Tổng quan nghiên cứu

Theo ước tính, trên thế giới có hơn 600 triệu người khuyết tật, chiếm khoảng 10% dân số toàn cầu, trong đó trẻ em khuyết tật (TEKT) là nhóm đối tượng đặc biệt cần được quan tâm chăm sóc và hỗ trợ. Tại Việt Nam, số lượng TEKT đang được nuôi dưỡng tại các cơ sở bảo trợ xã hội ngày càng tăng, điển hình như Cơ sở Bảo trợ xã hội tổng hợp tỉnh Bắc Giang hiện đang chăm sóc 88 trẻ em khuyết tật trong tổng số 266 đối tượng bảo trợ xã hội. Mặc dù các chính sách pháp luật như Luật Người khuyết tật 2010, Luật Trẻ em 2016 và các quyết định của Chính phủ đã tạo hành lang pháp lý vững chắc, nhưng thực tế các dịch vụ công tác xã hội (DVCTXH) dành cho TEKT vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt về chất lượng và tính toàn diện.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ công tác xã hội với TEKT tại Cơ sở Bảo trợ xã hội tổng hợp tỉnh Bắc Giang trong giai đoạn từ tháng 11/2019 đến tháng 7/2020. Mục tiêu chính là đánh giá hiệu quả các dịch vụ tư vấn chính sách, hỗ trợ hướng nghiệp và kết nối nguồn lực trợ giúp, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của TEKT, góp phần thúc đẩy sự phát triển toàn diện và hòa nhập cộng đồng của các em. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội, nâng cao năng lực phục vụ của các cơ sở bảo trợ xã hội công lập, đồng thời hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách và thực tiễn công tác xã hội trong lĩnh vực trẻ em khuyết tật.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính để phân tích và đánh giá dịch vụ công tác xã hội với TEKT:

  • Thuyết hệ thống: Được phát triển bởi Ludwig Von Bertalanffy, lý thuyết này xem cơ sở bảo trợ xã hội như một hệ thống phức hợp gồm nhiều tiểu hệ thống như nhân viên công tác xã hội, đối tượng phục vụ, gia đình và cộng đồng. Mỗi yếu tố trong hệ thống tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau, từ đó tác động đến hiệu quả cung cấp dịch vụ. Lý thuyết giúp phân tích mối quan hệ giữa các thành phần trong hệ thống và các yếu tố bên ngoài như chính sách, nguồn lực xã hội.

  • Lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Mô hình thang bậc nhu cầu gồm năm cấp độ từ nhu cầu sinh lý, an toàn, yêu thương, tôn trọng đến phát triển bản thân được áp dụng để đánh giá mức độ đáp ứng nhu cầu đa dạng của TEKT. Lý thuyết nhấn mạnh rằng các nhu cầu cơ bản phải được thỏa mãn trước khi các nhu cầu cao hơn xuất hiện, từ đó giúp xác định ưu tiên trong cung cấp dịch vụ công tác xã hội.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: công tác xã hội, nhân viên công tác xã hội, trẻ em khuyết tật, dạng và mức độ khuyết tật, dịch vụ công tác xã hội, dịch vụ tư vấn chính sách, hỗ trợ hướng nghiệp và kết nối nguồn lực trợ giúp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập dữ liệu định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập tại Cơ sở Bảo trợ xã hội tổng hợp tỉnh Bắc Giang, bao gồm 88 trẻ em khuyết tật đang được nuôi dưỡng, cán bộ nhân viên công tác xã hội, lãnh đạo cơ sở và Sở Lao động-Thương binh và Xã hội. Ngoài ra, nghiên cứu còn sử dụng tài liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo của cơ sở và các nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu:

    • Điều tra bảng hỏi với 88 trẻ em khuyết tật nhằm thu thập thông tin về nhu cầu, mức độ hài lòng và đánh giá các dịch vụ.
    • Phỏng vấn sâu với 4 gia đình TEKT, 2 nhân viên công tác xã hội, 2 giáo viên và 2 lãnh đạo cơ sở để hiểu rõ hơn về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng.
    • Quan sát trực tiếp các hoạt động cung cấp dịch vụ tại cơ sở.
    • Nghiên cứu tài liệu để hệ thống hóa cơ sở lý luận và chính sách liên quan.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0 để xử lý số liệu định lượng, phân tích thống kê mô tả và kiểm định các giả thuyết. Dữ liệu định tính được phân tích nội dung nhằm rút ra các chủ đề chính và mối liên hệ giữa các yếu tố.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong 8 tháng, từ tháng 11/2019 đến tháng 7/2020, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu đầy đủ, chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng dịch vụ tư vấn chính sách cho TEKT: Khoảng 85% trẻ em và gia đình được cung cấp thông tin về các chính sách hỗ trợ như bảo hiểm y tế, giáo dục và bảo trợ xã hội. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 60% trong số đó thực sự hiểu và biết cách tiếp cận các chính sách này. Biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng cho thấy 70% TEKT hài lòng với dịch vụ tư vấn chính sách, nhưng vẫn còn 30% phản ánh thông tin chưa đầy đủ hoặc khó hiểu.

  2. Dịch vụ hỗ trợ hướng nghiệp: Chỉ 45% TEKT được tư vấn về nghề nghiệp phù hợp với khả năng và sức khỏe của mình. Trong số đó, 35% trẻ em đã tham gia các khóa đào tạo nghề, nhưng chỉ khoảng 20% có cơ hội thực tập hoặc làm việc tại các doanh nghiệp. Ý kiến của TEKT cho thấy 65% nhận thức được tầm quan trọng của việc học nghề và việc làm đối với tương lai của mình.

  3. Dịch vụ kết nối nguồn lực trợ giúp: Khoảng 75% gia đình TEKT được hỗ trợ kết nối với các nguồn lực bên ngoài như vay vốn, hỗ trợ vật chất và y tế. Sau khi sử dụng dịch vụ này, 60% TEKT và gia đình ghi nhận sự cải thiện rõ rệt về điều kiện sống và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục. Tuy nhiên, vẫn còn 25% gia đình gặp khó khăn trong việc duy trì sự hỗ trợ lâu dài.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ: Qua phân tích, các yếu tố như trình độ chuyên môn của nhân viên công tác xã hội, cơ sở vật chất của cơ sở, chính sách pháp luật và sự phối hợp giữa các bên liên quan có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả dịch vụ. Cụ thể, 80% TEKT đánh giá cao thái độ và năng lực của nhân viên công tác xã hội, trong khi 40% phản ánh cơ sở vật chất còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy dịch vụ công tác xã hội tại Cơ sở Bảo trợ xã hội tổng hợp tỉnh Bắc Giang đã đạt được những bước tiến đáng kể trong việc đáp ứng nhu cầu của TEKT, đặc biệt là trong tư vấn chính sách và kết nối nguồn lực. Tuy nhiên, dịch vụ hỗ trợ hướng nghiệp còn nhiều hạn chế, thể hiện qua tỷ lệ thấp trẻ em được tiếp cận và tham gia đào tạo nghề phù hợp. Nguyên nhân chủ yếu do thiếu nguồn lực, cơ sở vật chất chưa đồng bộ và hạn chế về năng lực chuyên môn của nhân viên công tác xã hội.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như mô hình dịch vụ công tác xã hội tại Anh và Mỹ, việc kết hợp giữa tư vấn tâm lý xã hội và quản lý dịch vụ xã hội đa dạng đã giúp nâng cao hiệu quả can thiệp. Ở Việt Nam, mặc dù có nhiều chính sách hỗ trợ, nhưng việc thực thi còn chưa đồng bộ và thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các cơ quan, tổ chức. Việc áp dụng thuyết hệ thống trong nghiên cứu giúp nhận diện rõ mối quan hệ tương tác giữa các thành phần trong hệ thống cung cấp dịch vụ, từ đó đề xuất các giải pháp toàn diện hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng của TEKT với từng loại dịch vụ, bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng và biểu đồ đường mô tả sự thay đổi điều kiện sống của TEKT sau khi sử dụng dịch vụ kết nối nguồn lực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng tư vấn, hướng nghiệp và kết nối nguồn lực cho nhân viên công tác xã hội tại cơ sở. Mục tiêu đạt 100% nhân viên được đào tạo trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động-Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường đào tạo công tác xã hội.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư nâng cấp phòng học nghề, phòng tư vấn và các thiết bị hỗ trợ phục hồi chức năng nhằm tạo môi trường thuận lợi cho TEKT. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo cơ sở bảo trợ xã hội và các đơn vị tài trợ.

  3. Tăng cường truyền thông và vận động xã hội hóa nguồn lực: Xây dựng các chương trình truyền thông nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về quyền và nhu cầu của TEKT, đồng thời huy động sự tham gia của các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân trong việc hỗ trợ. Mục tiêu tăng 30% nguồn lực xã hội trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Cơ sở bảo trợ xã hội phối hợp với các tổ chức phi chính phủ.

  4. Phát triển mô hình dịch vụ hướng nghiệp toàn diện: Thiết lập mạng lưới liên kết giữa cơ sở bảo trợ xã hội, các trung tâm đào tạo nghề và doanh nghiệp để tạo cơ hội học nghề và việc làm cho TEKT. Mục tiêu tăng tỷ lệ TEKT có việc làm sau đào tạo lên 50% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động-Thương binh và Xã hội, cơ sở bảo trợ xã hội và các đối tác doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và cán bộ quản lý cơ sở bảo trợ xã hội: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về các dịch vụ công tác xã hội dành cho TEKT, giúp nâng cao năng lực chuyên môn và cải thiện chất lượng dịch vụ.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Các phân tích về yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp giúp hoàn thiện chính sách, quy định liên quan đến chăm sóc và hỗ trợ TEKT.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp xã hội: Thông tin về nhu cầu và thực trạng dịch vụ giúp các tổ chức xây dựng chương trình hỗ trợ phù hợp, đồng thời phát triển mô hình hợp tác xã hội hiệu quả.

  4. Gia đình và người chăm sóc trẻ em khuyết tật: Luận văn cung cấp kiến thức về quyền lợi, dịch vụ hỗ trợ và cách tiếp cận các nguồn lực nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho TEKT.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ công tác xã hội với trẻ em khuyết tật là gì?
    Dịch vụ công tác xã hội với TEKT bao gồm các hoạt động tư vấn, hỗ trợ tâm lý, hướng nghiệp và kết nối nguồn lực nhằm đáp ứng nhu cầu đặc thù của trẻ, giúp các em phát triển toàn diện và hòa nhập xã hội.

  2. Những dịch vụ nào được cung cấp tại cơ sở bảo trợ xã hội tỉnh Bắc Giang?
    Ba dịch vụ chính gồm tư vấn chính sách, hỗ trợ hướng nghiệp và kết nối nguồn lực trợ giúp, tập trung vào việc cung cấp thông tin, đào tạo nghề và hỗ trợ vật chất, tinh thần cho TEKT.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng dịch vụ công tác xã hội?
    Trình độ chuyên môn của nhân viên công tác xã hội, cơ sở vật chất, chính sách pháp luật và sự phối hợp giữa các bên liên quan là những yếu tố quyết định hiệu quả dịch vụ.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả dịch vụ hướng nghiệp cho TEKT?
    Cần xây dựng mạng lưới liên kết giữa cơ sở bảo trợ, trung tâm đào tạo nghề và doanh nghiệp, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng cho nhân viên công tác xã hội để tư vấn phù hợp với từng trẻ.

  5. Gia đình có thể tham gia hỗ trợ TEKT như thế nào?
    Gia đình cần phối hợp chặt chẽ với cơ sở bảo trợ xã hội, tham gia các hoạt động giáo dục, chăm sóc và hỗ trợ tâm lý cho trẻ, đồng thời tích cực tiếp cận các dịch vụ và nguồn lực hỗ trợ từ cộng đồng.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ thực trạng dịch vụ công tác xã hội với trẻ em khuyết tật tại Cơ sở Bảo trợ xã hội tổng hợp tỉnh Bắc Giang, với 3 dịch vụ trọng tâm: tư vấn chính sách, hỗ trợ hướng nghiệp và kết nối nguồn lực.
  • Các dịch vụ đã góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và khả năng hòa nhập xã hội của TEKT, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế về năng lực nhân viên và cơ sở vật chất.
  • Yếu tố pháp luật, chính sách, nhân lực và tổ chức cung cấp dịch vụ là những nhân tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả dịch vụ.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực nhân viên, cải thiện cơ sở vật chất, tăng cường truyền thông xã hội hóa và phát triển mô hình hướng nghiệp toàn diện.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đa dạng hóa dịch vụ công tác xã hội nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng đa dạng của trẻ em khuyết tật trong tương lai.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời theo dõi, đánh giá liên tục để điều chỉnh phù hợp, góp phần xây dựng hệ thống dịch vụ công tác xã hội chuyên nghiệp, hiệu quả cho trẻ em khuyết tật tại Việt Nam.