Tổng quan nghiên cứu

Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An, với dân số khoảng 52.451 người và mật độ dân số 136 người/km², đang đối mặt với thách thức lớn trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH). Tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân 7,9%/năm cùng sự phát triển đô thị hóa và thương mại đã làm gia tăng lượng chất thải rắn phát sinh hàng ngày. Theo khảo sát, rác sinh hoạt chiếm gần 60% tổng lượng chất thải, trong đó các kiot tại chợ đóng góp lượng lớn với tỷ lệ phát sinh 2kg/ngày chiếm 58,82% và 3kg/ngày chiếm 20,59%. Mức độ hài lòng của người dân về công tác thu gom CTR còn thấp, chỉ khoảng 17%, phản ánh nhiều hạn chế trong thu gom và vận chuyển. Nghiên cứu nhằm khảo sát, đánh giá hiện trạng nguồn phát sinh, thành phần, điểm lưu trữ, công tác thu gom, vận chuyển và xử lý CTRSH tại huyện Vĩnh Hưng, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý tổng hợp phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng trong giai đoạn đến năm 2040.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Quản lý Tổng hợp Chất thải Rắn (Integrated Solid Waste Management - ISWM), tập trung vào ba tiêu chí chính: hiệu quả môi trường, khả năng chấp nhận xã hội và tính hợp lý kinh tế. ISWM bao gồm các giải pháp giảm thiểu tại nguồn, tái sử dụng, tái chế, sản xuất phân hữu cơ, thu hồi năng lượng và xử lý cuối cùng như chôn lấp hợp vệ sinh. Luật Bảo vệ Môi trường 2020 quy định phân loại CTRSH thành ba nhóm: chất thải có khả năng tái sử dụng, chất thải thực phẩm và chất thải sinh hoạt khác, làm cơ sở cho việc phân loại và giảm thiểu tại nguồn. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của các phương án quản lý CTR phù hợp với điều kiện địa phương.

Ba khái niệm chính được áp dụng gồm:

  • Phân loại chất thải tại nguồn: tách chất thải thành các nhóm để tăng hiệu quả tái chế và xử lý.
  • Giảm thiểu chất thải tại nguồn: hạn chế phát sinh chất thải thông qua thay đổi thói quen tiêu dùng và sản xuất.
  • Xử lý chất thải cuối cùng: bao gồm ủ phân sinh học và chôn lấp hợp vệ sinh nhằm giảm thiểu tác động môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra xã hội học kết hợp phân tích thống kê và phân tích thành phần chất thải rắn. Cỡ mẫu khảo sát gồm 300 phiếu điều tra ngẫu nhiên, phân bổ đều cho bốn nhóm đối tượng: hộ dân, chợ, cơ sở y tế và trường học trên địa bàn huyện Vĩnh Hưng. Dữ liệu thu thập bao gồm số liệu về nguồn phát sinh, khối lượng, thành phần chất thải, điểm lưu trữ, công tác thu gom, vận chuyển và xử lý. Phương pháp phân tích SWOT được áp dụng để đánh giá các giải pháp quản lý tổng hợp. Thời gian nghiên cứu từ tháng 12/2021 đến tháng 7/2022, đảm bảo thu thập dữ liệu thực tế và cập nhật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn phát sinh và thành phần chất thải: Rác sinh hoạt chiếm gần 60% tổng lượng chất thải rắn, trong đó các kiot tại chợ phát sinh lượng lớn với tỷ lệ 2kg/ngày chiếm 58,82% và 3kg/ngày chiếm 20,59%. Chất thải y tế và trường học chiếm tỷ lệ nhỏ hơn nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong quản lý tổng thể.

  2. Hiện trạng thu gom và vận chuyển: Tỷ lệ thu gom CTR tại huyện Vĩnh Hưng chỉ đạt khoảng 17%, phản ánh sự hạn chế trong hệ thống thu gom và vận chuyển. Các phương tiện thu gom chưa đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật, điểm tập kết rác chưa được đầu tư đúng mức, gây tồn đọng rác trong khu dân cư.

  3. Xử lý chất thải: Phần lớn chất thải được xử lý bằng phương pháp chôn lấp hợp vệ sinh, tuy nhiên còn tồn tại nhiều bãi chôn lấp không đạt chuẩn, gây ô nhiễm môi trường đất và nước. Phương án kết hợp ủ phân sinh học và chôn lấp hợp vệ sinh được đánh giá là khả thi nhất, tận dụng tối đa chất thải hữu cơ để phục vụ nông nghiệp.

  4. Mức độ hài lòng của người dân: Chỉ khoảng 17% người dân hài lòng với công tác thu gom và xử lý chất thải, cho thấy cần cải thiện hệ thống quản lý và nâng cao nhận thức cộng đồng.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy sự gia tăng nhanh chóng lượng chất thải rắn sinh hoạt do phát triển kinh tế và đô thị hóa, tương tự với xu hướng tại các tỉnh thành khác trong khu vực. Tỷ lệ thu gom thấp phản ánh hạn chế về cơ sở vật chất và tổ chức quản lý, đồng thời cho thấy sự cần thiết của việc đầu tư nâng cấp hệ thống thu gom, vận chuyển. Việc áp dụng mô hình quản lý tổng hợp theo ISWM, kết hợp phân loại tại nguồn, ủ phân sinh học và chôn lấp hợp vệ sinh, phù hợp với điều kiện kinh tế xã hội của huyện Vĩnh Hưng, đồng thời giảm thiểu tác động môi trường. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc tăng cường phân loại tại nguồn và nâng cao nhận thức cộng đồng là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý chất thải. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ thành phần chất thải, bảng thống kê khối lượng phát sinh và biểu đồ mức độ hài lòng của người dân để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phân loại chất thải tại nguồn: Triển khai chương trình phân loại rác tại hộ gia đình, chợ, trường học và cơ sở y tế nhằm nâng cao tỷ lệ tái chế và giảm lượng rác thải đưa đến bãi chôn lấp. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các xã, thị trấn. Thời gian: trong vòng 12 tháng tới.

  2. Nâng cấp hệ thống thu gom và vận chuyển: Đầu tư trang thiết bị thu gom hiện đại, xây dựng điểm tập kết rác hợp vệ sinh, đảm bảo vệ sinh môi trường và hiệu quả vận chuyển. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý đô thị huyện và các đơn vị liên quan. Thời gian: 18 tháng.

  3. Áp dụng mô hình xử lý kết hợp ủ phân sinh học và chôn lấp hợp vệ sinh: Xây dựng các điểm ủ phân sinh học quy mô nhỏ tại các xã, kết hợp với bãi chôn lấp đạt chuẩn để xử lý chất thải hữu cơ và phần còn lại. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện phối hợp với các đơn vị nông nghiệp. Thời gian: 24 tháng.

  4. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chiến dịch truyền thông về tác hại của chất thải rắn và lợi ích của phân loại, tái chế, ủ phân. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức xã hội và trường học. Thời gian: liên tục trong 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý môi trường địa phương: Nắm bắt thực trạng và giải pháp quản lý chất thải rắn phù hợp với điều kiện huyện Vĩnh Hưng để xây dựng chính sách và kế hoạch hành động hiệu quả.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp quản lý tổng hợp chất thải rắn trong bối cảnh thực tiễn.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực môi trường: Áp dụng các mô hình quản lý và công nghệ xử lý chất thải phù hợp để triển khai dự án tại địa phương.

  4. Cộng đồng dân cư và các cơ sở giáo dục: Hiểu rõ tác động của chất thải rắn đến môi trường và sức khỏe, từ đó nâng cao ý thức phân loại và giảm thiểu chất thải tại nguồn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phân loại chất thải tại nguồn lại quan trọng?
    Phân loại tại nguồn giúp tăng hiệu quả tái chế, giảm lượng rác thải đưa đến bãi chôn lấp, tiết kiệm chi phí xử lý và giảm ô nhiễm môi trường. Ví dụ, phân loại hữu cơ để ủ phân sinh học giúp tận dụng chất thải làm phân bón.

  2. Mô hình xử lý kết hợp ủ phân và chôn lấp có ưu điểm gì?
    Mô hình này tận dụng tối đa chất thải hữu cơ để sản xuất phân bón, giảm khối lượng rác cần chôn lấp, đồng thời đảm bảo xử lý phần chất thải còn lại theo tiêu chuẩn hợp vệ sinh, giảm thiểu ô nhiễm đất và nước.

  3. Người dân có thể tham gia quản lý chất thải như thế nào?
    Người dân có thể tham gia bằng cách phân loại rác tại nhà, tuân thủ lịch thu gom, không vứt rác bừa bãi và tham gia các chương trình tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.

  4. Tại sao tỷ lệ thu gom chất thải ở huyện Vĩnh Hưng còn thấp?
    Nguyên nhân chính là hạn chế về cơ sở vật chất, phương tiện thu gom chưa đồng bộ, điểm tập kết chưa hợp vệ sinh và nhận thức cộng đồng chưa cao, dẫn đến tồn đọng rác trong khu dân cư.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả thu gom ở khu vực nông thôn?
    Giải pháp bao gồm đầu tư phương tiện thu gom phù hợp, xây dựng điểm tập kết rác hợp vệ sinh, tổ chức thu gom định kỳ và tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức người dân về phân loại và bảo vệ môi trường.

Kết luận

  • Huyện Vĩnh Hưng đang đối mặt với thách thức lớn về quản lý chất thải rắn sinh hoạt do tăng trưởng dân số và phát triển kinh tế.
  • Tỷ lệ thu gom hiện tại chỉ đạt khoảng 17%, phản ánh nhiều hạn chế trong hệ thống thu gom và xử lý.
  • Mô hình quản lý tổng hợp kết hợp phân loại tại nguồn, ủ phân sinh học và chôn lấp hợp vệ sinh được đánh giá là phù hợp và khả thi nhất.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng trong giai đoạn đến năm 2040.
  • Khuyến khích các cơ quan quản lý, tổ chức và cộng đồng cùng phối hợp thực hiện để đạt được mục tiêu phát triển bền vững.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện quản lý chất thải rắn tại huyện Vĩnh Hưng, góp phần xây dựng môi trường sống xanh, sạch, đẹp cho cộng đồng và thế hệ tương lai.