Tổng quan nghiên cứu

Huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng, với diện tích tự nhiên khoảng 60.710 ha, trong đó diện tích đất lâm nghiệp chiếm hơn 47.000 ha, là khu vực có tài nguyên rừng phong phú, bao gồm cả rừng tự nhiên và rừng trồng. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2017-2019, khu vực này đã ghi nhận 11 vụ cháy rừng với tổng diện tích thiệt hại lên tới hơn 30 ha, chủ yếu do các hoạt động đốt nương làm rẫy và thiếu ý thức trong phòng chống cháy rừng. Tình trạng này không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường sinh thái và đa dạng sinh học của địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) tại huyện Hòa An thông qua việc đánh giá thực trạng, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai xã điển hình là Bạch Đằng và Lê Chung, nơi có diện tích rừng lớn và đã xảy ra cháy rừng trong những năm gần đây. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8/2019 đến tháng 9/2020, với ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên rừng, nâng cao nhận thức cộng đồng và góp phần phát triển kinh tế bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết tam giác lửa, trong đó ba yếu tố vật liệu cháy, nguồn lửa và oxy phải đồng thời tồn tại để xảy ra cháy rừng. Việc kiểm soát và giảm thiểu một trong ba yếu tố này sẽ làm suy yếu hoặc dập tắt đám cháy. Ngoài ra, các mô hình dự báo cháy rừng như chỉ tiêu tổng hợp P của Nesterov và chỉ số Angstrom được áp dụng để đánh giá nguy cơ cháy dựa trên các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm và lượng mưa. Các khái niệm chính bao gồm: vật liệu cháy (vật liệu dễ bén lửa trong rừng), chỉ số khô hạn (đánh giá mức độ khô của rừng), và phân vùng trọng điểm cháy rừng (xác định khu vực có nguy cơ cháy cao).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ các báo cáo kiểm kê rừng, số liệu thống kê cháy rừng của Hạt Kiểm lâm huyện Hòa An, cùng với khảo sát thực địa tại hai xã Bạch Đằng và Lê Chung. Phương pháp chọn mẫu bao gồm phỏng vấn 10 cán bộ chuyên trách và 100 hộ dân đại diện cho các nhóm dân tộc, nhằm thu thập thông tin về nhận thức và thực trạng PCCCR. Nghiên cứu thực nghiệm được tiến hành qua việc lập 18 ô tiêu chuẩn (OTC) để điều tra tầng cây cao, cây bụi thảm tươi và cây tái sinh, đồng thời xác định khối lượng và độ ẩm vật liệu cháy.

Phân tích số liệu sử dụng phương pháp tổng hợp định lượng và định tính, kết hợp với phân tích thống kê mô tả để đánh giá hiện trạng và các yếu tố ảnh hưởng. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 8/2019 đến tháng 9/2020, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ cho các mùa cháy rừng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng tài nguyên rừng: Diện tích đất có rừng tại huyện Hòa An chiếm 55,5% tổng diện tích tự nhiên, với hơn 30.600 ha rừng tự nhiên và khoảng 3.000 ha rừng trồng. Tại hai xã nghiên cứu, diện tích rừng có rừng chiếm trên 70% diện tích đất tự nhiên, chủ yếu là rừng Keo và Thông ở tuổi 6-7, dễ cháy do lượng vật liệu cháy lớn.

  2. Tình hình cháy rừng: Trong giai đoạn 2017-2019, 11 vụ cháy rừng xảy ra tại hai xã với tổng diện tích thiệt hại 30,01 ha, trong đó diện tích rừng tự nhiên bị cháy chiếm khoảng 20 ha, rừng trồng khoảng 10 ha. Diện tích cháy có xu hướng tăng qua các năm, năm 2019 có diện tích cháy lớn nhất với 17,55 ha.

  3. Yếu tố tự nhiên ảnh hưởng: Khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 5, nhiệt độ trung bình năm 22,8°C, độ ẩm trung bình 81,8%, lượng mưa trung bình 1.937 mm/năm. Mùa khô hanh kéo dài, gió khô hanh thổi mạnh làm giảm độ ẩm vật liệu cháy, tăng nguy cơ cháy rừng. Địa hình đồi núi phức tạp, độ dốc lớn (trên 25° chiếm 75% diện tích) gây khó khăn trong công tác chữa cháy.

  4. Yếu tố kinh tế - xã hội: Người dân chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số với trình độ nhận thức về PCCCR còn hạn chế. Tập quán đốt nương làm rẫy chiếm trên 70% nguyên nhân gây cháy. Việc chăn thả gia súc tự nhiên và thiếu bãi chăn thả quy hoạch cũng làm tăng nguy cơ cháy do đốt lửa sưởi ấm. Hệ thống giao thông tuy có đường ô tô đến trung tâm xã nhưng nhiều khu vực vẫn khó tiếp cận, ảnh hưởng đến hiệu quả chữa cháy.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác PCCCR tại huyện Hòa An còn nhiều hạn chế do sự kết hợp của điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và yếu tố con người. Đặc điểm khí hậu mùa khô kéo dài, lượng vật liệu cháy lớn và độ ẩm thấp tạo điều kiện thuận lợi cho cháy rừng phát triển nhanh. So với các nghiên cứu ở các tỉnh miền núi Đông Bắc, tình hình cháy rừng tại Hòa An có mức độ tương đồng về nguyên nhân và đặc điểm địa hình.

Việc tập trung nghiên cứu tại hai xã điển hình giúp làm rõ các yếu tố đặc thù ảnh hưởng đến PCCCR, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến diện tích cháy theo năm và bảng tổng hợp các yếu tố khí tượng để minh họa mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên và nguy cơ cháy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình giáo dục PCCCR cho người dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số, nhằm giảm thiểu các hành vi đốt nương làm rẫy và sử dụng lửa không an toàn. Thời gian thực hiện: ngay trong năm đầu tiên; Chủ thể: UBND xã, Hạt Kiểm lâm, các tổ chức xã hội.

  2. Xây dựng và duy trì hệ thống đường băng cản lửa: Thiết lập các đường băng xanh, băng trắng tại các khu vực trọng điểm cháy rừng để ngăn chặn sự lan truyền đám cháy. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Công ty Lâm nghiệp, Hạt Kiểm lâm.

  3. Phát triển lực lượng PCCCR chuyên trách và trang bị phương tiện hiện đại: Đào tạo, nâng cao kỹ năng cho lực lượng kiểm lâm và dân quân tự vệ, đồng thời đầu tư máy bơm, xe cứu hỏa và thiết bị hỗ trợ chữa cháy. Thời gian thực hiện: 2 năm; Chủ thể: UBND huyện, Sở Nông nghiệp và PTNT.

  4. Quy hoạch vùng chăn thả và quản lý vật liệu cháy: Xây dựng bãi chăn thả tập trung, hạn chế chăn thả tự do trong rừng; thực hiện đốt trước vật liệu cháy theo quy trình kỹ thuật để giảm thiểu nguy cơ cháy lớn. Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: UBND xã, Hạt Kiểm lâm, cộng đồng dân cư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý lâm nghiệp và kiểm lâm: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp cụ thể giúp nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ rừng và PCCCR tại các địa phương miền núi.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Thông tin về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng giúp xây dựng chính sách phù hợp, đầu tư hiệu quả cho công tác PCCCR.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư địa phương: Tài liệu giúp nâng cao nhận thức, phối hợp thực hiện các biện pháp phòng chống cháy rừng, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm nghiệp, Môi trường: Cung cấp cơ sở khoa học, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực nghiệm phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo về PCCCR và quản lý rừng bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên nhân chính gây cháy rừng tại huyện Hòa An là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động đốt nương làm rẫy chiếm trên 70% các vụ cháy, cùng với việc thiếu ý thức trong sử dụng lửa của người dân, đặc biệt trong các dịp lễ tết như Thanh Minh.

  2. Khí hậu và địa hình ảnh hưởng thế nào đến nguy cơ cháy rừng?
    Mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 5 với nhiệt độ cao và độ ẩm thấp làm vật liệu cháy khô nhanh. Địa hình đồi núi dốc, phức tạp gây khó khăn trong việc tiếp cận và chữa cháy, làm tăng nguy cơ cháy lan rộng.

  3. Phương pháp dự báo cháy rừng được áp dụng như thế nào?
    Sử dụng chỉ tiêu tổng hợp P của Nesterov kết hợp với độ ẩm vật liệu cháy và các yếu tố khí tượng để xác định cấp độ nguy hiểm cháy rừng, từ đó đưa ra cảnh báo và biện pháp phòng ngừa kịp thời.

  4. Lực lượng PCCCR hiện tại có đáp ứng được yêu cầu không?
    Lực lượng chủ yếu là kiểm lâm và dân quân tự vệ với trang thiết bị còn hạn chế, chủ yếu sử dụng biện pháp thủ công, chưa đáp ứng tốt yêu cầu chữa cháy nhanh và hiệu quả trong địa hình phức tạp.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để giảm thiểu cháy rừng?
    Tăng cường tuyên truyền, xây dựng đường băng cản lửa, phát triển lực lượng chuyên trách và trang bị hiện đại, quy hoạch vùng chăn thả và quản lý vật liệu cháy là những giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao hiệu quả PCCCR.

Kết luận

  • Huyện Hòa An có diện tích rừng lớn với nguy cơ cháy rừng cao do điều kiện khí hậu khô hạn kéo dài và tập quán sử dụng lửa của người dân.
  • Trong giai đoạn 2017-2019, đã xảy ra 11 vụ cháy rừng với tổng diện tích thiệt hại hơn 30 ha, cho thấy công tác PCCCR còn nhiều hạn chế.
  • Các yếu tố tự nhiên và kinh tế xã hội như địa hình đồi núi, khí hậu mùa khô, tập quán đốt nương làm rẫy và nhận thức cộng đồng thấp là nguyên nhân chính.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể gồm tuyên truyền nâng cao nhận thức, xây dựng đường băng cản lửa, phát triển lực lượng PCCCR và quản lý vật liệu cháy.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cấp chính quyền, tổ chức và cộng đồng địa phương triển khai các biện pháp phòng chống cháy rừng hiệu quả trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan chức năng và cộng đồng địa phương áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và nâng cao chất lượng dự báo cháy rừng nhằm bảo vệ tài nguyên rừng bền vững.