Tổng quan nghiên cứu

Tiến độ thi công xây dựng công trình là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của dự án đầu tư xây dựng, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, chất lượng và hiệu quả kinh tế. Theo báo cáo của ngành xây dựng, tỷ lệ chậm tiến độ trung bình của các dự án xây dựng dân dụng tại Việt Nam hiện nay khoảng 19,8%, tương đương với giá trị lãng phí lên đến hàng ngàn tỷ đồng. Vấn đề chậm tiến độ không chỉ gây thiệt hại về tài chính mà còn ảnh hưởng đến uy tín của các bên liên quan và sự phát triển kinh tế xã hội. Trong bối cảnh đó, vai trò của đơn vị tư vấn giám sát trong quản lý tiến độ thi công trở nên vô cùng quan trọng nhằm đảm bảo dự án hoàn thành đúng kế hoạch.

Luận văn tập trung nghiên cứu các giải pháp của đơn vị tư vấn giám sát nhằm đẩy nhanh tiến độ thi công trên các công trình xây dựng dân dụng do Trung tâm Tư vấn Thiết kế và Xây dựng thuộc Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng thực hiện. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các dự án xây dựng dân dụng trên toàn quốc trong giai đoạn hiện nay, với mục tiêu xây dựng các giải pháp thiết thực giúp nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ, giảm thiểu các rủi ro chậm tiến độ và tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao năng lực quản lý dự án xây dựng, góp phần thúc đẩy phát triển ngành xây dựng và kinh tế đất nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án xây dựng, tập trung vào quản lý tiến độ thi công. Hai mô hình chính được áp dụng là:

  • Phương pháp sơ đồ mạng (CPM và PERT): Đây là mô hình toán học động giúp xác định trình tự công việc, thời gian thực hiện, các công việc găng và đường găng của dự án. Phương pháp này cho phép tối ưu hóa tiến độ và phân bổ nguồn lực hiệu quả.

  • Phương pháp sơ đồ ngang và sơ đồ xiên: Các phương pháp này giúp biểu diễn tiến độ thi công theo thời gian và không gian, hỗ trợ theo dõi và điều chỉnh tiến độ trong thực tế thi công.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: tiến độ thi công, quản lý tiến độ, tư vấn giám sát, đường găng, nguồn lực dự án, và các loại tư vấn giám sát (thường xuyên, định kỳ, đột suất). Luận văn cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ như nhân lực, thiết bị công nghệ, vốn đầu tư, trượt giá, tranh chấp hợp đồng và thủ tục thanh toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các dự án xây dựng dân dụng do Trung tâm Tư vấn Thiết kế và Xây dựng thực hiện, bao gồm 7 dự án tiêu biểu với tổng mức đầu tư gần 22 nghìn tỷ đồng. Dữ liệu bao gồm hợp đồng, báo cáo tiến độ, biên bản nghiệm thu, và các tài liệu giám sát thi công.

Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích định lượng tiến độ thi công, so sánh tiến độ thực tế với kế hoạch, kết hợp phân tích định tính các nguyên nhân ảnh hưởng đến tiến độ. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 7 dự án với các gói thầu khác nhau, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các công trình dân dụng quy mô lớn.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2008 đến 2017, tập trung đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế của Trung tâm và các dự án xây dựng dân dụng tại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ chậm tiến độ trung bình của các dự án là 19,8%: Trong 7 dự án nghiên cứu, dự án chậm tiến độ ít nhất là 4 tháng (16,67%) và nhiều nhất lên đến gần 1 năm (36,36%). Ví dụ, dự án KeangNam Hà Nội Landmark Tower chậm tiến độ 36,36%, tương đương gần 1 năm so với kế hoạch.

  2. Nguyên nhân chủ yếu gây chậm tiến độ là thiếu hụt nhân lực và thiết bị: Tại dự án nhà kho Vicostone, chậm tiến độ 1,5 tháng do nhà thầu không chuẩn bị đủ nhân lực vì phân bổ nhân sự cho nhiều dự án khác nhau. Thiết bị thi công bị trục trặc và không có phương án thay thế cũng làm gián đoạn thi công.

  3. Vấn đề tài chính và thủ tục thanh toán ảnh hưởng lớn đến tiến độ: Việc chậm giải ngân và thủ tục thanh toán phức tạp khiến nhà thầu ngừng thi công, gây gián đoạn tiến độ. Báo cáo cho thấy nhiều dự án bị ảnh hưởng do chậm thanh toán, làm giảm động lực thi công của nhà thầu.

  4. Quản lý tiến độ chưa hiệu quả do thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên: Mô hình quản lý dự án chưa tối ưu, đặc biệt là trong các dự án có nhiều nhà thầu phụ và sự thay đổi nhân sự tư vấn giám sát làm giảm hiệu quả giám sát tiến độ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chậm tiến độ chủ yếu xuất phát từ các yếu tố khách quan như thiếu hụt nhân lực, thiết bị và vốn, cũng như các yếu tố chủ quan như quản lý dự án chưa chặt chẽ và phối hợp chưa đồng bộ giữa chủ đầu tư, tư vấn giám sát và nhà thầu. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, kết quả này phù hợp với thực trạng chung của các dự án xây dựng dân dụng tại Việt Nam.

Việc áp dụng các phương pháp quản lý tiến độ như sơ đồ mạng CPM và PERT giúp xác định các công việc găng và tối ưu hóa tiến độ, tuy nhiên trong thực tế, các yếu tố phát sinh ngoài kế hoạch như sự cố kỹ thuật, thay đổi thiết kế và thủ tục hành chính làm giảm hiệu quả của các công cụ này. Biểu đồ tiến độ và bảng so sánh tiến độ thực tế với kế hoạch được sử dụng để minh họa rõ ràng mức độ chậm tiến độ và các điểm nghẽn trong quá trình thi công.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của tư vấn giám sát trong việc kiểm soát tiến độ, phát hiện sớm các vấn đề và đề xuất giải pháp kịp thời. Tuy nhiên, năng lực và kinh nghiệm của đội ngũ tư vấn giám sát cần được nâng cao để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của các dự án xây dựng hiện đại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực nhân sự tư vấn giám sát: Đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và kỹ năng quản lý tiến độ cho đội ngũ cán bộ giám sát nhằm nâng cao hiệu quả công tác giám sát. Mục tiêu giảm tỷ lệ chậm tiến độ xuống dưới 10% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Tư vấn Thiết kế và Xây dựng phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  2. Ứng dụng công nghệ quản lý tiến độ hiện đại: Sử dụng phần mềm quản lý dự án tích hợp các phương pháp sơ đồ mạng CPM, PERT để lập kế hoạch và theo dõi tiến độ chính xác, đồng thời cập nhật kịp thời các biến động trên công trường. Thời gian triển khai: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Trung tâm và các chuyên gia công nghệ thông tin.

  3. Cải tiến quy trình giải ngân và thanh toán: Rút ngắn thời gian xử lý thủ tục thanh toán, đảm bảo nguồn vốn liên tục cho nhà thầu thi công nhằm tránh gián đoạn tiến độ. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Chủ đầu tư phối hợp với các cơ quan tài chính.

  4. Tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan: Thiết lập cơ chế giao tiếp, phối hợp chặt chẽ giữa chủ đầu tư, tư vấn giám sát và nhà thầu để xử lý kịp thời các vướng mắc phát sinh trong quá trình thi công. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ hoàn thành đúng tiến độ lên 90% trong các dự án mới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và các bên liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư dự án xây dựng: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ thi công và các giải pháp quản lý tiến độ hiệu quả để nâng cao hiệu quả đầu tư và giảm thiệt hại do chậm tiến độ.

  2. Đơn vị tư vấn giám sát: Áp dụng các phương pháp quản lý tiến độ tiên tiến, nâng cao năng lực giám sát và phối hợp với các bên nhằm đảm bảo tiến độ thi công đúng kế hoạch.

  3. Nhà thầu thi công xây dựng: Hiểu rõ vai trò của mình trong việc phối hợp với tư vấn giám sát và chủ đầu tư để huy động nguồn lực, thiết bị và nhân lực phù hợp, từ đó giảm thiểu rủi ro chậm tiến độ.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý xây dựng: Tham khảo các phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý tiến độ thi công trong các dự án xây dựng dân dụng tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tiến độ thi công xây dựng thường bị chậm?
    Chậm tiến độ thường do thiếu hụt nhân lực, thiết bị, vốn đầu tư không kịp thời, thủ tục thanh toán phức tạp và sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các bên liên quan. Ví dụ, dự án KeangNam chậm gần 1 năm do thiếu vốn và sự cố kỹ thuật.

  2. Vai trò của tư vấn giám sát trong quản lý tiến độ là gì?
    Tư vấn giám sát kiểm tra, theo dõi tiến độ thi công, phát hiện sớm các sai lệch và đề xuất giải pháp điều chỉnh kịp thời nhằm đảm bảo dự án hoàn thành đúng kế hoạch.

  3. Phương pháp sơ đồ mạng giúp gì cho quản lý tiến độ?
    Sơ đồ mạng giúp xác định trình tự công việc, các công việc găng và thời gian dự trữ, từ đó tối ưu hóa tiến độ và phân bổ nguồn lực hiệu quả.

  4. Làm thế nào để cải thiện tiến độ thi công trong các dự án xây dựng?
    Cần tăng cường năng lực nhân sự, ứng dụng công nghệ quản lý tiến độ, cải tiến quy trình thanh toán và tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan.

  5. Tại sao việc giải ngân thanh toán lại ảnh hưởng đến tiến độ thi công?
    Khi thủ tục thanh toán chậm, nhà thầu không có nguồn vốn để duy trì thi công, dẫn đến ngừng thi công và kéo dài tiến độ dự án.

Kết luận

  • Tiến độ thi công xây dựng tại các dự án dân dụng ở Việt Nam còn nhiều hạn chế với tỷ lệ chậm trung bình gần 20%, gây thiệt hại lớn về kinh tế.
  • Nguyên nhân chậm tiến độ chủ yếu do thiếu hụt nhân lực, thiết bị, vốn và quản lý chưa hiệu quả.
  • Tư vấn giám sát đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tiến độ, phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.
  • Các giải pháp đề xuất bao gồm nâng cao năng lực nhân sự, ứng dụng công nghệ quản lý tiến độ, cải tiến quy trình thanh toán và tăng cường phối hợp giữa các bên.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để Trung tâm Tư vấn Thiết kế và Xây dựng nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ thi công, góp phần thúc đẩy phát triển ngành xây dựng trong giai đoạn tới.

Hành động tiếp theo: Áp dụng các giải pháp đề xuất vào các dự án đang và sẽ triển khai, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và nâng cao chất lượng quản lý tiến độ thi công xây dựng.