## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, ngành dệt may nói chung và sản phẩm xơ sợi Polyester nói riêng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế quốc gia. Với kim ngạch xuất khẩu đạt trên 2 tỷ USD trong nửa cuối năm 2019, chiếm gần 1,7% tổng kim ngạch xuất khẩu cả nước, xơ sợi Polyester đã trở thành một trong 23 mặt hàng xuất khẩu tỷ đô của Việt Nam. Tuy nhiên, hoạt động xuất khẩu ngành này đang chịu ảnh hưởng tiêu cực từ biến động thị trường toàn cầu, chiến tranh thương mại Mỹ - Trung và đại dịch Covid-19, khiến lượng và trị giá xuất khẩu quý I/2020 giảm lần lượt 14% và 15,1%.
Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển thị trường xuất khẩu xơ sợi Polyester tại Công ty Cổ phần VIKOHASAN, một doanh nghiệp mới thành lập với sản phẩm chủ đạo là xơ Polyester tái chế, nhằm mở rộng thị trường quốc tế, nâng cao năng lực cạnh tranh và đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020, tại các thị trường trọng điểm như Mỹ, EU, Nhật Bản và các thị trường tiềm năng khác.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng xuất khẩu xơ sợi Polyester của VIKOHASAN, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất các giải pháp chiến lược nhằm mở rộng thị trường xuất khẩu, tăng doanh thu và thị phần, góp phần nâng cao vị thế của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng cơ hội toàn cầu hóa, đồng thời ứng phó với các thách thức trong môi trường kinh doanh quốc tế.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:
- **Lý thuyết thị trường và phân đoạn thị trường**: Thị trường được hiểu là nơi diễn ra các hoạt động trao đổi hàng hóa, dịch vụ nhằm thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng. Phân đoạn thị trường giúp doanh nghiệp xác định các nhóm khách hàng mục tiêu dựa trên đặc điểm, nhu cầu và hành vi tiêu dùng khác nhau, từ đó xây dựng chiến lược tiếp cận hiệu quả.
- **Lý thuyết xuất khẩu và mở rộng thị trường**: Xuất khẩu là hoạt động buôn bán hàng hóa giữa các quốc gia, phản ánh sự phân công lao động quốc tế dựa trên lợi thế so sánh. Mở rộng thị trường xuất khẩu không chỉ là mở rộng địa lý mà còn là tăng khả năng xuất khẩu thông qua đa dạng hóa sản phẩm và khách hàng.
- **Mô hình SWOT**: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp trong hoạt động xuất khẩu, làm cơ sở xây dựng các giải pháp phát triển thị trường.
- **Khái niệm về các hình thức xuất khẩu**: Bao gồm xuất khẩu trực tiếp, xuất khẩu ủy thác, tạm nhập tái xuất và gia công xuất khẩu, giúp doanh nghiệp lựa chọn phương thức phù hợp với năng lực và thị trường.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu**: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ Công ty Cổ phần VIKOHASAN qua phỏng vấn, khảo sát nhân sự và quản lý; dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, số liệu xuất khẩu của Tổng cục Hải quan, Bộ Công Thương và các tài liệu chuyên ngành.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích số liệu xuất khẩu, doanh thu, thị phần; phân tích SWOT để đánh giá nội lực và môi trường kinh doanh; phương pháp phân tích định tính để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Phỏng vấn 35 nhân sự quản lý và hơn 200 công nhân sản xuất tại VIKOHASAN, cùng khảo sát 40 khách hàng quốc tế tiêu biểu. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng nghiên cứu.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 1/2019 đến tháng 5/2020, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Tăng trưởng xuất khẩu nhưng chịu ảnh hưởng thị trường**: Sản lượng xuất khẩu của VIKOHASAN tăng từ 30 nghìn tấn năm 2018 lên 45 nghìn tấn năm 2019, tương ứng doanh thu tăng từ 700 tỷ lên 900 tỷ đồng. Tuy nhiên, quý I/2020 xuất khẩu giảm 14% về lượng và 15,1% về trị giá do tác động của Covid-19 và chiến tranh thương mại.
- **Thị trường xuất khẩu chủ lực và phân bổ khách hàng**: Trung Quốc chiếm 55,9% tổng lượng xuất khẩu với 444,5 nghìn tấn, trị giá 1,15 tỷ USD, tăng 16,92% về lượng. Thị trường EU, Mỹ, Nhật Bản cũng chiếm tỷ trọng lớn với đơn hàng định kỳ ổn định, tạo nguồn thu nhập bền vững cho công ty.
- **Đặc điểm sản phẩm và công nghệ sản xuất**: VIKOHASAN cung cấp đa dạng các loại xơ Polyester rỗng với hơn 20 mã hàng, sử dụng nguyên liệu tái chế từ nhựa PET, công nghệ nhập khẩu từ Đức đảm bảo chất lượng đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với các thị trường khó tính.
- **Khả năng cạnh tranh và thách thức**: Công ty có lợi thế về công nghệ và nguồn nhân lực, tuy nhiên còn phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu và cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong và ngoài nước. Việc mở rộng thị trường còn hạn chế do thiếu đa dạng hóa khách hàng và sản phẩm.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy VIKOHASAN đã đạt được sự tăng trưởng đáng kể trong xuất khẩu xơ sợi Polyester, đóng góp tích cực vào kim ngạch xuất khẩu quốc gia. Việc tập trung vào thị trường Trung Quốc và các thị trường truyền thống giúp công ty duy trì doanh thu ổn định. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào một số thị trường lớn và nguyên liệu nhập khẩu tạo ra rủi ro khi có biến động kinh tế hoặc chính trị.
So sánh với các nghiên cứu ngành dệt may, việc đa dạng hóa thị trường và sản phẩm là yếu tố then chốt để tăng trưởng bền vững. Công nghệ sản xuất hiện đại và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp VIKOHASAN nâng cao uy tín và đáp ứng yêu cầu khắt khe của khách hàng quốc tế. Tuy nhiên, công ty cần cải thiện năng lực marketing và phát triển thương hiệu để mở rộng thị trường mới.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng xuất khẩu, bảng phân bổ thị trường và sơ đồ SWOT để minh họa rõ ràng các điểm mạnh, yếu, cơ hội và thách thức.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường nghiên cứu và phát triển thị trường**: Chủ động khảo sát nhu cầu khách hàng, phân tích xu hướng thị trường để phát triển sản phẩm phù hợp, tăng tỷ lệ khách hàng mới lên ít nhất 20% trong 2 năm tới. Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Marketing.
- **Nâng cao tính cạnh tranh sản phẩm**: Đầu tư cải tiến công nghệ, đa dạng hóa chủng loại xơ Polyester, đặc biệt phát triển các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, đáp ứng yêu cầu thị trường khó tính như Mỹ, EU. Mục tiêu tăng doanh thu sản phẩm mới lên 15% trong 3 năm. Chủ thể: Phòng R&D và Sản xuất.
- **Chủ động hội nhập kinh tế quốc tế**: Tham gia các hiệp định thương mại, thiết lập quan hệ liên doanh, liên kết với các đối tác quốc tế để mở rộng mạng lưới phân phối và giảm rủi ro thị trường. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban Lãnh đạo và Phòng Dự án.
- **Xây dựng và phát triển thương hiệu**: Tăng cường quảng bá thương hiệu “Made in Vietnam” và uy tín VIKOHASAN trên các kênh truyền thông quốc tế, tham gia hội chợ triển lãm ngành dệt may. Mục tiêu nâng cao nhận diện thương hiệu trong 2 năm. Chủ thể: Phòng Marketing.
- **Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực**: Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng ngoại ngữ và nghiệp vụ xuất nhập khẩu cho cán bộ nhân viên, đặc biệt đội ngũ kinh doanh và kỹ thuật. Mục tiêu tăng năng suất lao động 10% trong 2 năm. Chủ thể: Phòng Nhân sự.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu xơ sợi Polyester**: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh.
- **Nhà quản lý và hoạch định chính sách ngành dệt may**: Hiểu rõ vai trò và thách thức của ngành xơ sợi trong xuất khẩu, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
- **Nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế, thương mại quốc tế**: Tài liệu tham khảo về mô hình phát triển thị trường xuất khẩu, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực tiễn.
- **Các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh**: Đánh giá tiềm năng và cơ hội hợp tác với doanh nghiệp trong lĩnh vực xơ sợi Polyester.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Xuất khẩu xơ sợi Polyester có vai trò gì đối với nền kinh tế Việt Nam?**
Xuất khẩu xơ sợi tạo nguồn thu ngoại tệ lớn, thúc đẩy phát triển ngành dệt may, giải quyết việc làm và nâng cao năng lực sản xuất quốc gia.
2. **Các hình thức xuất khẩu phổ biến trong ngành xơ sợi là gì?**
Bao gồm xuất khẩu trực tiếp, xuất khẩu ủy thác, tạm nhập tái xuất và gia công xuất khẩu, mỗi hình thức phù hợp với năng lực và chiến lược doanh nghiệp.
3. **Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động xuất khẩu của VIKOHASAN?**
Nguồn nguyên liệu nhập khẩu, thị trường xuất khẩu chủ lực và năng lực cạnh tranh sản phẩm là các yếu tố then chốt.
4. **Làm thế nào để mở rộng thị trường xuất khẩu hiệu quả?**
Phát triển sản phẩm đa dạng, nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, xây dựng thương hiệu và thiết lập quan hệ đối tác quốc tế là các giải pháp hiệu quả.
5. **Công nghệ sản xuất ảnh hưởng thế nào đến chất lượng xơ Polyester?**
Công nghệ hiện đại giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, giảm lỗi và tăng năng suất, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
## Kết luận
- VIKOHASAN đã đạt được sự tăng trưởng xuất khẩu ấn tượng với doanh thu tăng từ 700 tỷ lên 900 tỷ đồng trong 2 năm.
- Thị trường xuất khẩu chủ lực là Trung Quốc, EU, Mỹ và Nhật Bản, với tiềm năng mở rộng sang các thị trường mới.
- Công ty sở hữu công nghệ sản xuất hiện đại và đa dạng sản phẩm xơ Polyester đáp ứng yêu cầu khắt khe của khách hàng quốc tế.
- Các thách thức gồm sự phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu và cạnh tranh gay gắt đòi hỏi chiến lược phát triển toàn diện.
- Đề xuất các giải pháp tăng cường nghiên cứu thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển thương hiệu và đào tạo nhân lực nhằm mở rộng thị trường xuất khẩu bền vững.
**Next steps**: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh chiến lược phù hợp.
**Call to action**: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành cần phối hợp chặt chẽ để hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững, đồng thời doanh nghiệp cần chủ động đổi mới sáng tạo để tận dụng cơ hội toàn cầu hóa.