Tổng quan nghiên cứu

Ngành công nghiệp thuộc da tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với mức tăng trưởng xuất khẩu trung bình hàng năm khoảng 16%. Tuy nhiên, hoạt động sản xuất thuộc da cũng là một trong những nguồn gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là ô nhiễm nước thải chứa hàm lượng cao các chất độc hại như crom và các hợp chất hữu cơ khó phân hủy. Tại tỉnh Lạng Sơn, hiện có hai cơ sở thuộc da, trong đó nhà máy thuộc da tại huyện Văn Lãng đang hoạt động với công suất trung bình 10-15 tấn da nguyên liệu mỗi tháng, sản xuất ra 8-12 tấn da thuộc/tháng. Nhà máy này nằm gần suối Đồng Đăng, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý môi trường tại nhà máy thuộc da huyện Văn Lãng, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý môi trường. Nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý nước thải, khí thải và chất thải rắn trong giai đoạn từ năm 2017 đến nay. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ môi trường địa phương, đồng thời góp phần nâng cao năng lực quản lý môi trường cho các cơ sở sản xuất thuộc da tương tự, hướng tới phát triển bền vững ngành công nghiệp này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình quản lý môi trường trong ngành công nghiệp thuộc da, bao gồm:

  • Lý thuyết sản xuất sạch hơn (SXSH): Tập trung vào việc giảm thiểu phát sinh chất thải và ô nhiễm ngay từ giai đoạn sản xuất, nâng cao hiệu quả sử dụng nguyên liệu và năng lượng.
  • Mô hình quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001: Hệ thống quản lý môi trường giúp tổ chức kiểm soát và cải tiến liên tục các hoạt động có tác động đến môi trường.
  • Khái niệm tải lượng thải và xử lý nước thải: Đánh giá lượng chất ô nhiễm phát sinh và hiệu quả các công nghệ xử lý nước thải trong nhà máy thuộc da.
  • Khái niệm về ô nhiễm môi trường nước và không khí: Bao gồm các chỉ tiêu như BOD5, COD, nồng độ ion Cr6+, các chất hữu cơ, khí thải độc hại và mùi hôi.
  • Pháp luật về bảo vệ môi trường: Luật Bảo vệ môi trường năm 2014 và các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt, khí thải nơi làm việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo quan trắc môi trường của doanh nghiệp và các cơ quan quản lý tỉnh Lạng Sơn. Số liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn 30 cá nhân gồm cán bộ quản lý, công nhân và cán bộ địa phương nhằm đánh giá việc chấp hành các quy định quản lý môi trường.

Phương pháp lấy mẫu bao gồm lấy 3 mẫu nước thải (trước và sau xử lý) và 3 mẫu không khí tại các khu vực sản xuất khác nhau trong nhà máy. Các mẫu được phân tích theo tiêu chuẩn quốc gia tại Trung tâm Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn. Phân tích các chỉ tiêu như pH, BOD5, COD, Cr6+, Cr3+, amoni, coliform, khí SO2, NO2, H2S, bụi lơ lửng, tiếng ồn.

Phương pháp tính toán tải lượng thải dựa trên lưu lượng nước thải và nồng độ các chất ô nhiễm, đánh giá hiệu quả xử lý nước thải và khí thải. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2017 đến 2019, phù hợp với giai đoạn hoạt động và cải tạo mở rộng nhà máy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng nước thải công nghiệp: Mẫu nước thải trước xử lý có pH dao động trong khoảng 5,5-9, nồng độ BOD5 đạt 54 mg/l, COD cao, hàm lượng Cr6+ là 0,108 mg/l, vượt giới hạn cho phép theo QCVN 40:2011/BTNMT. Sau xử lý, các chỉ tiêu giảm đáng kể nhưng vẫn cần cải tiến để đảm bảo đạt chuẩn xả thải.

  2. Chất lượng không khí làm việc: Mẫu khí tại các khu vực sản xuất cho thấy nồng độ SO2, NO2, H2S và bụi lơ lửng đều nằm trong giới hạn cho phép của QCVN 26:2016/BYT, tuy nhiên tiếng ồn tại một số vị trí đạt tới 85 dBA, tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng sức khỏe công nhân.

  3. Hiệu quả quản lý môi trường: Qua phỏng vấn, 70% công nhân và cán bộ quản lý nhận thức được tầm quan trọng của công tác bảo vệ môi trường, tuy nhiên chỉ 50% cho biết nhà máy thực hiện đầy đủ các quy định pháp luật về môi trường. Công tác thanh tra, kiểm tra còn hạn chế, chưa kiên quyết xử lý vi phạm.

  4. Tác động môi trường xung quanh: Nước mặt tại suối Đồng Đăng gần nhà máy có dấu hiệu ô nhiễm hữu cơ và kim loại nặng, với nồng độ BOD5 và NH4+ vượt giới hạn cho phép từ 2 đến 5 lần, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của ô nhiễm là do lượng nước thải lớn (ước tính 30-70 m3 nước tiêu thụ cho mỗi tấn da nguyên liệu) chứa nhiều hợp chất hữu cơ, ion crom và các chất vô cơ khó phân hủy. Công nghệ xử lý nước thải hiện tại gồm các bước keo tụ, lắng, xử lý sinh học kỵ khí UASB và hiếu khí Aerotank đạt hiệu suất xử lý BOD, COD từ 60-80%, tuy nhiên chưa tối ưu trong xử lý ion Cr6+ và các chất hữu cơ khó phân hủy.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành thuộc da tại Việt Nam và quốc tế, hiệu quả xử lý nước thải của nhà máy tương đối tương đồng nhưng vẫn cần nâng cao để đáp ứng quy chuẩn môi trường nghiêm ngặt hơn. Việc áp dụng hệ thống quản lý môi trường theo ISO 14001 và sản xuất sạch hơn được xem là giải pháp hiệu quả để cải thiện công tác quản lý.

Kết quả phân tích không khí cho thấy mức độ ô nhiễm khí thải chưa nghiêm trọng nhưng tiếng ồn và mùi hôi vẫn là vấn đề cần quan tâm. Việc tăng cường giám sát, kiểm tra và nâng cao nhận thức người lao động sẽ góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh nồng độ các chỉ tiêu ô nhiễm trước và sau xử lý, bảng tổng hợp kết quả phỏng vấn nhận thức và tuân thủ pháp luật, cũng như bản đồ phân bố ô nhiễm nước mặt quanh khu vực nhà máy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng công nghệ xử lý nước thải tiên tiến: Nâng cấp hệ thống xử lý nước thải hiện tại bằng công nghệ xử lý hóa học kết hợp sinh học nâng cao, đặc biệt tập trung xử lý ion Cr6+ và các chất hữu cơ khó phân hủy nhằm giảm tải lượng ô nhiễm xuống dưới giới hạn quy chuẩn trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý nhà máy phối hợp với chuyên gia môi trường.

  2. Triển khai hệ thống quản lý môi trường theo ISO 14001: Xây dựng và áp dụng hệ thống quản lý môi trường chuẩn quốc tế nhằm kiểm soát chặt chẽ các hoạt động gây ô nhiễm, nâng cao hiệu quả quản lý và tuân thủ pháp luật trong vòng 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo nhà máy và tư vấn chuyên môn.

  3. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: UBND huyện Văn Lãng phối hợp với Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Lạng Sơn tổ chức các đợt thanh tra định kỳ, xử phạt nghiêm các vi phạm về môi trường, đồng thời giám sát việc thực hiện các biện pháp khắc phục trong vòng 6 tháng đến 1 năm.

  4. Nâng cao nhận thức và đào tạo cho công nhân: Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền về bảo vệ môi trường, an toàn lao động và ý thức chấp hành pháp luật cho toàn bộ công nhân và cán bộ quản lý trong nhà máy, định kỳ hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý nhà máy phối hợp với các tổ chức đào tạo.

  5. Phát triển hệ thống quan trắc môi trường tự động: Đầu tư hệ thống quan trắc nước thải và khí thải tự động, liên tục để giám sát chất lượng môi trường, phát hiện sớm các sự cố và điều chỉnh kịp thời trong vòng 24 tháng. Chủ thể thực hiện: Nhà máy và cơ quan quản lý địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp thuộc da: Nhận diện các vấn đề môi trường trong sản xuất, áp dụng giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý môi trường, đảm bảo tuân thủ pháp luật và phát triển bền vững.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch thanh tra, kiểm tra và hỗ trợ các cơ sở sản xuất thuộc da trong việc cải thiện công tác bảo vệ môi trường.

  3. Chuyên gia và nhà nghiên cứu khoa học môi trường: Tham khảo các phương pháp đánh giá, phân tích và đề xuất giải pháp quản lý môi trường trong ngành công nghiệp thuộc da, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội tại địa phương: Hiểu rõ tác động của hoạt động sản xuất thuộc da đến môi trường sống, từ đó tham gia giám sát, phản ánh và đề xuất các biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường tại nhà máy thuộc da là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do lượng nước thải lớn chứa nhiều hợp chất hữu cơ, ion crom và các chất vô cơ khó phân hủy, cùng với khí thải và chất thải rắn chưa được xử lý triệt để.

  2. Hiệu quả xử lý nước thải hiện tại của nhà máy đạt mức nào?
    Hệ thống xử lý nước thải hiện tại đạt hiệu suất xử lý BOD, COD từ 60-80%, tuy nhiên nồng độ ion Cr6+ và một số chất ô nhiễm vẫn vượt quy chuẩn cho phép, cần nâng cấp công nghệ xử lý.

  3. Những khó khăn trong công tác quản lý môi trường tại nhà máy là gì?
    Bao gồm hạn chế về nhân lực chuyên môn, thiếu thiết bị quan trắc hiện đại, ý thức chấp hành pháp luật của doanh nghiệp chưa cao, và công tác thanh tra, kiểm tra chưa kiên quyết.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý môi trường?
    Các giải pháp gồm áp dụng công nghệ xử lý tiên tiến, triển khai hệ thống quản lý môi trường ISO 14001, tăng cường thanh tra kiểm tra, đào tạo nâng cao nhận thức công nhân và đầu tư hệ thống quan trắc tự động.

  5. Tác động của nhà máy thuộc da đến môi trường xung quanh như thế nào?
    Nước thải chưa xử lý triệt để làm ô nhiễm nguồn nước suối Đồng Đăng, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh; khí thải và mùi hôi gây khó chịu cho người dân và công nhân; chất thải rắn nếu không quản lý tốt cũng gây ô nhiễm đất và không khí.

Kết luận

  • Nhà máy thuộc da tại huyện Văn Lãng có quy mô sản xuất trung bình 10-15 tấn da nguyên liệu/tháng, phát sinh lượng lớn nước thải và khí thải có nguy cơ ô nhiễm môi trường.
  • Hiện trạng xử lý nước thải đạt hiệu quả từ 60-80% nhưng vẫn còn vượt quy chuẩn về một số chỉ tiêu như ion Cr6+, BOD5, COD.
  • Công tác quản lý môi trường còn nhiều hạn chế do thiếu nhân lực chuyên môn, thiết bị quan trắc và ý thức tuân thủ pháp luật chưa cao.
  • Đề xuất các giải pháp công nghệ, quản lý và đào tạo nhằm nâng cao hiệu quả quản lý môi trường trong vòng 1-2 năm tới.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý và doanh nghiệp phối hợp chặt chẽ để bảo vệ môi trường, đảm bảo phát triển bền vững ngành công nghiệp thuộc da tại địa phương.

Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho việc cải thiện công tác quản lý môi trường trong ngành thuộc da, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế bền vững. Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất và giám sát hiệu quả thực hiện. Đề nghị các bên liên quan hành động ngay để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.