Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam sau năm 1986, các doanh nghiệp nhà nước, đặc biệt là các tập đoàn kinh tế lớn, đã trải qua nhiều giai đoạn cải cách nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế. Tổng công ty 319 - Bộ Quốc phòng (TCT 319) là một trong những doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong lĩnh vực thi công xây lắp các công trình công nghiệp, dân dụng phục vụ quốc phòng và dân dụng với quy mô hoạt động trên toàn quốc và khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, từ năm 2017 đến 2021, TCT 319 đã gặp nhiều khó khăn do sự cắt giảm đầu tư công của Nhà nước và cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp tư nhân, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả sản xuất kinh doanh.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng xây dựng chiến lược phát triển của TCT 319 trong giai đoạn 2017-2021, đồng thời đề xuất các giải pháp xây dựng và hoàn thiện chiến lược phát triển đến năm 2030 nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động của TCT 319 trong giai đoạn từ năm 2017 đến năm 2021, với dữ liệu thu thập tại Tổng công ty và các đơn vị thành viên.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho lãnh đạo TCT 319 trong việc điều chỉnh chiến lược phát triển, đồng thời đóng góp tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp xây dựng quân đội và doanh nghiệp nhà nước khác trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu. Qua đó, giúp doanh nghiệp xác định rõ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, bền vững trong dài hạn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:
- Lý thuyết quản trị chiến lược của Alfred Chandler (1962): Chiến lược được hiểu là định hướng và mục tiêu dài hạn của tổ chức, cùng với việc phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó.
- Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael E. Porter (1980): Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ cạnh tranh trong ngành xây dựng, bao gồm đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm năng, quyền lực người mua, quyền lực người cung cấp và sản phẩm thay thế.
- Mô hình SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức bên ngoài của doanh nghiệp để xây dựng các chiến lược phát triển phù hợp.
- Ma trận hoạch định chiến lược có thể định lượng (QSPM): Công cụ hỗ trợ lựa chọn chiến lược phát triển tối ưu dựa trên các yếu tố nội bộ và bên ngoài đã phân tích.
- Phân cấp chiến lược: Chiến lược cấp doanh nghiệp, cấp đơn vị kinh doanh (SBU) và cấp chức năng, giúp xác định rõ vai trò và phạm vi của từng loại chiến lược trong doanh nghiệp.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chiến lược phát triển doanh nghiệp, quản trị chiến lược, môi trường vĩ mô và vi mô, năng lực cạnh tranh, tầm nhìn và sứ mệnh doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp định lượng nhằm đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các lãnh đạo, chuyên gia và cán bộ quản lý của TCT 319, cùng với dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh giai đoạn 2017-2021.
Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào các đối tượng có vai trò quan trọng trong quá trình xây dựng và thực hiện chiến lược của doanh nghiệp. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng các công cụ phân tích chiến lược như ma trận SWOT, ma trận EFE (đánh giá yếu tố bên ngoài), ma trận IFE (đánh giá yếu tố bên trong) và ma trận QSPM để lựa chọn chiến lược phát triển tối ưu.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 7/2021 đến tháng 3/2022, bao gồm các bước: nghiên cứu lý thuyết, thu thập và phân tích dữ liệu, xây dựng và đánh giá các phương án chiến lược, đề xuất giải pháp thực hiện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng xây dựng chiến lược của TCT 319 còn nhiều hạn chế: Qua phân tích ma trận EFE và IFE, điểm số tổng hợp cho thấy khả năng phản ứng của TCT 319 với môi trường bên ngoài là trung bình (khoảng 2,4/4), trong khi điểm mạnh nội bộ cũng chỉ đạt mức trung bình (khoảng 2,5/4). Điều này phản ánh doanh nghiệp chưa khai thác hiệu quả các cơ hội và chưa khắc phục triệt để các điểm yếu nội tại.
Hoạt động sản xuất kinh doanh giai đoạn 2017-2021 có xu hướng giảm sút: Số liệu tài chính cho thấy doanh thu và lợi nhuận của TCT 319 giảm trung bình khoảng 5-7% mỗi năm trong giai đoạn này, chủ yếu do giảm đầu tư công và cạnh tranh gia tăng từ các doanh nghiệp tư nhân.
Môi trường ngành xây dựng có áp lực cạnh tranh cao: Phân tích mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter cho thấy mức độ cạnh tranh trong ngành xây dựng Việt Nam ngày càng gay gắt, với sự gia nhập của nhiều đối thủ mới và áp lực từ các sản phẩm thay thế. Quyền lực của người mua và người cung cấp cũng tăng lên, tạo thách thức lớn cho TCT 319.
Điểm mạnh của TCT 319 nằm ở nguồn lực tài chính ổn định và kinh nghiệm thi công các công trình quốc phòng: Tuy nhiên, năng lực nghiên cứu và phát triển (R&D) còn hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trong xây dựng chiến lược là do TCT 319 chưa có sự đánh giá toàn diện và sâu sắc về môi trường kinh doanh, đặc biệt là môi trường ngành và các yếu tố cạnh tranh. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với nhận định rằng các doanh nghiệp nhà nước thường gặp khó khăn trong việc thích ứng nhanh với biến động thị trường và đổi mới chiến lược.
Việc giảm sút kết quả kinh doanh phản ánh tác động tiêu cực của việc cắt giảm đầu tư công và sự cạnh tranh quyết liệt từ khu vực tư nhân. Điều này đòi hỏi TCT 319 phải có chiến lược phát triển linh hoạt, tập trung vào nâng cao năng lực cạnh tranh cốt lõi, đổi mới công nghệ và mở rộng thị trường.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng doanh thu, lợi nhuận giai đoạn 2017-2021, bảng tổng hợp điểm số ma trận SWOT, EFE, IFE để minh họa rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chiến lược phát triển tập trung vào đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực R&D: TCT 319 cần đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển nhằm cải tiến sản phẩm, nâng cao chất lượng thi công, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường. Mục tiêu là tăng tỷ lệ sản phẩm ứng dụng công nghệ mới lên ít nhất 30% trong vòng 5 năm tới. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo và phòng R&D của Tổng công ty.
Tăng cường năng lực quản lý và tổ chức bộ máy: Cải tiến cơ cấu tổ chức, phân quyền rõ ràng, nâng cao năng lực quản lý cấp trung và cấp cao để đảm bảo thực thi chiến lược hiệu quả. Thời gian thực hiện trong 2 năm đầu tiên, do phòng nhân sự và ban điều hành phối hợp thực hiện.
Mở rộng thị trường và đa dạng hóa sản phẩm: TCT 319 cần phát triển các thị trường mới trong khu vực Đông Nam Á, đồng thời đa dạng hóa các loại hình dịch vụ xây dựng để giảm phụ thuộc vào đầu tư công. Mục tiêu tăng doanh thu từ thị trường nước ngoài lên 20% vào năm 2030. Ban marketing và kinh doanh chịu trách nhiệm triển khai.
Tăng cường hợp tác liên doanh, liên kết chiến lược: Thiết lập các liên minh chiến lược với các doanh nghiệp trong và ngoài nước để tận dụng nguồn lực, công nghệ và mở rộng thị trường. Thời gian thực hiện từ năm 2023 đến 2025, do ban đối ngoại và ban lãnh đạo chủ trì.
Cải thiện hiệu quả tài chính và quản lý chi phí: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chi phí, tối ưu hóa nguồn lực tài chính nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh. Mục tiêu giảm chi phí sản xuất ít nhất 10% trong 3 năm tới. Ban tài chính và kế toán chịu trách nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý Tổng công ty 319: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và các giải pháp thực tiễn giúp lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng và điều chỉnh chiến lược phát triển phù hợp với bối cảnh hiện tại và tương lai.
Các doanh nghiệp xây dựng quân đội và doanh nghiệp nhà nước: Nghiên cứu này là tài liệu tham khảo hữu ích trong việc đánh giá thực trạng và xây dựng chiến lược phát triển, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập kinh tế.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản lý công: Luận văn tổng hợp các lý thuyết quản trị chiến lược hiện đại và áp dụng thực tiễn, giúp mở rộng kiến thức và phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực này.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức chính sách: Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng và quốc phòng.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược phát triển doanh nghiệp là gì?
Chiến lược phát triển doanh nghiệp là việc xác định phương hướng, mục tiêu dài hạn và cách thức phân bổ nguồn lực để đạt được các mục tiêu đó, giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển bền vững.Tại sao TCT 319 cần xây dựng lại chiến lược phát triển đến năm 2030?
Do tác động của cắt giảm đầu tư công, cạnh tranh gia tăng và hạn chế trong quản lý, TCT 319 cần xây dựng chiến lược mới để thích ứng với môi trường kinh doanh thay đổi, nâng cao hiệu quả và vị thế cạnh tranh.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp định lượng, thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp, phân tích bằng các công cụ như SWOT, EFE, IFE và QSPM để đánh giá và lựa chọn chiến lược.Các giải pháp chính được đề xuất để thực hiện chiến lược là gì?
Bao gồm đổi mới công nghệ và R&D, cải tiến quản lý tổ chức, mở rộng thị trường, liên kết chiến lược và cải thiện hiệu quả tài chính.Ai là đối tượng chính nên tham khảo luận văn này?
Lãnh đạo TCT 319, các doanh nghiệp xây dựng quân đội, nhà nghiên cứu ngành quản trị kinh doanh và cơ quan quản lý nhà nước.
Kết luận
- Luận văn đã đánh giá thực trạng xây dựng chiến lược phát triển của TCT 319 giai đoạn 2017-2021, chỉ ra những điểm mạnh, điểm yếu và thách thức chính.
- Áp dụng các mô hình quản trị chiến lược hiện đại như SWOT, QSPM để lựa chọn chiến lược phát triển tối ưu đến năm 2030.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về đổi mới công nghệ, quản lý, mở rộng thị trường và hợp tác chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, hỗ trợ lãnh đạo TCT 319 và các doanh nghiệp tương tự trong việc hoạch định và triển khai chiến lược phát triển.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thực hiện chiến lược, giám sát và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững.
Hành động ngay hôm nay: Lãnh đạo và các bộ phận chức năng của TCT 319 cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường và môi trường kinh doanh.