Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục đại học ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt, chất lượng giáo dục đại học (CLGDĐH) trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và uy tín của các cơ sở đào tạo. Theo số liệu thống kê năm học 2021 – 2022 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, cả nước có khoảng 242 trường đại học, trong đó 175 trường công lập và 67 trường ngoài công lập, cùng gần 400 trường kỹ thuật và nghề nghiệp. Trường Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHCN – ĐHQGHN) là một trường đại học thành viên non trẻ, được thành lập năm 2004 và từ năm 2022 đã tự chủ tài chính toàn bộ kinh phí thường xuyên. Do đó, việc nâng cao chất lượng giáo dục tại trường là nhiệm vụ cấp thiết nhằm thu hút sinh viên, đảm bảo uy tín và phát triển bền vững.
Kiểm soát nội bộ (KSNB) được xem là công cụ quản lý quan trọng giúp các trường đại học bảo vệ tài sản, quản lý tài chính minh bạch, tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả hoạt động. Tuy nhiên, hiệu quả của KSNB phụ thuộc vào việc thiết kế và vận hành phù hợp với đặc thù của từng trường. Luận văn tập trung đánh giá ảnh hưởng của KSNB đến chất lượng giáo dục tại Trường ĐHCN – ĐHQGHN trong giai đoạn 2017 – 2022, nhằm đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB để nâng cao CLGDĐH. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong bối cảnh đổi mới giáo dục đại học và tự chủ tài chính hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng hai lý thuyết nền tảng chính để phân tích mối quan hệ giữa KSNB và CLGDĐH:
Lý thuyết bất định (Contingency theory): Lý thuyết này cho rằng không có một hệ thống quản trị nào là tối ưu trong mọi hoàn cảnh mà hiệu quả phụ thuộc vào các yếu tố bên trong và bên ngoài tổ chức như môi trường, công nghệ, quy mô. Do đó, hệ thống KSNB cần được thiết kế phù hợp với đặc thù của Trường ĐHCN – ĐHQGHN để phát huy hiệu quả.
Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder theory): Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của các bên liên quan như sinh viên, giảng viên, cán bộ quản lý, nhà tuyển dụng trong việc tạo ra giá trị và ảnh hưởng đến hoạt động của trường đại học. Việc triển khai KSNB hiệu quả sẽ giúp cân bằng lợi ích các bên, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục.
Ngoài ra, nghiên cứu dựa trên mô hình COSO 2013 về KSNB với 5 thành phần cấu thành: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Bộ tiêu chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục đại học của Bộ GD&ĐT (2017) và khung AUN-QA cũng được sử dụng để đánh giá CLGDĐH.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu:
- Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 100 cán bộ, giảng viên, nhân viên tại Trường ĐHCN – ĐHQGHN trong giai đoạn tháng 10 – 12/2023.
- Dữ liệu thứ cấp từ báo cáo, văn bản pháp luật, thống kê của Bộ GD&ĐT, các nghiên cứu trước đây và tài liệu nội bộ trường giai đoạn 2017 – 2022.
Phương pháp phân tích:
- Phân tích định tính qua thảo luận nhóm chuyên gia để điều chỉnh thang đo và xác định các yếu tố ảnh hưởng.
- Phân tích định lượng sử dụng phần mềm SPSS 22 với các kỹ thuật: kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích hồi quy tuyến tính để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố KSNB đến CLGDĐH.
Timeline nghiên cứu:
- Thu thập dữ liệu sơ cấp và thảo luận nhóm: 10/2023
- Xử lý và phân tích dữ liệu: 11 – 12/2023
- Báo cáo kết quả và đề xuất giải pháp: đầu năm 2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng giáo dục:
Kết quả hồi quy cho thấy môi trường kiểm soát tại Trường ĐHCN – ĐHQGHN có hệ số ảnh hưởng dương và ý nghĩa thống kê (β ≈ 0.32, p < 0.01). Điều này phản ánh việc thiết lập các quy định, chính sách rõ ràng và sự giám sát chặt chẽ của Ban Giám hiệu góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng đào tạo.Đánh giá rủi ro là yếu tố quan trọng tác động đến CLGDĐH:
Yếu tố đánh giá rủi ro có ảnh hưởng mạnh mẽ với hệ số β ≈ 0.28 (p < 0.05). Trường đã nhận diện và xử lý kịp thời các rủi ro liên quan đến tuyển sinh, tài chính và giảng dạy, giúp giảm thiểu sai sót và nâng cao uy tín đào tạo.Hoạt động kiểm soát có tác động tích cực rõ rệt:
Hoạt động kiểm soát được thực hiện thường xuyên, bao gồm kiểm tra, đánh giá giảng viên và sinh viên, có hệ số ảnh hưởng β ≈ 0.25 (p < 0.05). Việc này giúp đảm bảo quy trình đào tạo được thực hiện nghiêm túc, nâng cao chất lượng đầu ra.Thông tin và truyền thông hỗ trợ hiệu quả quản lý:
Hệ thống thông tin minh bạch, kênh truyền thông nội bộ và công khai thông tin giúp cán bộ, giảng viên và sinh viên nắm bắt kịp thời các chính sách và quy định, với hệ số β ≈ 0.22 (p < 0.05).Giám sát là yếu tố có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa:
Giám sát định kỳ và thường xuyên giúp phát hiện sớm các sai phạm, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn (β ≈ 0.18, p < 0.1), cho thấy cần tăng cường hoạt động này để nâng cao hiệu quả KSNB.
Thảo luận kết quả
Các kết quả trên phù hợp với nghiên cứu của các tác giả trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của KSNB trong việc nâng cao chất lượng giáo dục đại học. Môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro là nền tảng giúp trường chủ động ứng phó với các thách thức, trong khi hoạt động kiểm soát và thông tin truyền thông tạo điều kiện cho việc thực thi chính sách hiệu quả. Giám sát tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng là công cụ cần thiết để duy trì tính liên tục và hiệu quả của hệ thống.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố KSNB đến CLGDĐH, hoặc bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa. So sánh với các trường đại học khác cho thấy Trường ĐHCN – ĐHQGHN cần tập trung hoàn thiện các yếu tố này để nâng cao năng lực cạnh tranh và uy tín đào tạo.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng và hoàn thiện môi trường kiểm soát:
Ban Giám hiệu cần tiếp tục hoàn thiện các quy định, quy trình nội bộ, đồng thời nâng cao trách nhiệm và năng lực quản lý của cán bộ chủ chốt. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể: Ban Giám hiệu và các phòng ban chức năng.Nâng cao năng lực đánh giá và quản lý rủi ro:
Thiết lập hệ thống đánh giá rủi ro toàn diện, thường xuyên cập nhật và xử lý kịp thời các rủi ro liên quan đến tài chính, tuyển sinh và đào tạo. Thời gian: 6 – 12 tháng. Chủ thể: Phòng Kế hoạch – Tài chính, Ban Kiểm soát nội bộ.Tăng cường hoạt động kiểm soát và giám sát:
Đẩy mạnh kiểm tra, đánh giá chất lượng giảng dạy và học tập, áp dụng công nghệ thông tin để giám sát hiệu quả hơn. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban Kiểm soát nội bộ, các khoa, phòng đào tạo.Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ:
Xây dựng kênh truyền thông đa dạng, minh bạch, đảm bảo thông tin đến đúng đối tượng và kịp thời. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng Truyền thông và Quan hệ công chúng.Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng KSNB cho cán bộ, giảng viên:
Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về KSNB và quản lý chất lượng giáo dục nhằm nâng cao năng lực thực thi. Thời gian: 6 tháng đến 1 năm. Chủ thể: Ban Giám hiệu phối hợp với các đơn vị đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám hiệu và cán bộ quản lý các trường đại học:
Giúp hiểu rõ vai trò và cách thức triển khai KSNB để nâng cao chất lượng giáo dục, từ đó xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả.Phòng Kiểm soát nội bộ và phòng Kế hoạch – Tài chính:
Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế hệ thống kiểm soát phù hợp, quản lý rủi ro tài chính và hoạt động đào tạo.Giảng viên và cán bộ chuyên trách quản lý chất lượng:
Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động kiểm soát và cải tiến chương trình đào tạo.Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kế toán, Quản trị giáo dục:
Là tài liệu tham khảo quý giá về mối quan hệ giữa KSNB và chất lượng giáo dục đại học, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng trong giáo dục đại học?
KSNB là hệ thống các quy trình, chính sách và hoạt động nhằm bảo vệ tài sản, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý. Trong giáo dục đại học, KSNB giúp nâng cao chất lượng đào tạo, tuân thủ pháp luật và sử dụng nguồn lực hiệu quả.Các yếu tố chính cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO là gì?
Bao gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.Làm thế nào để đánh giá chất lượng giáo dục đại học?
Đánh giá dựa trên các tiêu chí như kết quả học tập của sinh viên, chất lượng đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất, chương trình đào tạo, và sự hài lòng của sinh viên và nhà tuyển dụng.Nghiên cứu sử dụng phương pháp nào để phân tích dữ liệu?
Sử dụng phân tích định tính qua thảo luận nhóm chuyên gia và phân tích định lượng với các kỹ thuật thống kê như Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), và hồi quy tuyến tính trên phần mềm SPSS 22.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ tại Trường ĐHCN – ĐHQGHN?
Bao gồm hoàn thiện môi trường kiểm soát, nâng cao năng lực đánh giá rủi ro, tăng cường hoạt động kiểm soát và giám sát, cải thiện hệ thống thông tin truyền thông, và đào tạo nâng cao nhận thức cho cán bộ, giảng viên.
Kết luận
- Luận văn đã khẳng định vai trò quan trọng của hệ thống kiểm soát nội bộ trong việc nâng cao chất lượng giáo dục đại học tại Trường ĐHCN – ĐHQGHN.
- Năm yếu tố cấu thành KSNB theo COSO đều có ảnh hưởng tích cực đến CLGDĐH, trong đó môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro là hai yếu tố quan trọng nhất.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để trường hoàn thiện hệ thống KSNB, góp phần nâng cao uy tín và hiệu quả đào tạo.
- Các giải pháp đề xuất mang tính khả thi, phù hợp với đặc thù và bối cảnh hoạt động của trường trong giai đoạn tự chủ tài chính.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về kiểm soát nội bộ và quản lý chất lượng giáo dục đại học tại Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Ban Giám hiệu và các phòng ban chức năng cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo sự phát triển bền vững của Trường ĐHCN – ĐHQGHN.