Tổng quan nghiên cứu
Cháy rừng là một trong những thách thức lớn đối với công tác quản lý tài nguyên rừng, đặc biệt tại các khu vực có diện tích rừng lớn và mật độ vật liệu cháy cao. Tại tỉnh Thanh Hóa, với tổng diện tích rừng khoảng 647.056 ha, trong đó rừng trồng Thông chiếm 8.819 ha, tập trung chủ yếu ở 10 huyện, ba huyện Tĩnh Gia, Hoằng Hóa và Hậu Lộc chiếm tới 62,48% diện tích rừng Thông toàn tỉnh. Giai đoạn 2014-2018, ba huyện này chiếm hơn 90% số vụ cháy rừng của toàn tỉnh, gây thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế và môi trường. Mặt khác, tình trạng cháy rừng còn bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu, nắng nóng kéo dài, cùng với các yếu tố kinh tế - xã hội như hoạt động sản xuất nông nghiệp, dân cư đông đúc và ý thức phòng cháy chưa cao.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng tài nguyên rừng và vật liệu cháy, phân tích ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội đến công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) tại ba huyện trên, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả PCCCR phù hợp với điều kiện thực tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên diện tích 5.510,9 ha rừng Thông tại các huyện Tĩnh Gia, Hoằng Hóa và Hậu Lộc, với dữ liệu thu thập từ năm 2014 đến tháng 10 năm 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên rừng, giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng gây ra, đồng thời góp phần phát triển bền vững ngành lâm nghiệp tỉnh Thanh Hóa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về quản lý tài nguyên rừng, phòng cháy chữa cháy rừng và phân tích ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội đến nguy cơ cháy rừng. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết về vật liệu cháy và nguy cơ cháy rừng: Nhấn mạnh vai trò của vật liệu cháy (vật liệu dễ bắt lửa như cành khô, lá khô, thảm mục) trong việc hình thành và phát triển đám cháy. Các yếu tố như mật độ cây, độ tàn che, chiều cao ngọn cây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lan truyền của lửa.
Mô hình phân tích SWOT trong quản lý PCCCR: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác phòng cháy chữa cháy rừng tại địa phương, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: vật liệu cháy (VLC), chỉ số nguy cơ cháy rừng (chỉ số P), cấp tuổi rừng, mật độ tán rừng, và các biện pháp kỹ thuật lâm sinh phòng cháy.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê về diện tích rừng, số vụ cháy, thiệt hại do cháy rừng gây ra từ năm 2014 đến 2018; dữ liệu điều tra thực địa về đặc điểm rừng Thông, vật liệu cháy và các yếu tố tự nhiên tại 15 ô tiêu chuẩn (OTC) với tổng diện tích mẫu khoảng 500 m² mỗi ô. Cỡ mẫu gồm 35 ô điều tra bố trí tại ba huyện nghiên cứu, phân theo cấp tuổi rừng (cấp 3, 4, 5).
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phân tích thống kê mô tả để đánh giá hiện trạng rừng và vật liệu cháy.
- Phân tích ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên (địa hình, đất đai, khí hậu) và kinh tế - xã hội (dân số, mật độ dân cư, hoạt động sản xuất) đến nguy cơ cháy rừng.
- Sử dụng phương pháp đánh giá nhanh nông thôn (PRA) để thu thập ý kiến từ các cán bộ quản lý và người dân địa phương.
- Phân tích SWOT để đánh giá tổng thể công tác PCCCR và đề xuất giải pháp.
Thời gian nghiên cứu thực hiện từ tháng 4 đến tháng 11 năm 2018, với dữ liệu thu thập từ năm 2014 đến 2018.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng tài nguyên rừng và vật liệu cháy: Diện tích rừng Thông tại ba huyện là 5.510,9 ha, trong đó cấp tuổi 3 chiếm 31,8%, cấp 4 chiếm 39,2% và cấp 5 chiếm 29%. Mật độ cây trung bình khoảng 7.3 cây/ha, độ tàn che trung bình 21,5 m, chiều cao ngọn cây trung bình 3,3 m. Khối lượng vật liệu cháy trung bình đạt khoảng 12,8 tấn/ha, với chiều dày thảm khô và thảm mục lên tới 25,3 cm, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của đám cháy.
Ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên: Địa hình đồi núi xen kẽ đồng bằng, độ dốc trung bình 28 độ, tạo thuận lợi cho việc tuần tra, kiểm soát nhưng cũng gây khó khăn trong triển khai các biện pháp chữa cháy. Đất chủ yếu là đất feralit, tầng mặt mỏng, dễ hình thành thảm thực vật dễ cháy. Khí hậu có hai mùa rõ rệt, mùa khô kéo dài với nhiệt độ trung bình tháng nóng nhất lên tới 29-29,5°C, tổng số giờ nắng trung bình 1.730 giờ/năm, độ ẩm trung bình 80%, tạo điều kiện thuận lợi cho cháy rừng phát triển.
Ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế - xã hội: Dân số tại ba huyện tập trung đông, mật độ dân cư từ 507 đến 1.253 người/km², với nhiều khu công nghiệp và hoạt động sản xuất nông nghiệp tập trung. Ý thức phòng cháy của người dân còn hạn chế, nhiều vụ cháy do nguyên nhân chủ quan như đốt nương rẫy, xử lý thực bì không đúng cách. Hệ thống giao thông tương đối thuận lợi, giúp công tác chữa cháy nhưng vẫn còn nhiều xã vùng sâu, vùng xa khó tiếp cận.
Tình hình cháy rừng và công tác quản lý: Trong giai đoạn 2014-2018, ba huyện chiếm hơn 90% số vụ cháy rừng của tỉnh Thanh Hóa. Công tác PCCCR đã được quan tâm chỉ đạo, tuy nhiên còn nhiều hạn chế về kinh phí, trang thiết bị và tổ chức lực lượng chữa cháy. Các biện pháp kỹ thuật lâm sinh như đốt trước có kiểm soát, làm đường băng cản lửa đã được áp dụng nhưng chưa đồng bộ và hiệu quả chưa cao.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy vật liệu cháy dày và phân bố rộng dưới tán rừng Thông là nguyên nhân chính làm tăng nguy cơ cháy rừng tại ba huyện. Đặc điểm tầng cây cao với chiều cao ngọn cây trung bình trên 6 m ở các cấp tuổi lớn giúp giảm nguy cơ cháy lan lên tán cây, tuy nhiên các khu vực rừng trẻ (cấp tuổi 3) có tán cây thấp và dày đặc vật liệu cháy dưới tán rất dễ xảy ra cháy lan nhanh.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, các yếu tố tự nhiên như địa hình, khí hậu và vật liệu cháy luôn là nhân tố quyết định nguy cơ cháy rừng. Yếu tố kinh tế - xã hội như mật độ dân cư cao, hoạt động sản xuất nông nghiệp và ý thức phòng cháy còn hạn chế làm tăng nguy cơ cháy do nguyên nhân chủ quan.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố vật liệu cháy theo cấp tuổi rừng và bản đồ phân bố nguy cơ cháy rừng theo địa hình và mật độ dân cư, giúp minh họa rõ ràng các khu vực trọng điểm cần tập trung phòng cháy.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình truyền thông về phòng cháy chữa cháy rừng tại các xã, đặc biệt là vùng có mật độ dân cư cao và nguy cơ cháy lớn. Mục tiêu giảm thiểu các vụ cháy do nguyên nhân chủ quan trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý rừng, chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội.
Áp dụng đồng bộ các biện pháp kỹ thuật lâm sinh phòng cháy: Thực hiện đốt trước có kiểm soát, làm đường băng cản lửa, vệ sinh thực bì định kỳ nhằm giảm vật liệu cháy dưới tán rừng. Mục tiêu giảm khối lượng vật liệu cháy trung bình xuống dưới 10 tấn/ha trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý rừng, lực lượng kiểm lâm.
Nâng cao năng lực tổ chức và trang thiết bị PCCCR: Đầu tư trang thiết bị chữa cháy hiện đại, xây dựng đội ngũ chữa cháy chuyên nghiệp tại các huyện trọng điểm. Mục tiêu tăng tỷ lệ phát hiện và xử lý cháy rừng kịp thời lên trên 80% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Ban chỉ huy PCCCR các huyện.
Xây dựng hệ thống cảnh báo và dự báo nguy cơ cháy rừng: Áp dụng các chỉ số nguy cơ cháy rừng dựa trên chỉ số P và các yếu tố khí tượng để cảnh báo sớm, phối hợp với công nghệ GIS để quản lý và giám sát. Mục tiêu thiết lập hệ thống cảnh báo sớm trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm khí tượng thủy văn, Ban quản lý rừng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý rừng và kiểm lâm: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp cụ thể giúp nâng cao hiệu quả công tác PCCCR tại các địa phương có rừng Thông.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Thông tin về ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên và xã hội đến cháy rừng giúp xây dựng chính sách phù hợp, phân bổ nguồn lực hiệu quả.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư: Tài liệu giúp nâng cao nhận thức, tham gia tích cực vào công tác phòng cháy chữa cháy rừng, bảo vệ tài nguyên rừng bền vững.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý tài nguyên rừng: Cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực địa quý giá phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao rừng Thông lại dễ xảy ra cháy rừng?
Rừng Thông có lớp vật liệu cháy dày gồm cành khô, lá khô và thảm mục tích tụ lâu ngày, cùng với đặc điểm tầng cây cao và tán rừng phân bố không đồng đều, tạo điều kiện thuận lợi cho lửa phát triển và lan truyền.Yếu tố tự nhiên nào ảnh hưởng lớn nhất đến nguy cơ cháy rừng?
Địa hình đồi núi với độ dốc trung bình 28 độ, khí hậu khô nóng với nhiệt độ tháng nóng nhất lên tới 29-29,5°C và độ ẩm trung bình thấp vào mùa khô là những yếu tố tự nhiên quan trọng làm tăng nguy cơ cháy rừng.Nguyên nhân chủ yếu gây ra cháy rừng tại ba huyện nghiên cứu là gì?
Phần lớn cháy rừng do nguyên nhân chủ quan như đốt nương rẫy, xử lý thực bì không đúng cách, ý thức phòng cháy của người dân còn hạn chế, chiếm trên 90% số vụ cháy.Các biện pháp kỹ thuật lâm sinh nào được áp dụng để phòng cháy rừng?
Các biện pháp chính gồm đốt trước có kiểm soát, làm đường băng cản lửa, vệ sinh thực bì và trồng xen các loài cây ít cháy nhằm giảm vật liệu cháy và ngăn chặn sự lan truyền của lửa.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác PCCCR tại địa phương?
Cần tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng, đầu tư trang thiết bị chữa cháy hiện đại, xây dựng đội ngũ chữa cháy chuyên nghiệp, đồng thời áp dụng hệ thống cảnh báo nguy cơ cháy rừng dựa trên dữ liệu khí tượng và GIS.
Kết luận
- Rừng Thông tại ba huyện Tĩnh Gia, Hoằng Hóa và Hậu Lộc có mật độ vật liệu cháy cao, đặc biệt ở các khu vực rừng trẻ, làm tăng nguy cơ cháy rừng nghiêm trọng.
- Các yếu tố tự nhiên như địa hình, khí hậu khô nóng và đất đai mỏng tạo điều kiện thuận lợi cho cháy rừng phát triển.
- Yếu tố kinh tế - xã hội như mật độ dân cư cao, hoạt động sản xuất nông nghiệp và ý thức phòng cháy còn hạn chế là nguyên nhân chủ yếu gây ra cháy rừng.
- Công tác PCCCR hiện nay còn nhiều hạn chế về tổ chức, trang thiết bị và kinh phí, cần được cải thiện đồng bộ.
- Đề xuất các giải pháp kỹ thuật lâm sinh, nâng cao nhận thức cộng đồng, đầu tư trang thiết bị và xây dựng hệ thống cảnh báo sớm nhằm giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng trong thời gian tới.
Next steps: Triển khai các giải pháp ưu tiên trong vòng 2-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng công nghệ mới trong quản lý cháy rừng.
Call to action: Các cơ quan quản lý, cộng đồng và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ rừng Thông, góp phần phát triển bền vững tài nguyên rừng tỉnh Thanh Hóa.