Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ, công tác kế toán đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời cho doanh nghiệp (DN) và các đối tượng liên quan. Theo ước tính, việc tổ chức công tác kế toán (CTKT) hiệu quả giúp DN nâng cao khả năng quản lý tài chính, đáp ứng yêu cầu pháp lý và tăng cường minh bạch thông tin. Luận văn tập trung nghiên cứu giải pháp hoàn thiện nội dung tổ chức CTKT và ghi nhận một số nội dung thông tin kế toán tại Công ty Luật TNHH Allen & Overy (Việt Nam) – một DN 100% vốn đầu tư nước ngoài hoạt động trong lĩnh vực tư vấn pháp lý. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tổ chức CTKT tại đơn vị, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao chất lượng thông tin kế toán, đáp ứng yêu cầu quản lý nội bộ và tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các phần hành kế toán chủ yếu như kế toán doanh thu, chi phí, thuế và xác định kết quả hoạt động kinh doanh trong niên độ kế toán từ năm 2012 đến 2014 tại văn phòng Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh của công ty. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp kinh nghiệm thực tiễn cho các DN cung cấp dịch vụ tại Việt Nam, góp phần hoàn thiện hệ thống kế toán quốc gia, đồng thời hỗ trợ DN trong việc xây dựng hệ thống kế toán phù hợp với đặc thù ngành nghề và yêu cầu quản lý đa quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết cung cấp thông tin kế toán: Nhấn mạnh vai trò của kế toán như một hệ thống cung cấp thông tin định lượng về các hoạt động kinh tế tài chính, phục vụ cho các quyết định kinh tế của các đối tượng sử dụng thông tin (Võ Văn Nhị và cộng sự, 2007).

  • Mô hình tổ chức công tác kế toán trong DN: Bao gồm các nội dung tổ chức vận dụng chế độ kế toán, chứng từ, tài khoản, sổ sách, báo cáo kế toán, tổ chức bộ máy kế toán, phân tích, kiểm tra và trang bị kỹ thuật phục vụ công tác kế toán.

  • Khái niệm và phân loại kế toán: Phân biệt kế toán tài chính (KTTC) và kế toán quản trị (KTQT) theo Luật Kế toán Việt Nam, với mục tiêu cung cấp thông tin cho các đối tượng bên ngoài và nội bộ DN.

  • Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và các quy định pháp luật liên quan: Luật Kế toán số 03/2013/QH11, các quyết định và thông tư của Bộ Tài chính về chế độ kế toán DN, thuế TNDN, thuế GTGT, thuế nhà thầu nước ngoài.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chứng từ kế toán, hệ thống tài khoản kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài chính, hệ thống kiểm soát nội bộ, công nghệ thông tin trong kế toán.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ hồ sơ kế toán, báo cáo tài chính, chứng từ kế toán, các văn bản pháp luật, tài liệu nội bộ của Công ty Luật TNHH Allen & Overy (Việt Nam), cùng các tài liệu tham khảo chuyên ngành.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích tổng hợp, so sánh, đối chiếu giữa thực trạng tổ chức CTKT tại công ty với các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán hiện hành. Phân tích ưu nhược điểm, nguyên nhân tồn tại và ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như công ty mẹ, phần mềm kế toán quốc tế.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2012 đến 2014, tương ứng với thời gian hoạt động chính thức của công ty tại Việt Nam và áp dụng các chế độ kế toán theo quyết định 15/2006/QĐ-BTC.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu trường hợp duy nhất là Công ty Luật TNHH Allen & Overy (Việt Nam), một DN cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý có vốn đầu tư nước ngoài, đại diện cho nhóm DN tương tự tại Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và khả năng áp dụng thực tiễn cao.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổ chức bộ máy kế toán tập trung và vận dụng hệ thống tài khoản kế toán tích hợp
    Công ty tổ chức bộ máy kế toán theo mô hình tập trung tại văn phòng TP. Hồ Chí Minh với các chức năng rõ ràng cho từng vị trí kế toán trưởng, kế toán tổng hợp, kế toán thanh toán. Hệ thống tài khoản kế toán được xây dựng theo quyết định 15/2006/QĐ-BTC, tích hợp giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị, đáp ứng yêu cầu báo cáo của công ty mẹ quốc tế. Tuy nhiên, công ty thiếu một số tài khoản quan trọng như tài khoản 911 (xác định kết quả kinh doanh) và 136 (phải thu nội bộ), gây khó khăn trong việc phân tích chi tiết kết quả hoạt động.

  2. Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán
    Công ty sử dụng phần mềm kế toán Elite 3E, phần mềm quản lý chi phí Concur và phần mềm phân tích dữ liệu Cognos. Việc ứng dụng CNTT giúp tăng hiệu quả quản lý chi phí, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian. Tuy nhiên, do sử dụng phần mềm kế toán chung toàn cầu, công ty không thể tuân thủ hoàn toàn các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quy định của pháp luật Việt Nam, dẫn đến rủi ro về mặt pháp lý.

  3. Thực trạng vận dụng chứng từ và sổ sách kế toán
    Công ty sử dụng hệ thống chứng từ kế toán theo quyết định 15/2006/QĐ-BTC kết hợp với các mẫu chứng từ riêng phù hợp với đặc thù hoạt động. Việc lập và ký chứng từ được thực hiện chặt chẽ, đảm bảo tính hợp pháp và hợp lý. Tuy nhiên, sổ sách kế toán chủ yếu lưu trữ dưới dạng điện tử, không in ấn và ký duyệt theo quy định, chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về mở sổ, ghi sổ, khóa sổ và sửa chữa sổ kế toán theo Luật Kế toán.

  4. Ghi nhận thông tin kế toán về doanh thu, chi phí và thuế
    Công ty thực hiện kế toán doanh thu, chi phí và thuế theo đúng quy định của pháp luật và chuẩn mực kế toán Việt Nam, đồng thời đáp ứng yêu cầu báo cáo của công ty mẹ. Tuy nhiên, việc tách chi phí thuế GTGT đầu vào trong phần mềm Concur còn hạn chế, gây khó khăn trong việc khai báo thuế chính xác và đồng bộ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do đặc thù hoạt động của công ty là DN 100% vốn đầu tư nước ngoài, phải tuân thủ đồng thời các quy định kế toán Việt Nam và chuẩn mực kế toán quốc tế của công ty mẹ. Việc sử dụng phần mềm kế toán toàn cầu tạo thuận lợi trong quản lý đa quốc gia nhưng hạn chế trong việc tuân thủ các biểu mẫu chứng từ kế toán Việt Nam. So với các nghiên cứu trước đây về tổ chức CTKT tại các DN nhỏ và vừa Việt Nam, công ty đã áp dụng hệ thống tài khoản kế toán tích hợp cao hơn và ứng dụng CNTT hiệu quả hơn, tuy nhiên vẫn gặp khó khăn trong việc tuân thủ quy định pháp luật địa phương về chứng từ và sổ sách kế toán.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ tuân thủ các quy định về chứng từ kế toán giữa công ty và các DN cùng ngành, bảng phân tích các tài khoản kế toán sử dụng và thiếu hụt, cũng như biểu đồ thể hiện mức độ ứng dụng phần mềm kế toán trong các phần hành kế toán.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp hoàn thiện tổ chức CTKT, nâng cao chất lượng thông tin kế toán, đồng thời góp phần hoàn thiện hệ thống kế toán Việt Nam phù hợp với xu hướng hội nhập quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống tài khoản kế toán

    • Bổ sung các tài khoản quan trọng như tài khoản 911 (xác định kết quả kinh doanh) và 136 (phải thu nội bộ) để nâng cao tính chính xác và chi tiết trong báo cáo tài chính.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán phối hợp với công ty mẹ.
  2. Cải tiến hệ thống chứng từ và sổ sách kế toán

    • Thiết kế và áp dụng biểu mẫu chứng từ kế toán phù hợp với quy định pháp luật Việt Nam, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt cho đặc thù hoạt động của công ty.
    • In ấn và ký duyệt sổ sách kế toán theo quy định để đáp ứng yêu cầu pháp lý.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán, bộ phận pháp lý.
  3. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin

    • Nâng cấp phần mềm kế toán để hỗ trợ tách chi phí thuế GTGT đầu vào chính xác, đồng bộ với báo cáo thuế.
    • Đào tạo nhân viên kế toán nâng cao kỹ năng sử dụng phần mềm và hiểu biết về quy định pháp luật kế toán Việt Nam.
    • Thời gian thực hiện: 9 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng CNTT, phòng kế toán.
  4. Tăng cường kiểm soát nội bộ và đào tạo nhân sự

    • Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ nhằm đảm bảo tính chính xác, trung thực của thông tin kế toán.
    • Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế, cũng như các quy định thuế mới nhất.
    • Thời gian thực hiện: liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty, phòng nhân sự.

Các giải pháp trên nhằm nâng cao chất lượng công tác kế toán, đảm bảo tuân thủ pháp luật, đồng thời đáp ứng yêu cầu quản lý đa quốc gia của công ty.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý và tài chính

    • Lợi ích: Áp dụng kinh nghiệm tổ chức CTKT phù hợp với đặc thù ngành nghề và yêu cầu quản lý đa quốc gia.
    • Use case: Xây dựng hệ thống kế toán tích hợp giữa kế toán tài chính và quản trị.
  2. Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

    • Lợi ích: Hiểu rõ các khó khăn trong việc tuân thủ đồng thời các quy định kế toán Việt Nam và chuẩn mực quốc tế.
    • Use case: Điều chỉnh hệ thống chứng từ, sổ sách kế toán để phù hợp với cả hai hệ thống.
  3. Các cơ quan quản lý nhà nước về kế toán và thuế

    • Lợi ích: Tham khảo thực trạng áp dụng chế độ kế toán tại DN FDI, từ đó hoàn thiện chính sách, quy định phù hợp hơn.
    • Use case: Xây dựng hướng dẫn chi tiết về biểu mẫu chứng từ kế toán cho DN FDI.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính

    • Lợi ích: Nắm bắt được mô hình tổ chức CTKT thực tiễn tại DN cung cấp dịch vụ, đặc biệt trong môi trường đa quốc gia.
    • Use case: Tham khảo để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến tổ chức CTKT và ứng dụng CNTT trong kế toán.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công ty không tuân thủ hoàn toàn biểu mẫu chứng từ kế toán theo quy định Việt Nam?
    Do công ty sử dụng phần mềm kế toán chung toàn cầu, việc điều chỉnh biểu mẫu theo quy định Việt Nam rất phức tạp, tốn kém và không hiệu quả về chi phí. Công ty ưu tiên sự đồng bộ và hiệu quả quản lý đa quốc gia hơn.

  2. Làm thế nào để công ty cân bằng giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế?
    Công ty áp dụng chế độ kế toán theo quyết định 15/2006/QĐ-BTC của Việt Nam cho sổ sách địa phương, đồng thời thực hiện các bút toán điều chỉnh trên sổ sách công ty mẹ theo chuẩn mực quốc tế (IAS), đảm bảo tuân thủ cả hai hệ thống.

  3. Ứng dụng CNTT đã giúp gì cho công tác kế toán tại công ty?
    CNTT giúp tự động hóa các quy trình kế toán, giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian xử lý dữ liệu, đồng thời hỗ trợ quản lý chi phí và lập báo cáo nhanh chóng, chính xác hơn.

  4. Những khó khăn lớn nhất trong việc tổ chức CTKT tại công ty là gì?
    Khó khăn chính là sự khác biệt giữa quy định kế toán Việt Nam và chuẩn mực quốc tế, hạn chế trong việc tuân thủ biểu mẫu chứng từ kế toán Việt Nam do phần mềm toàn cầu, và việc quản lý sổ sách kế toán điện tử chưa hoàn toàn phù hợp với quy định pháp luật.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng thông tin kế toán?
    Đề xuất bao gồm bổ sung tài khoản kế toán, cải tiến chứng từ và sổ sách, nâng cấp phần mềm kế toán, tăng cường đào tạo nhân sự và xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ nhằm đảm bảo tính chính xác và tuân thủ pháp luật.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa nội dung tổ chức CTKT và ghi nhận thông tin kế toán tại Công ty Luật TNHH Allen & Overy (Việt Nam), làm rõ ưu điểm và tồn tại trong thực tiễn.
  • Phân tích chi tiết các phần hành kế toán doanh thu, chi phí, thuế và xác định kết quả kinh doanh, đồng thời đánh giá ảnh hưởng của công ty mẹ và phần mềm kế toán toàn cầu.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống tài khoản, chứng từ, sổ sách và ứng dụng CNTT, góp phần nâng cao chất lượng thông tin kế toán.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, cung cấp kinh nghiệm cho các DN cung cấp dịch vụ và DN FDI tại Việt Nam trong việc tổ chức CTKT hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp với sự phát triển của DN và quy định pháp luật.

Call-to-action: Các DN và nhà quản lý kế toán nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác kế toán, đồng thời phối hợp với cơ quan quản lý để hoàn thiện chính sách kế toán phù hợp với thực tiễn hội nhập quốc tế.