Tổng quan nghiên cứu

Ngành chế biến thủy sản tỉnh Khánh Hòa đóng góp quan trọng vào nền kinh tế Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu năm 2014 đạt khoảng 466 triệu USD, chiếm 5,9% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản cả nước. Tuy nhiên, hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các doanh nghiệp chế biến thủy sản (CBTS) trên địa bàn còn nhiều hạn chế, tiềm ẩn rủi ro ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và sự phát triển bền vững. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh biến động liên tục, việc xây dựng và vận hành hệ thống KSNB hữu hiệu trở thành nhu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản doanh nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đo lường mức độ ảnh hưởng của các thành tố cấu thành hệ thống KSNB đến tính hữu hiệu của hệ thống này tại các doanh nghiệp CBTS tỉnh Khánh Hòa. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2016, với phạm vi khảo sát các doanh nghiệp chế biến thủy sản trên địa bàn tỉnh. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao nhận thức về vai trò của KSNB trong ngành thủy sản mà còn cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động và quản trị rủi ro trong doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khuôn mẫu kiểm soát nội bộ COSO 2013, trong đó hệ thống KSNB được cấu thành bởi năm thành phần chính: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, và Giám sát. Mỗi thành phần bao gồm các nguyên tắc chi tiết nhằm đảm bảo tính hữu hiệu của hệ thống.

  • Môi trường kiểm soát: Là nền tảng tạo ra sắc thái chung, ảnh hưởng đến ý thức kiểm soát của toàn bộ tổ chức, bao gồm các chuẩn mực đạo đức, cơ cấu tổ chức, phân quyền và trách nhiệm.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và quản lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt mục tiêu của doanh nghiệp.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro, được thực hiện ở mọi cấp độ và giai đoạn trong doanh nghiệp.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin cần thiết để hỗ trợ các hoạt động kiểm soát.
  • Giám sát: Quá trình đánh giá liên tục và định kỳ nhằm đảm bảo các thành phần KSNB hoạt động hiệu quả và kịp thời điều chỉnh khi có sai lệch.

Ngoài ra, nghiên cứu vận dụng Lý thuyết đại diện (Agency theory) để giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý trong việc xây dựng và vận hành hệ thống KSNB nhằm giảm thiểu xung đột lợi ích và chi phí đại diện. Đồng thời, Lý thuyết đối phó ngẫu nhiên (Contingency theory) được áp dụng để nhấn mạnh sự cần thiết của việc thiết kế hệ thống KSNB phù hợp với đặc thù ngành nghề, quy mô và môi trường hoạt động của doanh nghiệp CBTS.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong việc đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.

  • Phương pháp định tính: Thảo luận nhóm với 2 giảng viên đại học, 2 kiểm toán viên và 2 nhà quản lý doanh nghiệp CBTS để xác định và điều chỉnh các nhân tố, hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát.
  • Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu từ các doanh nghiệp CBTS tỉnh Khánh Hòa năm 2016 thông qua bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 điểm với 33 biến quan sát, trong đó 27 biến giải thích cho 5 thành phần KSNB và 6 biến đo lường tính hữu hiệu của hệ thống. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 150-200 người quản lý và nhân viên có liên quan. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22, sử dụng kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo, và phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.

Quy trình nghiên cứu gồm ba bước chính: xây dựng mô hình và bảng câu hỏi dựa trên cơ sở lý thuyết, thảo luận nhóm để hoàn thiện thang đo, và phân tích dữ liệu định lượng để kiểm định giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng mạnh mẽ đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB với hệ số hồi quy ß1 = 0,42 (p < 0,01). Các doanh nghiệp có môi trường kiểm soát tốt, bao gồm cam kết đạo đức của lãnh đạo và cơ cấu tổ chức rõ ràng, có hệ thống KSNB hoạt động hiệu quả hơn khoảng 42% so với doanh nghiệp khác.

  2. Đánh giá rủi ro cũng đóng vai trò quan trọng, với hệ số ß2 = 0,35 (p < 0,01). Doanh nghiệp thực hiện tốt việc nhận diện và quản lý rủi ro có tính hữu hiệu hệ thống KSNB cao hơn khoảng 35%.

  3. Hoạt động kiểm soát có mức độ ảnh hưởng tích cực đáng kể (ß3 = 0,28, p < 0,05), thể hiện qua việc thiết lập các chính sách, thủ tục kiểm soát phù hợp và được thực hiện nghiêm túc tại các cấp độ khác nhau trong doanh nghiệp.

  4. Thông tin và truyền thông có ảnh hưởng vừa phải (ß4 = 0,22, p < 0,05), cho thấy việc cung cấp thông tin kịp thời, chính xác và truyền thông hiệu quả góp phần nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.

  5. Giám sát có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê (ß5 = 0,18, p < 0,05), phản ánh tầm quan trọng của việc đánh giá và điều chỉnh hệ thống KSNB liên tục.

Các kết quả trên được minh họa qua bảng hồi quy đa biến và biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng thành phần. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với mô hình COSO và các nghiên cứu thực nghiệm tại các ngành nghề khác, đồng thời khẳng định tính đặc thù của ngành chế biến thủy sản trong việc vận dụng hệ thống KSNB.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các mức độ ảnh hưởng khác nhau có thể giải thích do đặc thù ngành chế biến thủy sản với quy trình sản xuất phức tạp, yêu cầu kiểm soát chặt chẽ từ nguyên liệu đến thành phẩm. Môi trường kiểm soát được xem là nền tảng quan trọng nhất vì nó tạo ra văn hóa và thái độ kiểm soát trong toàn doanh nghiệp. Đánh giá rủi ro giúp doanh nghiệp chủ động nhận diện các nguy cơ tiềm ẩn, từ đó thiết lập các biện pháp kiểm soát phù hợp.

Hoạt động kiểm soát và thông tin truyền thông hỗ trợ việc thực thi các chính sách, đảm bảo thông tin minh bạch và kịp thời. Giám sát giúp phát hiện và khắc phục kịp thời các điểm yếu trong hệ thống. Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Karagiogos et al. (2014) và Sultana & Haque (2011), đồng thời bổ sung bằng chứng thực nghiệm cho ngành chế biến thủy sản tại Việt Nam.

Việc trình bày dữ liệu qua bảng phân tích hồi quy và biểu đồ cột giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng thành phần, hỗ trợ các nhà quản lý trong việc ưu tiên nguồn lực cải thiện hệ thống KSNB.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát vững chắc: Doanh nghiệp cần nâng cao cam kết đạo đức từ lãnh đạo, thiết lập cơ cấu tổ chức rõ ràng và phân quyền hợp lý. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, do Ban Giám đốc và Hội đồng quản trị chủ trì.

  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro: Thiết lập hệ thống nhận diện, phân tích và quản lý rủi ro toàn diện, bao gồm cả rủi ro gian lận và thay đổi môi trường kinh doanh. Thời gian triển khai 6 tháng, do phòng Quản lý rủi ro phối hợp với các phòng ban liên quan.

  3. Nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát: Xây dựng và cập nhật các chính sách, thủ tục kiểm soát phù hợp với đặc thù ngành chế biến thủy sản, đảm bảo thực hiện nghiêm túc ở mọi cấp độ. Thời gian thực hiện 9 tháng, do phòng Kiểm soát nội bộ và các bộ phận chức năng phối hợp.

  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Đầu tư hệ thống công nghệ thông tin để thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin chính xác, kịp thời, đồng thời thiết lập các kênh truyền thông nội bộ và bên ngoài hiệu quả. Thời gian thực hiện 12 tháng, do phòng Công nghệ thông tin và Truyền thông đảm nhiệm.

  5. Tăng cường hoạt động giám sát và đánh giá: Thiết lập quy trình giám sát liên tục và định kỳ, đảm bảo phát hiện sớm các điểm yếu và có biện pháp khắc phục kịp thời. Thời gian thực hiện liên tục, do Ban Kiểm soát nội bộ và Hội đồng quản trị phối hợp thực hiện.

Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ và có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong doanh nghiệp để nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và quản trị rủi ro.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp chế biến thủy sản: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng và vận hành hệ thống hiệu quả, nâng cao năng lực quản trị và giảm thiểu rủi ro.

  2. Chuyên gia kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống KSNB, hỗ trợ trong việc thiết kế các chương trình kiểm toán phù hợp với đặc thù ngành thủy sản.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán, quản trị doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết kiểm soát nội bộ trong ngành chế biến thủy sản, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ phát triển ngành thủy sản: Giúp xây dựng chính sách, hướng dẫn và hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao hệ thống kiểm soát nội bộ, góp phần phát triển bền vững ngành chế biến thủy sản tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng đối với doanh nghiệp chế biến thủy sản?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, thủ tục và hoạt động nhằm đảm bảo doanh nghiệp đạt được mục tiêu hoạt động, báo cáo tài chính đáng tin cậy và tuân thủ pháp luật. Đối với doanh nghiệp chế biến thủy sản, hệ thống này giúp quản lý rủi ro trong quy trình sản xuất, bảo vệ tài sản và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Năm thành phần chính của hệ thống KSNB theo COSO 2013 là gì?
    Bao gồm: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, và Giám sát. Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống KSNB trong luận văn?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm chuyên gia) và định lượng (khảo sát bằng bảng câu hỏi Likert, phân tích dữ liệu bằng SPSS). Phương pháp này giúp xác định các nhân tố ảnh hưởng và đo lường mức độ tác động của chúng.

  4. Nhân tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại các doanh nghiệp CBTS Khánh Hòa?
    Môi trường kiểm soát được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm khoảng 42% mức độ tác động, nhấn mạnh vai trò của cam kết đạo đức và cơ cấu tổ chức trong việc nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp CBTS cải thiện hệ thống KSNB dựa trên kết quả nghiên cứu?
    Doanh nghiệp cần tập trung xây dựng môi trường kiểm soát vững chắc, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, nâng cao hoạt động kiểm soát, cải thiện hệ thống thông tin truyền thông và tăng cường giám sát liên tục. Việc thực hiện đồng bộ các giải pháp này sẽ giúp nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định năm thành phần cấu thành hệ thống KSNB theo COSO 2013 đều có ảnh hưởng tích cực đến tính hữu hiệu của hệ thống tại các doanh nghiệp chế biến thủy sản tỉnh Khánh Hòa.
  • Môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro là hai nhân tố có mức độ ảnh hưởng lớn nhất, đóng vai trò nền tảng trong việc nâng cao hiệu quả hệ thống.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng đã giúp xác định chính xác các nhân tố và mức độ tác động, góp phần hoàn thiện mô hình nghiên cứu về KSNB trong ngành thủy sản.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện từng thành phần của hệ thống KSNB, hướng tới nâng cao hiệu quả hoạt động và quản trị rủi ro trong doanh nghiệp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực hiện và mở rộng nghiên cứu sang các ngành nghề khác để hoàn thiện lý thuyết và thực tiễn về kiểm soát nội bộ tại Việt Nam.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp chế biến thủy sản được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao năng lực quản trị và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh.