Tổng quan nghiên cứu

Ngành may mặc Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, kéo theo sự tăng trưởng của các ngành công nghiệp phụ trợ như in tem nhãn, bao bì và đóng gói. Trong bối cảnh này, hoạt động thuê ngoài (outsourcing) trở thành giải pháp quan trọng giúp doanh nghiệp tận dụng nguồn lực, giảm rủi ro đầu tư và giải quyết nghẽn cổ chai trong mùa cao điểm. Công ty TNHH Avery Dennison RIS Việt Nam (gọi tắt là Avery Dennison Việt Nam) đã xây dựng bộ phận quản lý nhà cung cấp từ năm 2016 nhằm kiểm soát và đẩy mạnh hoạt động outsourcing theo tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, đặc thù ngành in tem nhãn phụ thuộc nhiều vào mùa vụ, dẫn đến nhiều thách thức trong việc đảm bảo chất lượng và tiến độ giao hàng trong mùa cao điểm.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động outsourcing trong mùa cao điểm, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các nhà cung cấp trong và ngoài nước của Avery Dennison Việt Nam, với dữ liệu phân tích từ năm 2015 đến 2019 và dự báo đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động thuê ngoài, đảm bảo doanh số và chất lượng sản phẩm trong mùa cao điểm, đồng thời góp phần phát triển ngành in ấn và nền kinh tế Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về outsourcing, chi phí giao dịch và chiến lược doanh nghiệp. Thuê ngoài được định nghĩa là việc chuyển giao một số hoạt động và nguồn lực của doanh nghiệp cho nhà cung cấp bên ngoài, nhằm tối ưu hóa chi phí và tập trung vào năng lực cốt lõi. Lịch sử phát triển outsourcing được chia thành ba giai đoạn: sơ khai (trước 1989), phát triển (1981-2001) và hợp tác chiến lược (từ 2002 đến nay).

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chi phí giao dịch (Transaction Cost): Bao gồm chi phí thiết lập hợp đồng, chuyển giao công nghệ, giao tiếp và các chi phí ẩn khác, ảnh hưởng đến quyết định thuê ngoài.
  • Năng lực cốt lõi và chiến lược doanh nghiệp: Doanh nghiệp nên thuê ngoài các hoạt động không thuộc năng lực cốt lõi để tập trung phát triển thế mạnh.
  • Mùa cao điểm: Giai đoạn sản lượng đặt hàng tăng đột biến, đặc biệt trong ngành in tem nhãn gắn liền với ngành may mặc, thường rơi vào tháng 8 đến tháng 12, với mức tăng sản lượng khoảng 83% so với mùa bình thường.
  • Số dư đảm phí (Contribution Margin - CM): Chỉ số đánh giá lợi nhuận gộp sau khi trừ chi phí biến đổi, được sử dụng để so sánh hiệu quả giữa sản xuất trong nhà và thuê ngoài.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo nội bộ của Avery Dennison Việt Nam, bao gồm báo cáo ngày, tháng, năm về hoạt động outsourcing và kết quả kinh doanh giai đoạn 2015-2019. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn chuyên gia và khảo sát thực tế các nhà cung cấp dịch vụ outsourcing.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 25 nhà cung cấp trong và ngoài nước, tập trung phân tích sâu 3 nhà cung cấp đại diện có ảnh hưởng lớn đến mùa cao điểm. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, lập bảng biểu và vẽ biểu đồ để minh họa các chỉ số chi phí, sản lượng và chất lượng. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2019, với dự báo và đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của chi phí outsourcing đến hiệu quả kinh doanh: Chi phí outsourcing được tính dựa trên chi phí sản xuất trong nhà (cost IH), gồm chi phí quản lý chung, nhân công và nguyên vật liệu. MOE (Manufacturing Operating Expenses) của outsourcing chỉ khoảng 5%, thấp hơn nhiều so với MOE sản xuất trong nhà (8-14% tùy dòng sản phẩm). Điều này giúp công ty tiết kiệm chi phí vận hành trong mùa cao điểm.

  2. Phân loại outsourcing và tác động mùa cao điểm: Avery Dennison phân loại outsourcing thành gia công công đoạn và sản xuất hàng thành phẩm, với các nhà cung cấp trong nước và nước ngoài. Ba nhà cung cấp đại diện (Hanil Vina, Hwa Jong, Navic & Kunshin) chiếm tỷ trọng lớn trong mùa cao điểm, đặc biệt với dòng sản phẩm HTL, PFL và giấy. Sản lượng outsourcing tăng đột biến trong mùa cao điểm, gây áp lực lớn về năng lực và chất lượng.

  3. Quy trình phê duyệt giá và lợi nhuận: Công ty áp dụng quy định duyệt giá dựa trên tỷ lệ số dư đảm phí (CM) tối thiểu 30%. Nếu CM outsourcing thấp hơn, nhưng lợi nhuận gộp (GP) vẫn cao hơn sản xuất trong nhà do MOE thấp hơn, giá outsourcing vẫn được chấp nhận. Điều này giúp duy trì lợi nhuận trong mùa cao điểm khi chi phí sản xuất trong nhà tăng cao.

  4. Khó khăn trong quản lý nhà cung cấp: Mùa cao điểm làm tăng rủi ro về chất lượng sản phẩm, tiến độ giao hàng và chi phí ẩn như chi phí thiết lập hợp đồng, chuyển giao công nghệ và giao tiếp. Nhà cung cấp nước ngoài gặp khó khăn về thời gian vận chuyển và quản lý, trong khi nhà cung cấp trong nước phải đối mặt với áp lực tăng sản lượng đột biến.

Thảo luận kết quả

Các số liệu cho thấy outsourcing là giải pháp hiệu quả giúp Avery Dennison Việt Nam giảm chi phí vận hành và tăng khả năng đáp ứng đơn hàng trong mùa cao điểm. MOE outsourcing thấp hơn từ 3-8% so với sản xuất trong nhà, góp phần cải thiện lợi nhuận gộp. Tuy nhiên, áp lực tăng sản lượng trong mùa cao điểm làm phát sinh nhiều rủi ro về chất lượng và tiến độ, đòi hỏi công ty phải có hệ thống quản lý nhà cung cấp chặt chẽ.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc kiểm soát chi phí giao dịch và chi phí ẩn là yếu tố quyết định thành công của hoạt động outsourcing. Avery Dennison đã áp dụng quy trình phê duyệt giá và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, phù hợp với các chuẩn mực quốc tế và yêu cầu của chủ nhãn hàng (RBO). Việc phân loại outsourcing theo dòng sản phẩm và địa điểm giúp công ty tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu rủi ro.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh MOE giữa sản xuất trong nhà và outsourcing theo từng dòng sản phẩm, bảng thống kê sản lượng outsourcing theo tháng trong mùa cao điểm, và biểu đồ phân tích tỷ lệ lỗi chất lượng sản phẩm từ các nhà cung cấp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện quy trình phê duyệt giá đồng nhất: Thiết lập quy trình phê duyệt giá outsourcing thống nhất, minh bạch và linh hoạt theo từng dòng sản phẩm, nhằm đảm bảo lợi nhuận tối ưu và giảm thiểu tranh chấp giá cả. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Procurement phối hợp Phòng Tài chính.

  2. Tăng cường kiểm soát năng lực nhà cung cấp: Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực định kỳ cho các nhà cung cấp, tập trung vào khả năng đáp ứng sản lượng và chất lượng trong mùa cao điểm. Thời gian thực hiện: hàng quý; Chủ thể: Bộ phận Quản lý nhà cung cấp.

  3. Lập kế hoạch phát triển mẫu và dự báo sản lượng: Áp dụng công cụ dự báo chính xác dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường để lập kế hoạch sản xuất và outsourcing phù hợp, giảm thiểu tồn kho và backlog. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: Phòng Kinh doanh phối hợp Phòng Sản xuất.

  4. Tổ chức huấn luyện định kỳ: Đào tạo chuyên sâu cho nhân viên và nhà cung cấp về quy trình, tiêu chuẩn chất lượng và kỹ năng quản lý outsourcing, nhằm nâng cao hiệu quả phối hợp và giảm thiểu rủi ro. Thời gian thực hiện: 6 tháng/lần; Chủ thể: Phòng Nhân sự phối hợp Phòng Procurement.

  5. Xem xét điều chỉnh giá outsourcing hàng năm: Định kỳ rà soát và điều chỉnh giá outsourcing dựa trên biến động chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí vận hành để đảm bảo tính cạnh tranh và lợi nhuận bền vững. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể: Phòng Tài chính và Procurement.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp sản xuất ngành may mặc và in ấn: Nghiên cứu giúp hiểu rõ về quản lý outsourcing trong mùa cao điểm, từ đó áp dụng các giải pháp tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  2. Bộ phận quản lý nhà cung cấp và procurement: Cung cấp kiến thức về quy trình phê duyệt giá, đánh giá năng lực nhà cung cấp và kiểm soát chi phí giao dịch, giúp nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng.

  3. Các nhà cung cấp dịch vụ outsourcing: Hiểu rõ yêu cầu và tiêu chuẩn của khách hàng lớn như Avery Dennison, từ đó cải tiến quy trình sản xuất, nâng cao năng lực và đáp ứng tốt hơn trong mùa cao điểm.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh doanh thương mại, quản trị chuỗi cung ứng: Tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng lý thuyết outsourcing, chi phí giao dịch và chiến lược doanh nghiệp trong môi trường sản xuất theo mùa vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao outsourcing lại quan trọng trong mùa cao điểm của Avery Dennison?
    Outsourcing giúp công ty đáp ứng nhu cầu tăng đột biến về sản lượng khi nguồn lực sản xuất trong nhà có giới hạn, đồng thời giảm chi phí vận hành và rủi ro đầu tư.

  2. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định thuê ngoài là gì?
    Bao gồm chi phí giao dịch, năng lực cốt lõi của doanh nghiệp, chiến lược phát triển và khả năng đáp ứng của nhà cung cấp.

  3. Làm thế nào để kiểm soát chất lượng sản phẩm khi thuê ngoài?
    Thông qua quy trình duyệt mẫu, kiểm tra nguyên vật liệu theo danh sách RSL, đánh giá định kỳ nhà cung cấp và áp dụng tiêu chuẩn nghiêm ngặt từ chủ nhãn hàng.

  4. Chi phí ẩn trong outsourcing gồm những gì?
    Bao gồm chi phí thiết lập hợp đồng, chuyển giao công nghệ, công tác, giao tiếp và các chi phí liên quan đến thay đổi quy trình kinh doanh.

  5. Giải pháp nào giúp giảm thiểu rủi ro trong hoạt động outsourcing mùa cao điểm?
    Cải thiện quy trình phê duyệt giá, tăng cường đánh giá năng lực nhà cung cấp, lập kế hoạch dự báo chính xác và tổ chức đào tạo định kỳ cho nhân viên và nhà cung cấp.

Kết luận

  • Hoạt động outsourcing đóng vai trò thiết yếu trong việc giúp Avery Dennison Việt Nam đáp ứng nhu cầu sản xuất mùa cao điểm, giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính bao gồm chi phí giao dịch, năng lực nhà cung cấp và chiến lược doanh nghiệp.
  • Quy trình phê duyệt giá và kiểm soát chất lượng là công cụ quan trọng để đảm bảo hiệu quả outsourcing.
  • Giải pháp đề xuất tập trung vào cải tiến quy trình, nâng cao năng lực nhà cung cấp và dự báo sản lượng chính xác.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn quý giá cho các doanh nghiệp sản xuất theo mùa vụ và ngành in ấn, góp phần phát triển kinh tế Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các phòng ban liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng để nâng cao hiệu quả hoạt động outsourcing, đồng thời tiếp tục theo dõi và điều chỉnh phù hợp với biến động thị trường.