Tổng quan nghiên cứu

Huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh, là một huyện miền núi với diện tích tự nhiên 60.648,10 ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm tới 91,95%. Dân số toàn huyện năm 2022 là 23.517 người, gồm 14 dân tộc với tỷ lệ dân tộc thiểu số trên 80%. Kinh tế chủ lực của huyện vẫn dựa vào nông - lâm nghiệp, chiếm 38,3% tỷ trọng kinh tế, với lực lượng lao động trong nông nghiệp lên tới 9.986 người, chiếm 83,48% tổng nguồn lao động. Trong bối cảnh đó, việc giải quyết việc làm cho lao động nông thôn trở thành vấn đề cấp thiết nhằm nâng cao đời sống, giảm nghèo và phát triển bền vững kinh tế - xã hội địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở khoa học và thực tiễn về việc làm và giải quyết việc làm cho lao động nông thôn; phân tích thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm tại huyện Ba Chẽ trong giai đoạn 2020-2022; đồng thời đề xuất các giải pháp hiệu quả đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cấp chính quyền và các tổ chức liên quan xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực, nâng cao thu nhập và giảm tỷ lệ hộ nghèo hiện còn 0,62%.

Tình hình lao động nông thôn tại Ba Chẽ còn nhiều thách thức như tỷ lệ lao động qua đào tạo chỉ đạt 43,9%, lao động chủ yếu làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp thuần túy, tỷ lệ thất nghiệp 0,47% và thiếu việc làm vẫn ở mức cao. Năng suất lao động và chất lượng đào tạo nghề chưa đáp ứng yêu cầu thị trường. Do đó, nghiên cứu này nhằm cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải thiện tình hình việc làm, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho huyện Ba Chẽ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về lao động và việc làm, bao gồm:

  • Lý thuyết lao động của Ăngghen: Lao động là hoạt động có mục đích, sáng tạo ra sản phẩm phục vụ nhu cầu con người, là yếu tố tất yếu trong phát triển xã hội.
  • Khái niệm việc làm theo ILO và Bộ Lao động Việt Nam: Việc làm là hoạt động lao động tạo ra thu nhập hợp pháp, bao gồm cả việc làm chính thức và phi chính thức.
  • Khái niệm thất nghiệp và thiếu việc làm: Thất nghiệp là tình trạng người lao động muốn làm việc nhưng không tìm được việc làm; thiếu việc làm là tình trạng làm việc dưới mức quy định hoặc thu nhập thấp.
  • Mô hình giải quyết việc làm: Bao gồm các biện pháp kinh tế, xã hội từ vi mô đến vĩ mô nhằm tạo cơ hội việc làm và tăng thu nhập cho người lao động.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến việc làm: Tài nguyên thiên nhiên, vốn và khoa học công nghệ, dân số và lao động, giáo dục đào tạo, dịch vụ y tế, chính sách vĩ mô và hội nhập kinh tế quốc tế.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: lao động nông thôn, việc làm, thất nghiệp, thiếu việc làm, giải quyết việc làm, đào tạo nghề, chuyển dịch cơ cấu kinh tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Tài liệu thứ cấp từ các báo cáo thống kê, văn bản pháp luật, các nghiên cứu trước đây và số liệu của các cơ quan chức năng huyện Ba Chẽ.
    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 90 hộ gia đình tại 3 xã đại diện (Đồn Đạc, Nam Sơn, Lương Mông) và phỏng vấn 35 cán bộ, doanh nghiệp liên quan.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu ngẫu nhiên theo công thức Slovin, đảm bảo đại diện cho đặc điểm lao động nông thôn huyện Ba Chẽ.

  • Phương pháp phân tích số liệu:

    • Thống kê mô tả để trình bày đặc điểm địa bàn, lao động và việc làm.
    • So sánh số liệu qua các năm 2020-2022 để đánh giá xu hướng và hiệu quả các chính sách.
    • Phân tích tổng hợp để kết nối các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu: Thực trạng được khảo sát và phân tích trong giai đoạn 2020-2022, đề xuất giải pháp hướng tới năm 2030.

Công cụ hỗ trợ xử lý số liệu là phần mềm Excel, giúp hệ thống hóa và phân tích dữ liệu điều tra.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ lao động qua đào tạo còn thấp: Tỷ lệ lao động qua đào tạo tại huyện Ba Chẽ đạt 43,9%, thấp hơn nhiều so với mặt bằng chung của tỉnh Quảng Ninh. Trong khi đó, tỷ lệ lao động có bằng cấp, chứng chỉ chỉ chiếm 39,6%. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng lao động và khả năng tiếp cận việc làm ổn định.

  2. Cơ cấu lao động chuyển dịch chậm: Lao động trong lĩnh vực nông nghiệp chiếm tới 83,48% tổng số lao động năm 2022, giảm nhẹ so với 89,93% năm 2020. Lao động trong công nghiệp và dịch vụ chỉ chiếm lần lượt 1,61% và 14,91%, cho thấy chuyển dịch cơ cấu kinh tế chưa mạnh mẽ.

  3. Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm còn cao: Tỷ lệ thất nghiệp là 0,47%, trong khi thiếu việc làm vẫn phổ biến do tính thời vụ trong nông nghiệp và hạn chế trong phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp.

  4. Thu nhập bình quân đầu người tăng nhưng còn thấp: Thu nhập bình quân đầu người năm 2022 đạt 66 triệu đồng, tăng 20% so với năm 2021, tuy nhiên vẫn thấp so với các khu vực phát triển khác trong tỉnh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do chất lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế hiện đại, đặc biệt là trình độ đào tạo nghề còn thấp và chưa gắn kết chặt chẽ với nhu cầu thị trường lao động. Cơ cấu kinh tế huyện Ba Chẽ vẫn phụ thuộc lớn vào nông nghiệp truyền thống, chưa tận dụng hiệu quả các tiềm năng về công nghiệp, dịch vụ và tiểu thủ công nghiệp.

So sánh với các huyện như Hòa Vang (Đà Nẵng) và Đắk Glong (Đắk Nông), nơi đã có sự chuyển dịch cơ cấu lao động rõ rệt và phát triển đa dạng ngành nghề, Ba Chẽ còn nhiều dư địa để cải thiện. Việc áp dụng các chính sách đào tạo nghề, hỗ trợ vốn và phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp đã giúp các địa phương này giảm tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao thu nhập.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu lao động theo ngành nghề qua các năm, bảng so sánh tỷ lệ lao động qua đào tạo và biểu đồ tăng trưởng thu nhập bình quân đầu người. Những biểu đồ này minh họa rõ xu hướng chuyển dịch và hiệu quả các chính sách giải quyết việc làm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nghề gắn với nhu cầu thị trường

    • Mục tiêu: Nâng tỷ lệ lao động qua đào tạo lên trên 60% vào năm 2025.
    • Hành động: Phối hợp giữa chính quyền, cơ sở đào tạo và doanh nghiệp để tổ chức các khóa đào tạo nghề phù hợp, đặc biệt trong các ngành công nghiệp, dịch vụ và tiểu thủ công nghiệp.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện, các trường nghề, doanh nghiệp địa phương.
  2. Đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế đa ngành

    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ lao động nông nghiệp xuống dưới 70% vào năm 2030, tăng lao động trong công nghiệp và dịch vụ.
    • Hành động: Thu hút đầu tư phát triển các khu công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp, dịch vụ du lịch và thương mại.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh, các nhà đầu tư.
  3. Hỗ trợ vốn vay ưu đãi cho lao động nông thôn phát triển sản xuất

    • Mục tiêu: Tăng số hộ vay vốn sản xuất kinh doanh lên 2.000 hộ vào năm 2025.
    • Hành động: Đơn giản hóa thủ tục vay vốn, nâng mức vay không cần tài sản đảm bảo, đa dạng hóa sản phẩm tín dụng phù hợp với nông nghiệp và ngành nghề phi nông nghiệp.
    • Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Chính sách Xã hội, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, các tổ chức tín dụng địa phương.
  4. Ứng dụng khoa học kỹ thuật và công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp

    • Mục tiêu: Tăng năng suất lao động nông nghiệp lên 15% vào năm 2025.
    • Hành động: Tổ chức tập huấn, chuyển giao công nghệ, hỗ trợ xây dựng mô hình sản xuất nông nghiệp hiện đại, áp dụng cơ giới hóa và kỹ thuật sinh học.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Trung tâm dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp huyện, các tổ chức khoa học công nghệ.
  5. Phát triển dịch vụ việc làm và xuất khẩu lao động

    • Mục tiêu: Tăng số lao động được giới thiệu việc làm và xuất khẩu lao động lên 700 người/năm.
    • Hành động: Tổ chức các phiên giao dịch việc làm, xây dựng sàn giao dịch việc làm kỹ thuật số, hỗ trợ đào tạo kỹ năng và tư vấn xuất khẩu lao động.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm dịch vụ việc làm huyện, các doanh nghiệp xuất khẩu lao động, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước địa phương

    • Lợi ích: Sử dụng luận văn làm cơ sở xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực, kế hoạch đào tạo nghề và giải quyết việc làm phù hợp với đặc điểm địa phương.
    • Use case: Lập kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2025-2030.
  2. Các tổ chức đào tạo nghề và giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo để thiết kế chương trình đào tạo sát với nhu cầu thị trường lao động nông thôn, nâng cao chất lượng đào tạo.
    • Use case: Xây dựng các khóa học nghề cho lao động nông thôn tại huyện Ba Chẽ.
  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư

    • Lợi ích: Hiểu rõ đặc điểm nguồn lao động, cơ cấu kinh tế và các chính sách hỗ trợ để đầu tư hiệu quả, phát triển sản xuất kinh doanh.
    • Use case: Đầu tư vào các khu công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và dịch vụ tại huyện Ba Chẽ.
  4. Các tổ chức tín dụng và ngân hàng

    • Lợi ích: Đánh giá nhu cầu vốn và khả năng vay vốn của lao động nông thôn để thiết kế sản phẩm tín dụng phù hợp.
    • Use case: Phát triển các chương trình cho vay ưu đãi hỗ trợ sản xuất kinh doanh nông nghiệp và phi nông nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ lao động qua đào tạo ở Ba Chẽ còn thấp?
    Do điều kiện kinh tế khó khăn, cơ sở vật chất đào tạo hạn chế và thiếu sự liên kết giữa đào tạo nghề với nhu cầu thị trường lao động. Ví dụ, chỉ 39,6% lao động có bằng cấp, chứng chỉ, thấp hơn nhiều so với các khu vực khác.

  2. Lao động nông thôn Ba Chẽ chủ yếu làm việc trong ngành nào?
    Lao động chủ yếu tập trung trong lĩnh vực nông nghiệp với tỷ lệ 83,48% năm 2022, trong khi công nghiệp và dịch vụ chiếm tỷ lệ rất nhỏ, phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế còn chậm.

  3. Giải pháp nào hiệu quả nhất để giảm thất nghiệp ở Ba Chẽ?
    Tăng cường đào tạo nghề gắn với nhu cầu thị trường và phát triển đa dạng ngành nghề phi nông nghiệp là giải pháp then chốt, giúp lao động có kỹ năng và cơ hội việc làm ổn định.

  4. Vai trò của vốn vay trong giải quyết việc làm là gì?
    Vốn vay giúp người lao động đầu tư sản xuất kinh doanh, mở rộng ngành nghề, từ đó tạo thêm việc làm và tăng thu nhập. Việc đơn giản hóa thủ tục vay và nâng mức vay không cần tài sản đảm bảo là cần thiết.

  5. Hội nhập kinh tế quốc tế ảnh hưởng thế nào đến việc làm nông thôn?
    Hội nhập mở rộng thị trường, tạo cơ hội xuất khẩu lao động và phát triển các ngành nghề mới, nhưng cũng đặt ra thách thức về chất lượng lao động và cạnh tranh. Ví dụ, các FTA như CPTPP và EVFTA giúp giảm thuế, mở rộng thị trường nhưng đòi hỏi lao động có kỹ năng cao hơn.

Kết luận

  • Huyện Ba Chẽ có nguồn lao động nông thôn lớn, chiếm trên 80% tổng lực lượng lao động, nhưng tỷ lệ lao động qua đào tạo còn thấp và cơ cấu lao động chuyển dịch chậm.
  • Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm vẫn còn ở mức cao, ảnh hưởng đến phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
  • Luận văn đã phân tích thực trạng, nhận diện các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp thiết thực như tăng cường đào tạo nghề, chuyển dịch cơ cấu kinh tế, hỗ trợ vốn vay và ứng dụng khoa học kỹ thuật.
  • Các giải pháp đề xuất hướng tới mục tiêu nâng cao chất lượng lao động, tạo việc làm ổn định và tăng thu nhập cho lao động nông thôn đến năm 2030.
  • Khuyến nghị các cấp chính quyền, tổ chức đào tạo, doanh nghiệp và ngân hàng phối hợp thực hiện đồng bộ các giải pháp để phát huy hiệu quả nghiên cứu.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng huyện Ba Chẽ cần xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế - xã hội địa phương.