Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, lĩnh vực tài chính đã trở thành một trong những ngành tiên phong ứng dụng công nghệ mới nhằm nâng cao hiệu quả và đổi mới sáng tạo. Fintech, viết tắt của "Financial Technology", là thuật ngữ chỉ việc sử dụng công nghệ trong các dịch vụ tài chính, tạo ra các mô hình kinh doanh và sản phẩm mới cạnh tranh với các dịch vụ truyền thống. Tại Việt Nam, Tổng công ty Viễn thông Viettel đã xác định Fintech là lĩnh vực chiến lược, đầu tư mạnh mẽ nhằm chuyển dịch từ doanh nghiệp viễn thông sang doanh nghiệp cung cấp dịch vụ số.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích hoạt động đầu tư vào lĩnh vực Fintech tại Viettel trong giai đoạn 2017-2019, đánh giá kết quả và hiệu quả đầu tư, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động đầu tư. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các nội dung đầu tư gồm công nghệ, sản phẩm, nguồn nhân lực và marketing, đồng thời nghiên cứu chi tiết dự án trọng điểm ViettelPay và hệ sinh thái tài chính điện tử liên quan.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cái nhìn toàn diện về đầu tư Fintech tại một doanh nghiệp nhà nước lớn, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế số và tài chính số tại Việt Nam. Các chỉ số quan trọng được phân tích bao gồm vốn đầu tư tăng trưởng 47,1% từ năm 2017 đến 2018, số lượng thuê bao ViettelPay đạt 4,7 triệu trong 6 tháng đầu năm 2019, cùng với các chỉ tiêu tài chính như NPV dự án đạt 1.426,9 tỷ đồng và IRR 16%, cho thấy tính khả thi và hiệu quả đầu tư.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về Fintech và đầu tư vào Fintech, trong đó:

  • Khái niệm Fintech: Fintech là việc ứng dụng công nghệ mới trong các dịch vụ tài chính nhằm cải thiện hiệu suất và độ tin cậy, bao gồm các công ty khởi nghiệp Fintech, nhà phát triển công nghệ, chính phủ, khách hàng tài chính và các tổ chức tài chính truyền thống tạo thành hệ sinh thái Fintech.

  • Nội dung đầu tư Fintech: Bao gồm đầu tư vào công nghệ (mobile technology, blockchain, AI, sinh trắc học), đầu tư phát triển sản phẩm (ví điện tử, thanh toán điện tử, cho vay P2P, InsurTech, quản lý tài sản), đầu tư phát triển nguồn nhân lực có kiến thức công nghệ và tài chính, và đầu tư cho hoạt động marketing nhằm xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường.

  • Quy trình đầu tư Fintech: Gồm ba giai đoạn chính là chuẩn bị dự án (nghiên cứu công nghệ, xây dựng ý tưởng, đánh giá nhu cầu), thực hiện dự án (xin phép, lập trình, nghiệm thu), và vận hành khai thác dịch vụ (cung cấp sản phẩm, marketing, thu thập phản hồi, cải tiến).

  • Chỉ tiêu đánh giá kết quả và hiệu quả đầu tư: Bao gồm khối lượng vốn đầu tư, số lượng và chất lượng nhân sự, số lượng sản phẩm phát triển, số lượng người sử dụng, dòng tiền giao dịch, doanh thu dịch vụ, hiệu quả tài chính (NPV, IRR, thời gian thu hồi vốn) và hiệu quả kinh tế xã hội (tỷ lệ tiếp cận dịch vụ tài chính, tiết giảm tiền mặt lưu thông, tạo việc làm).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ báo cáo nội bộ Tổng công ty Viễn thông Viettel, các báo cáo quốc tế của WB, KPMG, LinkedIn, các tài liệu học thuật, sách, báo và Internet.

  • Phương pháp thu thập: Tổng hợp, phân tích, so sánh các tài liệu, số liệu thực tế và các báo cáo chuyên ngành.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích định lượng các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, kết hợp biểu đồ và bảng biểu để minh họa kết quả.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu tập trung vào giai đoạn 2017-2019 của Tổng công ty Viễn thông Viettel, đặc biệt phân tích dự án trọng điểm ViettelPay.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu diễn ra trong năm 2019, tập trung phân tích dữ liệu 3 năm gần nhất để đánh giá xu hướng và hiệu quả đầu tư.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng vốn đầu tư công nghệ: Vốn đầu tư vào công nghệ Fintech tại Viettel tăng trưởng hai con số, cụ thể năm 2017 tăng 16,05%, năm 2018 tăng 18,01%. Tổng vốn đầu tư Fintech năm 2017 đạt 1.432,5 tỷ đồng, năm 2018 tăng lên 2.107,19 tỷ đồng, tương ứng tăng 47,1%.

  2. Phát triển sản phẩm và dịch vụ: Viettel đã phát triển sản phẩm lõi ViettelPay cùng 7 sản phẩm dịch vụ đi kèm trong hệ sinh thái. Số lượng thuê bao ViettelPay đạt 4,7 triệu trong 6 tháng đầu năm 2019, số thuê bao hoạt động khoảng 220.000. Dòng tiền giao dịch qua ViettelPay đạt khoảng 25 tỷ đồng, với 22,7 triệu giao dịch thu hộ và doanh thu 166,3 tỷ đồng trong 6 tháng.

  3. Phát triển nguồn nhân lực: Số lượng nhân sự Fintech tăng từ 100 năm 2016 lên hơn 800 năm 2018, với trung bình mỗi nhân viên được đào tạo tối thiểu 5 chương trình/năm. Chất lượng nhân sự được đánh giá tăng trưởng 1-2% mỗi năm về mức độ hoàn thành nhiệm vụ.

  4. Hiệu quả tài chính dự án ViettelPay: Dự án có NPV đạt 1.426,9 tỷ đồng (>0), IRR 16% (>chi phí vốn 10%), thời gian hoàn vốn 6 năm 11 tháng, cho thấy tính khả thi và hiệu quả đầu tư tích cực.

Thảo luận kết quả

Kết quả đầu tư Fintech tại Viettel phản ánh sự chuyển dịch chiến lược từ viễn thông sang dịch vụ số, phù hợp với xu hướng toàn cầu. Tăng trưởng vốn đầu tư và phát triển sản phẩm đa dạng cho thấy Viettel đã đầu tư bài bản vào công nghệ và nguồn nhân lực. Số liệu về thuê bao và giao dịch ViettelPay minh chứng cho sự chấp nhận của thị trường và khách hàng.

Tuy nhiên, hạn chế vẫn tồn tại như đầu tư công nghệ còn rời rạc, hạ tầng chưa tương xứng, sản phẩm Fintech chủ yếu tập trung vào thanh toán điện tử, nhân lực tuyển dụng chậm và đào tạo chưa sâu, marketing dàn trải thiếu chiến lược dài hạn. Nguyên nhân bao gồm cả khách quan (chính sách pháp luật chưa đồng bộ, nguồn lao động hạn chế) và chủ quan (thiếu liên kết nội bộ, chính sách thu hút nhân lực chưa hấp dẫn).

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, Viettel đang đi đúng hướng nhưng cần hoàn thiện hơn về chiến lược công nghệ tích hợp, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao năng lực nhân sự. Việc sử dụng biểu đồ tăng trưởng vốn, số lượng thuê bao và dòng tiền giao dịch sẽ giúp minh họa rõ nét hơn hiệu quả đầu tư.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư công nghệ tích hợp: Viettel cần xây dựng chiến lược đồng bộ vận dụng các công nghệ như blockchain, AI, sinh trắc học vào cùng một sản phẩm Fintech. Nâng cấp hạ tầng công nghệ, mở rộng băng thông, tăng cường an toàn bảo mật, xây dựng trung tâm dự phòng và cảnh báo sự cố. Thời gian thực hiện: 2020-2023. Chủ thể: Ban công nghệ Viettel phối hợp với đối tác chiến lược.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm Fintech: Đánh giá sàng lọc và chỉ phát triển các dịch vụ cần thiết, mở rộng sang các sản phẩm như bảo hiểm điện tử, cho vay, quản lý tài sản. Phát triển dịch vụ thu hộ, chi hộ và cổng thanh toán theo hướng chuẩn hóa kỹ thuật và hỗ trợ kinh doanh. Thời gian: 2020-2024. Chủ thể: Trung tâm Fintech và phòng phát triển sản phẩm.

  3. Phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu: Linh hoạt tiêu chí tuyển dụng, tăng cường đào tạo nội bộ, xây dựng chương trình đào tạo liên tục cho nhân viên mới và hiện tại. Đánh giá hiệu quả công việc thường xuyên để điều chỉnh phù hợp. Thời gian: liên tục từ 2020. Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.

  4. Chiến lược Marketing tập trung và hiệu quả: Phân loại khách hàng để xây dựng chương trình khuyến mãi phù hợp, tăng cường nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh. Thực hiện chiến lược đào tạo thay đổi hành vi người dùng, nâng cao nhận thức về Fintech. Thời gian: 2020-2022. Chủ thể: Phòng Marketing và phát triển thị trường.

  5. Kiến nghị với Nhà nước: Đẩy nhanh hoàn thiện cơ chế, chính sách pháp lý về Fintech, đặc biệt về định danh điện tử (e-KYC). Xây dựng bộ dữ liệu quốc gia về dân cư hỗ trợ Fintech. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về Fintech. Tạo cơ chế cho doanh nghiệp nhà nước đầu tư mạo hiểm. Thời gian: 2020-2025. Chủ thể: Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước, các cơ quan quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp viễn thông và công nghệ: Giúp hiểu rõ chiến lược đầu tư Fintech, cách thức triển khai và quản lý dự án Fintech trong doanh nghiệp lớn, từ đó áp dụng vào thực tiễn quản trị và phát triển sản phẩm.

  2. Nhà đầu tư và chuyên gia tài chính: Cung cấp thông tin về hiệu quả đầu tư Fintech, các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, giúp đánh giá tiềm năng và rủi ro khi đầu tư vào lĩnh vực Fintech tại Việt Nam.

  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ xây dựng chính sách, hoàn thiện khung pháp lý và tạo điều kiện phát triển Fintech, đồng thời hiểu rõ các thách thức và cơ hội trong lĩnh vực này.

  4. Giảng viên, sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kinh tế đầu tư, công nghệ tài chính: Là tài liệu tham khảo chuyên sâu về lý thuyết, thực tiễn và phương pháp nghiên cứu Fintech, giúp nâng cao kiến thức và phát triển nghiên cứu khoa học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Fintech là gì và tại sao nó quan trọng đối với doanh nghiệp như Viettel?
    Fintech là công nghệ tài chính, ứng dụng công nghệ mới để cải tiến dịch vụ tài chính. Với Viettel, Fintech giúp chuyển đổi số, mở rộng dịch vụ tài chính số, tăng doanh thu và cạnh tranh trên thị trường số.

  2. Những công nghệ nào được Viettel đầu tư trong lĩnh vực Fintech?
    Viettel tập trung vào blockchain, trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây, công nghệ sinh trắc học và công nghệ di động, nhằm phát triển sản phẩm và nâng cao bảo mật.

  3. Hiệu quả đầu tư Fintech tại Viettel được đánh giá như thế nào?
    Dự án ViettelPay có NPV 1.426,9 tỷ đồng, IRR 16%, thời gian hoàn vốn gần 7 năm, cho thấy hiệu quả tài chính tích cực. Số lượng thuê bao và giao dịch tăng trưởng mạnh cũng minh chứng hiệu quả thị trường.

  4. Những khó khăn chính trong đầu tư Fintech tại Viettel là gì?
    Khó khăn gồm hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ, sản phẩm chưa đa dạng, tuyển dụng và đào tạo nhân lực còn hạn chế, marketing chưa có chiến lược dài hạn, cùng với các rào cản pháp lý và nguồn lực.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả đầu tư Fintech tại Viettel?
    Tăng cường đầu tư công nghệ tích hợp, đa dạng hóa sản phẩm, phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu, xây dựng chiến lược marketing tập trung, đồng thời kiến nghị hoàn thiện chính sách pháp lý từ Nhà nước.

Kết luận

  • Fintech là xu hướng tất yếu trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, đóng vai trò quan trọng trong chuyển đổi số và phát triển kinh tế số tại Việt Nam.
  • Viettel đã đầu tư mạnh mẽ vào Fintech giai đoạn 2017-2019, với vốn đầu tư tăng trưởng 47,1%, phát triển sản phẩm ViettelPay và hệ sinh thái đa dạng.
  • Dự án ViettelPay được đánh giá khả thi về mặt tài chính với NPV dương và IRR vượt chi phí vốn, đồng thời thu hút lượng lớn người dùng và giao dịch.
  • Hạn chế trong đầu tư Fintech tại Viettel chủ yếu do công nghệ chưa tích hợp đồng bộ, sản phẩm chưa đa dạng, nhân lực và marketing còn yếu kém, cùng các rào cản pháp lý.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào công nghệ, sản phẩm, nhân lực, marketing và kiến nghị chính sách nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư Fintech, hướng tới mục tiêu doanh thu Fintech chiếm 20-30% tổng doanh thu Viettel vào năm 2025.

Tiếp theo, Viettel cần triển khai các giải pháp đồng bộ, tăng cường hợp tác với các đối tác chiến lược và phối hợp với cơ quan quản lý để thúc đẩy phát triển Fintech bền vững. Đề nghị các nhà quản lý, nhà đầu tư và chuyên gia nghiên cứu tiếp tục theo dõi và áp dụng các kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư và phát triển lĩnh vực Fintech tại Việt Nam.