù hợp. Thời gian thực hiện 2024-2027.
Nâng cao chất lượng giáo dục và giảm tỷ lệ học sinh bỏ học: Tăng cường công tác vận động, hỗ trợ học sinh người Chăm, đặc biệt ở cấp trung học phổ thông; phát triển các chương trình học nghề gắn với nhu cầu thị trường lao động. Chủ thể là Phòng Giáo dục huyện, các trường học, phối hợp với các tổ chức xã hội. Thời gian 2024-2028.
Cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và nâng cao nhận thức chăm sóc sức khỏe: Đầu tư trang thiết bị y tế, nâng cao trình độ cán bộ y tế tuyến cơ sở; đơn giản hóa thủ tục khám chữa bệnh bảo hiểm y tế; tăng cường truyền thông về chăm sóc sức khỏe cho người Chăm. Thời gian 2024-2026, chủ thể là Phòng Y tế huyện và các trạm y tế xã.
Hỗ trợ chuyển đổi sinh kế và phát triển nghề truyền thống: Xây dựng các mô hình chuyển đổi nghề phù hợp với điều kiện biến đổi khí hậu; khôi phục và phát triển nghề dệt thổ cẩm với sự hỗ trợ về thị trường và kỹ thuật; khuyến khích phát triển các ngành nghề dịch vụ phù hợp. Thời gian 2024-2029, chủ thể là các sở ngành tỉnh, UBND huyện và các tổ chức cộng đồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về dân tộc và chính sách công: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để hoạch định, điều chỉnh chính sách giảm nghèo bền vững, đặc biệt cho đồng bào dân tộc thiểu số vùng biên giới.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức xã hội: Thông tin chi tiết về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng giúp các tổ chức thiết kế chương trình hỗ trợ phù hợp, hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành chính sách công, dân tộc học, phát triển bền vững: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích lý thuyết sâu sắc về chính sách giảm nghèo đa chiều trong bối cảnh dân tộc thiểu số.
Cán bộ địa phương và cộng đồng người Chăm: Giúp nâng cao nhận thức về chính sách, thúc đẩy sự tham gia tích cực trong quá trình thực hiện các chương trình giảm nghèo và phát triển kinh tế - xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Chính sách giảm nghèo bền vững là gì?
Chính sách giảm nghèo bền vững là tập hợp các quyết định và giải pháp của Nhà nước nhằm không chỉ giảm tỷ lệ nghèo mà còn đảm bảo người dân thoát nghèo lâu dài, bao gồm hỗ trợ về vốn, đào tạo nghề, phát triển hạ tầng và các chính sách xã hội khác.Tại sao đồng bào Chăm ở An Phú vẫn còn tỷ lệ nghèo cao?
Nguyên nhân gồm hạn chế về cơ sở hạ tầng, trình độ dân trí thấp, thiếu kinh nghiệm sản xuất, ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, và một số chính sách chưa phù hợp hoặc chưa được triển khai đồng bộ.Các chính sách hỗ trợ nào đã được thực hiện cho người Chăm?
Bao gồm hỗ trợ đất ở, vay vốn ưu đãi, đào tạo nghề, hỗ trợ nhà ở, phát triển cơ sở hạ tầng, bảo hiểm y tế và các chương trình phát triển kinh tế - xã hội khác.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn vay cho người nghèo?
Cần kết hợp đào tạo kỹ năng sản xuất, kinh doanh, tư vấn thị trường, giám sát chặt chẽ và hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình sử dụng vốn để tránh lãng phí và nâng cao thu nhập.Biến đổi khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến sinh kế của người Chăm?
Biến đổi khí hậu gây xâm nhập mặn, lũ lụt bất thường, làm giảm năng suất nông nghiệp và thủy sản, khiến nhiều người phải chuyển đổi nghề hoặc đi làm thuê xa nhà, ảnh hưởng đến thu nhập và ổn định cuộc sống.
Kết luận
- Đồng bào Chăm huyện An Phú, An Giang vẫn còn tỷ lệ nghèo và cận nghèo đáng kể, dù đã có nhiều chính sách giảm nghèo bền vững được triển khai.
- Các chính sách hỗ trợ về vốn, đất ở, đào tạo nghề, giáo dục và y tế đã tạo ra những chuyển biến tích cực nhưng còn nhiều hạn chế về hiệu quả và tính đồng bộ.
- Biến đổi khí hậu và môi trường là thách thức lớn ảnh hưởng đến sinh kế truyền thống và phát triển kinh tế của người Chăm.
- Cần tăng cường xây dựng kế hoạch giảm nghèo khả thi, mở rộng hỗ trợ vốn vay, nâng cao chất lượng giáo dục và y tế, đồng thời hỗ trợ chuyển đổi sinh kế phù hợp.
- Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng người Chăm cùng phối hợp thực hiện các giải pháp phát triển bền vững trong giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần áp dụng các đề xuất giải pháp, tăng cường giám sát và đánh giá liên tục để nâng cao hiệu quả chính sách giảm nghèo bền vững cho đồng bào Chăm tại An Phú, góp phần phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số.