Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng với kinh tế thế giới, các doanh nghiệp phải đối mặt với môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Công ty TNHH MTV Cao Su Thống Nhất (CSTN) là một doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm cao su kỹ thuật, giày dép và bột màu cao cấp, với hơn 90% sản phẩm xuất khẩu ra thị trường quốc tế. Năm 2015, kinh tế Việt Nam đạt mức tăng trưởng GDP 6,68%, cao nhất trong giai đoạn 2011-2015, tuy nhiên sự phục hồi kinh tế thế giới còn chậm và không đồng đều, ảnh hưởng trực tiếp đến sức mua và nhu cầu sản phẩm của CSTN.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích môi trường kinh doanh bên ngoài và bên trong của CSTN để xác định các cơ hội, nguy cơ, điểm mạnh và điểm yếu, từ đó xây dựng chiến lược phát triển công ty đến năm 2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh của CSTN trong giai đoạn 2016-2020, với trọng tâm là các sản phẩm cao su kỹ thuật và thị trường xuất khẩu chính gồm Mỹ, châu Âu, Nhật Bản và các nước ASEAN.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cho Ban Giám đốc CSTN một cái nhìn toàn diện về môi trường kinh doanh, giúp hoạch định chiến lược phát triển phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh hội nhập quốc tế và biến động thị trường toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:

  • Định nghĩa chiến lược theo Johnson và Scholes (1999), Michael Porter (1996) và Andrews (1980), nhấn mạnh chiến lược là sự lựa chọn định hướng dài hạn, tạo lợi thế cạnh tranh thông qua việc kết hợp nguồn lực trong môi trường nhiều thử thách.
  • Mô hình Năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter (1996), phân tích áp lực cạnh tranh từ đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm năng, sản phẩm thay thế, khách hàng và nhà cung cấp.
  • Ma trận SWOT để tổng hợp các yếu tố bên trong (điểm mạnh, điểm yếu) và bên ngoài (cơ hội, nguy cơ) nhằm xây dựng các chiến lược phát triển phù hợp.
  • Ma trận EFE (External Factors Evaluation)IFE (Internal Factors Evaluation) để đánh giá mức độ ảnh hưởng và phản ứng của công ty với các yếu tố môi trường bên ngoài và bên trong.
  • Ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix) giúp lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên các yếu tố đã phân tích.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chiến lược công ty, chiến lược kinh doanh, chiến lược chức năng, lợi thế cạnh tranh, môi trường vĩ mô và vi mô, năng lực cốt lõi, và quản trị chiến lược.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp: Thu thập dữ liệu từ các báo cáo tài chính, báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của CSTN, các tài liệu chuyên ngành, sách giáo khoa, tạp chí và nguồn thông tin trên internet liên quan đến ngành cao su và kinh tế Việt Nam.
  • Phương pháp chuyên gia: Lấy ý kiến từ các chuyên gia trong ngành cao su và quản trị kinh doanh để đánh giá các yếu tố môi trường kinh doanh, xác định các cơ hội, nguy cơ và lựa chọn chiến lược phù hợp.
  • Phân tích định lượng: Sử dụng ma trận EFE, IFE và QSPM để đánh giá và lựa chọn chiến lược phát triển.
  • Phân tích định tính: Đánh giá môi trường kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ và cạnh tranh dựa trên các mô hình lý thuyết.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu tài chính và hoạt động kinh doanh của CSTN giai đoạn 2013-2015, cùng với ý kiến của khoảng 10 chuyên gia trong ngành. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc chuyên gia có kinh nghiệm và dữ liệu thứ cấp có tính đại diện cao. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2016 để xây dựng chiến lược phát triển đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phản ứng tích cực với môi trường bên ngoài: Ma trận EFE cho điểm 2,94 trên thang 4, cho thấy CSTN tận dụng tốt các cơ hội như chính trị ổn định (trọng số 0,219), kinh tế tăng trưởng sau 2015 (0,243), nhu cầu sản phẩm cao su kỹ thuật lớn (0,356), và hội nhập kinh tế quốc tế (0,246). Tuy nhiên, công ty cũng phải đối mặt với các nguy cơ như cạnh tranh gay gắt (0,24), biến động giá nguyên liệu (0,252) và rủi ro tỷ giá (0,4).

  2. Nội lực công ty mạnh nhưng còn hạn chế: Ma trận IFE đạt điểm 3,152, cho thấy CSTN có nhiều điểm mạnh như máy móc thiết bị hiện đại, chất lượng sản phẩm tốt, tài chính ổn định. Tuy nhiên, điểm yếu gồm chi phí sản xuất cao, thương hiệu chưa nổi tiếng, marketing yếu và phụ thuộc nguồn cung nhập khẩu.

  3. Hiệu quả tài chính giảm sút giai đoạn 2013-2015: Doanh thu tăng 30,8% năm 2013 và 21,18% năm 2014 nhưng giảm 6,99% năm 2015. Lợi nhuận giảm do chi phí khấu hao tăng, giá nguyên liệu biến động và cạnh tranh gia tăng. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu giảm, phản ánh hiệu quả kinh doanh chưa được cải thiện.

  4. Năng lực sản xuất và R&D: CSTN sở hữu dây chuyền công nghệ hiện đại, năng suất lao động cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế ISO/TS 16949. Tuy nhiên, năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới còn hạn chế do ngân sách R&D thấp và đội ngũ cán bộ chưa đủ mạnh.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích cho thấy CSTN đang ở vị thế khá tốt trong ngành cao su kỹ thuật tại Việt Nam với lợi thế về công nghệ và chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu và thị trường xuất khẩu qua trung gian làm giảm khả năng kiểm soát chi phí và thương hiệu. Việc giảm doanh thu và lợi nhuận năm 2015 phản ánh tác động tiêu cực của khủng hoảng kinh tế toàn cầu và cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài như Trung Quốc, Thái Lan, và Ấn Độ.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, CSTN cần tăng cường năng lực R&D để chủ động phát triển sản phẩm mới, nâng cao giá trị gia tăng và giảm sự phụ thuộc vào đối tác nước ngoài. Việc áp dụng mô hình SWOT và QSPM giúp xác định chiến lược phát triển phù hợp, tận dụng cơ hội hội nhập kinh tế quốc tế và ứng dụng công nghệ hiện đại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, ma trận SWOT tổng hợp và bảng đánh giá EFE, IFE để minh họa rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng và mức độ phản ứng của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức lại bộ máy và nâng cao năng lực quản lý: Cải tiến cơ cấu tổ chức nhằm tăng tính linh hoạt và hiệu quả quản lý, tập trung phát triển đội ngũ quản lý cấp trung và cán bộ R&D. Thời gian thực hiện: 2016-2018, chủ thể: Ban Giám đốc CSTN.

  2. Đầu tư nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới: Tăng ngân sách R&D, hợp tác với các viện nghiên cứu và đối tác quốc tế để phát triển sản phẩm cao su kỹ thuật có giá trị gia tăng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Mục tiêu tăng tỷ lệ sản phẩm tự thiết kế lên 30% đến năm 2020.

  3. Mở rộng thị trường và phát triển thương hiệu: Tăng cường hoạt động marketing, xây dựng thương hiệu CSTN trên thị trường quốc tế, giảm phụ thuộc vào kênh trung gian. Thực hiện các chiến dịch quảng bá tại các hội chợ quốc tế và phát triển kênh phân phối trực tiếp. Thời gian: 2017-2020.

  4. Tối ưu hóa quản trị tài chính và nguyên vật liệu: Đa dạng hóa nguồn cung nguyên liệu, đàm phán giá cả và hợp đồng dài hạn để giảm rủi ro biến động giá và tỷ giá. Tăng cường quản lý chi phí sản xuất nhằm cải thiện tỷ suất lợi nhuận. Chủ thể: Phòng Tài chính và Quản lý nguyên vật liệu, thực hiện liên tục từ 2016.

  5. Phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp: Đào tạo kỹ năng mềm và chuyên môn cho nhân viên, đặc biệt là lao động phổ thông và cán bộ quản lý, nhằm giảm tỷ lệ biến động lao động và nâng cao năng suất. Thời gian: 2016-2019.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý CSTN: Nhận diện rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, từ đó hoạch định chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả sản xuất và mở rộng thị trường.

  2. Các doanh nghiệp trong ngành cao su và sản xuất phụ tùng kỹ thuật: Áp dụng mô hình phân tích môi trường kinh doanh và xây dựng chiến lược dựa trên ma trận SWOT, EFE, IFE để nâng cao năng lực cạnh tranh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp phân tích định lượng và định tính trong xây dựng chiến lược doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ các thách thức và cơ hội của doanh nghiệp trong ngành cao su, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp phụ trợ và xuất khẩu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược phát triển của CSTN tập trung vào những lĩnh vực nào?
    Chiến lược tập trung vào nâng cao năng lực R&D, mở rộng thị trường xuất khẩu, phát triển thương hiệu, tối ưu hóa quản trị tài chính và nguồn nhân lực nhằm tăng cường lợi thế cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh.

  2. CSTN đối mặt với những thách thức chính nào trong giai đoạn 2016-2020?
    Các thách thức gồm cạnh tranh gay gắt từ doanh nghiệp nước ngoài, biến động giá nguyên liệu và tỷ giá, phụ thuộc nguồn cung nhập khẩu, cũng như hạn chế về năng lực marketing và thương hiệu.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để xây dựng chiến lược?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập số liệu thứ cấp, lấy ý kiến chuyên gia, phân tích ma trận SWOT, EFE, IFE và QSPM để đánh giá môi trường kinh doanh và lựa chọn chiến lược phù hợp.

  4. Làm thế nào CSTN có thể giảm sự phụ thuộc vào kênh trung gian xuất khẩu?
    Công ty cần phát triển kênh phân phối trực tiếp, tăng cường hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu riêng để tiếp cận khách hàng cuối cùng, từ đó giảm sự phụ thuộc vào đối tác trung gian.

  5. Vai trò của R&D trong chiến lược phát triển của CSTN là gì?
    R&D giúp CSTN phát triển sản phẩm mới, nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

Kết luận

  • CSTN có nền tảng sản xuất hiện đại, năng lực tài chính ổn định nhưng đang đối mặt với nhiều thách thức từ môi trường kinh doanh bên ngoài và nội bộ.
  • Phân tích môi trường kinh doanh qua ma trận EFE và IFE cho thấy công ty phản ứng tốt với cơ hội nhưng cần khắc phục điểm yếu về marketing và R&D.
  • Hiệu quả tài chính giảm sút trong giai đoạn 2013-2015 đòi hỏi công ty phải tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Chiến lược phát triển đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực R&D, mở rộng thị trường, phát triển thương hiệu và cải tiến quản trị tài chính, nhân lực.
  • Các bước tiếp theo gồm triển khai các giải pháp chiến lược, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo mục tiêu phát triển đến năm 2020.

Ban lãnh đạo CSTN và các bên liên quan nên hành động ngay để tận dụng cơ hội hội nhập kinh tế quốc tế, đồng thời củng cố nội lực nhằm phát triển bền vững trong tương lai.