Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong ngành dệt may, đang phải đối mặt với môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp và cạnh tranh khốc liệt. Theo báo cáo của Bộ Công Thương, ngành dệt may Việt Nam chịu áp lực cạnh tranh mạnh mẽ từ các doanh nghiệp nước ngoài về giá thành, mẫu mã và thời gian sản xuất. Công ty Cổ phần Quốc tế Phong Phú (PPJSC) với hơn 90% doanh thu đến từ xuất khẩu, hoạt động chủ yếu tại khu vực miền Trung, miền Nam và các thị trường Mỹ, châu Âu, châu Á, cần có chiến lược phát triển kinh doanh phù hợp để thích ứng với biến động thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc tổng hợp cơ sở lý luận về chiến lược kinh doanh, phân tích môi trường kinh doanh bên trong và bên ngoài của công ty trong giai đoạn 2013-2017, đồng thời đề xuất chiến lược phát triển kinh doanh đến năm 2030. Nghiên cứu nhằm cung cấp các giải pháp quản trị chiến lược giúp công ty tận dụng cơ hội, khắc phục điểm yếu, giảm thiểu rủi ro và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động sản xuất kinh doanh và quản trị chiến lược của PPJSC, tập trung vào thị trường nội địa và xuất khẩu. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược, góp phần phát triển ngành dệt may Việt Nam, đồng thời hỗ trợ công ty thích ứng linh hoạt với các xu hướng thị trường và công nghệ mới, từ đó gia tăng giá trị và sức cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, trong đó có các định nghĩa chiến lược của Alfred Chandler, Johnson và Scholes, Fred David, nhấn mạnh chiến lược là sự xác định mục tiêu dài hạn và phân bổ nguồn lực để đạt được lợi thế cạnh tranh. Chiến lược được phân thành ba cấp độ: cấp công ty, cấp kinh doanh (SBU) và cấp chức năng, với mối quan hệ biện chứng hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình thực hiện.

Các công cụ phân tích chiến lược được sử dụng bao gồm ma trận SWOT, ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài (EFE), ma trận đánh giá các yếu tố bên trong (IFE), ma trận hình ảnh cạnh tranh và ma trận hoạch định chiến lược định lượng QSPM. Những công cụ này giúp đánh giá khách quan môi trường kinh doanh, nguồn lực nội bộ và lựa chọn chiến lược phù hợp nhất cho công ty.

Ba giai đoạn hình thành chiến lược theo Fred David gồm: nhập vào (thu thập dữ liệu EFE, IFE, hình ảnh cạnh tranh), kết hợp (phân tích SWOT) và quyết định (lựa chọn chiến lược bằng QSPM). Lý thuyết quản trị thay đổi và xây dựng văn hóa doanh nghiệp cũng được áp dụng nhằm đảm bảo thực thi chiến lược hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận qui nạp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn chuyên gia, khảo sát thực tế tại PPJSC và các đơn vị liên quan. Dữ liệu thứ cấp được khai thác từ báo cáo tài chính, số liệu sản xuất kinh doanh giai đoạn 2013-2017, các tài liệu ngành dệt may và chính sách của Bộ Công Thương.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 8500 lao động của công ty, trong đó 75% là lao động nữ, cùng các cán bộ quản lý và chuyên gia. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích ma trận EFE, IFE, SWOT và QSPM để đánh giá môi trường kinh doanh và lựa chọn chiến lược. Timeline nghiên cứu tập trung vào phân tích thực trạng 2013-2017 và dự báo chiến lược đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng sản lượng và doanh thu: Sản lượng xuất khẩu của PPJSC tăng 30,69% từ 18,9 triệu sản phẩm năm 2013 lên 24,7 triệu sản phẩm năm 2017. Doanh thu xuất khẩu tăng 14,24%, đạt 195,3 triệu USD năm 2017. Sản lượng tiêu thụ nội địa cũng tăng 41,94%, phản ánh sự mở rộng thị trường nội địa.

  2. Giảm lợi nhuận: Tổng lợi nhuận công ty giảm 7,78% trong giai đoạn 2013-2017, do giá bán hàng Jeans giảm trong khi chi phí sản xuất và quản lý tăng, đặc biệt chi phí đầu tư nâng cấp dây chuyền và xử lý môi trường.

  3. Cơ cấu tài sản và nguồn vốn: Tổng tài sản tăng 15,13% năm 2016 so với 2015, đạt 5.658 tỷ đồng, trong đó tài sản ngắn hạn chiếm 72%. Vốn chủ sở hữu chiếm tỷ trọng cao (khoảng 70%), thể hiện tài chính công ty ổn định. Tuy nhiên, nợ ngắn hạn tăng cao, gây áp lực thanh khoản.

  4. Nguồn nhân lực và quản trị: Công ty có 8.500 lao động, trong đó 75% là nữ, với tỷ lệ lao động có trình độ đại học và cao đẳng khoảng 8,84%. Bộ máy quản lý theo mô hình chức năng, tuy nhiên phân cấp còn hạn chế, gây áp lực cho lãnh đạo cấp trên và làm giảm hiệu quả điều hành.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng sản lượng và doanh thu cho thấy PPJSC đã tận dụng tốt cơ hội thị trường xuất khẩu và nội địa, phù hợp với xu hướng phát triển ngành dệt may Việt Nam. Tuy nhiên, lợi nhuận giảm phản ánh thách thức về chi phí sản xuất và cạnh tranh giá, đồng thời cho thấy cần cải tiến quản lý chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Cơ cấu tài sản và nguồn vốn cho thấy công ty có nền tảng tài chính vững chắc nhưng cần kiểm soát tốt hơn nợ ngắn hạn để tránh rủi ro thanh khoản. Việc tăng đầu tư tài sản cố định phù hợp với chiến lược mở rộng quy mô và hiện đại hóa công nghệ.

Nguồn nhân lực có trình độ chưa cao so với yêu cầu phát triển, đòi hỏi công ty tăng cường đào tạo và phát triển kỹ năng. Mô hình quản trị hiện tại cần được cải tiến để phân quyền hiệu quả hơn, giảm tải cho lãnh đạo và nâng cao năng lực thực thi chiến lược.

Các kết quả phân tích SWOT và QSPM cho thấy chiến lược phát triển kinh doanh đến 2030 cần tập trung vào đẩy mạnh hợp tác ngành, tin học hóa quản lý, nâng cao năng lực tài chính và phát triển R&D để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và bảng ma trận SWOT, QSPM minh họa lựa chọn chiến lược.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đẩy mạnh hợp tác ngành: Tăng cường liên kết với các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng dệt may để mở rộng mạng lưới nguyên liệu và thị trường, giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh. Thời gian thực hiện: 2019-2025. Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các đối tác trong ngành.

  2. Tin học hóa công tác quản lý: Áp dụng hệ thống quản lý tự động và phần mềm hiện đại để nâng cao hiệu quả điều hành, giảm chi phí quản lý và tăng tốc độ ra quyết định. Thời gian: 2019-2023. Chủ thể: Phòng IT và Ban quản trị.

  3. Tăng cường quản trị tài chính: Cải thiện công tác thu hồi công nợ, kiểm soát hàng tồn kho và tối ưu hóa nguồn vốn lưu động nhằm giảm áp lực nợ ngắn hạn và nâng cao khả năng thanh khoản. Thời gian: 2019-2022. Chủ thể: Phòng Tài chính - Kế toán.

  4. Phát triển nghiên cứu và phát triển (R&D): Đầu tư vào nghiên cứu thiết kế sản phẩm mới, nâng cao chất lượng và đa dạng hóa mẫu mã để tăng giá trị gia tăng và đáp ứng nhu cầu thị trường khó tính. Thời gian: 2020-2030. Chủ thể: Phòng R&D và Ban lãnh đạo.

  5. Cải tiến mô hình quản trị: Phân cấp, phân quyền rõ ràng hơn trong bộ máy quản lý để nâng cao hiệu quả điều hành, giảm tải cho lãnh đạo cấp trên và tăng trách nhiệm các phòng ban. Thời gian: 2019-2021. Chủ thể: Ban Giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dệt may: Nhận diện các chiến lược phát triển phù hợp, cải tiến quản trị và nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình phân tích chiến lược, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn trong ngành dệt may.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Hiểu rõ các thách thức, cơ hội và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển ngành dệt may, đặc biệt trong việc thúc đẩy liên kết chuỗi giá trị và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Đánh giá tiềm năng phát triển và chiến lược dài hạn của PPJSC để đưa ra quyết định đầu tư và hợp tác hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược phát triển kinh doanh của PPJSC đến năm 2030 tập trung vào những điểm nào?
    Chiến lược tập trung vào đẩy mạnh hợp tác ngành, tin học hóa quản lý, nâng cao năng lực tài chính và phát triển R&D nhằm tăng giá trị gia tăng và sức cạnh tranh bền vững.

  2. Tại sao lợi nhuận của công ty giảm trong khi doanh thu tăng?
    Lợi nhuận giảm do giá bán hàng Jeans giảm trong khi chi phí sản xuất, quản lý và đầu tư nâng cấp dây chuyền tăng, đặc biệt chi phí xử lý môi trường và lạm phát.

  3. Công ty đã làm gì để cải thiện quản trị tài chính?
    Công ty đã tích cực thu hồi công nợ, giảm khoản phải thu và hàng tồn kho, tuy nhiên vẫn cần tiếp tục tối ưu hóa nguồn vốn lưu động để giảm áp lực nợ ngắn hạn.

  4. Nguồn nhân lực của công ty có đáp ứng yêu cầu phát triển không?
    Tỷ lệ lao động có trình độ đại học và cao đẳng khoảng 8,84%, chưa cao so với yêu cầu phát triển, công ty cần tăng cường đào tạo và phát triển kỹ năng chuyên môn.

  5. Làm thế nào để công ty nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành dệt may?
    Bằng cách phát triển chuỗi liên kết ngành, đa dạng hóa sản phẩm, áp dụng công nghệ hiện đại, cải tiến quản trị và tận dụng các hiệp định thương mại tự do để mở rộng thị trường xuất khẩu.

Kết luận

  • PPJSC đã đạt được tăng trưởng sản lượng và doanh thu xuất khẩu ấn tượng trong giai đoạn 2013-2017, đồng thời mở rộng thị trường nội địa.
  • Lợi nhuận giảm do chi phí sản xuất và quản lý tăng, đòi hỏi cải tiến quản trị chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • Công ty có nền tảng tài chính ổn định với vốn chủ sở hữu chiếm tỷ trọng cao, nhưng cần kiểm soát tốt nợ ngắn hạn để đảm bảo thanh khoản.
  • Chiến lược phát triển đến 2030 tập trung vào hợp tác ngành, tin học hóa quản lý, quản trị tài chính và phát triển R&D nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp chiến lược, cải tiến mô hình quản trị và tăng cường đào tạo nguồn nhân lực để thực hiện thành công mục tiêu phát triển dài hạn.

Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo và các phòng ban chức năng cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp chiến lược, đồng thời theo dõi, đánh giá thường xuyên để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo PPJSC phát triển bền vững và giữ vững vị thế hàng đầu trong ngành dệt may Việt Nam.