Tổng quan nghiên cứu
Tổng Công ty Khí Việt Nam (PVGAS) là một trong những đơn vị thành viên chủ lực của Tập đoàn Dầu Khí Quốc gia Việt Nam, với hơn 29 năm phát triển và đội ngũ lao động lên đến 1.308 người tính đến năm 2018. Năm 2018, PVGAS đạt tổng doanh thu trên 75,9 nghìn tỷ đồng, tăng 11,7% so với năm trước, lợi nhuận trước thuế đạt 15.354 tỷ đồng, tăng 12,2%, đồng thời nộp ngân sách nhà nước trên 2.950 tỷ đồng. Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các tập đoàn dầu khí đa quốc gia và biến động kinh tế toàn cầu, PVGAS đang đối mặt với thách thức lớn về nguồn nhân lực, đặc biệt là vấn đề tạo động lực làm việc cho người lao động.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động tại PVGAS, phân tích thực trạng các chính sách tạo động lực hiện hành, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả công việc, cải thiện thu nhập, giữ chân và thu hút nhân tài. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào người lao động PVGAS trong giai đoạn 2016-2018, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát 215 người lao động và dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo nội bộ PVGAS.
Việc nâng cao động lực làm việc không chỉ giúp PVGAS duy trì sự ổn định nguồn nhân lực mà còn góp phần tăng năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm dịch vụ và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế. Đây là yếu tố then chốt để PVGAS phát triển bền vững trong ngành công nghiệp khí đầy thách thức hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình động lực làm việc của Kovach (1987), được đánh giá phù hợp với đặc thù hoạt động của PVGAS. Mô hình này xác định 10 yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc gồm: công việc thú vị, được công nhận đầy đủ việc đã làm, sự tự chủ trong công việc, công việc ổn định, lương cao, thăng tiến và phát triển nghề nghiệp, điều kiện làm việc tốt, sự gắn bó giữa cấp trên và nhân viên, xử lý kỷ luật khéo léo, và sự hỗ trợ từ cấp trên.
Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các lý thuyết nền tảng về động lực làm việc như thuyết nhu cầu Maslow (1943), thuyết hai nhân tố Herzberg (1959), và học thuyết ba nhu cầu của McClelland (1985). Các lý thuyết này giúp làm rõ vai trò của nhu cầu cá nhân và các yếu tố bên trong, bên ngoài tác động đến hành vi làm việc của người lao động.
Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: động lực làm việc (sự sẵn lòng cống hiến để đạt mục tiêu tổ chức), tạo động lực (các biện pháp nhằm thỏa mãn nhu cầu người lao động), và các yếu tố tạo động lực như lương thưởng, thăng tiến, công nhận, điều kiện làm việc, và sự hỗ trợ lãnh đạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 215 người lao động PVGAS, phỏng vấn trực tiếp Ban tổ chức nhân sự và các trưởng/phó phòng ban, cùng thảo luận nhóm tập trung 15 người lao động. Dữ liệu thứ cấp gồm các báo cáo nội bộ PVGAS giai đoạn 2016-2018 và các tài liệu nghiên cứu khoa học liên quan.
Cỡ mẫu khảo sát được xác định theo nguyên tắc tối thiểu 5 lần số biến quan sát (42 biến), tương ứng 210 phiếu, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích hồi quy tuyến tính để xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến động lực làm việc.
Thời gian nghiên cứu chính thức diễn ra từ tháng 02 đến tháng 03 năm 2019, tập trung khảo sát và phân tích thực trạng động lực làm việc tại PVGAS.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ động lực làm việc thấp: Trung bình điểm động lực làm việc là 2.65 trên thang 5, cho thấy người lao động PVGAS chưa thực sự thoải mái và hăng say với công việc. Biến quan sát “Tôi thấy thoải mái với công việc của mình” có điểm thấp nhất, phản ánh sự chưa hài lòng chung.
Tỷ lệ nghỉ việc tăng cao: Tỷ lệ nghỉ việc tăng từ 3,9% năm 2016 lên 8,8% năm 2018, chủ yếu do không được tăng lương, khó thăng tiến và thiếu công bằng trong công việc (100% ý kiến đồng thuận về lương và thăng tiến, 96% về công nhận công việc).
Hiệu suất làm việc giảm: Tỷ lệ nhân viên xuất sắc giảm từ 12,6% năm 2016, trong khi tỷ lệ nhân viên có hiệu suất thấp tăng từ 4,65% lên 7%. Các chỉ tiêu KPIs không đạt tăng, đặc biệt là tuân thủ quy định và sự thỏa mãn khách hàng giảm nhẹ.
Các yếu tố tạo động lực chưa được đáp ứng đầy đủ: Qua phân tích hồi quy, các yếu tố như công nhận công việc, thăng tiến, hỗ trợ từ cấp trên và sự tự chủ trong công việc có ảnh hưởng mạnh đến động lực làm việc. Tuy nhiên, các chính sách hiện tại chưa đáp ứng tốt các yếu tố này, dẫn đến sự bất mãn và giảm động lực.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của tình trạng động lực làm việc thấp là do các chính sách lương thưởng, thăng tiến và công nhận chưa thực sự công bằng và minh bạch. Người lao động cảm thấy áp lực công việc cao trong khi không nhận được sự ghi nhận tương xứng, dẫn đến tâm lý chán nản và giảm hiệu quả làm việc.
So sánh với nghiên cứu của Kovach (1987) và các nghiên cứu trong nước, kết quả tương đồng khi các yếu tố như công việc thú vị, sự công nhận và cơ hội thăng tiến luôn là nhân tố quan trọng thúc đẩy động lực làm việc. Việc xử lý kỷ luật chưa khéo léo và thiếu sự hỗ trợ từ cấp trên cũng làm giảm sự gắn kết và tinh thần làm việc của nhân viên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nghỉ việc qua các năm, biểu đồ đường về xu hướng hiệu suất làm việc, và bảng tổng hợp điểm trung bình các yếu tố tạo động lực để minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và thực trạng hiện tại.
Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng chính sách tạo động lực toàn diện, phù hợp với đặc thù ngành khí và nhu cầu thực tế của người lao động PVGAS nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và giữ chân nhân tài.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện chính sách lương thưởng: Tăng cường minh bạch và công bằng trong việc đánh giá, điều chỉnh lương thưởng định kỳ, đảm bảo mức lương cạnh tranh so với thị trường. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 5% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo PVGAS phối hợp phòng nhân sự.
Xây dựng cơ chế thăng tiến rõ ràng: Thiết lập lộ trình thăng tiến minh bạch, tạo cơ hội đào tạo nâng cao kỹ năng và phát triển nghề nghiệp cho người lao động. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân viên xuất sắc lên trên 20% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Tăng cường công nhận và khen thưởng: Áp dụng hệ thống khen thưởng kịp thời, đa dạng hình thức công nhận thành tích cá nhân và tập thể, tạo động lực tinh thần mạnh mẽ. Thời gian triển khai trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban tổ chức nhân sự và các phòng ban liên quan.
Nâng cao sự hỗ trợ và giao quyền tự chủ: Khuyến khích lãnh đạo cấp trung và quản lý trực tiếp tăng cường hỗ trợ, lắng nghe và trao quyền tự chủ cho nhân viên trong công việc. Mục tiêu cải thiện điểm hài lòng về môi trường làm việc lên trên 4/5 trong khảo sát tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và quản lý các phòng ban.
Xây dựng quy trình xử lý kỷ luật nhân văn: Đào tạo kỹ năng xử lý kỷ luật khéo léo, tế nhị cho quản lý nhằm duy trì kỷ luật nhưng không làm giảm động lực làm việc. Thời gian áp dụng trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và pháp chế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp ngành dầu khí: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc trong môi trường đặc thù, từ đó xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả.
Phòng nhân sự và quản lý nguồn nhân lực: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình đào tạo, khen thưởng và phát triển nghề nghiệp phù hợp với đặc điểm người lao động ngành khí.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng các lý thuyết động lực làm việc trong doanh nghiệp nhà nước và cổ phần hóa.
Các tổ chức tư vấn quản trị và phát triển tổ chức: Hỗ trợ xây dựng giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự, đặc biệt trong các doanh nghiệp có quy mô lớn và môi trường làm việc kỹ thuật cao.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao động lực làm việc lại quan trọng đối với PVGAS?
Động lực làm việc giúp người lao động hăng say, sáng tạo và trung thành, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và giữ chân nhân tài trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc tại PVGAS?
Các yếu tố như công nhận công việc, thăng tiến và hỗ trợ từ cấp trên được xác định có ảnh hưởng lớn nhất, theo kết quả phân tích hồi quy.Làm thế nào để giảm tỷ lệ nghỉ việc tại PVGAS?
Cần cải thiện chính sách lương thưởng, tạo cơ hội thăng tiến rõ ràng và nâng cao sự công bằng trong đánh giá, đồng thời tăng cường môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát, phân tích hồi quy) với cỡ mẫu 215 người lao động, đảm bảo độ tin cậy cao.Giải pháp tạo động lực có thể áp dụng trong thời gian bao lâu?
Các giải pháp đề xuất có thể triển khai trong khoảng 6 tháng đến 3 năm tùy theo tính chất, nhằm đạt mục tiêu cải thiện động lực và hiệu quả công việc bền vững.
Kết luận
- PVGAS đang đối mặt với thách thức lớn về động lực làm việc khi tỷ lệ nghỉ việc tăng và hiệu suất lao động giảm trong giai đoạn 2016-2018.
- Mô hình nghiên cứu của Kovach (1987) được áp dụng thành công để xác định 10 yếu tố ảnh hưởng chính đến động lực làm việc tại PVGAS.
- Kết quả khảo sát cho thấy các yếu tố như công nhận công việc, thăng tiến, hỗ trợ từ cấp trên và sự tự chủ trong công việc có ảnh hưởng mạnh mẽ đến động lực làm việc.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện chính sách lương thưởng, cơ chế thăng tiến, công nhận thành tích, hỗ trợ lãnh đạo và xử lý kỷ luật nhân văn.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp trong vòng 1-3 năm, theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của PVGAS.
Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự PVGAS nên bắt đầu rà soát, điều chỉnh chính sách tạo động lực dựa trên kết quả nghiên cứu để giữ vững nguồn nhân lực chất lượng cao, đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững trong tương lai.