Tổng quan nghiên cứu
Huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị, với tổng diện tích tự nhiên 122.467,40 ha và diện tích rừng 80.022,94 ha, chiếm tỷ lệ che phủ rừng 64,72%, là vùng có tiềm năng tài nguyên rừng phong phú nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức trong công tác quản lý bảo vệ rừng. Tình trạng xâm hại tài nguyên rừng vẫn diễn ra nghiêm trọng, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và chất lượng rừng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý bảo vệ rừng dựa vào cộng đồng trên địa bàn huyện Đakrông, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý bảo vệ rừng bền vững. Nghiên cứu tập trung vào các cộng đồng dân cư thôn, bản, đặc biệt là các dân tộc thiểu số như Vân Kiều, Pa Cô, trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2018. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần bảo tồn tài nguyên rừng, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển kinh tế xã hội địa phương, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách quản lý rừng dựa vào cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết hệ thống, xem rừng là một phần của hệ thống tự nhiên và hệ thống kinh tế - xã hội, chịu ảnh hưởng lẫn nhau giữa các yếu tố tự nhiên và con người. Hai mô hình quản lý rừng cộng đồng được phân tích: quản lý rừng của cộng đồng (cộng đồng sở hữu và quản lý rừng) và quản lý rừng dựa vào cộng đồng (cộng đồng tham gia quản lý rừng thuộc quyền sở hữu của các tổ chức khác). Các khái niệm chính bao gồm: lâm nghiệp cộng đồng, luật tục trong quản lý rừng, quyền lợi và nghĩa vụ của cộng đồng trong bảo vệ rừng, và các chính sách hỗ trợ của Nhà nước. Lý thuyết này giúp làm rõ vai trò của cộng đồng trong việc bảo vệ và phát triển rừng bền vững, đồng thời nhấn mạnh sự phối hợp giữa Nhà nước và cộng đồng trong quản lý tài nguyên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu gồm 90 hộ gia đình đại diện cho các dân tộc Vân Kiều, Pa Cô và Kinh tại 3 thôn điển hình: Tà Lềng, Làng Cát và Pa Tầng thuộc xã Đakrông. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí thành phần dân tộc, khả năng tiếp cận và địa hình. Nguồn dữ liệu thu thập từ khảo sát thực địa, phỏng vấn bán định hướng, thảo luận nhóm, phỏng vấn chuyên gia và các tài liệu chính thống từ các cơ quan quản lý địa phương. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel với các công cụ như ma trận đánh giá, biểu đồ và bảng phân tích. Phương pháp đánh giá nhanh nông thôn (RRA), đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA) và học hỏi hành động có sự tham gia (PLA) được áp dụng để thu thập thông tin về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, phong tục tập quán và thể chế bản địa liên quan đến quản lý rừng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên: Đakrông có diện tích rừng tự nhiên lớn (71.659,32 ha), chiếm gần 50% diện tích rừng tự nhiên toàn tỉnh, với đa dạng sinh học cao. Tuy nhiên, địa hình đồi núi cao hiểm trở, độ dốc lớn gây khó khăn cho công tác tuần tra, quản lý bảo vệ rừng. Lượng mưa trung bình 2.000 mm/năm tập trung chủ yếu vào các tháng cuối năm, cùng với gió Tây khô nóng làm tăng nguy cơ cháy rừng.
Ảnh hưởng của điều kiện kinh tế xã hội: Thu nhập từ nông - lâm nghiệp năm 2018 đạt 277,2 tỷ đồng, trong đó giá trị sản xuất lâm nghiệp tăng 106% so với năm 2010. Tuy nhiên, tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo còn cao, chiếm 48,3%, chủ yếu tập trung ở vùng sâu, vùng xa gần rừng. Lao động trong ngành nông - lâm nghiệp chiếm 93% tổng số lao động, với trình độ đào tạo thấp (khoảng 12%). Một bộ phận dân cư vẫn duy trì thói quen khai thác rừng để sinh sống, gây áp lực lên tài nguyên rừng.
Vai trò của phong tục tập quán và thể chế bản địa: Luật tục và phong tục tập quán của các dân tộc thiểu số như Vân Kiều, Pa Cô đóng vai trò quan trọng trong quản lý rừng cộng đồng. Các quy ước bảo vệ rừng được xây dựng dựa trên truyền thống, tín ngưỡng và sự tôn trọng ranh giới rừng, góp phần giảm thiểu vi phạm. Vai trò của già làng, trưởng thôn được đề cao trong việc duy trì trật tự và xử lý vi phạm.
Thực trạng quản lý bảo vệ rừng: Từ năm 2005 đến 2018, huyện Đakrông đã giao 7.871,5 ha rừng tự nhiên cho cộng đồng và hộ gia đình quản lý, bảo vệ và hưởng lợi. Các cộng đồng đã xây dựng tổ bảo vệ rừng chuyên trách hoặc luân phiên tham gia tuần tra, góp phần giảm thiểu tình trạng khai thác trái phép và cháy rừng. Tuy nhiên, việc tham gia tuần tra của cộng đồng còn hạn chế do điều kiện kinh tế và giao thông khó khăn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tương tác phức tạp giữa điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và văn hóa trong công tác quản lý bảo vệ rừng. Địa hình phức tạp và khí hậu khắc nghiệt làm tăng thách thức trong tuần tra, bảo vệ rừng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho rừng phát triển nếu được quản lý tốt. Thu nhập thấp và tỷ lệ nghèo cao thúc đẩy một bộ phận dân cư khai thác rừng trái phép, làm giảm hiệu quả quản lý. Tuy nhiên, sự tồn tại của luật tục và phong tục tập quán truyền thống là nguồn lực quan trọng giúp cộng đồng tự quản lý và bảo vệ rừng hiệu quả hơn. So sánh với các nghiên cứu trong khu vực, mô hình quản lý rừng dựa vào cộng đồng tại Đakrông tương đồng với các mô hình thành công ở Thái Lan và Philippines, nơi quyền lợi và trách nhiệm của cộng đồng được xác định rõ ràng, tạo động lực tham gia tích cực. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố diện tích rừng theo chủ quản lý, bảng thống kê mức độ tham gia tuần tra của cộng đồng và biểu đồ tỷ lệ hộ nghèo theo vùng để minh họa mối liên hệ giữa điều kiện kinh tế và hiệu quả quản lý rừng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cho cán bộ và cộng đồng: Tổ chức các khóa tập huấn kỹ thuật quản lý rừng, phòng cháy chữa cháy rừng, nâng cao nhận thức về pháp luật lâm nghiệp cho cán bộ thôn, bản và người dân. Mục tiêu đạt 80% cán bộ và thành viên tổ bảo vệ rừng được đào tạo trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với Chi cục Kiểm lâm.
Hoàn thiện chính sách hỗ trợ và cơ chế hưởng lợi: Xây dựng cơ chế rõ ràng về quyền lợi và nghĩa vụ của cộng đồng trong khai thác, sử dụng sản phẩm rừng, đồng thời hỗ trợ tín dụng, kỹ thuật và bao tiêu sản phẩm lâm nghiệp. Mục tiêu tăng thu nhập từ rừng cho cộng đồng lên 20% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và PTNT, các tổ chức tín dụng.
Phát triển hệ thống tổ chức quản lý rừng cộng đồng: Thành lập và củng cố các tổ bảo vệ rừng chuyên trách, xây dựng quy ước bảo vệ rừng phù hợp với luật tục và pháp luật hiện hành. Mục tiêu 100% thôn, bản có tổ bảo vệ rừng hoạt động hiệu quả trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã, các tổ chức đoàn thể địa phương.
Tăng cường tuyên truyền, giáo dục pháp luật và nâng cao ý thức cộng đồng: Triển khai các chương trình truyền thông về bảo vệ rừng, phòng chống cháy rừng, xoá bỏ các tập quán không có lợi cho rừng. Mục tiêu nâng cao nhận thức của 90% người dân trong vùng nghiên cứu trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài nguyên - Môi trường, các tổ chức xã hội.
Đẩy mạnh công tác phòng cháy chữa cháy rừng: Xây dựng các đội phòng cháy chữa cháy rừng tại cơ sở, trang bị phương tiện và tổ chức diễn tập thường xuyên. Mục tiêu giảm 50% số vụ cháy rừng trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Hạt Kiểm lâm, UBND xã.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý lâm nghiệp và kiểm lâm: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn về quản lý rừng dựa vào cộng đồng, giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý, bảo vệ rừng tại địa phương.
Các nhà hoạch định chính sách: Thông tin về các chính sách hiện hành, những bất cập và đề xuất giải pháp giúp xây dựng chính sách phù hợp, thúc đẩy phát triển lâm nghiệp cộng đồng bền vững.
Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và bài học kinh nghiệm để thiết kế các chương trình hỗ trợ cộng đồng trong quản lý bảo vệ rừng, nâng cao sinh kế bền vững.
Cộng đồng dân cư và các tổ chức cộng đồng: Giúp hiểu rõ vai trò, quyền lợi và trách nhiệm trong quản lý rừng, từ đó tăng cường sự tham gia tích cực và phát huy nội lực trong bảo vệ tài nguyên rừng.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý rừng dựa vào cộng đồng là gì?
Quản lý rừng dựa vào cộng đồng là hình thức quản lý trong đó cộng đồng dân cư thôn, bản tham gia trực tiếp vào các hoạt động bảo vệ, phát triển và sử dụng rừng, dựa trên quyền lợi và trách nhiệm được giao. Ví dụ, các thôn tại Đakrông đã xây dựng tổ bảo vệ rừng chuyên trách để tuần tra và bảo vệ rừng.Tại sao quản lý rừng dựa vào cộng đồng lại quan trọng?
Bởi cộng đồng là người trực tiếp sinh sống gần rừng, có kiến thức bản địa và lợi ích gắn bó với tài nguyên rừng, nên sự tham gia của họ giúp nâng cao hiệu quả bảo vệ rừng, giảm thiểu vi phạm và phát triển bền vững. Nghiên cứu cho thấy rừng giao cho cộng đồng được bảo vệ tốt hơn so với trước đây.Những khó khăn chính trong quản lý rừng cộng đồng ở Đakrông là gì?
Khó khăn gồm địa hình hiểm trở, giao thông khó khăn, trình độ dân trí thấp, thu nhập thấp dẫn đến việc khai thác rừng trái phép, và sự hạn chế trong cơ chế hưởng lợi từ rừng. Ngoài ra, việc tham gia tuần tra của cộng đồng còn chưa đồng đều.Luật tục và phong tục tập quán ảnh hưởng thế nào đến quản lý rừng?
Luật tục và phong tục tập quán tạo ra các quy ước, quy định truyền thống giúp cộng đồng tự quản lý, bảo vệ rừng dựa trên tín ngưỡng và truyền thống, góp phần giảm vi phạm và duy trì trật tự trong cộng đồng. Vai trò của già làng, trưởng thôn rất quan trọng trong việc này.Các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rừng dựa vào cộng đồng là gì?
Bao gồm nâng cao năng lực đào tạo, hoàn thiện chính sách hỗ trợ, phát triển tổ chức quản lý rừng cộng đồng, tăng cường tuyên truyền giáo dục pháp luật và phòng cháy chữa cháy rừng. Mục tiêu là tạo điều kiện thuận lợi để cộng đồng tham gia tích cực và bền vững.
Kết luận
- Huyện Đakrông có tiềm năng tài nguyên rừng lớn với đa dạng sinh học phong phú, nhưng đối mặt với nhiều thách thức về địa hình, kinh tế xã hội và nhận thức cộng đồng.
- Quản lý bảo vệ rừng dựa vào cộng đồng là giải pháp phù hợp, phát huy được kiến thức bản địa, luật tục và sự tham gia của người dân trong bảo vệ rừng.
- Việc giao rừng cho cộng đồng đã góp phần giảm thiểu vi phạm, nâng cao hiệu quả bảo vệ rừng và cải thiện đời sống người dân.
- Cần có các chính sách hỗ trợ toàn diện, nâng cao năng lực quản lý, phát triển tổ chức cộng đồng và tăng cường tuyên truyền để phát huy tối đa vai trò của cộng đồng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, hoàn thiện cơ chế hưởng lợi, củng cố tổ chức quản lý và tăng cường phòng cháy chữa cháy rừng nhằm đảm bảo quản lý rừng bền vững.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng bền vững cho tương lai của huyện Đakrông và cộng đồng!