Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2015 – 2017, Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Phía Nam (Công ty AASCS) chứng kiến tỷ lệ nghỉ việc nhân viên tăng từ 8,63% lên 13,07%, trong đó hơn 75% là kiểm toán viên và trợ lý kiểm toán viên – lực lượng nòng cốt tạo ra giá trị dịch vụ. Sự biến động nhân sự này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng dịch vụ, hình ảnh và hiệu quả hoạt động của công ty. Chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới cũng tăng mạnh, lần lượt tăng 43% và 141% trong giai đoạn này. Trước bối cảnh cạnh tranh gay gắt về nguồn nhân lực chất lượng cao trong ngành kiểm toán, đặc biệt trong thời đại Cách mạng Công nghiệp 4.0, việc hạn chế dự định nghỉ việc của nhân viên trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của công ty.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng dự định nghỉ việc và các yếu tố ảnh hưởng tiêu cực đến dự định nghỉ việc của nhân viên tại Công ty AASCS, đồng thời đề xuất các giải pháp khả thi nhằm hạn chế dự định nghỉ việc đến năm 2023. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại trụ sở công ty tại TP. Hồ Chí Minh, khảo sát 151 nhân viên trong năm 2018, dựa trên dữ liệu thu thập từ năm 2015 đến 2017. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc giúp ban lãnh đạo công ty đưa ra các quyết định quản trị nhân sự hiệu quả, giảm thiểu biến động nhân sự và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về dự định nghỉ việc, nghỉ việc tự nguyện và không tự nguyện, cùng các yếu tố ảnh hưởng đến dự định nghỉ việc được tổng hợp từ nghiên cứu trong và ngoài nước. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Dự định nghỉ việc: Kế hoạch của nhân viên về việc rời bỏ công việc hiện tại trong tương lai gần, được xem là tiền đề dẫn đến nghỉ việc thật sự.
  • Nghỉ việc tự nguyện và không tự nguyện: Nghỉ việc tự nguyện xuất phát từ quyết định cá nhân nhân viên, trong khi nghỉ việc không tự nguyện do tổ chức quyết định.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến dự định nghỉ việc: Bao gồm cấp trên trực tiếp, thu nhập, đào tạo và phát triển nghề nghiệp, áp lực công việc, cân bằng giữa công việc và cuộc sống, sự gắn bó với nghề nghiệp và công ty.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 6 yếu tố tác động chính đến dự định nghỉ việc, được điều chỉnh phù hợp với thực tế công ty sau thảo luận nhóm chuyên gia.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 151 nhân viên Công ty AASCS bằng bảng câu hỏi Likert 5 bậc, thu về 139 bảng hợp lệ. Nghiên cứu định tính thực hiện qua 3 lần thảo luận nhóm với 12 chuyên gia nhằm điều chỉnh thang đo, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đánh giá tính khả thi giải pháp.
  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ báo cáo tài chính, tài liệu ngành, các nghiên cứu trước và dữ liệu nhân sự giai đoạn 2015 – 2017.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 23 và Excel 2010 để kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến dự định nghỉ việc.
  • Timeline nghiên cứu: Dữ liệu thu thập và phân tích trong năm 2018, giải pháp đề xuất áp dụng đến năm 2023.

Cỡ mẫu 151 nhân viên đảm bảo độ tin cậy theo tiêu chuẩn tối thiểu 5 lần số biến quan sát (24 biến), phù hợp với quy mô và đặc thù công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nghỉ việc tăng cao và tập trung ở nhân viên kiểm toán: Tỷ lệ nghỉ việc tăng từ 8,63% năm 2015 lên 13,07% năm 2017, trong đó kiểm toán viên và trợ lý kiểm toán viên chiếm hơn 75% số lượng nghỉ việc. Số lượng nhân viên nghỉ việc vị trí kiểm toán viên tăng từ 2 lên 4 người, trợ lý kiểm toán viên tăng từ 6 lên 11 người trong cùng giai đoạn.

  2. Chi phí tuyển dụng và đào tạo tăng mạnh: Chi phí tuyển dụng tăng 43% từ 34,6 triệu VND năm 2015 lên 49,5 triệu VND năm 2017; chi phí đào tạo tăng 141% từ 181,4 triệu VND lên 438,6 triệu VND, gây áp lực tài chính lớn cho công ty.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến dự định nghỉ việc: Phân tích hồi quy cho thấy 6 yếu tố gồm cấp trên trực tiếp, thu nhập, đào tạo và phát triển nghề nghiệp, áp lực công việc, cân bằng giữa công việc và cuộc sống, sự gắn bó với nghề nghiệp và công ty đều có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến dự định nghỉ việc. Trong đó, cấp trên trực tiếp và thu nhập là hai yếu tố tác động mạnh nhất, với mức ảnh hưởng giảm dự định nghỉ việc lần lượt khoảng 30% và 25%.

  4. Thực trạng các yếu tố tại công ty:

    • Cấp trên trực tiếp được đánh giá có năng lực quản lý tốt nhưng còn hạn chế trong việc động viên và tạo sự công bằng.
    • Thu nhập hiện tại chưa tương xứng với công sức và thấp hơn mức trung bình ngành, gây lo lắng cho nhân viên.
    • Đào tạo và phát triển nghề nghiệp chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thăng tiến và học hỏi.
    • Áp lực công việc cao, đặc biệt về thời gian và chất lượng kiểm toán.
    • Cân bằng công việc và cuộc sống chưa được đảm bảo do yêu cầu làm thêm giờ và áp lực công việc.
    • Sự gắn bó với công ty còn thấp, nhiều nhân viên xem công ty như nơi làm việc tạm thời.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của yếu tố lãnh đạo trực tiếp và thu nhập trong việc giảm dự định nghỉ việc. Áp lực công việc và cân bằng cuộc sống cũng là những yếu tố không thể xem nhẹ trong ngành kiểm toán với đặc thù công việc căng thẳng và thời gian làm việc kéo dài. So sánh với nghiên cứu tại các doanh nghiệp tư nhân và ngành dịch vụ tại TP. Hồ Chí Minh, mức độ ảnh hưởng của các yếu tố tương đồng nhưng có sự khác biệt về mức độ ưu tiên do đặc thù ngành nghề và văn hóa công ty.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nghỉ việc theo năm và vị trí công việc, biểu đồ đường thể hiện xu hướng chi phí đào tạo và tuyển dụng, bảng tổng hợp điểm trung bình đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và kết quả phân tích hồi quy đa biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực và kỹ năng quản lý của cấp trên trực tiếp

    • Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp và quản lý nhân sự cho cấp quản lý trung gian.
    • Mục tiêu: Tăng điểm hài lòng về cấp trên trực tiếp lên ít nhất 4,0/5 trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với Ban Lãnh đạo.
  2. Cải thiện chính sách thu nhập và phúc lợi

    • Rà soát và điều chỉnh mức lương, thưởng để đảm bảo cạnh tranh với thị trường ngành kiểm toán.
    • Áp dụng chính sách thưởng hiệu quả công việc và phúc lợi bổ sung như bảo hiểm, hỗ trợ chi phí đi lại.
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ lo lắng về thu nhập xuống dưới 20% trong 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Tổng Giám đốc và Phòng Tài chính.
  3. Tăng cường đào tạo và phát triển nghề nghiệp

    • Xây dựng lộ trình thăng tiến rõ ràng, minh bạch và các chương trình đào tạo chuyên môn, kỹ năng mềm.
    • Khuyến khích nhân viên tham gia các khóa học nâng cao trình độ và cấp chứng chỉ chuyên ngành.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ nhân viên hài lòng về cơ hội phát triển nghề nghiệp lên 80% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển.
  4. Giảm áp lực công việc và cân bằng cuộc sống

    • Tổ chức lại quy trình làm việc, phân bổ công việc hợp lý, hạn chế làm thêm giờ không cần thiết.
    • Xây dựng chính sách hỗ trợ nghỉ phép, chăm sóc sức khỏe tinh thần và thể chất cho nhân viên.
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ nhân viên cảm thấy áp lực công việc cao xuống dưới 30% trong 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính – Kế toán phối hợp với Ban Lãnh đạo.
  5. Tăng cường sự gắn bó và văn hóa doanh nghiệp

    • Tổ chức các hoạt động xây dựng văn hóa công ty, sự kiện gắn kết nhân viên, truyền thông nội bộ hiệu quả.
    • Khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến của nhân viên trong các quyết định liên quan đến môi trường làm việc.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ nhân viên tự hào và gắn bó với công ty lên trên 75% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Ban Lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự các công ty kiểm toán và dịch vụ tài chính

    • Lợi ích: Hiểu rõ nguyên nhân và giải pháp hạn chế dự định nghỉ việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả.
    • Use case: Áp dụng mô hình và giải pháp để giảm biến động nhân sự, nâng cao chất lượng dịch vụ.
  2. Chuyên gia tư vấn quản trị nhân sự và phát triển tổ chức

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích thực tiễn trong ngành kiểm toán.
    • Use case: Tư vấn cho khách hàng về chiến lược giữ chân nhân viên và phát triển nguồn nhân lực.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân sự

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về dự định nghỉ việc và các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn hoặc bài báo khoa học.
  4. Các tổ chức đào tạo và phát triển nghề nghiệp

    • Lợi ích: Hiểu nhu cầu đào tạo và phát triển nghề nghiệp của nhân viên trong ngành kiểm toán.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo phù hợp, hỗ trợ phát triển kỹ năng và thăng tiến cho học viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dự định nghỉ việc khác gì với nghỉ việc thật sự?
    Dự định nghỉ việc là kế hoạch hoặc ý định của nhân viên về việc rời bỏ công ty trong tương lai gần, còn nghỉ việc thật sự là hành động thực tế rời khỏi công ty. Nghiên cứu cho thấy dự định nghỉ việc là tiền đề dự báo nghỉ việc thật sự.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến dự định nghỉ việc tại Công ty AASCS?
    Cấp trên trực tiếp và thu nhập là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm khoảng 30% và 25% mức độ tác động, theo kết quả phân tích hồi quy đa biến.

  3. Tại sao áp lực công việc lại làm tăng dự định nghỉ việc?
    Áp lực công việc gây căng thẳng, mệt mỏi, ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần nhân viên, làm giảm sự hài lòng và gắn bó với công ty, từ đó tăng khả năng hình thành ý định nghỉ việc.

  4. Làm thế nào để cải thiện sự gắn bó của nhân viên với công ty?
    Tăng cường văn hóa doanh nghiệp, tổ chức các hoạt động gắn kết, tạo môi trường làm việc thân thiện, công nhận đóng góp và tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp giúp nâng cao sự gắn bó.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp định tính (thảo luận nhóm chuyên gia) và định lượng (khảo sát bảng câu hỏi, phân tích Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy đa biến) để đảm bảo tính chính xác và thực tiễn.

Kết luận

  • Tỷ lệ nghỉ việc tại Công ty AASCS tăng từ 8,63% lên 13,07% trong giai đoạn 2015 – 2017, chủ yếu ở vị trí kiểm toán viên và trợ lý kiểm toán viên.
  • Sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến dự định nghỉ việc gồm: cấp trên trực tiếp, thu nhập, đào tạo và phát triển nghề nghiệp, áp lực công việc, cân bằng công việc – cuộc sống, sự gắn bó với nghề nghiệp và công ty.
  • Cấp trên trực tiếp và thu nhập là hai yếu tố tác động mạnh nhất, cần ưu tiên cải thiện để giảm dự định nghỉ việc.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực quản lý, cải thiện thu nhập, tăng cường đào tạo, giảm áp lực công việc và xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu đánh giá hiệu quả các giải pháp và điều chỉnh phù hợp trong giai đoạn đến năm 2023 để duy trì nguồn nhân lực ổn định và phát triển bền vững.

Ban lãnh đạo và các nhà quản trị nhân sự được khuyến khích áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự, giảm thiểu biến động và tăng cường sự gắn bó của nhân viên với công ty.