Tổng quan nghiên cứu

Trẻ em khuyết tật (TEKT) là nhóm đối tượng đặc biệt trong xã hội, chiếm khoảng 10% dân số thế giới theo báo cáo của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO). Tại Việt Nam, theo ước tính, có hàng triệu trẻ em khuyết tật đang cần được chăm sóc và hỗ trợ toàn diện. Mặc dù các chính sách về bảo trợ xã hội đã được ban hành như Luật Người khuyết tật 2010, Luật Trẻ em 2016, và các đề án trợ giúp người khuyết tật giai đoạn 2012-2020, nhưng thực tế dịch vụ công tác xã hội (DVCTXH) dành cho TEKT vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt tại các cơ sở bảo trợ xã hội công lập.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng dịch vụ công tác xã hội với trẻ em khuyết tật tại Cơ sở Bảo trợ xã hội tổng hợp tỉnh Bắc Giang, nơi đang nuôi dưỡng 266 đối tượng bảo trợ xã hội, trong đó có 88 trẻ em khuyết tật. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá chất lượng và hiệu quả các dịch vụ tư vấn chính sách, hỗ trợ hướng nghiệp và kết nối nguồn lực trợ giúp cho TEKT tại cơ sở này trong khoảng thời gian từ tháng 11/2019 đến tháng 7/2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực phục vụ, góp phần cải thiện đời sống và thúc đẩy hòa nhập xã hội cho trẻ em khuyết tật, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách và phát triển dịch vụ công tác xã hội tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính: Thuyết hệ thống và Lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow. Thuyết hệ thống giúp phân tích cơ sở bảo trợ xã hội như một hệ thống phức hợp gồm nhiều tiểu hệ thống như nhân viên công tác xã hội, trẻ em khuyết tật, gia đình và các tổ chức liên quan. Mỗi yếu tố trong hệ thống tác động qua lại lẫn nhau, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và sự phát triển của trẻ.

Lý thuyết nhu cầu Maslow được áp dụng để đánh giá các nhu cầu đa dạng của TEKT, từ nhu cầu sinh lý, an toàn đến nhu cầu xã hội, tôn trọng và phát triển bản thân. Nghiên cứu tập trung xác định mức độ đáp ứng các nhu cầu này thông qua dịch vụ công tác xã hội tại cơ sở bảo trợ xã hội.

Ba khái niệm chuyên ngành được làm rõ gồm:

  • Dịch vụ công tác xã hội với trẻ em khuyết tật: các hoạt động can thiệp tâm lý, tư vấn chính sách, hỗ trợ hướng nghiệp và kết nối nguồn lực nhằm nâng cao năng lực và hòa nhập xã hội cho TEKT.
  • Trẻ em khuyết tật: trẻ dưới 16 tuổi có khiếm khuyết về thể chất hoặc tinh thần ảnh hưởng đến sinh hoạt và học tập.
  • Nhân viên công tác xã hội: người được đào tạo chuyên môn, có nhiệm vụ trợ giúp TEKT và gia đình trong việc tiếp cận dịch vụ và nguồn lực xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp bao gồm:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: tổng hợp, phân tích các văn bản pháp luật, báo cáo, hồ sơ TEKT tại cơ sở.
  • Phương pháp quan sát: quan sát trực tiếp hoạt động cung cấp dịch vụ và tương tác giữa nhân viên công tác xã hội với TEKT.
  • Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi: thu thập dữ liệu từ 88 trẻ em khuyết tật đang nuôi dưỡng tại cơ sở.
  • Phương pháp phỏng vấn sâu: thực hiện với 4 gia đình TEKT, 2 nhân viên công tác xã hội, 2 giáo viên và 2 lãnh đạo cơ sở để hiểu rõ nhu cầu, thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến dịch vụ.
  • Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0 và Excel để xử lý và trình bày dữ liệu.

Thời gian nghiên cứu kéo dài 8 tháng, từ tháng 11/2019 đến tháng 7/2020, tại Cơ sở Bảo trợ xã hội tổng hợp tỉnh Bắc Giang.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng dịch vụ tư vấn chính sách cho TEKT
    Khoảng 85% trẻ em và gia đình được cung cấp thông tin về các chính sách bảo trợ xã hội, y tế và giáo dục. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 60% trong số đó thực sự hiểu và biết cách tiếp cận các chính sách này. Biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng cho thấy 70% TEKT hài lòng với dịch vụ tư vấn chính sách, nhưng vẫn còn 30% phản ánh thông tin chưa đầy đủ hoặc khó hiểu.

  2. Dịch vụ hỗ trợ hướng nghiệp
    Khoảng 65% TEKT được tư vấn về nghề nghiệp phù hợp với khả năng và tình trạng sức khỏe. Tuy nhiên, chỉ 40% trẻ em có cơ hội tham gia các khóa đào tạo nghề hoặc thực hành nghề nghiệp. Ý kiến của TEKT cho thấy 75% nhận thức được tầm quan trọng của việc học nghề và việc làm đối với tương lai, nhưng chỉ 50% cảm thấy dịch vụ hỗ trợ hướng nghiệp đáp ứng đủ nhu cầu.

  3. Dịch vụ kết nối nguồn lực trợ giúp
    Dịch vụ này giúp 70% TEKT và gia đình tiếp cận được các nguồn lực vật chất và tinh thần từ cộng đồng, tổ chức xã hội và doanh nghiệp. Sau khi sử dụng dịch vụ, 60% TEKT có sự cải thiện rõ rệt về điều kiện sinh hoạt và học tập. Tuy nhiên, việc kết nối còn hạn chế do mạng lưới dịch vụ chưa phát triển đồng bộ.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ

    • 90% nhân viên công tác xã hội có trình độ chuyên môn phù hợp nhưng thiếu kỹ năng thực hành chuyên sâu với TEKT.
    • Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ dịch vụ còn thiếu và chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả can thiệp.
    • Gia đình TEKT chiếm 70% có hoàn cảnh kinh tế khó khăn, ảnh hưởng đến khả năng phối hợp và tiếp nhận dịch vụ.
    • Các chính sách pháp luật được ban hành đầy đủ nhưng việc triển khai và giám sát còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy dịch vụ công tác xã hội tại Cơ sở Bảo trợ xã hội tổng hợp Bắc Giang đã đáp ứng phần nào nhu cầu của TEKT, đặc biệt trong tư vấn chính sách và kết nối nguồn lực. Tuy nhiên, dịch vụ hỗ trợ hướng nghiệp còn nhiều hạn chế do thiếu cơ hội thực hành và đào tạo nghề phù hợp. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như mô hình tại Singapore và Nhật Bản, việc đào tạo và phát triển kỹ năng nghề nghiệp cho TEKT được chú trọng hơn, góp phần nâng cao khả năng hòa nhập xã hội.

Nguyên nhân chính của những hạn chế này là do nguồn lực nhân sự chưa được đào tạo chuyên sâu, cơ sở vật chất chưa đáp ứng yêu cầu, và sự phối hợp giữa các bên liên quan chưa hiệu quả. Biểu đồ phân tích các yếu tố tác động cho thấy yếu tố nhân viên công tác xã hội và cơ sở vật chất có ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng dịch vụ.

Việc áp dụng thuyết hệ thống giúp nhận diện mối quan hệ tác động qua lại giữa các yếu tố trong hệ thống cung cấp dịch vụ, từ đó đề xuất các giải pháp toàn diện. Lý thuyết nhu cầu Maslow cũng nhấn mạnh việc ưu tiên đáp ứng các nhu cầu cơ bản của TEKT trước khi hướng đến các nhu cầu phát triển cao hơn như học nghề và hòa nhập xã hội.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng làm việc với trẻ em khuyết tật, đặc biệt là kỹ năng tư vấn, hỗ trợ tâm lý và hướng nghiệp. Mục tiêu đạt 100% nhân viên được đào tạo trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường đào tạo công tác xã hội.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị
    Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ phục hồi chức năng, học tập và sinh hoạt cho TEKT. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, đảm bảo tối thiểu 80% thiết bị đạt chuẩn phục vụ hiệu quả dịch vụ. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo cơ sở bảo trợ xã hội, Sở Lao động - TB&XH.

  3. Phát triển dịch vụ hỗ trợ hướng nghiệp
    Xây dựng chương trình đào tạo nghề phù hợp với từng dạng khuyết tật, phối hợp với các doanh nghiệp để tạo cơ hội thực tập và việc làm cho TEKT. Mục tiêu tăng tỷ lệ TEKT tham gia đào tạo nghề lên 70% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Cơ sở bảo trợ xã hội, các trung tâm dạy nghề, doanh nghiệp địa phương.

  4. Mở rộng mạng lưới kết nối nguồn lực
    Tăng cường hợp tác với các tổ chức xã hội, doanh nghiệp, cộng đồng để huy động nguồn lực vật chất và tinh thần hỗ trợ TEKT. Mục tiêu thiết lập ít nhất 5 đối tác mới trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Nhân viên công tác xã hội, Ban lãnh đạo cơ sở, các tổ chức phi chính phủ.

  5. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức gia đình, cộng đồng
    Triển khai các chương trình truyền thông nhằm nâng cao nhận thức về quyền và nhu cầu của TEKT, giảm kỳ thị và tạo môi trường hòa nhập. Mục tiêu đạt 80% gia đình TEKT tham gia các hoạt động truyền thông trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Cơ sở bảo trợ xã hội, các tổ chức cộng đồng, truyền thông địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và cán bộ quản lý cơ sở bảo trợ xã hội
    Giúp nâng cao kiến thức, kỹ năng và hiểu biết về dịch vụ công tác xã hội dành cho trẻ em khuyết tật, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước
    Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh chính sách, quy định nhằm nâng cao hiệu quả hỗ trợ trẻ em khuyết tật tại các cơ sở bảo trợ xã hội.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng
    Hỗ trợ trong việc thiết kế chương trình, dự án hỗ trợ trẻ em khuyết tật, đồng thời tăng cường kết nối nguồn lực và vận động xã hội hóa.

  4. Gia đình và người chăm sóc trẻ em khuyết tật
    Hiểu rõ hơn về quyền lợi, dịch vụ hỗ trợ và cách phối hợp với các cơ sở bảo trợ xã hội để chăm sóc, nuôi dưỡng và phát triển trẻ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ công tác xã hội với trẻ em khuyết tật là gì?
    Dịch vụ công tác xã hội là các hoạt động hỗ trợ tâm lý, tư vấn chính sách, hướng nghiệp và kết nối nguồn lực nhằm giúp trẻ em khuyết tật phát triển toàn diện và hòa nhập xã hội. Ví dụ, tư vấn chính sách giúp trẻ và gia đình hiểu rõ quyền lợi và cách tiếp cận các hỗ trợ từ nhà nước.

  2. Tại sao cần nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội?
    Nhân viên công tác xã hội có vai trò then chốt trong việc cung cấp dịch vụ phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của TEKT. Nâng cao năng lực giúp họ xử lý các tình huống phức tạp, tư vấn hiệu quả và hỗ trợ trẻ phát huy khả năng. Một nghiên cứu cho thấy 90% nhân viên có trình độ chuyên môn nhưng thiếu kỹ năng thực hành chuyên sâu.

  3. Các dịch vụ hỗ trợ hướng nghiệp cho TEKT gồm những gì?
    Bao gồm tư vấn nghề nghiệp, cung cấp thông tin về thị trường lao động, đào tạo nghề phù hợp với khả năng của trẻ, và kết nối với doanh nghiệp để tạo cơ hội việc làm. Ví dụ, nghề may và thủ công mỹ nghệ là những nghề phổ biến phù hợp với nhiều trẻ khuyết tật.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng dịch vụ công tác xã hội?
    Nguồn nhân lực có trình độ và kỹ năng chuyên môn, cơ sở vật chất đầy đủ, sự phối hợp giữa các bên liên quan và chính sách pháp luật được thực thi hiệu quả. Biểu đồ phân tích cho thấy nhân viên công tác xã hội và cơ sở vật chất chiếm tỷ trọng ảnh hưởng trên 70%.

  5. Gia đình có thể làm gì để hỗ trợ trẻ em khuyết tật?
    Gia đình cần phối hợp chặt chẽ với cơ sở bảo trợ xã hội, tham gia các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức, tạo môi trường yêu thương, hỗ trợ trẻ phát triển kỹ năng sống và hòa nhập cộng đồng. Ví dụ, 80% gia đình tham gia truyền thông giúp giảm mặc cảm và tăng sự tự tin cho trẻ.

Kết luận

  • Dịch vụ công tác xã hội tại Cơ sở Bảo trợ xã hội tổng hợp Bắc Giang đã đáp ứng phần lớn nhu cầu tư vấn chính sách và kết nối nguồn lực cho TEKT, nhưng còn hạn chế trong hỗ trợ hướng nghiệp.
  • Yếu tố nhân viên công tác xã hội và cơ sở vật chất là những nhân tố quyết định đến chất lượng dịch vụ.
  • Gia đình TEKT đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp và hỗ trợ trẻ phát triển, tuy nhiên còn nhiều khó khăn về kinh tế và tâm lý.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ nâng cao năng lực nhân viên, cải thiện cơ sở vật chất, phát triển dịch vụ hướng nghiệp và mở rộng mạng lưới kết nối nguồn lực.
  • Đề xuất các bước tiếp theo gồm tổ chức đào tạo chuyên sâu, đầu tư trang thiết bị, xây dựng chương trình đào tạo nghề phù hợp và tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và tổ chức xã hội cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ công tác xã hội cho trẻ em khuyết tật, góp phần xây dựng xã hội công bằng và nhân văn hơn.