Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt, việc xây dựng chiến lược kinh doanh (CLKD) trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp. Theo báo cáo tài chính của Công ty TNHH Thuận Thượng giai đoạn 2014-2018, doanh thu công ty có xu hướng tăng trưởng ổn định, phản ánh hiệu quả bước đầu của chiến lược kinh doanh hiện tại. Tuy nhiên, trong ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp, sự đa dạng sản phẩm và dịch vụ cùng với áp lực cạnh tranh ngày càng lớn đòi hỏi công ty phải hoàn thiện chiến lược kinh doanh để duy trì và phát triển bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng chiến lược kinh doanh của Công ty TNHH Thuận Thượng và đề xuất các giải pháp hoàn thiện chiến lược kinh doanh giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Công ty TNHH Thuận Thượng, tỉnh Hòa Bình, với dữ liệu thu thập từ năm 2014 đến 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp công ty nâng cao năng lực cạnh tranh, tăng doanh thu và lợi nhuận, đồng thời góp phần phát triển ngành xây dựng địa phương.

Các chỉ số tài chính và khảo sát khách hàng cho thấy công ty đã xây dựng được thương hiệu nhất định trên thị trường, nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế trong việc thích ứng với biến động môi trường kinh doanh và khai thác tối đa nguồn lực. Do đó, việc hoàn thiện chiến lược kinh doanh không chỉ giúp công ty định hướng phát triển rõ ràng mà còn tăng cường khả năng ứng phó với các thách thức trong ngành xây dựng hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết quản trị chiến lược của Michael E. Porter với mô hình 5 lực lượng cạnh tranh và các chiến lược cạnh tranh cơ bản như chiến lược chi phí thấp, khác biệt hóa và tập trung. Lý thuyết này giúp phân tích môi trường ngành và xác định vị thế cạnh tranh của công ty.
  • Lý thuyết dựa trên nguồn lực (Resource-Based View - RBV) của Barney, tập trung vào việc phát triển năng lực cốt lõi và nguồn lực có giá trị, hiếm, khó bắt chước để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
  • Mô hình quản trị chiến lược ba giai đoạn gồm hoạch định, thực thi và kiểm soát chiến lược, giúp doanh nghiệp xây dựng và triển khai chiến lược một cách hệ thống.
  • Các công cụ phân tích chiến lược như ma trận SWOT, ma trận TOWS, mô hình EFAS và IFAS, ma trận QSPM được sử dụng để đánh giá môi trường bên trong và bên ngoài, từ đó lựa chọn phương án chiến lược phù hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược kinh doanh, chu kỳ sống sản phẩm, giá trị cung ứng khách hàng, lợi thế cạnh tranh, và các cấp chiến lược doanh nghiệp (cấp doanh nghiệp, cấp đơn vị kinh doanh chiến lược, cấp chức năng).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi với 30 nhà quản trị và 38 khách hàng của Công ty TNHH Thuận Thượng, cùng với phỏng vấn trực tiếp đội ngũ quản lý công ty nhằm làm rõ các vấn đề liên quan đến chiến lược kinh doanh.
  • Dữ liệu thứ cấp bao gồm báo cáo tài chính công ty giai đoạn 2014-2018, tài liệu nội bộ, các văn bản pháp luật liên quan đến ngành xây dựng, cùng các nghiên cứu khoa học và tài liệu tham khảo trong lĩnh vực quản trị chiến lược và kinh doanh.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định tính và định lượng, sử dụng phần mềm Excel để tổng hợp, thống kê và phân tích số liệu. Các công cụ phân tích chiến lược như ma trận SWOT, TOWS, EFAS, IFAS và QSPM được áp dụng để đánh giá thực trạng và lựa chọn giải pháp chiến lược tối ưu.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 8/2019, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, phân tích, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng chiến lược kinh doanh của công ty còn nhiều hạn chế: Qua phân tích ma trận IFAS và EFAS, tổng điểm phản ứng của công ty với các yếu tố bên ngoài đạt khoảng 3.2/4.5, cho thấy công ty có khả năng thích ứng khá tốt nhưng vẫn còn điểm yếu trong quản lý nguồn lực và đổi mới công nghệ. Các điểm yếu nội bộ như hạn chế về nguồn nhân lực chất lượng cao và hệ thống thông tin quản lý chưa đồng bộ được xác định rõ.

  2. Chiến lược hiện tại tập trung vào phát triển thị trường địa phương: Công ty chủ yếu khai thác thị trường tỉnh Hòa Bình với các sản phẩm xây dựng dân dụng và công trình văn hóa tâm linh. Doanh thu tăng trung bình khoảng 8% mỗi năm trong giai đoạn 2014-2018, tuy nhiên thị phần vẫn còn hạn chế so với các đối thủ cạnh tranh lớn trong ngành.

  3. Khách hàng đánh giá cao chất lượng dịch vụ nhưng yêu cầu cải tiến về tiến độ và giá cả: Kết quả khảo sát cho thấy 85% khách hàng hài lòng với chất lượng công trình, nhưng chỉ 60% hài lòng về tiến độ thi công và 55% về mức giá dịch vụ. Điều này phản ánh nhu cầu cải thiện hiệu quả quản lý dự án và chính sách giá của công ty.

  4. Lựa chọn chiến lược phát triển sản phẩm và thâm nhập thị trường mới được ưu tiên: Ma trận QSPM cho thấy chiến lược phát triển sản phẩm mới và mở rộng thị trường sang các tỉnh lân cận có điểm hấp dẫn cao nhất (3.8/4), trong khi chiến lược cắt giảm chi phí và tập trung vào thị trường hiện tại có điểm thấp hơn (2.5/4).

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế chủ yếu do công ty chưa tận dụng hiệu quả nguồn lực công nghệ và nhân sự, cũng như chưa có hệ thống quản trị chiến lược bài bản. So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng tại Việt Nam, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, khi mà việc đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực quản lý còn hạn chế.

Việc tập trung vào thị trường địa phương giúp công ty duy trì ổn định doanh thu nhưng cũng làm giảm khả năng mở rộng và cạnh tranh trên thị trường rộng lớn hơn. Khách hàng ngày càng đòi hỏi cao về tiến độ và chi phí hợp lý, do đó công ty cần cải tiến quy trình quản lý dự án và chính sách giá để nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu theo năm, bảng đánh giá mức độ hài lòng khách hàng theo các tiêu chí, và ma trận QSPM thể hiện điểm hấp dẫn các chiến lược lựa chọn. Những phân tích này giúp minh chứng cho các đề xuất giải pháp hoàn thiện chiến lược kinh doanh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư công nghệ và nâng cao năng lực quản lý dự án

    • Mục tiêu: Rút ngắn tiến độ thi công, nâng cao chất lượng công trình.
    • Thời gian: Triển khai trong giai đoạn 2020-2022.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp với phòng Kỹ thuật và Quản lý dự án.
  2. Mở rộng thị trường sang các tỉnh lân cận như Sơn La, Thanh Hóa

    • Mục tiêu: Tăng doanh thu thị trường mới lên 15% trong 3 năm.
    • Thời gian: 2021-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Marketing.
  3. Phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, đa dạng hóa các loại hình xây dựng

    • Mục tiêu: Ra mắt ít nhất 2 sản phẩm/dịch vụ mới phù hợp với nhu cầu thị trường.
    • Thời gian: 2020-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng R&D và Phòng Kinh doanh.
  4. Cải tiến chính sách giá và tăng cường chăm sóc khách hàng

    • Mục tiêu: Nâng mức hài lòng khách hàng về giá cả lên trên 70%.
    • Thời gian: 2020-2021.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Phòng Chăm sóc khách hàng.
  5. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ nhân viên có trình độ chuyên môn cao lên 30% trong 3 năm.
    • Thời gian: 2020-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo.

Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ, có sự giám sát chặt chẽ và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và kịp thời điều chỉnh phù hợp với biến động thị trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ quy trình xây dựng và hoàn thiện chiến lược kinh doanh, áp dụng vào thực tiễn quản trị doanh nghiệp.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển dài hạn, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing

    • Lợi ích: Nắm bắt các lý thuyết quản trị chiến lược, công cụ phân tích chiến lược và ứng dụng thực tiễn trong ngành xây dựng.
    • Use case: Tham khảo tài liệu nghiên cứu, làm luận văn, đề tài khoa học.
  3. Các chuyên gia tư vấn chiến lược và phát triển doanh nghiệp

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học và thực tiễn để tư vấn, đề xuất giải pháp chiến lược phù hợp cho doanh nghiệp xây dựng.
    • Use case: Phân tích thực trạng, xây dựng chiến lược phát triển cho khách hàng.
  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong ngành xây dựng

    • Lợi ích: Đánh giá tiềm năng phát triển và khả năng cạnh tranh của Công ty TNHH Thuận Thượng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác.
    • Use case: Phân tích rủi ro, cơ hội đầu tư, lựa chọn đối tác chiến lược.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược kinh doanh là gì và tại sao nó quan trọng đối với doanh nghiệp xây dựng?
    Chiến lược kinh doanh là tập hợp các quyết định và hành động nhằm đạt được mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp. Đối với doanh nghiệp xây dựng, chiến lược giúp định hướng phát triển, nâng cao năng lực cạnh tranh và ứng phó hiệu quả với biến động thị trường.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá thực trạng chiến lược kinh doanh của công ty?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp phân tích dữ liệu sơ cấp qua khảo sát, phỏng vấn và dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ. Các công cụ phân tích như ma trận SWOT, TOWS, EFAS, IFAS và QSPM được áp dụng để đánh giá toàn diện.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chiến lược kinh doanh của Công ty TNHH Thuận Thượng?
    Các yếu tố chính gồm môi trường kinh tế - chính trị, mức độ cạnh tranh trong ngành xây dựng, năng lực nội bộ về công nghệ và nguồn nhân lực, cũng như nhu cầu và sự hài lòng của khách hàng.

  4. Làm thế nào để công ty mở rộng thị trường hiệu quả trong giai đoạn tới?
    Công ty cần nghiên cứu kỹ thị trường mục tiêu mới, xây dựng các sản phẩm phù hợp, tăng cường marketing và phát triển mạng lưới phân phối, đồng thời đảm bảo chất lượng dịch vụ để tạo dựng uy tín.

  5. Chiến lược phát triển sản phẩm mới có vai trò như thế nào trong ngành xây dựng?
    Phát triển sản phẩm mới giúp công ty đa dạng hóa dịch vụ, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng, tạo lợi thế cạnh tranh và kéo dài chu kỳ sống sản phẩm, từ đó tăng trưởng doanh thu bền vững.

Kết luận

  • Chiến lược kinh doanh đóng vai trò then chốt trong việc định hướng phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Thuận Thượng.
  • Thực trạng chiến lược hiện tại cho thấy công ty đã có những thành tựu nhất định nhưng còn tồn tại hạn chế về nguồn lực và quản lý.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đầu tư công nghệ, mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm mới, cải tiến chính sách giá và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • Việc triển khai các giải pháp cần có kế hoạch cụ thể, giám sát chặt chẽ và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để công ty hoàn thiện chiến lược kinh doanh giai đoạn 2020-2025, góp phần phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

Next steps: Ban lãnh đạo công ty nên tổ chức hội thảo nội bộ để phổ biến kết quả nghiên cứu, xây dựng kế hoạch hành động chi tiết và phân công trách nhiệm thực hiện. Đồng thời, cần thiết lập hệ thống theo dõi, đánh giá tiến độ và hiệu quả các giải pháp chiến lược.

Call to action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành xây dựng được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu trong thực tiễn để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững doanh nghiệp.