Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, nguồn nhân lực trở thành yếu tố quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Theo báo cáo nhân sự của Công ty Trách nhiệm hữu hạn Dịch vụ và Thương mại Nhật An, quy mô lao động tăng từ 194 người năm 2018 lên 321 người năm 2022, phản ánh nhu cầu ngày càng cao về đào tạo và phát triển nhân lực. Tuy nhiên, công tác đào tạo nhân lực tại công ty vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như chương trình đào tạo chưa phù hợp, hình thức đào tạo đơn điệu và thiếu lộ trình phát triển rõ ràng cho nhân viên sau đào tạo.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng công tác đào tạo nhân lực tại Công ty Nhật An trong giai đoạn 2018-2022, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần thúc đẩy hiệu quả sản xuất kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nhân viên đang làm việc tại công ty, không bao gồm cán bộ quản lý, với dữ liệu thu thập từ các phòng ban chức năng và khảo sát trực tiếp 316 nhân viên. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách đào tạo nhân lực phù hợp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong thị trường đầy biến động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nhân lực hiện đại, trong đó có:
Lý thuyết Đào tạo nhân lực: Đào tạo được hiểu là quá trình có tổ chức nhằm trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ cho người lao động để đáp ứng yêu cầu công việc hiện tại và tương lai. Quá trình này bao gồm các bước xác định nhu cầu, lập kế hoạch, triển khai và đánh giá kết quả đào tạo.
Mô hình Bốn cấp độ đánh giá hiệu quả đào tạo của Kirkpatrick (1996): Bao gồm bốn cấp độ đánh giá phản ứng, học tập, ứng dụng và kết quả, giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện hiệu quả của chương trình đào tạo.
Khái niệm về nhu cầu đào tạo: Phân tích nhu cầu đào tạo dựa trên ba yếu tố chính là phân tích doanh nghiệp, phân tích công việc và phân tích người lao động, nhằm xác định đúng đối tượng và nội dung đào tạo.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: nhân lực, đào tạo nhân lực, nhu cầu đào tạo, kế hoạch đào tạo, phương pháp đào tạo, đánh giá kết quả đào tạo.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:
Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo nhân sự, kế hoạch đào tạo và các tài liệu liên quan do phòng Tài chính – Kế toán và phòng Hành chính – Nhân sự cung cấp.
Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông qua khảo sát bằng phiếu điều tra trực tuyến với 316 nhân viên công ty, sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá các nhận định về công tác đào tạo.
Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu phi ngẫu nhiên theo công thức Yamane với cỡ mẫu tối thiểu 178, nhưng khảo sát thực tế thu được 316 phiếu hợp lệ, đảm bảo độ tin cậy cao.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê tổng hợp để xử lý số liệu, so sánh các năm để nhận diện xu hướng, phân tích định tính để làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2018 đến 2022, đồng thời đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhu cầu đào tạo tăng qua các năm: Tỷ lệ nhân viên cần đào tạo tăng từ 97 người (2018) lên 171 người (2022), chiếm khoảng 53% tổng số lao động năm 2022. Bộ phận nghiệp vụ chiếm tỷ trọng cao nhất với 88,3% nhu cầu đào tạo năm 2022.
Đánh giá của nhân viên về công tác đào tạo tích cực: 76% nhân viên đồng ý cần được đào tạo để đáp ứng nhiệm vụ hiện tại, 74,1% hài lòng với công việc và 76,9% đồng ý về việc đào tạo thường xuyên. Giá trị trung bình các nhận định đều trên 4, cho thấy sự đồng thuận cao.
Chương trình đào tạo còn hạn chế: Công ty chủ yếu tổ chức đào tạo mới, đào tạo an toàn lao động, đào tạo nâng cao và đào tạo tin học, nhưng hình thức và nội dung chưa đa dạng, chưa hoàn toàn phù hợp với năng lực và nhu cầu thực tế của nhân viên.
Kinh phí đào tạo biến động theo tình hình kinh doanh: Doanh thu công ty tăng trưởng không ổn định, đặc biệt giảm mạnh trong năm 2020 và 2021 do ảnh hưởng của dịch COVID-19, ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách dành cho đào tạo.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trong công tác đào tạo là do chưa xác định nhu cầu đào tạo một cách sâu sát và liên tục, kế hoạch đào tạo mang tính ứng phó hơn là chiến lược dài hạn. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ khi chưa có hệ thống đào tạo bài bản và đánh giá hiệu quả khoa học.
Việc nhân viên đánh giá cao nhu cầu đào tạo và mong muốn được đào tạo thường xuyên cho thấy tiềm năng phát triển nguồn nhân lực nếu công ty đầu tư đúng mức. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nhu cầu đào tạo qua các năm và bảng phân tích mức độ hài lòng của nhân viên về các khía cạnh đào tạo.
Ý nghĩa của nghiên cứu là giúp công ty nhận diện rõ điểm mạnh, điểm yếu trong công tác đào tạo, từ đó xây dựng chiến lược đào tạo phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy trình xác định nhu cầu đào tạo: Áp dụng phân tích công việc và đánh giá năng lực định kỳ để xác định chính xác đối tượng và nội dung đào tạo. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân viên được đào tạo phù hợp lên 90% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính – Nhân sự phối hợp các phòng ban.
Xây dựng kế hoạch đào tạo chiến lược và linh hoạt: Lập kế hoạch đào tạo hàng năm dựa trên chiến lược phát triển công ty và nhu cầu thực tế, đa dạng hóa hình thức đào tạo (đào tạo trực tuyến, đào tạo tại chỗ, luân chuyển công việc). Thời gian thực hiện: từ năm 2023 đến 2025.
Đa dạng hóa phương pháp và nội dung đào tạo: Kết hợp đào tạo lý thuyết và thực hành, tăng cường đào tạo kỹ năng mềm, quản lý và công nghệ thông tin. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ áp dụng kiến thức sau đào tạo lên 80% trong 3 năm. Chủ thể: Phòng HCNS phối hợp chuyên gia đào tạo.
Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả đào tạo khoa học: Áp dụng mô hình bốn cấp độ của Kirkpatrick để đánh giá toàn diện, từ phản ứng đến kết quả kinh doanh. Thiết lập bộ tiêu chí đánh giá cụ thể cho từng chương trình đào tạo. Thời gian triển khai: trong năm 2023.
Tăng cường đầu tư ngân sách và cơ sở vật chất cho đào tạo: Duy trì quỹ đầu tư ổn định, ưu tiên trang thiết bị hiện đại và công nghệ hỗ trợ đào tạo từ xa. Mục tiêu tăng ngân sách đào tạo tối thiểu 10% mỗi năm. Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Tài chính – Kế toán.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp: Nhận diện các vấn đề trong công tác đào tạo, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
Phòng Hành chính – Nhân sự: Áp dụng các phương pháp xác định nhu cầu đào tạo, lập kế hoạch và đánh giá hiệu quả đào tạo một cách khoa học và thực tiễn.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị nhân lực: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực đào tạo nhân lực doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực dịch vụ và thương mại: Học hỏi kinh nghiệm và giải pháp cải thiện công tác đào tạo nhân lực, nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh thị trường biến động.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao công tác đào tạo nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
Đào tạo nhân lực giúp nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng và thái độ làm việc của nhân viên, từ đó tăng năng suất và chất lượng công việc, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.Làm thế nào để xác định nhu cầu đào tạo chính xác?
Cần kết hợp phân tích doanh nghiệp, phân tích công việc và phân tích người lao động thông qua khảo sát, phỏng vấn và đánh giá hiệu quả công việc để xác định đúng đối tượng và nội dung đào tạo.Phương pháp đào tạo nào phù hợp với doanh nghiệp dịch vụ như Nhật An?
Phương pháp kết hợp đào tạo tại chỗ, đào tạo trực tuyến, luân chuyển công việc và đào tạo theo dự án sẽ giúp nhân viên tiếp thu hiệu quả và áp dụng vào thực tế nhanh chóng.Làm sao đánh giá hiệu quả đào tạo một cách toàn diện?
Áp dụng mô hình bốn cấp độ của Kirkpatrick, đánh giá từ phản ứng của học viên, mức độ học tập, ứng dụng kiến thức vào công việc đến kết quả kinh doanh cụ thể.Ngân sách đào tạo nên được quản lý như thế nào để hiệu quả?
Doanh nghiệp cần lập kế hoạch ngân sách rõ ràng, cân đối chi phí bên trong và bên ngoài, ưu tiên đầu tư vào các chương trình đào tạo có tác động lớn đến năng suất và chất lượng lao động.
Kết luận
- Công tác đào tạo nhân lực tại Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nhật An có nhu cầu ngày càng tăng, đặc biệt trong bộ phận nghiệp vụ, với tỷ lệ nhân viên cần đào tạo chiếm trên 50% tổng số lao động.
- Nhân viên đánh giá cao vai trò của đào tạo và mong muốn được đào tạo thường xuyên để nâng cao năng lực làm việc.
- Các hạn chế hiện tại bao gồm chương trình đào tạo chưa đa dạng, kế hoạch đào tạo mang tính ứng phó và thiếu hệ thống đánh giá hiệu quả khoa học.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình xác định nhu cầu, xây dựng kế hoạch đào tạo chiến lược, đa dạng hóa phương pháp đào tạo và áp dụng mô hình đánh giá hiệu quả toàn diện.
- Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp từ năm 2023 đến 2025 nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực nhân lực và phát triển doanh nghiệp bền vững!