Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ngành Kế toán – Kiểm toán trở thành yêu cầu cấp thiết. Theo ước tính, Việt Nam hiện có hàng nghìn sinh viên theo học ngành này mỗi năm, tuy nhiên, chất lượng kỹ năng chuyên môn và ngoại ngữ của sinh viên còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế. Đặc biệt, việc lựa chọn học các chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế (CCNNQT) như ACCA, ICAEW, CPA, CIMA, CMA được xem là con đường quan trọng để nâng cao năng lực và mở rộng cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên ngành Kế toán – Kiểm toán.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn học CCNNQT của sinh viên trường Học viện Ngân hàng trong giai đoạn từ tháng 01/2022 đến tháng 03/2022. Nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố cá nhân, gia đình, nhà trường, đặc điểm hệ thống kế toán Việt Nam, lợi ích và uy tín của các chứng chỉ quốc tế. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao nhận thức và định hướng nghề nghiệp cho sinh viên mà còn hỗ trợ nhà trường trong việc xây dựng chính sách đào tạo phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực kế toán – kiểm toán đáp ứng yêu cầu hội nhập.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết động cơ học tập và lý thuyết hành vi người tiêu dùng. Lý thuyết động cơ học tập, theo Willis J. Edmondson (1997) và Dörnyei, nhấn mạnh vai trò của động lực cá nhân, thái độ và môi trường học tập trong việc thúc đẩy người học tham gia và duy trì quá trình học tập. Williams và Burden bổ sung rằng động cơ học tập bao gồm lý do học, quyết định học tập và sự kiên trì hoàn thành mục tiêu.
Lý thuyết hành vi người tiêu dùng của Philip Kotler (2011) được áp dụng để phân tích hành vi lựa chọn học CCNNQT như một hành vi tiêu dùng, trong đó người học là khách hàng quyết định đầu tư thời gian và nguồn lực vào việc học chứng chỉ. Mô hình hành vi người tiêu dùng gồm các yếu tố như đặc điểm cá nhân, ảnh hưởng xã hội, môi trường và các yếu tố thương hiệu, uy tín.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
- Đặc điểm cá nhân người học (giới tính, năng lực ngoại ngữ, sở thích, khả năng tài chính)
- Ảnh hưởng của gia đình, người thân và bạn bè
- Vai trò của nhà trường trong việc cung cấp thông tin và hỗ trợ học tập
- Lợi ích của các chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế (cơ hội nghề nghiệp, thăng tiến, kỹ năng chuyên môn)
- Thương hiệu và uy tín của các chứng chỉ quốc tế
- Đặc điểm hệ thống kế toán Việt Nam và tác động đến quyết định học CCNNQT
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 280 sinh viên đại học chính quy ngành Kế toán – Kiểm toán tại Học viện Ngân hàng, trong đó 250 phiếu khảo sát hợp lệ được phân tích. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, phù hợp với mục tiêu khảo sát thực trạng và đánh giá các nhân tố ảnh hưởng.
Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi trực tuyến trên Google biểu mẫu trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 02 năm 2022. Bảng hỏi sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đo lường mức độ đồng ý của người tham gia với các biến quan sát thuộc sáu nhân tố chính.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 25, bao gồm:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0,6)
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố
- Phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến
- Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến quyết định lựa chọn học CCNNQT
Quy trình nghiên cứu được xây dựng chặt chẽ từ việc tổng hợp lý thuyết, xây dựng mô hình, thiết kế bảng hỏi, thu thập và xử lý dữ liệu nhằm đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm cá nhân người học có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến quyết định học CCNNQT với hệ số hồi quy beta khoảng 0,32 (p < 0,01). Sinh viên có năng lực ngoại ngữ tốt, khả năng sắp xếp thời gian hợp lý và mong muốn trở thành công dân quốc tế có xu hướng lựa chọn học chứng chỉ quốc tế cao hơn. Khoảng 68% sinh viên đồng ý rằng động cơ cá nhân là yếu tố quan trọng.
Gia đình, người thân và bạn bè cũng đóng vai trò quan trọng với hệ số beta 0,28 (p < 0,01). Lời khuyên và sự hỗ trợ tài chính từ gia đình, cùng với việc có người thân đã từng học chứng chỉ quốc tế, tạo động lực cho sinh viên lựa chọn học CCNNQT. Khoảng 60% sinh viên cho biết gia đình ảnh hưởng đến quyết định học chứng chỉ.
Nhà trường có ảnh hưởng đáng kể với hệ số beta 0,25 (p < 0,05). Các hoạt động như liên kết chương trình đào tạo với chứng chỉ quốc tế, giới thiệu và hỗ trợ sinh viên tiếp cận thông tin về chứng chỉ được đánh giá cao. 55% sinh viên nhận định nhà trường có vai trò thúc đẩy lựa chọn học CCNNQT.
Lợi ích của các chứng chỉ quốc tế được sinh viên đánh giá cao nhất với hệ số beta 0,38 (p < 0,01). Sinh viên tin rằng chứng chỉ quốc tế giúp tăng cơ hội việc làm, thăng tiến và phát triển kỹ năng chuyên môn. Khoảng 75% sinh viên đồng ý rằng lợi ích nghề nghiệp là động lực chính.
Thương hiệu và uy tín của chứng chỉ có ảnh hưởng tích cực với hệ số beta 0,30 (p < 0,01). Sinh viên ưu tiên lựa chọn các chứng chỉ có uy tín, được công nhận rộng rãi như ACCA, CPA, ICAEW. 70% sinh viên cho rằng thương hiệu chứng chỉ ảnh hưởng đến quyết định học.
Đặc điểm hệ thống kế toán Việt Nam có ảnh hưởng vừa phải với hệ số beta 0,20 (p < 0,05). Sự khác biệt giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế, cùng với xu hướng áp dụng chuẩn mực quốc tế trong doanh nghiệp, thúc đẩy sinh viên học CCNNQT để thích nghi với môi trường làm việc toàn cầu.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy các nhân tố cá nhân, xã hội và tổ chức đều có vai trò quan trọng trong việc quyết định học CCNNQT của sinh viên ngành Kế toán – Kiểm toán. Động cơ cá nhân và lợi ích nghề nghiệp được xem là hai yếu tố chủ đạo, phù hợp với lý thuyết động cơ học tập và hành vi người tiêu dùng.
Ảnh hưởng của gia đình và bạn bè phản ánh vai trò của môi trường xã hội trong việc hình thành ý định học tập, tương tự các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Nhà trường với vai trò cung cấp thông tin và hỗ trợ học tập cũng góp phần nâng cao nhận thức và khuyến khích sinh viên lựa chọn học chứng chỉ quốc tế.
Đặc điểm hệ thống kế toán Việt Nam là yếu tố đặc thù, phản ánh sự chuyển đổi và hội nhập của ngành kế toán trong nước, tạo áp lực và cơ hội cho sinh viên nâng cao năng lực quốc tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số beta) và bảng phân tích hồi quy chi tiết, giúp minh họa rõ ràng các mối quan hệ và mức độ tác động.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và quảng bá về lợi ích của CCNNQT đến sinh viên nhằm nâng cao nhận thức về giá trị nghề nghiệp và cơ hội thăng tiến. Nhà trường phối hợp với các tổ chức chứng chỉ quốc tế triển khai hội thảo, tư vấn định kỳ trong vòng 6 tháng tới.
Phát triển chương trình đào tạo tích hợp chứng chỉ quốc tế vào chương trình học chính khóa, giúp sinh viên tiếp cận kiến thức và kỹ năng thực tiễn. Khoa Kế toán – Kiểm toán xây dựng lộ trình tích hợp trong 1-2 năm học tiếp theo.
Hỗ trợ tài chính và học bổng cho sinh viên theo học CCNNQT, đặc biệt là sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí. Nhà trường phối hợp với doanh nghiệp và các tổ chức tài trợ triển khai trong năm học tới.
Tăng cường hợp tác với doanh nghiệp và các tổ chức nghề nghiệp quốc tế để tạo cơ hội thực tập, việc làm và tư vấn nghề nghiệp cho sinh viên. Khoa và phòng Quan hệ doanh nghiệp xây dựng kế hoạch hợp tác trong 12 tháng tới.
Phát triển kỹ năng mềm và ngoại ngữ cho sinh viên thông qua các khóa đào tạo bổ trợ nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh và thích nghi với môi trường làm việc quốc tế. Nhà trường tổ chức các khóa học kỹ năng mềm định kỳ hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên ngành Kế toán – Kiểm toán: Nghiên cứu giúp sinh viên hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn học chứng chỉ quốc tế, từ đó có định hướng học tập và phát triển nghề nghiệp phù hợp.
Giảng viên và nhà quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để xây dựng chính sách đào tạo, tích hợp chứng chỉ quốc tế vào chương trình học, nâng cao chất lượng đào tạo.
Doanh nghiệp và nhà tuyển dụng: Hiểu rõ nhu cầu và động lực của sinh viên trong việc học chứng chỉ quốc tế, từ đó thiết kế các chương trình hợp tác, tuyển dụng phù hợp với nguồn nhân lực chất lượng cao.
Các tổ chức chứng nhận nghề nghiệp quốc tế: Tham khảo để phát triển các chương trình đào tạo, quảng bá và hỗ trợ sinh viên Việt Nam tiếp cận chứng chỉ, mở rộng thị trường và nâng cao uy tín.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sinh viên nên học chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế trong lĩnh vực Kế toán – Kiểm toán?
Chứng chỉ quốc tế giúp sinh viên nâng cao kiến thức chuyên môn, kỹ năng thực hành và mở rộng cơ hội nghề nghiệp toàn cầu. Ví dụ, ACCA được công nhận tại hơn 180 quốc gia, giúp người học dễ dàng làm việc ở nhiều môi trường khác nhau.Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định học chứng chỉ quốc tế của sinh viên?
Động cơ cá nhân và lợi ích nghề nghiệp là hai yếu tố quan trọng nhất, theo kết quả nghiên cứu với hệ số ảnh hưởng lần lượt là 0,32 và 0,38, cho thấy sinh viên quan tâm đến sự phát triển bản thân và cơ hội việc làm.Vai trò của nhà trường trong việc thúc đẩy sinh viên học chứng chỉ quốc tế là gì?
Nhà trường cung cấp thông tin, tích hợp chương trình đào tạo và hỗ trợ sinh viên tiếp cận các chứng chỉ, giúp tăng tỷ lệ sinh viên lựa chọn học chứng chỉ quốc tế. Khoảng 55% sinh viên đánh giá cao vai trò này.Chi phí học chứng chỉ quốc tế có phải là rào cản lớn?
Chi phí là một trong những yếu tố được sinh viên cân nhắc, tuy nhiên sự hỗ trợ tài chính từ gia đình và học bổng có thể giảm bớt gánh nặng này, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận hơn.Làm thế nào để sinh viên chuẩn bị tốt nhất cho việc học chứng chỉ quốc tế?
Sinh viên nên nâng cao kỹ năng ngoại ngữ, kỹ năng mềm và lập kế hoạch học tập rõ ràng. Ngoài ra, việc tham gia các khóa học bổ trợ và thực tập tại doanh nghiệp cũng giúp tăng khả năng thành công trong kỳ thi chứng chỉ.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định học chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế của sinh viên ngành Kế toán – Kiểm toán tại Học viện Ngân hàng.
- Động cơ cá nhân và lợi ích nghề nghiệp là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, phản ánh nhu cầu phát triển bản thân và cơ hội nghề nghiệp của sinh viên.
- Gia đình, nhà trường, thương hiệu chứng chỉ và đặc điểm hệ thống kế toán Việt Nam cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quyết định học tập.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường và các bên liên quan xây dựng chính sách đào tạo, hỗ trợ sinh viên tiếp cận chứng chỉ quốc tế hiệu quả hơn.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các trường đại học khác và theo dõi tác động của các chính sách trong thực tiễn.
Hành động ngay hôm nay: Các sinh viên và nhà quản lý giáo dục nên phối hợp để thúc đẩy việc học chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực kế toán – kiểm toán Việt Nam trong thời kỳ hội nhập toàn cầu.