Tổng quan nghiên cứu

Biến đổi khí hậu (BĐKH) đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất đối với nền nông nghiệp toàn cầu, đặc biệt là tại các vùng đồng bằng ven biển như hệ thống thủy nông Xuân Thủy, tỉnh Nam Định. Theo ước tính, nhiệt độ trung bình năm tại khu vực này đã tăng khoảng 0,5°C trong 50 năm qua, đồng thời lượng mưa có xu hướng giảm ở phía Bắc và tăng ở phía Nam lãnh thổ Việt Nam. Hệ thống thủy nông Xuân Thủy với diện tích tự nhiên 35.376,62 ha, trong đó diện tích đất nông nghiệp khoảng 20.902,5 ha, phụ thuộc chủ yếu vào nguồn nước từ sông Hồng và sông Ninh Cơ. Tuy nhiên, hiện tượng xâm nhập mặn sâu tới 30 km từ cửa Ba Lạt đã làm giảm khả năng lấy nước tưới, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp, đặc biệt trong vụ Đông Xuân.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến nhu cầu nước cho nông nghiệp trong hệ thống thủy nông Xuân Thủy, đồng thời đề xuất các giải pháp ứng phó nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn hiện tại và dự báo đến năm 2020, dựa trên các kịch bản biến đổi khí hậu khác nhau. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hệ thống thủy nông Xuân Thủy, với dữ liệu thu thập từ các trạm khí tượng, thủy văn và khảo sát thực địa tại địa phương.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc lập kế hoạch quản lý nguồn nước, đảm bảo an ninh lương thực và phát triển bền vững nông nghiệp trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống thủy lợi, giảm thiểu thiệt hại do hạn hán, xâm nhập mặn và các hiện tượng thời tiết cực đoan.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về tác động của biến đổi khí hậu đến tài nguyên nước: Phân tích sự thay đổi nhiệt độ, lượng mưa, và mực nước biển dâng ảnh hưởng đến cân bằng nước trong hệ thống thủy lợi.
  • Mô hình tính toán nhu cầu nước cây trồng (CROPWAT): Ứng dụng mô hình toán học để xác định nhu cầu nước tưới cho các loại cây trồng theo từng giai đoạn sinh trưởng, dựa trên dữ liệu khí tượng và thủy văn.
  • Khái niệm cân bằng nước trong hệ thống thủy nông: Đánh giá sự cân đối giữa nguồn nước cung cấp và nhu cầu sử dụng, bao gồm cả ảnh hưởng của xâm nhập mặn và hạn hán.
  • Khái niệm kịch bản biến đổi khí hậu: Sử dụng các kịch bản phát thải khí nhà kính (B1, B2, A2) để dự báo các biến đổi khí hậu tương lai và tác động đến nguồn nước.
  • Khái niệm quản lý nguồn nước thích ứng: Đề xuất các giải pháp công trình và phi công trình nhằm thích ứng với biến đổi khí hậu, đảm bảo cung cấp nước ổn định cho nông nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu khí tượng, thủy văn từ các trạm quan trắc trong giai đoạn 1992-2012; số liệu mặn và lưu lượng nước từ các cổng lấy nước trên sông Hồng và sông Ninh Cơ; khảo sát thực địa tại 39 xã và 3 thị trấn thuộc hệ thống thủy nông Xuân Thủy.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các trạm khí tượng và thủy văn đại diện cho toàn vùng nghiên cứu, kết hợp khảo sát thực địa nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.
  • Phương pháp phân tích:
    • Ứng dụng mô hình CROPWAT để tính toán nhu cầu nước tưới cho các loại cây trồng chính như lúa vụ Đông Xuân, vụ Mùa, lạc và đậu tương.
    • Phân tích cân bằng nước hiện tại và dự báo đến năm 2020 theo các kịch bản biến đổi khí hậu.
    • Sử dụng phương pháp thống kê và phân tích tổng hợp để xử lý số liệu, đánh giá xu hướng biến đổi khí hậu và tác động đến nhu cầu nước.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 6 năm, từ khảo sát thực địa, thu thập dữ liệu đến phân tích và đề xuất giải pháp, hoàn thành luận văn năm 2016.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhu cầu nước tưới giảm do biến đổi cơ cấu cây trồng: Diện tích đất nông nghiệp dự kiến giảm từ 16.097 ha năm 2018 xuống còn khoảng 15.331 ha năm 2020, chủ yếu do chuyển đổi một số vùng trồng lúa sang nuôi trồng thủy sản và phát triển đô thị. Nhu cầu nước tưới cho các loại cây trồng chính cũng giảm tương ứng, ví dụ nhu cầu nước cho lúa vụ Đông Xuân giảm khoảng 4,5%.

  2. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến nguồn nước: Mực nước sông Hồng và sông Ninh Cơ giảm rõ rệt vào mùa kiệt, kết hợp với xâm nhập mặn sâu tới 30 km đã làm giảm thời gian mở cổng lấy nước từ 3-4 giờ/ngày xuống còn 2-3 giờ/ngày trong vụ Đông Xuân. Độ mặn tại cổng Ngô Đồng có thể lên tới 15,2‰ vào năm 2008 và 14,6‰ vào năm 2010, vượt mức cho phép, gây khó khăn lớn cho việc lấy nước tưới.

  3. Cân bằng nước hiện tại và dự báo tương lai: Cân bằng nước trong hệ thống hiện tại chỉ đáp ứng khoảng 85% nhu cầu tưới trong mùa khô. Dự báo đến năm 2020, dưới kịch bản biến đổi khí hậu trung bình (B2), nhu cầu nước tăng nhẹ do phát triển kinh tế xã hội, trong khi nguồn nước cung cấp có xu hướng giảm do hạn hán và xâm nhập mặn gia tăng, làm tăng nguy cơ thiếu nước tưới lên khoảng 20%.

  4. Hiện trạng công trình thủy lợi xuống cấp: Hơn 30% công trình đầu mối đã sử dụng trên 30 năm, nhiều cống bị bồi lắng, hư hỏng, không được sửa chữa kịp thời, làm giảm hiệu quả cấp nước. Các kênh chính bị thu hẹp do bồi lắng, ảnh hưởng đến lưu lượng nước và khả năng tưới tiêu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự giảm khả năng cung cấp nước là do tác động kép của biến đổi khí hậu và sự xuống cấp của hệ thống công trình thủy lợi. Mực nước thấp vào mùa kiệt kết hợp với xâm nhập mặn sâu làm giảm thời gian và chất lượng nước lấy từ các cổng đầu mối. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với xu hướng gia tăng hạn hán và xâm nhập mặn tại các vùng đồng bằng ven biển.

Việc giảm diện tích đất nông nghiệp và thay đổi cơ cấu cây trồng cũng làm thay đổi nhu cầu nước, tuy nhiên sự mất cân bằng giữa cung và cầu nước vẫn là thách thức lớn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh lượng nước cung cấp và nhu cầu nước theo tháng, cũng như bảng tổng hợp độ mặn tại các cổng lấy nước qua các năm.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý thủy lợi và nông nghiệp xây dựng kế hoạch thích ứng, nâng cấp công trình và điều chỉnh cơ cấu sản xuất phù hợp với điều kiện biến đổi khí hậu, góp phần đảm bảo an ninh nguồn nước và phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp, sửa chữa công trình thủy lợi đầu mối và kênh mương: Tập trung cải tạo các cống đầu mối như cống Ngô Đồng, cống An Phú, Tây Khu, và nạo vét các kênh chính bị bồi lắng. Mục tiêu nâng cao hiệu quả cấp nước, giảm thất thoát, hoàn thành trong vòng 3 năm, do Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chủ trì.

  2. Áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước: Khuyến khích sử dụng phương pháp tưới nhỏ giọt, tưới phun nhằm giảm lượng nước tưới, tăng hiệu quả sử dụng nước. Mục tiêu giảm nhu cầu nước tưới ít nhất 15% trong 5 năm tới, do các đơn vị nghiên cứu và doanh nghiệp nông nghiệp phối hợp thực hiện.

  3. Xây dựng hệ thống cảnh báo và quản lý nguồn nước thông minh: Ứng dụng công nghệ GIS, IoT để theo dõi mực nước, độ mặn và dự báo nhu cầu nước, giúp điều phối nguồn nước kịp thời. Mục tiêu triển khai thí điểm trong 2 năm tại hệ thống thủy nông Xuân Thủy, do Trung tâm Khí tượng Thủy văn và Công ty Thủy lợi địa phương thực hiện.

  4. Tái cơ cấu cây trồng và chuyển đổi mô hình sản xuất: Khuyến khích chuyển đổi sang các loại cây trồng chịu hạn, chịu mặn tốt, kết hợp nuôi trồng thủy sản phù hợp với điều kiện nguồn nước. Mục tiêu tăng tỷ lệ cây trồng thích ứng lên 30% trong 5 năm, do chính quyền địa phương và các tổ chức nông nghiệp triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý thủy lợi và nông nghiệp địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để lập kế hoạch quản lý nguồn nước, nâng cấp công trình và điều chỉnh cơ cấu sản xuất phù hợp với biến đổi khí hậu.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài nguyên nước, khí tượng thủy văn: Tham khảo phương pháp luận, mô hình tính toán nhu cầu nước và phân tích tác động biến đổi khí hậu trong nghiên cứu thực tiễn.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao: Áp dụng các giải pháp tưới tiết kiệm nước, công nghệ quản lý nguồn nước thông minh để nâng cao hiệu quả sản xuất.

  4. Các tổ chức chính sách và hoạch định chiến lược phát triển bền vững: Dựa trên kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách thích ứng biến đổi khí hậu, bảo vệ tài nguyên nước và phát triển nông nghiệp bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến nhu cầu nước tưới trong hệ thống thủy nông Xuân Thủy?
    Biến đổi khí hậu làm giảm mực nước sông vào mùa kiệt, tăng xâm nhập mặn, dẫn đến giảm thời gian và chất lượng nước lấy từ các cổng tưới. Điều này làm tăng áp lực lên nguồn nước và thay đổi nhu cầu tưới, đặc biệt trong vụ Đông Xuân.

  2. Mô hình CROPWAT được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Mô hình CROPWAT tính toán nhu cầu nước tưới dựa trên dữ liệu khí tượng, loại cây trồng và giai đoạn sinh trưởng. Nó giúp xác định lượng nước cần thiết cho từng loại cây trồng trong điều kiện biến đổi khí hậu hiện tại và dự báo tương lai.

  3. Các giải pháp công trình nào được đề xuất để ứng phó với biến đổi khí hậu?
    Nâng cấp, sửa chữa các cống đầu mối và nạo vét kênh mương bị bồi lắng là giải pháp trọng tâm nhằm tăng hiệu quả cấp nước, giảm thất thoát và cải thiện khả năng chống chịu với xâm nhập mặn.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu tác động của xâm nhập mặn đến sản xuất nông nghiệp?
    Ngoài nâng cấp công trình thủy lợi, việc chuyển đổi sang các loại cây trồng chịu mặn, áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước và quản lý nguồn nước thông minh là các biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tác động.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các vùng khác không?
    Phương pháp và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh áp dụng cho các vùng đồng bằng ven biển khác có điều kiện tương tự, giúp xây dựng kế hoạch quản lý nguồn nước và thích ứng biến đổi khí hậu.

Kết luận

  • Biến đổi khí hậu đã và đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn nước và nhu cầu tưới trong hệ thống thủy nông Xuân Thủy, đặc biệt qua hiện tượng xâm nhập mặn và giảm mực nước mùa kiệt.
  • Nhu cầu nước tưới có xu hướng giảm do chuyển đổi cơ cấu cây trồng, nhưng áp lực về nguồn nước vẫn tăng do biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế xã hội.
  • Hệ thống công trình thủy lợi hiện tại xuống cấp nghiêm trọng, cần được nâng cấp, sửa chữa để đảm bảo hiệu quả cấp nước.
  • Các giải pháp công trình và phi công trình được đề xuất nhằm thích ứng với biến đổi khí hậu, nâng cao khả năng quản lý và sử dụng nguồn nước hiệu quả.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc lập kế hoạch phát triển bền vững nông nghiệp và quản lý tài nguyên nước tại vùng đồng bằng ven biển.

Next steps: Triển khai các giải pháp nâng cấp công trình, áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm, xây dựng hệ thống quản lý nguồn nước thông minh và tái cơ cấu sản xuất nông nghiệp trong vòng 3-5 năm tới.

Call to action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đảm bảo an ninh nguồn nước và phát triển nông nghiệp bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp.