Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động huy động tiền gửi cá nhân và tổ chức chiếm hơn 2/3 cơ cấu huy động vốn của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo nguồn vốn đầu vào ổn định cho ngân hàng. Trong giai đoạn 2016-2019, nhiều vụ trục lợi sổ tiết kiệm với quy mô thiệt hại từ hàng chục đến hàng trăm tỷ đồng đã xảy ra tại các NHTM như Eximbank, OceanBank, Ngân hàng Bản Việt, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín ngân hàng và quyền lợi khách hàng. Mô hình kiểm soát 3 lớp (Three Lines of Defense) được áp dụng nhằm quản trị rủi ro trong nghiệp vụ huy động tiền gửi tiết kiệm, bao gồm: lớp phòng thủ thứ nhất là bộ phận kinh doanh, lớp thứ hai là kiểm soát rủi ro và tuân thủ, lớp thứ ba là kiểm toán nội bộ. Tuy nhiên, thực tế cho thấy mô hình này chưa phát huy hiệu quả tối đa trong việc ngăn chặn trục lợi sổ tiết kiệm do các kẽ hở trong quy trình và sự thông đồng nội bộ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích cơ chế hoạt động của mô hình kiểm soát 3 lớp trong công tác quản trị rủi ro trục lợi sổ tiết kiệm tại các NHTM Việt Nam, đánh giá điểm yếu của mô hình hiện hành và đề xuất giải pháp cải tiến mô hình thành "3+1 lớp" nhằm tăng cường hiệu quả kiểm soát. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các NHTM Việt Nam, đặc biệt là các ngân hàng thương mại cổ phần và quốc doanh có các vụ trục lợi sổ tiết kiệm xảy ra trong giai đoạn 2016-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, bảo vệ quyền lợi khách hàng và tăng cường niềm tin vào hệ thống ngân hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: (1) Mô hình kiểm soát 3 lớp (Three Lines of Defense) được phát triển bởi Hiệp hội Kiểm toán Nội bộ (IIA) và Ủy ban Basel, trong đó mỗi lớp phòng thủ có vai trò riêng biệt trong quản trị rủi ro hoạt động; (2) Nghiệp vụ huy động tiền gửi tiết kiệm tại NHTM, bao gồm các quy trình gửi, rút tiền và quản lý lãi suất, kỳ hạn, tính thanh khoản theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN).

Mô hình kiểm soát 3 lớp gồm: lớp thứ nhất là bộ phận kinh doanh chịu trách nhiệm thực hiện và kiểm soát ban đầu; lớp thứ hai là bộ phận kiểm soát rủi ro và tuân thủ, giám sát và đánh giá các rủi ro; lớp thứ ba là kiểm toán nội bộ, thực hiện kiểm toán độc lập, đánh giá hiệu quả kiểm soát và báo cáo cho ban lãnh đạo. Các khái niệm chính bao gồm: rủi ro hoạt động, sai sót thông tin tài chính, kiểm soát nội bộ (KSNB), kiểm toán nội bộ (KTNB), và trục lợi sổ tiết kiệm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích tổng hợp, so sánh và phản biện. Dữ liệu thu thập bao gồm: (i) số liệu thống kê chính thức từ NHNN, Tổng cục Thống kê và các báo cáo ngành; (ii) các vụ việc trục lợi sổ tiết kiệm điển hình tại các NHTM trong giai đoạn 2016-2019 với tổng thiệt hại lên đến hàng trăm tỷ đồng; (iii) văn bản pháp luật liên quan như Thông tư số 48/2018/TT-NHNN, Luật các Tổ chức Tín dụng 2010; (iv) tài liệu chuyên ngành về mô hình kiểm soát 3 lớp và nghiệp vụ ngân hàng.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các NHTM có vụ việc trục lợi sổ tiết kiệm nổi bật như Eximbank, OceanBank, Ngân hàng Bản Việt, Vietinbank, BIDV. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các trường hợp điển hình có tính đại diện và mức độ thiệt hại lớn. Phân tích dữ liệu dựa trên so sánh thực trạng với lý thuyết mô hình kiểm soát 3 lớp, đánh giá điểm yếu và đề xuất giải pháp cải tiến. Timeline nghiên cứu kéo dài từ 2016 đến 2019, tập trung vào các vụ việc và quy trình hiện hành trong giai đoạn này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kiểm soát chưa tối ưu: Mô hình kiểm soát 3 lớp hiện tại đạt mức độ đảm bảo khoảng 90% theo tiêu chuẩn Deloitte, tuy nhiên vẫn để lọt các vụ trục lợi sổ tiết kiệm với thiệt hại tổng cộng lên đến hơn 1.3 nghìn tỷ đồng trong giai đoạn 2016-2019 tại các NHTM như Eximbank (264 tỷ), OceanBank (400 tỷ), Ngân hàng Bản Việt (82 tỷ), ANZ (91,3 tỷ).

  2. Điểm yếu trong lớp phòng thủ thứ nhất và thứ hai: Các vụ trục lợi thường xảy ra do sự thông đồng giữa giao dịch viên (lớp 1) và kiểm soát viên (lớp 2), hoặc do quy trình kiểm soát thủ công, thiếu công nghệ hỗ trợ. Ví dụ, việc ký khống, giả mạo chữ ký khách hàng, hoặc bỏ qua các bước kiểm tra giấy tờ đã được ghi nhận trong nhiều vụ việc.

  3. Thiếu sự tham gia của khách hàng trong kiểm soát: Mô hình 3 lớp hiện tại chưa bao gồm vai trò trực tiếp của khách hàng trong quá trình kiểm soát, dẫn đến việc khách hàng khó phát hiện sớm các hành vi gian lận liên quan đến sổ tiết kiệm của mình.

  4. Công nghệ thông tin chưa được ứng dụng hiệu quả: Việc quản lý sổ tiết kiệm chủ yếu dựa trên giấy tờ và thủ công, chưa tận dụng tối đa các công cụ công nghệ như xác thực OTP, giao dịch online, khiến quy trình dễ bị lợi dụng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các vụ trục lợi sổ tiết kiệm là do sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các lớp phòng thủ, đặc biệt là lớp thứ nhất và thứ hai thiếu sự giám sát chéo hiệu quả. So với các nghiên cứu quốc tế về mô hình kiểm soát 3 lớp, việc thiếu lớp kiểm soát từ phía khách hàng và ứng dụng công nghệ hiện đại là điểm hạn chế lớn. Việc bổ sung lớp kiểm soát thứ tư – khách hàng – trong mô hình "3+1 lớp" sẽ giúp tăng cường tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro trục lợi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ thiệt hại theo từng vụ trục lợi và bảng so sánh hiệu quả kiểm soát giữa mô hình 3 lớp hiện tại và mô hình đề xuất 3+1 lớp. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các điểm yếu trong quản trị rủi ro trục lợi sổ tiết kiệm, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải tiến mô hình kiểm soát tại các NHTM Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Điều chỉnh mô hình kiểm soát thành "3+1 lớp": Bổ sung lớp kiểm soát từ phía khách hàng, tăng cường vai trò khách hàng trong việc xác nhận giao dịch, tra cứu thông tin sổ tiết kiệm qua các kênh trực tuyến, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo NHTM phối hợp với bộ phận công nghệ thông tin.

  2. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại: Triển khai hệ thống xác thực đa yếu tố (OTP, sinh trắc học), quản lý giao dịch online minh bạch, giảm thiểu thủ tục giấy tờ thủ công. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro gian lận ít nhất 50% trong 2 năm; Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và quản lý rủi ro.

  3. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo về đạo đức nghề nghiệp, quy trình kiểm soát rủi ro, nhận diện hành vi gian lận cho cán bộ nhân viên lớp 1 và lớp 2. Mục tiêu nâng cao năng lực kiểm soát, giảm thiểu sai sót; Chủ thể: Phòng nhân sự và kiểm soát nội bộ.

  4. Tăng cường kiểm toán nội bộ và giám sát độc lập: Thực hiện kiểm toán định kỳ và đột xuất tập trung vào các giao dịch tiền gửi tiết kiệm, đặc biệt tại các chi nhánh có rủi ro cao. Mục tiêu phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm; Chủ thể: Ban kiểm toán nội bộ.

  5. Phối hợp với Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan pháp luật: Xây dựng cơ chế báo cáo, chia sẻ thông tin về các vụ việc trục lợi, đồng thời hoàn thiện khung pháp lý xử lý nghiêm minh các hành vi gian lận. Thời gian thực hiện liên tục; Chủ thể: NHNN, các cơ quan quản lý nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý rủi ro các NHTM: Nhận diện điểm yếu trong mô hình kiểm soát hiện tại, áp dụng giải pháp cải tiến để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro trục lợi sổ tiết kiệm.

  2. Phòng kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ ngân hàng: Áp dụng các kiến thức về mô hình kiểm soát 3 lớp và phương pháp đánh giá hiệu quả kiểm soát, từ đó thiết kế các thủ tục kiểm soát phù hợp.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước (NHNN, Bộ Tài chính): Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định về quản lý tiền gửi tiết kiệm và kiểm soát rủi ro trong hệ thống ngân hàng.

  4. Khách hàng cá nhân gửi tiết kiệm: Nâng cao nhận thức về quyền lợi và trách nhiệm trong việc kiểm tra, xác nhận giao dịch, góp phần bảo vệ tài sản cá nhân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình kiểm soát 3 lớp là gì và tại sao cần thiết trong ngân hàng?
    Mô hình kiểm soát 3 lớp gồm: bộ phận kinh doanh, kiểm soát rủi ro và kiểm toán nội bộ, giúp phát hiện và ngăn chặn rủi ro hoạt động. Đây là công cụ quản trị rủi ro hiệu quả, giảm thiểu sai sót và gian lận trong ngân hàng.

  2. Nguyên nhân chính dẫn đến trục lợi sổ tiết kiệm tại các NHTM là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là sự thông đồng giữa nhân viên các lớp phòng thủ, quy trình kiểm soát thủ công, thiếu ứng dụng công nghệ và sự thiếu tham gia của khách hàng trong kiểm soát giao dịch.

  3. Giải pháp nào giúp ngăn chặn trục lợi sổ tiết kiệm hiệu quả nhất?
    Bổ sung lớp kiểm soát từ phía khách hàng trong mô hình "3+1 lớp", kết hợp ứng dụng công nghệ xác thực đa yếu tố và tăng cường kiểm toán nội bộ là các giải pháp hiệu quả.

  4. Khách hàng có thể làm gì để bảo vệ tiền gửi tiết kiệm của mình?
    Khách hàng nên thường xuyên kiểm tra thông tin giao dịch qua các kênh trực tuyến, xác nhận các giao dịch rút tiền, cảnh giác với các yêu cầu ký khống hoặc giao dịch không rõ ràng.

  5. Phương pháp nghiên cứu của luận văn có đảm bảo tính khách quan không?
    Luận văn sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích số liệu thực tiễn, so sánh với lý thuyết, tham khảo ý kiến chuyên gia và dữ liệu từ các nguồn chính thức, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao.

Kết luận

  • Mô hình kiểm soát 3 lớp hiện tại tại các NHTM Việt Nam chưa hoàn toàn ngăn chặn được rủi ro trục lợi sổ tiết kiệm, dẫn đến thiệt hại lớn cho ngân hàng và khách hàng.
  • Các điểm yếu chủ yếu nằm ở lớp phòng thủ thứ nhất và thứ hai, do quy trình thủ công và sự thông đồng nội bộ.
  • Việc bổ sung lớp kiểm soát thứ tư – khách hàng – trong mô hình "3+1 lớp" được đề xuất nhằm tăng cường hiệu quả kiểm soát và minh bạch giao dịch.
  • Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại và tăng cường đào tạo nhân viên là các giải pháp thiết thực để giảm thiểu rủi ro.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thí điểm mô hình "3+1 lớp" tại một số NHTM, đánh giá hiệu quả và hoàn thiện quy trình quản trị rủi ro trục lợi sổ tiết kiệm.

Luận văn kêu gọi các NHTM, cơ quan quản lý và khách hàng cùng phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm bảo vệ quyền lợi và nâng cao niềm tin vào hệ thống ngân hàng Việt Nam.