Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một trong 16 quốc gia có mức độ đa dạng sinh học cao nhất thế giới, trong đó loài Vượn Cao Vít (Nomascus nasutus) được xếp vào nhóm cực kỳ nguy cấp theo Danh lục Đỏ IUCN 2021. Quần thể Vượn Cao Vít hiện chỉ còn tồn tại tại Khu bảo tồn loài, sinh cảnh Vượn Cao Vít huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng, với số lượng khoảng 83-134 cá thể theo điều tra năm 2018. Từ khi phát hiện lại quần thể này năm 2002 với khoảng 26 cá thể, quần thể đã có sự tăng trưởng đáng kể nhưng gần đây có dấu hiệu suy giảm. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quần thể và sinh cảnh Vượn Cao Vít, xác định các mối đe dọa, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả bảo tồn trong giai đoạn 2021-2025, tầm nhìn đến 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại ba xã Phong Nậm, Ngọc Khê và Ngọc Côn thuộc huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng, khu vực có diện tích rừng tự nhiên khoảng 3.685 ha, địa hình núi đá vôi đặc trưng với độ cao trung bình 600-800 m. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý bảo tồn loài cực kỳ nguy cấp này, góp phần duy trì đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái khu vực biên giới Việt Nam - Trung Quốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý tài nguyên rừng lấy sinh vật làm trung tâm, nhấn mạnh sự cần thiết của việc bảo tồn đa dạng sinh học thông qua bảo vệ sinh cảnh và quần thể loài. Lý thuyết phân tích SWOT được áp dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác bảo tồn. Phương pháp phân tích mối đe dọa (Threats Reduction Assessment - TRA) được sử dụng để phân cấp các mối đe dọa dựa trên phạm vi, cường độ và tính cấp thiết. Các khái niệm chính bao gồm: bảo tồn thiên nhiên, bảo tồn động vật hoang dã, khu bảo tồn loài - sinh cảnh, đặc điểm sinh thái và tập tính của loài Vượn Cao Vít, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến quần thể và sinh cảnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn: tài liệu chính sách, báo cáo nghiên cứu của tổ chức quốc tế FFI, số liệu điều tra thực địa, phỏng vấn người dân và cán bộ kiểm lâm, cùng các bản đồ địa hình và hiện trạng rừng. Cỡ mẫu gồm các nhóm điều tra viên chuyên nghiệp, mỗi nhóm 2-3 người, thực hiện khảo sát tại 18 điểm ghi nhận trong khu bảo tồn. Phương pháp chọn mẫu là chọn các tuyến điều tra phân bố đều qua các dạng sinh cảnh đại diện trong khu bảo tồn, đảm bảo bao phủ toàn bộ khu vực nghiên cứu. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Microsoft Office và Mapinfo để xử lý dữ liệu bản đồ và thống kê. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2020 đến tháng 5/2021, bao gồm công tác chuẩn bị, thu thập số liệu, phân tích và xây dựng kế hoạch bảo tồn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng và biến động quần thể: Quần thể Vượn Cao Vít tăng từ khoảng 26 cá thể năm 2002 lên 124-129 cá thể năm 2012, với số đàn từ 5 lên 22-24. Tuy nhiên, giai đoạn 2012-2018 ghi nhận sự suy giảm số lượng cá thể xuống còn 83-134, trong khi số đàn chỉ giảm nhẹ từ 22 xuống 20 (theo điều tra năm 2018).

  2. Cấu trúc quần thể ổn định: Tỷ lệ cá thể đực và cái trưởng thành chiếm trên 50%, trong đó con cái trưởng thành chiếm khoảng 30-34%. Tỷ lệ con non và con bán trưởng thành dao động từ 15-30%, cho thấy quần thể có khả năng sinh sản và phát triển tương đối ổn định.

  3. Phân bố quần thể: Vượn Cao Vít tập trung chủ yếu ở khu vực Tây Bắc và Tây Nam của khu bảo tồn, đặc biệt tại các thung lũng Lũng Chê, Lũng Đắc và Lũng Tông On. Khu vực Đông Bắc gần cửa khẩu Pò Peo ít hoặc không có sự hiện diện của loài do tác động của giao thông và hoạt động con người.

  4. Mối đe dọa chính: Các hoạt động khai thác gỗ trái phép, khai thác lâm sản ngoài gỗ, săn bắt động vật hoang dã, thả rông gia súc và canh tác nương rẫy trong vùng lõi khu bảo tồn là những nguyên nhân chính gây suy thoái sinh cảnh và ảnh hưởng tiêu cực đến quần thể Vượn Cao Vít. Ví dụ, từ năm 2018 đến nay đã xử lý 2 vụ khai thác gỗ trái phép, đồng thời phát hiện nhiều bẫy và dụng cụ săn bắn trái phép trong khu vực.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng quần thể giai đoạn 2002-2012 phản ánh hiệu quả bước đầu của công tác bảo tồn và phục hồi sinh cảnh. Tuy nhiên, sự suy giảm gần đây cho thấy các mối đe dọa vẫn còn tồn tại và tác động mạnh mẽ, làm giảm khả năng sinh sản và duy trì quần thể. Việc phân bố quần thể tập trung ở các khu vực ít bị tác động bởi con người cho thấy sinh cảnh thích hợp và an toàn là yếu tố quyết định sự tồn tại của loài. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả điều tra năm 2016 và 2018 có độ tin cậy cao nhờ phương pháp điều tra đồng bộ và nhân lực chuyên môn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến số lượng cá thể và số đàn qua các năm, cũng như bản đồ phân bố quần thể để minh họa rõ ràng xu hướng và vùng phân bố. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát các hoạt động khai thác và xâm nhập trái phép để bảo vệ sinh cảnh và quần thể Vượn Cao Vít.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuần tra, kiểm soát: Nâng cao năng lực và số lượng đội tuần tra bảo vệ rừng, sử dụng công nghệ định vị GPS và camera giám sát để phát hiện kịp thời các hành vi khai thác gỗ, săn bắn trái phép. Mục tiêu giảm 50% các vụ vi phạm trong vòng 2 năm, do Ban quản lý khu bảo tồn phối hợp với lực lượng kiểm lâm thực hiện.

  2. Phục hồi và bảo vệ sinh cảnh: Triển khai các dự án trồng rừng phục hồi tại các khu vực bị suy thoái, ưu tiên các loài cây gỗ tạo thức ăn và nơi trú ẩn cho Vượn Cao Vít. Mục tiêu tăng diện tích rừng phục hồi lên 700 ha trong 3 năm, do Ban quản lý khu bảo tồn phối hợp với các tổ chức phi chính phủ thực hiện.

  3. Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình truyền thông, giáo dục bảo tồn tại các trường học và cộng đồng dân cư vùng đệm, nhằm giảm thiểu các hoạt động xâm hại sinh cảnh. Mục tiêu 80% người dân trong vùng hiểu và tham gia bảo vệ Vượn Cao Vít trong 2 năm, do Ban quản lý khu bảo tồn và chính quyền địa phương thực hiện.

  4. Phát triển sinh kế bền vững: Hỗ trợ người dân phát triển các mô hình sinh kế ít phụ thuộc vào rừng như trồng cây mắc ca, chăn nuôi gia súc theo hướng an toàn sinh thái, nhằm giảm áp lực khai thác tài nguyên rừng. Mục tiêu nâng thu nhập bình quân đầu người lên 20% trong 3 năm, do các tổ chức phát triển nông thôn phối hợp với chính quyền địa phương thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý khu bảo tồn: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong công tác bảo tồn, áp dụng các giải pháp kỹ thuật và quản lý hiệu quả quần thể Vượn Cao Vít.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý tài nguyên rừng: Tham khảo phương pháp điều tra, phân tích dữ liệu và xây dựng kế hoạch bảo tồn loài nguy cấp.

  3. Chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ: Sử dụng luận văn làm cơ sở xây dựng chính sách, chương trình phát triển sinh kế và truyền thông bảo tồn.

  4. Cộng đồng dân cư vùng đệm: Hiểu rõ tầm quan trọng của bảo tồn đa dạng sinh học và các tác động của hoạt động khai thác tài nguyên đến môi trường sống của loài quý hiếm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vượn Cao Vít có đặc điểm sinh thái nào nổi bật?
    Vượn Cao Vít sống chủ yếu trên cây trong rừng á nhiệt đới thường xanh núi đá vôi, di chuyển bằng cách đu tay, hoạt động ban ngày và phát ra tiếng hót đặc trưng để giao tiếp.

  2. Tại sao quần thể Vượn Cao Vít lại suy giảm gần đây?
    Nguyên nhân chính là do các hoạt động khai thác gỗ trái phép, săn bắt động vật hoang dã, chăn thả gia súc và canh tác nương rẫy làm suy thoái sinh cảnh và gây nhiễu loạn môi trường sống.

  3. Phương pháp điều tra quần thể Vượn Cao Vít được thực hiện như thế nào?
    Sử dụng các nhóm điều tra viên bố trí tại các điểm nghe tiếng hót, kết hợp quan sát trực tiếp, ghi âm, chụp ảnh và sử dụng GPS để xác định vị trí đàn vượn.

  4. Giải pháp nào hiệu quả nhất để bảo tồn Vượn Cao Vít?
    Tăng cường tuần tra kiểm soát, phục hồi sinh cảnh, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển sinh kế bền vững cho người dân vùng đệm là các giải pháp đồng bộ và hiệu quả.

  5. Luận văn có thể áp dụng cho các khu bảo tồn khác không?
    Có, các phương pháp nghiên cứu và khung phân tích quản lý có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các khu bảo tồn loài nguy cấp khác nhằm nâng cao hiệu quả bảo tồn.

Kết luận

  • Quần thể Vượn Cao Vít tại Khu bảo tồn huyện Trùng Khánh đã tăng trưởng từ 26 cá thể năm 2002 lên khoảng 130 cá thể năm 2016, nhưng có dấu hiệu suy giảm từ 2012 đến 2018.
  • Cấu trúc quần thể ổn định với tỷ lệ cá thể trưởng thành và con non phù hợp cho sự phát triển bền vững.
  • Các mối đe dọa chính gồm khai thác gỗ trái phép, săn bắt, chăn thả gia súc và canh tác nương rẫy ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh cảnh và quần thể.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường kiểm soát, phục hồi sinh cảnh, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển sinh kế bền vững nhằm bảo vệ quần thể Vượn Cao Vít.
  • Tiếp tục giám sát, điều tra và cập nhật dữ liệu quần thể định kỳ để điều chỉnh kế hoạch bảo tồn phù hợp, đảm bảo sự tồn tại lâu dài của loài quý hiếm này.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ Vượn Cao Vít – biểu tượng quý giá của đa dạng sinh học Việt Nam và thế giới!